Phòng thử nghiệm - Ban Đảm Bảo Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Nghệ An
Số VILAS: 
429
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - Ban Đảm Bảo Chất lượng  
Laboratory: Laboratory - Quality Assurance Department  
Cơ quan chủ quản:  Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Nghệ An  
Organization: Nghe An Dairy Plant - Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh  
Field of testing: Chemical, Biological  
Người quản lý: Hoàng Nam Giang  
Laboratory manager:  Hoang Nam Giang  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hoàng Nam Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 429
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  02/11/2025          
Địa chỉ/Address:    Đường Sào Nam, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
                              Sao Nam Street, Nghi Thu Ward, Cua Lo Town, Nghe An Province
Địa điểm/Location: Đường Sào Nam, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
                                Sao Nam Street, Nghi Thu Ward, Cua Lo Town, Nghe An Province
Điện thoại/ Tel:        Fax:    
E-mail:                 hngiang@vinamilk.com.vn           Website: www.vinamilk.com.vn
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:                Chemical       
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa tiệt trùng Sterilized milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Determination of total solids content (Reference method) (10 ~ 41) % m/m TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010)
  1.  
Sữa chua ăn, sữa chua uống Yoghurt, drinking yoghurt Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Determination of total solids content (Reference method (10 ~ 40) % m/m TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005)
  1.  
Sữa tiệt trùng, sữa chua ăn, sữa chua uống Sterilized milk, yoghurt, drinking yoghurt Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (reference method) (0,6 ~ 5,0) % m/m TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method (0,7 ~ 6,1) % m/m TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014)
Lĩnh vực thử nghiệm:  Sinh Field of testing:              Biological
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa tiệt trùng, sữa chua uống tiệt trùng, thức uống sữa socola lúa mạch, thức uống sữa trái cây Sterilized milk, yoghurt drink, chocolate malt milk drink, Juicy milk drink Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker. Enumeration of coagulase - positive staphylococci (staphylococcus aureus and other spicies). Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/mL 100 CFU/g TCVN 4830-1:2005
  1.  
Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính β- glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5- bromo-4-clo-3-indolyl β- D- glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Enterobacteriaceae PetrifilmTM count plate method 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 9980:2013 (AOAC 200.01)
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g ISO 21528-2:2017
 
Ngày hiệu lực: 
02/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Đường Sào Nam, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
429
© 2016 by BoA. All right reserved