Phòng thí nghiệm Vật liệu Và Công nghệ gỗ

Đơn vị chủ quản: 
Viện nghiên cứu Công nghiệp rừng
Số VILAS: 
971
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu Và Công nghệ gỗ
Laboratory: Wood Material and Technology Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Viện nghiên cứu Công nghiệp rừng
Organization: Research Institute of Forest Industry (RIFI)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý:                       Nguyễn Bảo Ngọc Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Bùi Duy Ngọc Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Bảo Ngọc
  1.  
Nguyễn Đức Thành
  1.  
Nguyễn Tử Kim
  1.  
Nguyễn Thị Trịnh
Số hiệu/ Code:  VILAS 971
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/05/2026
Địa chỉ/Address: Số 46, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
  No.46, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Hanoi City
Địa điểm/Location: Số 46, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
  No.46, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Hanoi City
Điện thoại/ Tel:   024. 37564425 Fax: 024. 3752 5632  
E-mail: phongthinghiemgo@gmail.com Website: www.rifi.gov.vn  
           
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing:                         Mechanical
TT Tên sản phẩm,                    vật liệu được thử Material or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Gỗ Wood Xác định độ ẩm Determination of moisture content   TCVN 8048-1:2009 (ISO 3130:1975)
  1.  
Thử nghiệm nén vuông góc với thớ gỗ Testing in compression perpendicular to grain   TCVN 8048-5:2009 (ISO 3132:1975)
  1.  
Xác định khối lượng thể tích Determination of density   TCVN 8048-2:2009 (ISO 3131:1975)
  1.  
Xác định ứng suất kéo song song thớ Determination of ultimate tensile stress parallel to grain   TCVN 8048-6:2009 (ISO 3345:1975)
  1.  
Xác định độ bền khi uốn tĩnh Determination of ultimate strength in static bending   TCVN 8048-3:2009 (ISO 3133:1975)
  1.  
Xác định độ cứng tĩnh Determination of static hardness   TCVN 8048-12:2009 (ISO 3350:1975)
  1.  
Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels Xác định độ ẩm Determination of moisture content   TCVN 11905:2017 (ISO 16979:2003)
  1.  
Xác định khối lượng thể tích Determination of density   TCVN 7756-4:2007
  1.  
Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness   TCVN 12445:2018 (ISO 16983:2003)
  1.  
Xác định môđun đàn hồi khi uốn và độ bền uốn Determination of  modulus of elasticity in bending and bending strength   TCVN 12446:2018 (ISO 16978:2003)
  1.  
Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the panel   TCVN 12447:2018 (ISO 16984:2003)
  1.  
Xác định chất lượng dán dính Determination of bonding quality   TCVN 8328-1:2010 (ISO 12466-1:2007) TCVN 10572-1:2014 (ISO 10033-1:2011)
                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                         
Ngày hiệu lực: 
18/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 46, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
971
© 2016 by BoA. All right reserved