Phòng thí nghiệm vật tư thiết bị cầu dường quốc gia

Đơn vị chủ quản: 
Viện chuyên ngành cơ khí tự động hóa đo lường
Số VILAS: 
276
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật tư thiết bị cầu dường quốc gia
Laboratory: National road construction equipment materials laboratory
Cơ quan chủ quản:  Viện chuyên ngành cơ khí tự động hóa đo lường
Organization: Institute of Mechanics Automation Measurement (IMAM)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa, Điện - Điện tử
Field of testing: Mechanical, Chemical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Trọng Thân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đinh Trọng Thân Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Phạm Đình Nam  
 
  1.  
Lê Đức Dũng  
Số hiệu/ Code:  VILAS 276  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  17/01/2026  
Địa chỉ/ Address:                 1252 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội             1252 Lang Road, Lang Thuong ward, Dong Da District, Ha Noi city  
Địa điểm/Location:             1252 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội             1252 Lang Road, Lang Thuong ward, Dong Da District, Ha Noi city  
Điện thoại/ Tel: 0243 766 4248     Fax: 0243 766 3942  
E-mail: mayxaydung@itst.gov.vn Website: http://itst.gov.vn; http://mayxaydung-tecme.com  
               
                        Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Hệ thống căng kéo cáp dự ứng lực và thép dự ứng lực Inspected stressing equipment system Xác định lực căng kéo của kích căng kéo cáp và thép dự ứng lực Determination of tension force of jack Đến/ To 5 000 kN TCVGT 6:2005 (Phụ lục 3/ appendix 3)
  1.  
Xác định độ tụt của nêm, neo công tác và công cụ                  Determination of slip of wedges, anchor.           Đến/ To 10 mm TCVGT 6:2005 (Phụ lục 2/ appendix 2) TCVN 10568-2017
  1.  
Xác định độ dãn dài của bó cáp và thép dự ứng lực                     Determination of elongation of strand             Đến/ To 50 mm TCVGT 6:2005 (Phụ lục 2/ appendix 2) TCVN 10568-2017
  1.  
Xác định độ chuyển dịch của nêm khi đóng neo                     Determination of slip of wedges when fix work anchor       Đến/ To 50 mm TCVGT 6:2005 (Phụ lục 2/ appendix 2) TCVN 10568-2017
  1.  
Kích thuỷ lực Jacks Xác định lực làm việc của kích Determination of  force of jack Đến/ To 5 000 kN PPTN 02:2022
  1.  
Xác định áp suất làm việc Determination of pressure Đến/ To 600 bar PPTN 02:2022
  1.  
Máy thủy lực Hydraulic power pack Xác định lực làm việc Determination of force Đến/ To 5 000 kN PPTN 02:2022
  1.  
Xác định áp suất làm việc Determination of pressure Đến/ To 600 bar PPTN 02:2022
  1.  
Thiết bị trong xây dựng công trình Equiments and other specilized construction equipments Xác định lực làm việc Determination of force Đến/ To 5 000 kN PPTN 02:2022
  1.  
Xác định tốc độ vòng quay Determination of rate of rotation Đến/ To 4 800 r/min PPTN 02:2022
  1.  
Gối cầu cao su cốt bản thép và gối chậu Steel laminated elastomeric bearings and pot bearings Xác định biến dạng nén ngắn hạn Determination of vertical deformation short-term Đến/ To 80 000 kN Đến/ To 100 mm TCVN 10308:2014 ASTM D4014-03(18) AASHTO M 251:2006 (2020) ASTM D5977-15 TCVN 10269:2014
  1.  
Xác định biến dạng nén dài hạn Determination of vertical deformation long-term Đến/ To 80 000 kN Đến/ To 100 mm ASTM D4014-03(18) AASHTO M 251:2006 (R2020) ASTM D5977-15 TCVN 10269:2014
  1.  
Xác định góc xoay Determination of rotation angle Đến/ To 0,025 rad TCVN 10269:2014 TCVN 11823:2017 ASTM D5977-15
  1.  
