Phòng thử nghiệm Công ty CP Thực phẩm Cát Hải

Đơn vị chủ quản: 
Công ty CP Thực phẩm Cát Hải
Số VILAS: 
1205
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Công ty CP Thực phẩm Cát Hải
Laboratory: Ocean Gift Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thực phẩm Cát Hải
Organization: Ocean Gift Foods Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Thị Thu Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Hồ Thị Thu Minh Các phép thử được công nhận Accredited tests
       
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 1205
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  11/03/2024
Địa chỉ/ Address:     Lô P-3, Đường số 7, KCN Long Hậu mở rộng, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An                                  Lot P-3, Street 7, Long Hau Industrial Zone, Long Hau Commune,                                  Can Giuoc District, Long An Provine
Địa điểm/Location: Lô P-3, Đường số 7, KCN Long Hậu mở rộng, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An                                  Lot P-3, Street 7, Long Hau Industrial Zone, Long Hau Commune,                                  Can Giuoc District, Long An Provine
Điện thoại/ Tel:        028. 3620 4897  Fax:       028. 3620 4890
E-mail:                     info@oceangift.com.vn Website: www.oceangift.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nông sản và sản phẩm nông sản Fishery and fishery product, agricultural and agricultural products Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique 10 CFU/g ISO 21528-2:2017 TCVN 5518-2:2007
  1.  
Định lượng Coliform Enumeration of Coliforms 10 CFU/g ISO 4832:2006 TCVN 6848:2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44°C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g ISO 16649-2:2001 TCVN 7924-2:2008
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2.5 CFU/25g ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 2 CFU/25g ISO 11290-1:2017
  1.  
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật trải đĩa Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plate technique 10 CFU/g AOAC 975.55
  1.  
Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of microorganisms. Colony count at 30oC The pour plate count technique. 10 CFU/g ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
  1.  
Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 35oC Enumeration of microorganisms. Colony count at 35oC The pour plate count technique 10 CFU/g BAM Chapter 3: 2001
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, nông sản và sản phẩm nông sản Fishery and fishery product, agricultural and agricultural products Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci Technique using Baird Parker agar medium 10 CFU/g ISO 6888-1:2021
  1.  
Phát hiện Listeria spp.  Detection of Listeria spp. eLOD50: 5 CFU/25g ISO 11290-1:2017 
Ghi chú/note:            ISO: International Organization for Standardization            TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
11/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô P-3, Đường số 7, KCN Long Hậu mở rộng, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1205
© 2016 by BoA. All right reserved