Phòng Thử nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần S- POWER
Số VILAS: 
569
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần S- POWER
Organization: S-POWER Joint Stock Company
Lĩnh vực: Điện – Điện tử
Field: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:   Phạm Ngọc Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Đào Duy Văn Các phép thử được công nhận/  Accredited tests
2. Đặng Quang Minh
3. Phạm Ngọc Minh
4. Nguyễn Đức Tỉnh
Số hiệu/ Code: VILAS 569 Hiệu lực/ Validation:    29/06/2024 Địa chỉ/ Address: Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội Lot 47, adjacent to 27, Van Phu urban, Phu La Ward, Ha Dong Dist., Ha Noi Địa điểm /Location: Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội Lot 47, adjacent to 27, Van Phu urban, Phu La Ward, Ha Dong Dist., Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024 7106 9848                                                          Fax:  E-mail:            spowerjsc@gmail.com                                                  Website: http://s-power.com.vn   Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến áp  điện lực đến 220kV Power transformer with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/Voltage500 V TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 27)
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage  1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ nối dây  Measurement of voltage ratio and check vector group 0,8 ~ 16 000
  1.  
Đo dòng điện không tải  Measurement of no-load current  Dòng điện/ Current: Đến/ To15 A
Điện áp 3 pha/  3- phase voltage Đến/ To 380 V
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Đo hệ số tổn thất điện môi  Dielectric loss factor measurement  (0,01 ~ 100) % 0,001 pF ~ 1 µF
  1.  
Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp đến 220kV On load tap changers (OLTC) for power transformer with rated voltage up to 220kV Kiểm tra thao tác chuyển mạch Manual changer check  --- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4- Điều 27,  điểm 8)
  1.  
Máy điện quay đến 35kV Rotating electrical machines with rated voltage up to 35kV   Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To  999 MΩ Điện áp/Voltage500 V TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2017 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/Voltage 5 000V
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Máy cắt điện đến 220kV Circuit Breaker with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/Voltage500 V TCVN 6099-1:2016 IEC 62271-100:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 30)
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính  Measurement contact resistance of main circuit  Đến/ To 19,99 mΩ
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt  Close, open time measurement  (0,01 ~ 100) s
  1.  
Kiểm tra vận hành đóng cắt  Check operation ofswitching  ---
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Chống sét van không khe hở đến 220kV Metal oxide surge arrester without gaps voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/Voltage500 V IEC 60099 – 4:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 38)  
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/Voltage500 V IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Điều 4 - Mục 34)  
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính  Measurement contact resistance of main circuit  Đến/ To: 19,99 mΩ
  1.  
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 220kV Kiểm tra thao tác đóng cắt  Check the switchingoperation  --- IEC 62271-102:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Điều 4 - Mục 34)  
  1.  
Kiểm tra khóa liên động  Check interlock  ---
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Cầu chì cao áp đến 220kV Hight voltages fuses with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/Voltage500 V IEC 60282-1:2020 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
    
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers with rated voltage up to 220kV (TI) Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 6099-1:2016 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-2:2017  IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 29)  
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo tỷ số biến dòng điện, cực tính  Measuring currenttransformer ratio, polarity  Đến/ To 5 000
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp  Secondary winding exciting curve test Đến/ Up to 2 200V Đến/ Up to 10A
  1.  