Xác định mô đun trượt/ tải trọng ngang của gối                     Determination of shear modulus/ horizontal load of bearing V: Đến/ To 80 000 kN TCVN 10308:2014 TCVN 10269:2014
H: Đến/ To 9 000 kN
  1.  
Xác định hệ số ma sát                     Determination of coeffıcient of friction V: Đến/ To 80 000 kN TCVN 10269:2014 ASTM D5977-15
H: Đến/ To 9 000 kN
  1.  
Vật liệu kim loại (nêm, neo, khe co giãn răng lược, khe co giãn dạng ray, thép tấm, thép hình, các sản phẩm chế tạo từ thép) Metallic materials (wedge, anchor, finger expansion joints, rail expansion joints, plate and sheet steel, shape steel, other products of steels) Thử độ cứng Hardness test (20 ~ 67) HRC (60 ~ 100) HRA (20 ~ 100) HRB TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E18-22 JIS Z 2245:2016
  1.  
Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài. Tensile test: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. Đến/ To 1 000 kN TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2016 ASTM A370-21 ASTM E8/E8M-22 JIS Z 2241:2011 AS 1391-2017
  1.  
Thử uốn Bending test Đến/ To 1 000 kN TCVN 198:2008 ISO 7438:2020 ASTM A370-21 và/and ASTM E290-14 JIS Z 2248:2014
  1.  
Cáp thép, thép dự ứng lực Steel strand, prestressed concrete steel bar Đo kích thước Measurement of dimensions Đến/ To 1 000 mm TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010)
  1.  
Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài Determination of mass per unit length Đến/ To 10 kg TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010)
  1.  
Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài. Tensile test: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. Đến/ To 1 000 kN TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2016 TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-3:2019 ASTM  A370-21 ASTM E8/E8M-22 ASTM  A1061/A1061M-20ae1
  1.  
Xác định độ chùng ứng suất kéo Determination of stress relaxation tension of materials and structures Đến/ To 600 kN Đến/ To 50 mm TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-3:2019 ASTM A1061/A1061M-20ae1 ASTM E328-21
  1.  
Thử mỏi Axial load fatigue test Đến/ To 10 Hz Đến/ To 2 500 kN TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-3:2019 TCVN 10952:2015
  1.  
Thép cốt bê tông và thép kết cấu Steel products for concrete and general structures Đo kích thước Measurement of dimensions Đến/ To 1 000 mm TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010)
  1.  
Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài Determination of mass per unit length Đến/ To 10 kg TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010)
  1.  
Kiểm tra ngoại quan Visual check --- PPTN-01:2021
  1.  
Sơn và lớp mạ Paints, varnishes and galvanized Xác định chiều dày lớp phủ Determination of coating thickness Đến/ To 1 500 mm TCVN 9760:2013 ISO 2808:2019 ASTM D6132-13(2017)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su (gối cầu; khe co giãn: cao su, răng lược, ray; các sản phẩm cao su kỹ thuật) Rubber (bearings; expansion joints: rubber, rail, finger, products of technical rubber) Xác định độ cứng ấn lõm (thang A) Determination of indentation hardness by durometer method (Shore hardness, A scale) Đến/ To 100 ASTM D 2240-15(2021) TCVN 1595-1:2013 ISO 48-4:2018 JIS K 6253-3:2012
  1.  
Xác định độ bền kéo đứt Determination of breaking strength Đến/ To 5 000 N TCVN 4509:2013 ISO 37:2017 ASTM D412-16(2021) Phương pháp A JIS K 6251:2017 JIS K 6254:2016
  1.  
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of  elongation at break Đến/ To 200 mm TCVN 4509:2013 ISO 37:2017 ASTM D412-16(2021) Phương pháp A JIS K 6251:2017 JIS K 6254:2016
  1.  
Xác định độ bám dính với nền cứng theo phương pháp kéo bóc 90⁰ Determination of adhesion to a rigid substrate according to 90 degree peel method Đến/ To 5 000 N TCVN 4867:2018 ISO 813:2019 ASTM D429-14e1 Phương pháp B AASHTO M 251-06 (2020) Phụ lục X2.2
  1.  
