Phòng Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Global Farm
Số VILAS:
1108
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | |||
Laboratory: | Testing Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Global Farm | |||
Organization: | Global Farm Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Đức An | ||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Trần Đức An | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC-FID Determination of Chlorfenapyr content GC-FID method | 1% | TC 10/GC: 2017 |
2. | Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Imidacloprid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 11730: 2016 | |
3. | Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Isoprothiolane content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 38/LC: 2017 | |
4. | Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Niclosamide content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 42/LC: 2017 | |
5. | Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method | 1% | TC 48/GC: 2017 | |
6. | Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor GC-FID method | 1% | TC 81/GC: 2018 | |
7. | Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp GC-FID Determination of Propanil content GC-FID method | 1% | TC 64/GC: 2018 | |
8. | Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of Azoxystrobin content GC-FID method | 1% | TC 03/GC: 2017 | |
9. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method | 1% | TCVN 9477:2012 |
10. | Xác định hàm lượng Chlorpyrifos ethyl Phương pháp GC-FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content GC-FID method | 1% | TC 12/GC: 2017 | |
11. | Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC-FID Determination of Tebuconazole content GC-FID method | 1% | TC 55/GC: 2017 | |
12. | Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Emamectine benzoate content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 66: 2013/BVTV | |
13. | Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Nitenpyram content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 74:2013/BVTV | |
14. | Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Pymetrozine content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 50/LC: 2017 | |
15. | Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Acetamiprid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 02/LC: 2017 | |
16. | Xác định hàm lượng Benfuracarb Phương pháp GC-FID Determination of Benfuracarb GC-FID method | 1% | TC 72/GC: 2017 | |
17. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Btachlor content GC-FID method | 1% | TCCS 08: 2006 |
18. | Xác định hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 11/LC: 2017 | |
19. | Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 38: 2012/BVTV | |
20. | Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Dinotefuran content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 12/CL: 2006 | |
21. | Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp GC-FID Determination of Fenobucarb content GC-FID method | 1% | TC 22/GC: 2017 | |
22. | Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Flufiprole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 28/LC: 2017 | |
23. | Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp HPLC-UV/Vis Determination of Gibberellic acid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC: 10/2002-CL | |
24. | Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method | 1% | TC 21/GC: 2017 | |
25. | Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method | 1% | TC 98/GC: 2019 | |
26. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazol content GC-FID method | 1% | TC 45/GC: 2017 |
27. | Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Abametine content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 9475:2012 | |
28. | Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID method | 1% | TC 01/CL: 2004 | |
29. | Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method | 1% | TC: 03/2003-CL | |
30. | Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC-FID Determination of Fenoxanil content GC-FID method | 1% | TCCS 3:2009/BVTV | |
31. | Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Hexaconazole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 8381:2010 | |
32. | Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Kasugamycin content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCCS 21:2011/BVTV | |
33. | Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Thiosultap sodium (Nereistoxin )content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 09/CL:2007 | |
34. | Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide | Xác định hàm lượng Oxolinic acid Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Oxolinic acid content HPLC-UV/Vis method | 1% | TCVN 10164 :2013 |
35. | Xác định hàm lượng Profenofos Phương pháp GC-FID Determination of Profenofos content GC-FID method | 1% | TCVN 10987:2016 | |
36. | Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID Determination of Propiconazole content GC-FID method | 1% | TCVN 11733:2016 | |
37. | Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV/VisDetermination of Tricyclazole content HPLC-UV/Vis method | 1% | TC 08/2002-CL | |
38. | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | TCVN 8050:2016 | ||
39. | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | TCVN 8050:2016 |
- TCCS, TC…-CL: Tiêu chuẩn của Cục Bảo vệ thực vật/ Method of Plan Protection Department
- TC…/GC, LC: yyyy: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
27/05/2024
Địa điểm công nhận:
Lô F17-F18 đường số 3, KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1108