Phòng thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình
Số VILAS: 
263
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình
Organization: Thuong Dinh Electrical Wire and Cable Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Khắc Đồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phạm Lương Hòa Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Trần Đức Doanh  
 
  1.  
Đỗ Khắc Đồng  
 
  1.  
Nghiêm Viết Thạch  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 263
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2025
Địa chỉ/ Address: 320 đường Khương Đình, cụm 3 Phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội                             320 Khuong Dinh street, Group 3, Ha Dinh ward, Thanh Xuan district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Km35+400, Quốc lộ 5A, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương                                Km35+400, 5A Highway, Cam Dien ward, Cam Giang district, Hai Duong province
Điện thoại/ Tel: 02203 775 578     Fax: 02203 775 577
E-mail: dongdk@cadisun.vn Website: www.cadisun.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện Electrotechnical round copper wire Đo đường kính Measurement of diameter 0,001mm/ (0,002~25) mm TCVN 5933:1995
  1.  
Đo suất kéo đứt và độ giãn dài tương đối Measurement of tensile strength and elongation 0,001N/mm2/ (0,01~500)N 0,01N/ (0,1~10.000)N TCVN 1824:1993
  1.  
Đo điện trở 1 chiều ở 20 °C Measurement of DC resistance at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W TCVN 5933:1995
  1.  
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không, dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm Bare cable used for overhead, bare cable are twisted into the shape of concentric layers Đo đường kính sợi Measurement of  diameter of the wire 0,001mm/ (0,002~25) mm TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) TCCS 02-01:2022/CDS (tham khảo/ref. TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995)
  1.  
Đo bội số bước xoắn Measurement of lay ratio 1mm/ (0,4~1.000) mm
  1.  
Đo suất kéo đứt và độ giãn dài tương đối của sợi Measurement of tensile strength and elongation of the wire 0,01N/ (0,1~30.000)N
  1.  
Đo lực kéo toàn cáp Measurement of breaking load of conductor
  1.  
Đo điện trở 1 chiều ở 20 °C Measurement of DC resistance at 20°C 0,1mW/1mW~199,9 W;
  1.  
Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không Round wire concentric lay overhead  electrical stranded conductors Đo đường kính tổng Measurement of overall diameter 0,01mm/ (0,02~150)mm TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991)
  1.  
Đo đường kính sợi Measurement of  diameter of the wire 0,001mm/ (0,002~25) mm
  1.  
Đo bội số bước xoắn Measurement of  lay ratio 1mm/ (0,4~1.000) mm
  1.  
Đo lực kéo đứt toàn cáp Measurement of breaking load of conductor 0,01 N/ (0,1~30.000)N
  1.  
Đo điện trở 1 chiều ở 20°C Measurement of  DC resistance at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W;
  1.  
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl cloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V Đo đường kính tổng Measurement of overall diameter 0,01mm/ (0,02~150) mm TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
  1.  
Đo chiều dày vỏ bọc và cách điện. Measurement of thickness of PVC sheathing and insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc trước lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation without aging 0,001N/ (0,01~500)N   TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Đo điện trở cách điện ở 70 °C Measurement of resistance of insulation at 70 °C 0,1x105Ω/ (0,1x105~2x1013)Ω   Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) Thử nghiệm/ test TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc sau lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation after aging 0,001N/ (0,01~500)N   TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001)
  1.  
Thử điện áp trên cáp hoàn chỉnh và trên lõi Voltage test on completed cable and core (5~10)%/ (0,05~10.000)V   Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) Thử nghiệm/ test TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
  1.  
Đo đường kính sợi của ruột dẫn Measurement of wire diameter of conductor 0,001mm/ (0,002~25) mm TCVN 5933:1995
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 °C Measurement of DC resistance of conductor at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
  1.  
Thử sốc nhiệt cho cách điện và vỏ bọc PVC Thermal shock test for insulation and PVC sheath 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:2001)
  1.  
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables XLPE insulated Aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV Đo chiều dày cách điện. Measurement of  Thickness of insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Xác định đường kính lõi cáp Determination of diameter of code cable 0,01mm/ (0,02~150)mm TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Đo suất kéo đứt và độ giãn dài tương đối của cách điện trước lão hoá. Measurement of tensile strength and elongation of insulation without aging 0,001N/ (0,01~500)N   TCVN 5936:1995 (IEC 60540:1982) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Đo suất kéo đứt và độ giãn dài tương đối của cách điện sau lão hoá. Measurement of tensile strength and elongation of insulation after aging 0,001N/ (0,01~500)N Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001) Thử nghiệm/ test: TCVN 5936:1995 (IEC 60540:1982) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001)
  1.  