Thử già hóa tăng tốc: - Thay đổi độ cứng; - Thay đổi độ bền kéo; - Thay đổi độ giãn dài; Accelerated ageing tests: - Hardness changing; - Tensile strength changing; - Elongation changing (10 ~ 300) oC TCVN 2229:2013 ISO 188:2011 ASTM D573-04(2019) JIS K 6257:2017
  1.  
Cao su (gối cầu; khe co giãn: cao su, răng lược, ray; các sản phẩm cao su kỹ thuật) Rubber (bearings; expansion joints: rubber, rail, finger, products of technical rubber) Xác định biến dạng nén dư Determination of deformation of residual compressive strength --- TCVN 5320-1:2016 Phương pháp A ISO 815-1:2019 Phương pháp A ASTM D395-18 TCVN 10308:2014 Phụ lục B JIS K 6262:2013
  1.  
Xác định thay đổi khối lượng sau khi ngâm trong chất lỏng. Trong môi trường: - Nước cất; - Nhiên liệu; - Chất lỏng khác. Determination of effect of liquids-change in mass Immersion liquid: - Distilled water; - Fuel; - Other liquid. --- TCVN 2752:2017 ISO 1817:2022 ASTM D471-16a (2021) JIS K 6258:2016
  1.  
Xác định độ bền rạn nứt ozon Determination of resistance to ozone cracking --- TCVN 11525-1:2016 ISO 1431-1:2022 ASTM D1149-18 Method B1 JIS K 6259-1:2015
  1.  
Vật liệu nhựa Plastics material Xác định độ cứng ấn lõm (thang D) Determination of indentation hardness by durometer method (Shore hardness) (D scale) Đến/ To 100 TCVN 4502:2008 ISO 868:2003 ISO 48-4:2018 JIS K 6253-3:2012 ASTM D2240-15(2021)
  1.  
Xác định ứng suất kéo Determination of tensile strength Đến/ To 100 000 N TCVN 4501-1:2014 ISO 527-1:2019 ASTM D638-22
  1.  
Xác định độ giãn dài kéo Determination of tensile elongation Đến/ To 800 mm TCVN 4501-1:2014 ISO 527-1:2019 ASTM D638-22
  1.  
Vật liệu nhựa Plastics material Xác định môđun đàn hồi kéo Determination of tensile modulus Đến/ To 100 000 N Đến/ To 800 mm TCVN 4501-1:2014 ISO 527-1:2019 ASTM D638-22
  1.  
Xác định độ bền uốn Determination of flexural strength Đến/ To 100 000 N ISO 178:2019 ASTM D790-17
  1.  
Xác định môđun đàn hồi uốn Determination of flexural modulus Đến/ To 100 000 N Đến/ To 800 mm ISO 178:2019 ASTM D790-17 JIS K 7171:2016
  1.  
Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat Determination of Vicat softening temperature (50 ~ 300) oC ISO 306:2013 ASTM D1525-17e1
  1.  
Xác định độ võng nhiệt Determination of deflection temperature (50 ~ 300) oC ISO 75-1:2020 ASTM D648-18
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of density --- TCVN 6039-1:2015 Phương pháp A ISO 1183-1:2019 Method A ASTM D792-20
  1.  
Xác định độ hấp thụ nước (ngâm 24 giờ) Determination of water absorption (immersion for 24h) --- TCVN 10521:2014  ISO 62:2008 ASTM D570-98(2018)
  1.  
Nắp và song chắn giác Manhole covers and gratings Xác định biến dạng dư khi nén Determination of permanet set Đến/ To 1 000 kN Đến/ To 10 mm TCVN 10333-3:2014 BS EN 124-1:2015
  1.  
Thử lực nén tới hạn Test of load bearing capacity Đến/ To 1 000 kN TCVN 10333-3:2014 BS EN 124-1:2015
 
  1.  
