Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Cơ điện Cẩm Phả
Số VILAS:
1090
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | |||||
Laboratory: | Laboratory | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Cơ điện Cẩm Phả | |||||
Organization: | Cam Pha Electro -Mechanical Jsc | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | |||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | |||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Lê Văn Bảy | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Lê Văn Bảy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1090 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/ 09/ 2024 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 8, khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Group 8, Tan Lap 4 area, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh Province | |
Địa điểm/Location: KCN Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Group 8, Tan Lap 4 area, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh Province | |
Điện thoại/ Tel: 0203 3716 307 | Fax: 0203 939 51 |
E-mail: codiencampha@gmail.com | Website: codiencampha.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Hệ thống nối đất (x) Earthing system | Đo điện trở nối đất Measurement of earthing resistance | (0,1 ~ 1200) Ω / 0,2 Ω (0,1 ~ 30) Vac / 1Vac | IEEE Std 81:2012 |
2. | Áptômát (x) Circuit-breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0~100.000)MΩ/1kΩ (0~200.000)MΩ/1kΩ | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) |
3. | Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance | (0,01 ~ 999900) Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~1999,9 Ω/ 0,01μΩ | ||
4. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 50) kVAC/2kV (0,1 ~ 70) kVDC/2kV (0,1 ~ 45) mA/1mA | ||
5. | Thử nghiêm đặc tính cắt theo dòng điện- thời gian Current - time curve test | (0,1 ~ 3000) Aac (0,05s ~ 3h) /50ms | TCVN 6592-2:2009 (IEC60947-2:2009) | |
6. | Tụ điện (x) Capacitors | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 9890-1:2013 (IEC60871-1:2005) TCVN 9890-2:2013 (IEC 60871-2:1999) |
7. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 50) kVAC/2kV (0,1~ 70) kVDC/2kV (0,1 ~ 45) mA/1mA | TCVN 9890-1:2013 (IEC60871-1:2005) | |
8. | Đo điện dung Measurement of capacitance | 10 pF ~ 2000 μF/1pF | TCVN 9890-1:2013 (IEC60871-1:2005) | |
9. | Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ (x) Contactors and motor-starters | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) |
10. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 50) kVAC/2kV (0,1 ~ 70) kVDC/2kV (0,1 ~ 45) mA/1mA | ||
11. | Thử nghiệm đặc tính cắt theo dòng điện - thời gian Current - time curve test | (0,1 ~ 3000) Aac (0,05s ~ 3h) /50ms | TCVN 6592-4-1:2009 (IEC60947-4-1:2002) | |
12. | Thử nghiệm điện áp tác động/ trở về của công tắc tơ Pick- up/ Drop-off voltage test | (0,1 ~ 200) Vac | TCVN 6592-4-1:2009 (IEC60947-4-1:2002) | |
13. | Biến tần, khởi động mềm (x) Variable-frequency drive, softstarters | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) |
14. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 7,5) kVAC/ 1V (,10 ~ 300) mA/ 1mA | ||
15. | Sào cách điện, Bộ tiếp địa di động (x) Poleinsulated, Mobile earthing system | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) TCVN 9628-1: 2013 (IEC 60832 -1:2010) |
16. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | ||
17. | Rơ le (x) Relays | Đo điện trở cách điện Measurements of DC insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | IEC60255-1:2009 |
18. | Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Checking of Pick- up/ Drop-off current | (0,1 ~ 40) Aac/ 1mA 0,1 ms ~ 9999s/ 0,1ms | IEC 60255-151:2009 | |
19. | Kiểm tra đặc tính tác động/trở về điện áp Checking of Pick- up/ Drop-off voltage | (0,1 ~ 120) Vac/1mV 0,1 ms ~ 9999s /0,1ms | IEC 60255-127:2010 | |
20. | Bút thử điện (x) Voltage detector | Thử nghiệm điện áp ngưỡng Threshold voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | IEC 61243-1: 2021 IEC 61243-2:2002 |
21. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | |||
22. | Găng tay cách điện (x) Insulated gloves | Thử nghiệm độ bền điện môi bằng điện áp AC Electric strength of insulation by AC voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 8084:2009 (IEC 60903: 2002) |
23. | Ủng cách điện (x) Insulated footwear | Thử nghiệm độ bền điện môi bằng điện áp AC Electric strength of insulation by AC voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 5588:1991 |
24. | Thảm cách điện(x) Insulated matting | Thử nghiệm độ bền điện môi bằng điện áp AC Electric strength of insulation by AC voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) |
25. | Cáp điện lực (x) Power cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | QCVN QTĐ-5 : 2009/BCT |
26. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) (Cáp hạ áp) | |
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) (Cáp cao áp) | ||||
27. | Cầu dao cách ly (x) Disconnectors | Đo điện trở cách điện D.C Measurement of insulation D.C resistance | (0 ~ 100.000)MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/ 1kΩ | IEC 62271-1: 2017 IEC 62271-102: 2018 |
28. | Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance | (0,01 ~ 999900) Ω/ 0,001Ω 0,01 μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
29. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | IEC 62271-102: 2018 | |
30. | Máy biến áp điện lực (x) Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/ 1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/ 1kΩ | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
31. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of windings resistance | 0,01 ~ 999900Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
32. | Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 999,9/ 0,1 (10; 40;100)V ~ 1A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
33. | Thử nghiệm điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate source AC withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
34. | Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown test insulation oil | (0,1 ~ 50) kVac/ 0,4kV | IEC 60156:2018 | |
35. | Máy biến điện áp (x) Voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/ 1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/ 1kΩ | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) |
36. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of windings resistance | 0,01 ~ 999900Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
37. | Máy biến điện áp (x) Voltage transformer | Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 999,9/ 0,1 (10; 40;100)V ~ 1A | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) |
38. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 11845-3:2017 TCVN 11845-1:2017 | |
39. | Máy cắt điện lực đến 35 kV (x) Circuit breaker (upto 35kV) | Đo điện trở cách điện D.C Measurement of insulation D.C resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | IEC 62271-100: 2021 IEC 62271-1:2017 |
40. | Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance | 0,01 ~ 999900Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
41. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | IEC 62271-1:2017 | |
42. | Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) |
43. | Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance at cool state | 0,01 ~ 999900Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
44. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | ||
45. | Máy biến dòng điện (x) Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2011) |
46. | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of windings resistance | 0,01 ~ 999900Ω/ 0,001Ω 0,01μΩ ~ 1999,9Ω/ 0,01μΩ | ||
47. | Đo tỉ số biến Measurement of ratio interference voltage | 0,8 ~ 999,9/ 0,1 (10; 40;100)V ~ 1A | TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2011) | |
48. | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50 Hz Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA | TCVN 11845-2:2017 TCVN 11845-1:2017 | |
49. | Chống sét van (x) Surge arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (0 ~ 100.000) MΩ/1kΩ (0 ~ 200.000) MΩ/1kΩ | TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) IEC 60099-4:2014 |
50. | Thử điện áp phóng điện tần số công nghiệp Power frequency voltage sparkover tets for arrester voltage class | (0,1 ~ 120) kVac/ 4kV (0,1 ~ 50) mA/ 2mA |
- (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site tests
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
Ngày hiệu lực:
23/09/2024
Địa điểm công nhận:
KCN Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1090