Thử nóng cho cách điện Hot - Set test for insulation 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-2-1:2008 (IEC 60811-2-1:2001)
  1.  
Đo độ co ngót của cách điện Measurement of Shrinkage of the insulation 0,5mm/ (1~1.000)mm TCVN 6614-1-3:2008 (IEC 60811-1-3:2001)
  1.  
Xác định hằng số điện trở cách điện Determination of Insulation resistance Constant 0,1x105Ω/ (0,1x105~2x1013)Ω TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
  1.  
Thử độ bền điện áp tần số công nghiệp Power frequency Electric strength test (5~10)%/ (0,05~10.000)V TCVN 5936:1995 (IEC 60540:1982)
  1.  
Đo đường kính ruột dẫn Measurement of diameter of conductor 0,01mm/ (0,02~150)mm TCVN 6447:1998
  1.  
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables XLPE insulated Aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV Xác định lực kéo đứt ruột dẫn 1 pha Determination of breaking load of conductor phase 0,01 N/ (0,1~30.000)N   TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) TCCS 02-01:2022/CDS (tham khảo/ ref. TCVN 5064:1994/SĐ1:1995, TCVN 1824:1993)
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 °C Measurement of DC resistance of conductor at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
  1.  
Cáp điện có cách điện kiểu đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện  áp danh định từ 1kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV  (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo chiều dày vỏ bọc và cách điện. Measurement of thickness of sheath and of insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) Thử nghiệm/ test TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc trước lão hoá Measurement of  tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation without ageing 0,001N/ (0,01~500)N TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc sau lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath after ageing 0,001N/ (0,01~500)N Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) Thử nghiệm/ Test TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:2001)
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc sau thử lão hoá bổ sung trên mẫu cáp hoàn chỉnh Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath after additional ageing test of perfect cable pattern 0,001N/ (0,01~500)N  
  1.  
Thử nóng cho cách điện XLPE Hot - set test for XLPE insulation 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-2-1:2008 (IEC 60811-2-1:2001)
  1.  
Cáp điện có cách điện kiểu đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện  áp danh định từ 1kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV  (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Kiểm tra độ co ngót của cách điện Check shrinkage of insulation 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-1-3:2008 (IEC 60811-1-3:2001)
  1.  
Thử sốc nhiệt cho PVC Heart shock test for PVC 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:1985)
  1.  
Đo điện trở suất khối của cách điện Measurement of resistivity of insulation 0,01x105W/ (0,1x105 ~ 2x1013)W TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
  1.  
Thử nghiệm độ bền điện áp tần số công nghiệp Power frequency electric strength test (5-10)%/ (0,05~120.000)V
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 °C Measurement of DC resistance of conductor at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
  1.  
Thử ổn định nhiệt cho PVC Thermal stability test for PVC 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C TCVN 6614-3-2:2008 (IEC 60811-3-2:1985, Amd 1:1993, Amd 2:2003 )
  1.  
Cáp hạ thế có lớp cách điện mỏng dành cho ô tô - Xe máy Low voltage cable with thin layer of insulation for automobiles - motorcyles Đo đường kính tổng Measurement of overall diameter 0,01mm/ (0,02~150)mm Điều kiện thử nghiệm, chuẩn bị mẫu/ Testing condition, preparing sample: JASO D 611:2009 JIS C 3406:1993 Thử nghiệm/ Test JASO D625-2:2020 JIS C 3005:2014  
  1.  
Đo chiều dày cách điện Measurement of thickness of insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm
  1.  
Đo đường kính sợi của ruột dẫn Measurement of  wire diameter of conductor 0,001mm/ (0,002~ 25) mm
  1.  
Đo suất kéo đứt và độ giãn dài của cách điện Measurement of tensile strength and elongation of insulation 0,001N/ (0,1~500)N  
  1.  
Thử nghiệm độ bền điện khi ngâm trong nước Power frequency Electric strength test when immersion in water (5-10)%/ (0,05~10.000)V  
  1.  
