Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng. Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp

Đơn vị chủ quản: 
Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin
Số VILAS: 
458
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp Laboratory: Laboratory for testing Determination of energy efficiency Testing and Verification Center for Industry Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Organization: Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin Vinacomin - Institute of energy and mining mechanical engineering Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Người quản lý: Vũ Duy Hiền Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 458 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2024 đến ngày 19/01/2026 Địa chỉ/ Address: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City Địa điểm/Location: 1. Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City 2. Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, P. Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội No. 3/76 Trung Van St, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City Điện thoại/ Tel: 02435527514 / 0964562563 Fax: E-mail: labfteevietnam@gmail.com Website: tvci.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 458 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bếp từ Induction hobs Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy efficiency 0,01 W / (0,1 ~ 5 000) W 0,001 V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 30) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 20 000) s 0,01oC / (1 ~ 99) oC 1 g / (50 ~ 50 000) g 1 hPa/(913 ~ 1 063) hPa TCVN 13372:2021 TCVN 12218-2:2018 2. Bếp hồng ngoại Radiant hobs Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy efficiency 0,01 W / (0,1 ~ 5 000) W 0,001 V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 30) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 20 000) s 0,01oC / (1 ~ 99)oC 1 g / (50 ~ 50 000) g 1 hPa / (913 ~ 1 063) hPa TCVN 13373:2021 TCVN 12218-2:2018 3. Máy tính để bàn Desktop computers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy efficiency 0,001W / (1 ~ 2 000) W 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14 400) s TCVN 11847:2017 và/and TCVN 13371:2021 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam / Vietnamese National Standard. - Các phép thử nêu trên thực hiện tại địa điểm 2 / All the tests above apply for the location 2. - Trường hợp Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp - Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp - Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory for testing Determination of energy efficiency Testing and Verification Center for Industry - Vinacomin - Institute of energy and mining mechanical engineering that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hiệu suất năng lượng Trung tâm Thử nghiệm – Kiểm định Công nghiệp
Laboratory: Laboratory for testing Determination of energy efficiency Testing and Verification Center for Industry
Cơ quan chủ quản: Viện cơ khí năng lượng và mỏ – Vinacomin
Organization: Vinacomin - Institute of energy and mining mechanical engineering
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Duy Hiền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Thu Hiền Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Trần Thị Mai
  1.  
Vũ Duy Hiền
  1.  
Vũ Việt Anh
  1.  
Phan Hồng Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 458 Hiệu lực/Validation:  19/01/2026
Địa chỉ/Address: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
  No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Địa điểm/Location 1: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Địa điểm/Location 2: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, P. Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
No. 3/76 Trung Van St, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel:   02435527514 / 0964562563 Fax:    
E-mail: labfteevietnam@gmail.com Website: tvci.com.vn  
           
 
Địa điểm/Location 1: Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
No. 565 Nguyen Trai St, Thanh Xuân Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Lĩnh vực thử nghiệm:   Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Tủ giữ lạnh thương mại (Kích thước lớn nhất của mẫu thử) 1995x1000x1140 (mm) – CxRxS Commercial refrigerted cabinets (The largest size of sample test) 1995x1000x1140 (mm) - HxWxD Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 5kW) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 43200) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10290:2014 và/and TCVN 10289:2014  
  1.  
 Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông (Tủ dung tích đến 1000L) Refrigerator, refigerator-freeze (Nominal Volume capacity up to 1000 liters) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 5kW) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 43200) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 7829:2016 và/and TCVN 7828:2016  
  1.  
Điều hòa không khí không ống gió (Điều hòa không nối ống gió công suất dạnh định đến 12000W) Non-ducted air conditioners – Energy Efficiency (Nominal capacity up to 12000W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 12kW) 0,001V / (100 ~ 380) V 0,01A / (0,1 ~ 20) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10273-1:2013 và/and TCVN 6576:2020 và/and TCVN 7830:2015 và/and TCVN 7830:2021
 