Tà vẹt và phụ kiện tà vẹt đường sắt Railway applications - sleepers and fastening systems Xác định tải trọng dương tác dụng tại vị trí đặt ray Determination of positive load at  rail seat section Đến/ To 1 000 kN EN 13230-2:2016 22TCN 351-06 TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Thử uốn âm tại vị trí giữa tà vẹt Test at the centre section for the negative load test Đến/ To 1 000 kN EN 13230-2:2016 22TCN 351-06 TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Tà vẹt và phụ kiện tà vẹt đường sắt Railway applications - sleepers and fastening systems Thử uốn dương tại vị trí giữa tà vẹt Test at the centre section for the positive load test Đến/ To 1 000 kN EN 13230-2:2016 22TCN 351-06 TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Thử động tại vị trí đặt ray Dynamic test at rail seat section Đến/ To 1 000 kN EN 13230-2:2016 TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Thử độ bền mỏi tại vị trí đặt ray Fatigue test at rail seat section Đến/ To 1 000 kN EN 13230-2:2016 TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Thử nhổ lõi xoắn (hoặc vai chèn) gắn trong tà vẹt khi đúc Vertical load test of cast-in fastening components Đến/ To 100 kN EN 13481-2:2012(2017) TCCS 02:2010/VNRA
  1.  
Xác định tác động của tải trọng lặp lại với phối kiện kẹp ray Determination of  repeated loading effect for fastening systems Đến/ To 1 000 kN EN 13146-4:2020 TCCS 02:2010/VNRA
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
 
  1.  
Thép hợp kim thấp Low - alloy steels Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis chemical compositions. Spark Atomic Emission Spectrometry  
Nhôm Aluminium (Al) (0,02 ~ 0,075)% TCVN 8998:2018 ASTM E 415-21 JIS G 1253:2002(2013)
Bo Boron (B) (0,002 ~ 0,007)%
Cácbon Carbon (C) (0,08 ~ 1,1)%
Crôm Chromium (Cr) (0,02 ~ 2,25)%
Coban Cobalt (Co) (0,008 ~ 0,18)%
Đồng Copper (Cu) (0,04 ~ 0,5)%
Mangan Manganese (Mn) (0,10 ~ 2,0)%
Molipđen Molybdenum (Mo) (0,03 ~ 0,6)%
Niken Nickel (Ni) (0,02 ~ 5,0)%
Niobi Niobium (Nb) (0,02 ~ 0,085)%
Photpho Phosphorus (P) (0,02 ~ 0,085)%
Silic Silicon (Si) (0,07 ~ 1,15)%
Lưu huỳnh Sulfur (S) (0,01 ~ 0,055)%
Thiếc Tin (Sn) (0,01 ~ 0,045)%
Titan Titanium (Ti) (0,004 ~ 0,2)%
Vanadi Vanadium (V) (0,004 ~ 0,3)%
  1.  
Thép không gỉ Cr, Ni, Cr/Ni Cr, Ni, Cr/Ni steels Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis chemical compositions. Spark Atomic Emission Spectrometry ASTM E 1086-14
Crôm Chromium (Cr) (17,0 ~ 23,0)%
Niken Nickel (Ni) (7,5 ~ 13,0)%
Molipđen Molybdenum (Mo) (0,01 ~ 3,0)%
Mangan Manganese (Mn) (0,01 ~ 2,0)%
Silic Silicon (Si) (0,01 ~ 0,90)%
Đồng Copper (Cu) (0,01 ~ 0,30)%
Cácbon Carbon (C) (0,005 ~ 0,25)%
Photpho Phosphorus (P) (0,003 ~ 0,15)%
Lưu huỳnh Sulfur (S) (0,003 ~ 0,065)%
                Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cáp cách điện bằng PVC có điện áp danh định 450/750 V PVC insulated cables of rated voltage up to and including 450/750 V Đo kích thước Measurement of dimentions Đến/ To 350 mm TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6610-3:2000 (IEC 227-3 1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1997) TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011)
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/ To 104 MW
  1.  
Thử độ bền điện áp tần số công nghiệp Withstand high voltage test Đến/ To 5 kV
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 oC Measurement of conductor DC resitance at 20 oC Đến/ To 200 Ω
  1.  