Cáp hạ thế có lớp cách điện mỏng dành cho ô tô - Xe máy Low voltage cable with thin layer of insulation for automobiles - motorcyles Thử độ bền điện sau khi gia nhiệt Power frequency electric strength test after temperature treating (5-10)%/ (0,05~10.000)V   Điều kiện thử nghiệm, chuẩn bị mẫu/ Testing condition, preparing sample: JASO D 611:2009 JIS C 3406:1993 Thử nghiệm/ Test JASO D625-2:2020 JIS C 3005:2014  
  1.  
Đo điện trở cách điện ở 70 °C Measurement of resistance of insulation at 70 °C 0,1x105Ω/ (0,1x105~2x1013)Ω
  1.  
Thử nghiệm khả năng tự tắt lửa Flame itself off resistant test 0,1s/(1s~10h)
  1.  
Đo độ co ngót của cách điện Measurement of shrinkage of the insulation 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C
  1.  
Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn ở 20 °C Measurement of DC resistance of conductor at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W
  1.  
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chlo insulation cables of rated voltages up to and including 450/750V Đo đường kính tổng Measurement of overall diameter 0,01mm/ (0,02~150)mm BS EN 60811-203:2012
  1.  
Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of thickness of sheath 0,01mm/ (0,02~50) mm BS EN 60811-202:2012+A1:2017
  1.  
Đo chiều dày cách điện Measurement of thickness of insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm BS EN 60811-201:2012+A1:2017
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc trước lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation before aging 0,001N/ (0,01~500)N   BS EN 60811-501:2012+A1:2018
  1.  
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chlo insulation cables of rated voltages up to and including 450/750V Đo điện trở cách điện ở 70 °C Measurement of resistance of insulation at 70 °C 0,1x105Ω/ (0,1x105~2x1013)Ω EN 50395:2005
  1.  
Thử điện áp trên cáp hoàn chỉnh và trên lõi Voltage test on completed cable and core (5-10)%/ (0,05~10.000)V
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc sau lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation after aging 0,001N/ (0,01~500)N   BS EN 60811-401:2012+A1:2017 (điều kiện lão hóa/ aging condition) BS EN 60811-501:2012+A1:2018
  1.  
Đo đường kính sợi của ruột dẫn Measurement of wire diameter of conductor 0,001mm/ (0,002~ 25) mm BS EN 60228:2005
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 200C Measurement of DC resistance of conductor 0,1mW/ 1mW~199,9 W
  1.  
Thử sốc nhiệt cho cách điện và vỏ bọc PVC Thermal shock test for insulation and PVC sheath 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C BS EN 60811-509:2012
  1.  
Thử ổn định nhiệt cho PVC Thermal stability test for PVC 0,1°C/ Đến/Upto 300 °C BS EN 60811-405:2012
  1.  
Dây cáp điện – Cáp điện có vỏ cách điện bằng Polyme Electric cables – Polymeric insulated Đo chiều dày vỏ bọc và cách điện Measurement of  thickness of  sheath and of insulation 0,01mm/ (0,02~50) mm AS/NZS 1660.2.1:1998
  1.  
Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc trước lão hoá Measurement of tensile strength, elongation of insulation and sheath insulation without ageing 0,001N/ (0,01~500)N Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: AS/NZS 3808:2000 Thử nghiệm/ test: AS/NZS 1660.2.1:1998
  1.  
Dây cáp điện – Cáp điện có vỏ cách điện bằng Polyme Electric cables – Polymeric insulated Đo suất kéo đứt, độ giãn dài tương đối của cách điện và vỏ bọc sau lão hoá Measurement of tensile strength, elngation of insulation and sheath after ageing 0,001N/ (0,01~500)N   Điều kiện thử nghiệm/ Testing condition: AS/NZS 3808:2000 AS/NZS 1660.2.2:1998 Thử nghiệm/ test: AS/NZS 1660.2.1:1998
  1.  
Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp Measurement of  power frequency electric strength test (5~10)%/ (0,05~100.000)V AS/NZS 1660.3:1998
  1.  
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 °C Measurement of  DC resistance of conductor at 20 °C 0,1mW/ 1mW~199,9 W AS/NZS 1660.3:1998
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - BS: Tiêu chuẩn Anh/ British Standards; - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standards; - JASO: Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản/ Japanese Automotive Standards Organization; - JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard; - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Niu Zilân/ Australian/New Zealand Standard - TCCS…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method./  
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Km35+400, Quốc lộ 5A, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
263
© 2016 by BoA. All right reserved