Địa điểm/Location 2: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, P. Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
No. 3/76 Trung Van St, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Lĩnh vực thử nghiệm:  Điện – Điện tử Field of testing:    Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Quạt điện (quạt gia dụng gồm quạt đứng, quạt treo tường và quạt bàn, không áp dụng thử nghiệm cho quạt trần) Electric fans (household fans include vertical fans, wall fans and table fans, not tested for ceilling fans) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C / (1 ~ 50) 0C 0,01m/s / (0,1 ~ 20) m/s TCVN 7827:2015 và/and TCVN 7826:2015
  1.  
Điều hòa không khí không ống gió (công suất dạnh định đến 12000 W) Non-ducted air conditioners (nominal capacity up to 12000 W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W / (1W ~ 12kW) 0,001V / (100 ~ 380) V 0,01A / (0,1 ~ 20) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s 0,010C (1 ~ 50) 0C TCVN 10273-1:2013 và/and TCVN 6576:2020 và/and TCVN 7830:2015 hoặc/or TCVN 7830:2021
  1.  
Máy thu hình Television sets Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,01Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s TCVN 9537:2012 và/and TCVN 9536:2012 hoặc/or TCVN 9536:2021
  1.  
Màn hình máy tính Computer monitors Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01A / (0,1 ~ 10) A 0,001Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 14400) s TCVN 9508:2012
  1.  
Nồi cơm điện (công suất danh định đến 2000 W) Rice cookers (nominal capacity up to 2000 W) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s 1 g / (50 ~ 800) g TCVN 8252:2015
  1.  
Máy in (máy in có định dạng chuẩn) Printer (the printer has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 9509:2012
  1.  
Máy Photocopy (máy photocopy có định dạng chuẩn) Photocopier (The photocopy has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 2000W) 0,001V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 9510:2012
  1.  
Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc (công suất động cơ điện đến 110 kW) Three-phase asynchronous squyirrel cage electrical motors (nominal capacity up to 110 kW) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1W ~ 110kW) 0,001V/ (100 ~ 1000) V 0,01 A / (0,1 ~ 250) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 43200) s 0,1 0C / (1 ~ 200) 0C 0,001 Ohm/ (0,02 ~ 200000) Ohm 0,001 Nm / (0,02 ~ 2000) Nm TCVN 7540-2:2013 và/and TCVN 7540-1:2013
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ (dung tích đến 50L) Water heater (nominal capacity up to 50 liters) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,01W / (0,1W~5000W) 0,001V/ (100V ~ 240V) 0,01 A / (0,1 ~ 30) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1s / (10 ~ 20000) s 0,01 0C / (1 ~ 99) 0C 1g / (50 ~ 50000) g TCVN 7898:2018 và/and  TCVN 11326:2016 (IEC 60379:1987)
  1.  
Máy giặt gia dụng (có năng suất danh định từ 2 kg đến15 kg) Clothes washing machines for household use (nominal capacity from 2 kg to 15 kg) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,01W/ (0,1W~ 2000W) 0,001V/ (100V ~ 240V) 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s 0,01 0C / (1 ~ 50) 0C 0,1 L / (1 ~ 100) L TCVN 8526:2013
Xác định hiệu quả sử dụng nước Determination of water efficiency TCVN 11920:2017
  1.  
Máy tính xách tay (máy tính xách tay có định dạng chuẩn) Laptop (the laptop has a standard format) Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency 0,001W/ (1 ~ 2000) W 0,001 V / (100 ~ 240) V 0,01 A / (0,1 ~ 10) A 0,001 Hz / (45 ~ 60) Hz 0,1 s / (10 ~ 14400) s TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) và/and TCVN 11848:2017 hoặc/or TCVN 11848:2021
  1.  
Đèn LED LED lamp Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency Công suất danh định tới Maximun capacity up to 60 W TCVN 11844:2017
  1.  
Đo công suất ban đầu Measurement of initial power TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015)
  1.  
Đo quang thông ban đầu Measurement of initial luminous flux
  1.  
Đo chỉ số thể hiện màu CRI Measurement of the Color Rendering Index (CRI)
 
Ngày hiệu lực: 
19/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
458
© 2016 by BoA. All right reserved