Phòng thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện lực miền Bắc
Số VILAS: 
1340
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thử nghiệm điện Laboratory: Electrical Laboratory Department Cơ quan chủ quản/ Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện lực miền Bắc Organization: Northern Power Construction Consultant Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Mạnh Tuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Bùi Mạnh Tuyến Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Nguyễn Duy Phúc Số hiệu/ Code: VILAS 1340 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 01/ 2024 đến ngày / 01/2027 Địa chỉ/ Address: Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố Hán Lữ, phường Khai Quang, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Nguyen Tat Thanh Str., Han Lu residential group, Khai Quang ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province Địa điểm/ Location: Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố Hán Lữ, phường Khai Quang, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Nguyen Tat Thanh Str., Han Lu residential group, Khai Quang ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province Điện thoại/ Tel: 02113.723.999 E-mail: ptn.nspc@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1340 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cáp điện lực có điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um=36kV) Power cable for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở cách điện Measurement of of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 18) 2. Thử điện áp một chiều DC voltage test 0,01 kV / (0,1 ~ 210) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 14 mA) 0,1 s / (1 ~ 3 600) s TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 3. Cầu chảy cao áp High voltage fuse Đo điện trở cách điện Measurement of of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QT02 (2023) 4. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01kV / (0,1 ~ 150) kV 0,01A/(0,1A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 5. Cầu dao cao thế High voltage breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 34) 6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01kV/ (0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 62271-102:2018 7. Khởi động từ Contactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 1,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 3725:1982 8. Đo giá trị điện áp tác động/trở về Measurement of making and breaking voltage 0,01 V/ (1 ~ 400) V TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60947-4-1:2002) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1340 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ / (10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V / (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 38) 10. Chống sét van ôxit kim loại không khe hở cao áp High voltage metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 38) 11. Đo dòng rò ở điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current under continuous operating voltage 0,01kV / (0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s / (1 ~ 3 600) s IEC 60099-4:2014 12. Chống sét van ôxit kim loại không khe hở hạ áp Low voltage metal oxide surge arrester without gap Đo dòng rò ở điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current under continuous operating voltage 0,01kV / (0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 60099-4:2014 13. Chống sét van có khe hở hạ áp Low voltage surge arrester type gapped Thử điện áp phóng Test of discharge voltage 0,01kV / (0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) 14. Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Overhead electrical conductors Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of conductor DC resistance 0,1Ω / (0,1 Ω ~ 20 kΩ) 1mA / (1mA ~ 10A) TCVN 8090:2009 TCVN 12229:2018 15. Hệ thống tiếp đất Earthing System Đo điện trở tiếp đất Measurement of earthing resistance 0,001 Ω/ (0,02 Ω ~ 2 kΩ) IEEE Std 81:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1340 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Máy biến áp Power Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEEE Std C57.152-2013 17. Đo tỷ số biến và kiểm tra độ lệch pha Voltage ratio and phase relationship tests 0,001/ (0,9 ~ 5 000) 250 VAC 0,1o/ (0,1 ~ 360)o IEEE Std C57.152-2013 18. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current 0,1 V / (0,1 ~ 450) V 0,1 A / (0,5 ~ 100) A 0,1 kVA/ (31,5 ~ 31 500) kVA Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 19. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC winding resitance 0,1 Ω /(0,1 Ω ~ 2,5 kΩ) 1 mA/ (1 mA ~ 10 A) IEEE Std C57.152-2013 20. Sứ cách điện kiểu treo, xuyên, đỡ sử dụng trong nhà Indoor post insulators of ceramic material for overhead lines Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test in dry conditions 0,01 kV/(0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 60168 (ed4.2):2001 21. Aptomat Circuit Breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 22. Thử đặc tính cắt theo thời gian Tripping-time test 1A/ (10 ~ 6000)A 0,001s/ (0,01 ~ 100000)s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 23. Máy cắt hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 24. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check 1 A/ (10 ~ 6 000) A 0,001 s/(0,01~100 000) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1340 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Tụ bù Compensate capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 37) 26. Máy cắt tự động đóng lại Recloser Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Điều/clause 36) 27. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,01kV/ (0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 62271-111:2019 28. Máy cắt cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(10 kΩ ~ 1 TΩ) 10 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/clause 30; 31; 32; 33) 29. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,01 kV/(0,1 ~ 150) kV 0,01 A/(0,1 A ~ 44 mA) 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 62271-1:2021 30. Rơle điện Electric Relay Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A) 0,01 s/ (0,01 ~ 100) s IEC 60255-151:2009 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QT.xx(2023): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2023/ Laboratory’s developed procedures, issued in 2023; - (x): Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.
Ngày hiệu lực: 
09/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố Hán Lữ, phường Khai Quang, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
1340
© 2016 by BoA. All right reserved