Thử kéo và độ dãn dài với vỏ bọc và cách điện trước và sau lão hóa Tensile test without ageing and after ageing Đến/To 100 000 N Đến/ To 1 000 mm
  1.  
Kiểm tra kết cấu Contruction check ---
  1.  
Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV) Cables for rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6kV) Đo kích thước Measurement of dimentions Đến/ To 350 mm TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
  1.  
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurring Đến/To 104 MW
  1.  
Thử độ bền điện áp tần số công nghiệp Withstand high voltage test Đến/To 5 kV
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 oC Measurement of conductor DC resitance at 20oC Đến/ To 200 Ω
  1.  
Thử nghiệm kéo và độ dãn dài với vỏ bọc và cách điện trước và sau lão hóa Tensile test without ageing and after ageing Đến/To 100 000 N Đến/ To 1000 mm
  1.  
Kiểm tra kết cấu Contruction check ---
 
  1. 7
Ruột dẫn của cáp cách điện Conductor of insulated cables Kiểm tra kết cấu Contruction check --- TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
  1. 8
Đo kích thước Measurement of dimentions Đến/ To 350 mm
  1. 9
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 oC Measurement of conductor DC resitance at 20 oC Đến/ To 200 Ω
  1. 16
Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) and 30 kV (Um = 36 kV) Đo kích thước Measurement of dimentions Đến/ To 350 mm TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
  1. 17
Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurring Đến/ To 104 MW
  1. 18
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 oC Measurement of conductor DC resitance at 20oC Đến/ To 200 Ω
  1. 19
Thử nghiệm kéo và độ dãn dài với vỏ bọc và cách điện trước và sau lão hóa Tensile test without ageing and after ageing Đến/To 100 000 N Đến/To 1 000 mm
  1. 20
Kiểm tra kết cấu Contruction check ---
  1.  
 Hệ thống nối đất Grounding system Đo điện trở nối đất, chống sét của công trình xây dựng Measurement of earth resistance, lightning protection of structures  and contruction projects Đến/ To 2 000 W IEEE 81-2012
  1.  
Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W TCVN 7722-2-1:2013 (IEC 60598-2-1:1979) TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014)
  1.  
Đo dòng điện qua đèn Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
 
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation  (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường phố Luminaires for road and street lighting Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W TCVN 7722-2-3:2007 (IEC 60598-2-3:2002) TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014)
  1.  
Đo dòng điện Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
  1.  
Đèn điện có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẵn dùng cho bóng đèn sợi đốt Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W TCVN 7722-2-6:2009 (IEC 60598-2-6:1994) TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014)
  1.  
Đo dòng điện Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
  1.  
Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires for emergency lighting Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W TCVN 7722-2-22:2013 (IEC 60598-2-22:2008) TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014)
  1.  
Đo dòng điện Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
  1.  
Đèn điện Luminare Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W EN 13032-1:2004+ A1:2014
  1.  
Đo dòng điện Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
  1.  
Bóng đèn LED, Đèn điện LED và Môđun LED LED lamps, LED luminaires and LED module Đo công suất Measurement of power Đến/ To 3 000 W TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) TCVN 11843:2017 (CIE S025:2015)
  1.  
Đo dòng điện Measurement of current Đến/ To 35 A
  1.  
Đo hệ số công suất Measurement of power factor ---
  1.  
Đo khoảng cách điểm ảnh Measurement of pixel pitch Đến/ To 200 mm
  1.  
Xác định mật độ điểm ảnh Determination of  Pixel Density ---
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heater Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Measurement of  power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3 000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử phát nóng Test of Heating 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử độ bền cơ học Test of mechanical strength 0,5 J
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heater Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012)
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
  1.  
Bình đun nước nóng có dữ trữ Appliances for storage water heaters Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Test of Power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử phát nóng Test of heating 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Measurement of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử độ bền cơ học Test of mechanical strength 0,5 J
  1.  
Bình đun nước nóng có dữ trữ Appliances for storage water heaters Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012)
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
  1.  
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc Electrical appliances for skin or hair care Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Measurement of power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3 000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of  leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc Electrical appliances for skin or hair care Thử độ bền cơ học Test of Mechanical strength 0,5 J TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012)
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
  1.  