Đo hệ số tổn thất điện môi  Dielectric loss factor  (0,01 ~ 100) %
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency  withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 220kV Inductive voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 7697-2:2007 TCVN 11845-1:2017 TCVN 11845-3:2017  TCVN 6099-1:2016  IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28)
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo tỷ số biến áp, cực tính  Measurement of voltage ratio, polarity  0,8 ~ 16 000
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Đo hệ số tổn thất điện môi  Dielectric loss factor  (0,01 ~ 100) %
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor  voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28)
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Máy biến điện áp kiểu điện dung đến 220kV Capacitor  voltage transformers with rated voltage up to 220kV (TU) Đo tỷ số biến áp, cực tính  Measurement of voltage ratio, polarity  0,8 ~ 16 000 TCVN 11845-5:2017 TCVN 7697-2:2007 TCVN 6099-1:2016 IEC 61869-5:2011 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 28)
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi  Measurerememt capacitance and tan δ (0,01 ~ 100) %
0,001 pF ~ 1 µF
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Cáp lực điện áp đến 110kV Cables with rated voltage up to 110kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 5935-1:2013 TCVN 6099-1:2016  IEC 60060-1:2010 IEC 60502-1:2014 IEC 60840:2020 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 3 - Điều 22)
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Thử chịu điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp  Withstand test with DC voltage of oversheath  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for  AC lines Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện (kiểm tra ngoại quan)  Visual inspection (check external) --- TCVN 7998-1:2009 IEC 60383-1:1993 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010
  1.  
Kiểm tra điện trở cách điện  Measure of insulation  Đến/ To 999 MΩ   Điện áp/ Voltage 500 V
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ  Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000GΩ  Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tấn số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test  (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ  Điện áp/ Voltage  500 V IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 37)
Đến/ To 1,99 GΩ  Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 220kV Đo điện dung  Capacitance measurememt  (20 ~ 1 000) µF IEC 60871-1:2014 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 37)
  1.  
Đo hệ số tổn thất điện môi  Dielectric loss factor  (0,01 ~ 100) %
  1.  
Kiểm tra sự thông mạch của điện trở phóng  Charging resistor circuit check ---
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Điện kháng điện áp đến 220kV Reactors with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 12237-1:2018 TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 IEC 61558-1:2017  
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance with DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ
  1.  
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz  Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV
  1.  
Hệ thống cách điện khí (GIS) đến 220kV GIS voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 31)
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính  Measurement contact resistance of main circuit  Đến/ To 19,99 mΩ
  1.  
Kiểm tra thao tác đóng cắt  Check switchingoperation   ---
  1.  
Kiểm tra khóa liên động  Check interlock  ---
  1.  
Kiểm tra pha  Check  phase  ---
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Áp to mát Low voltage switchgear and controlgear – Circuit breakers Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2016+ AMD1:2019
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000 GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải  Check effect chart Đến/ To 2 000 A Đến/ To 450 V
  1.  
Hệ thống nối đất  Ground system Đo điện trở nối đất  Measurement of earth resistance  (0,01 ~ 20) kΩ IEEE Std 81-2012
  1.  
Rơ le điện Electrical relay Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance  Đến/ To 999 MΩ Điện áp/ Voltage 500 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 40)
Đến/ To 1,99 GΩ Điện áp/ Voltage 1 000 V
Đến/ To 99,9 GΩ Điện áp/ Voltage 2 500 V
Đến/ To 1 000GΩ Điện áp/ Voltage 5 000 V
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of winding resistance by DC current  1 µΩ ~ 20 kΩ QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 40)
  1.  
Thử dòng điện tác động, trở về  Test current pick-up/ drop-off  Đến/ To 32A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 – Điều 40)
  1.  
Thử Điện áp tác động, trở về  Test voltage pick-up/ drop-off  Đến/ To 300V IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40)
  1.  
Rơ le điện Electrical relay Thử thời gian tác động, trở về  Test time pick-up/ drop-off  --- IEC 60255-1:2009 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 - Điều 40)
  1.  
Thử miền tác động, trở về  Test area pick-up/ drop-off  --- IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT  (Mục 4 – Điều 40)
  1.  
Thử tần số tác động, trở về  Test frequency pick-up/ drop-off  --- IEC 60255-1:2009
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về  Test impedance pick-up/ drop- off  --- IEC 60255-121:2014 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT (Mục 4 - Điều 40)
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
  • QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • (x): Toàn bộ phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All tests of Electrical – Electronic are conducted on- site;
  • “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực: 
29/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
569
© 2016 by BoA. All right reserved