Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi

Đơn vị chủ quản: 
Công Ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Số VILAS: 
775
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Mặt dựng Nhôm kính, Cửa sổ, Cửa đi
Laboratory:  Curtain Wall, Window and Door Testing Laboratoty
Cơ quan chủ quản:   Công Ty TNHH Winwall Technology (Việt Nam)
Organization: Winwall Technology (Vietnam) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Mr. Chin Yun Fen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Mr. Chin Yun Fen Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Mr. Goh Aik Wee Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Mr. Đinh Anh Vũ Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
           
 
Số hiệu/ Code:      VILAS 775
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/10/2023
Địa chỉ/ Address:    Số 10-1A, đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương                                 No. 10-1A, Road 3A, An Tay Industrial Zone, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Địa điểm/Location: Số 10-1A, đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương                                 No. 10-1A, Road 3A, An Tay Industrial Zone, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Điện thoại/ Tel:       091 729 6044       
E-mail:                    anhvu.dinh@winwall.com.sg                 Website: www.winwall.com.sg
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cửa sổ và cửa đi Windows and Doors Xác định độ lọt khí Determination of air infiltration Đến/ To: 400 m3/h SS 212: 2007 SS 268: 2014 ASTM E283/E283M-19
2. Xác định độ kín nước Determination of water tightness   SS 212: 2007 SS 268: 2014 ASTM E331 – 00  (Reapproved 2016)
3. Xác định độ bền áp lực gió Determination of wind resistance Đến/ To: 10 kPa TCVN 7452-3: 2004 (ISO 6612: 1980) SS 212: 2007 SS 268: 2014 ASTM E330/E330M-14
4. Mặt dụng nhôm kính Curtain wall (Building Facades) Xác định độ lọt khí Determination of air infiltration Đến/ To: 400 m3/h AS/NZS 4284: 2008 ASTM E283/E283M-19  SS 381: 2007
5. Xác định độ lọt nước tĩnh Determination of static water penetration   AS/NZS 4284: 2008 ASTM E331 – 00 (Reapproved 2016) SS 381: 2007
6. Xác định độ lọt nước tuần hoàn Determination of cyclic water penetration   AS/NZS 4284: 2008 ASTM E547 - 00 (Reapproved 2016) 
7. Xác định độ lọt nước động Determination of dynamic water penetration   AAMA 501.1-17
8. Xác định khả năng chịu áp lực thiết kế Determination of structural performance Đến/ To: 10 kPa AS/NZS 4284: 2008 ASTM E330/E330M-14 SS 381: 2007
9. Mặt dụng nhôm kính Curtain wall (Building Facades) Xác định khả năng chịu áp lực cực hạn Determination of proof load Đến/ To: 10 kPa AS/NZS 4284: 2008 ASTM E330/E330M-14 SS 381: 2007
10. Xác định độ lọt nước sau lão hóa chất trám Determination of water penetration after seal degradation   AS/NZS 4284: 2008
11. Xác định độ dịch chuyển ngang giữa các tầng khi chịu tác động bởi gió và động đất Determination horizontal displacement in the plane of the wall when subject to seismic and wind-induced Đến/ To: 50 mm AAMA 501.4-18
Ghi chú/Note:
  • AS/NZS: Australian/ New Zealand Standard. 
  • AAMA: American Architectural Manufacturers Association. 
  • ASTM: American Society for Testing and Materials.
  • SS: Singapore Standard.
 
  •  
Ngày hiệu lực: 
07/10/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 10-1A, đường số 3A, KCN An Tây, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
775
© 2016 by BoA. All right reserved