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng Electrical appliances for boiling liquids Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Measurement of  power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3 000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử phát nóng Test of heating 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Thiết bị điện dùng để đun chất lỏng Electrical appliances for boiling liquids Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012)
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử độ bền cơ học Test of mechanical strength 0,5 J
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards ---
  1.  
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Quạt điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005)
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử độ bền cơ học Test of mechanical strength 0,5 J
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
 
  1.  
Bàn là điện Electric irons Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Measurement of power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3 000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Bàn là điện Electric irons Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008)
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
  1.  
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave oven, including combination microwave oven Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave oven, including combination microwave oven Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005)
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (dụng cụ nhiệt điện gia dụng) loại di động có khối lượng không quá 18 kg Electric ovens, electric grills (electric heating appliances) of portable type with a weight of not more than 18 kg Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
  1.  
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric dipping water heaters for household and similar use Kiểm tra phân loại Check of classification --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009)
  1.  
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check of marking and instructions ---
  1.  
Kiểm tra khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện Check for starting of motor - operated appliances ---
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện  Test of power input and current 0,01 W/ (50 ~ 3 000) W 0,01 A/ (1 ~ 12) A
  1.  
Thử phát nóng Test of heating 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,01 ~ 24) mA
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Test of overload protection of transformers and associated circuits ---
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check  for stability and mechanical hazards ---
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Test of abnormal operation 0,1 oC/ (50 ~ 300) oC
  1.  
Thử độ bền cơ học Test of mechanical strength 0,5 J
  1.  
Xem và kiểm tra trên hồ sơ các linh kiện Review and check of components’ profiles ---
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài Check for terminal for external conductors ---
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,2 ~ 3) Nm
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Test of resistance to rusting ---
  1.  
Thử bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự  Test of radiation, toxicity and similar hazards  ---
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
  • BS: Tiêu chuẩn Anh/ British Standards;
  • EN: Tiêu chuẩn chấu Âu/ European Standards;
  • AASHTO: Hiệp hội quan chức giao thông và xa lộ tiểu bang Mỹ/ American Association of State Highway and Transportation Officials;
  • JIS : Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards;
  • TCCS xx:yyyy/VNRA: Tiêu chuẩn cơ sở của ngành đường sắt/ Basic standards of railway industry;
  • TCVGT: Tiêu chuẩn Viện Giao thông/ Method developed by Institute of Transportation;
  • PPTN..: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method./.
 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật tư thiết bị cầu đường Quốc gia
Laboratory: National road construction equipment materials laboratory
Cơ quan chủ quản:  Viện Chuyên ngành cơ khí tự động hóa đo lường
Organization: Institute of Mechanics automation measurement (IMAM)
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative:  Đinh Trọng Thân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đinh Trọng Thân Các phép hiu chun được công nhn / Accredited calibrations
  1.  
Phạm Đình Nam
  1.  
Lê Đức Dũng
Số hiệu/ Code:  VILAS 276 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   17/01/2026 Địa chỉ/ Address:  1252 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội                             1252 Lang Road, Lang Thuong Ward, Dong Da Dictric, Ha Noi City Địa điểm /Location:   1252 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội                             1252 Lang Road, Lang Thuong Ward, Dong Da Dictric, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 0243 766 4248     Fax: 0243 766 3942
E-mail: mayxaydung@itst.gov.vn Website: http://itst.gov.vn; http://mayxaydung-tecme.com
Lĩnh vực hiệu chuẩn:               Áp suất Field of calibration:                              Pressure
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và     hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế kiểu lò xo và hiện số, môi trường tạo áp suất thủy lực Pressure gauge with digital and dial indicating type, environmental pressure is hydraulic transmission (150 ~ 300) bar ĐLVN 76:2001 9,2 bar
(300 ~ 400) bar 5,8 bar
(400 ~ 600) bar 5,1 bar
600 bar 2,4 bar
Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical document;  (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.  
Ngày hiệu lực: 
17/01/2026
Địa điểm công nhận: 
1252 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
276
© 2016 by BoA. All right reserved