Phòng thử nghiệm môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Bách Việt Đồng Nai
Số VILAS: 
521
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 280.2021/QĐ-VPCNCL ngày 27 tháng 05 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm môi trường Laboratory: Environmental Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bách Việt Đồng Nai Organization: Bach Viet Dong Nai Company limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Lê Duy Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved Signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Tuấn Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Võ Lê Duy Khánh 3. Cao Vũ Ngọc Trai 4. Đỗ Thị Mai 5. Hồ Thị Thảo Trinh Số hiệu /Code: VILAS 521 Hiệu lực công nhận /Period of Validation: 27/05/2024 Địa chỉ / Address: Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No. 27, Group 6, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Địa điểm / Location: Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No. 27, Group 6, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Điện thoại / Tel: 0251.8822789 Fax: 0251.8822388 E-mail: bachvietdongnai1@gmail.com Website: bachvietdongnai.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~12 TCVN 6492:2011 2. Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến /to:125oC SMEWW 2550.B:2017 3. Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of dissolved oxygen Electrochemical method (0,1 ~20) mg/L TCVN 7325:2004 4. Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0,1 ~ 1000) NTU SMEWW 2130B:2017 5. Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity Đến /to: 50 mS/cm SMEWW 2510.B:2017 6. Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp cái lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters filters method 6,0 mg/L TCVN 6625:2000 7. Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of chemical oxygen demand 40 mg/L SMEWW 5220.C:2017 8. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1 :2008 9. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) Method for undiluted samples 0,5 mg/L TCVN 6001-2 :2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và so màu Determination of ammonia Preliminary distillation step and phenate method 0,09 mg/L SMEWW 4500 NH3 .B&F 2017 11. Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium Distillation and titration method 0,75 mg/L TCVN 5988:1995 12. Xác định hàm lượng photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 13. Xác định hàm lượng phot pho tổng số Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 14. Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 15. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 5,4 mg/L TCVN 6638:2000 16. Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp phân vùng lỏng – lỏng và cân trọng lượng Determination of oil and grease Liquid –liquid, partition gravimetric method 0,9 mg/L SMEWW 5520.B : 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp phân vùng lỏng – lỏng, hấp thu bằng silica gel và cân trọng lượng Determination of total oil Liquid –liquid, using silica gel to adsorb and partition gravimetric method 0,9 mg/L SMEWW 5520.B &F : 2017 18. Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp phân vùng lỏng – lỏng, hấp thu bằng silica gel và cân trọng lượng Determination of grease Liquid –liquid, using silica gel to adsorb and partition gravimetric method 0,9 mg/L SMEWW 5520.B &F : 2017 19. Xác định độ màu Examination and determination of colour 1,5 Pt-Co TCVN 6185:2008 20. Xác định chất rắn tổng số Phương pháp sấy ở 103-105 oC Determination of total solids dried at 103-105oC 6 mg/L SMEWW 2540.B :2017 21. Xác định hàm lượng cacbonat Phương pháp chuẩn độ Determination of carbonate Titration method 5 mg/L SMEWW 2320.B :2017 22. Xác định hàm lượng bicacbonat Phương pháp chuẩn độ Determination of bicarbonate Titration method 5 mg/L SMEWW 2320.B :2017 23. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, Wastewater, Ground water Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996 24. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,06 mg/L TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, Wastewater, Ground water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp đo phổ dùng SPADNS Determination of Floride content SPADNS method 0,14 mg/L SMEWW 4500 F- .D : 2017 26. Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine Iodometric titration method for the determination of total chlorine 0,71 mg/L TCVN 6225-3: 2011 27. Nước mặt, nước ngầm Surface water, Ground water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 5 mg/L SMEWW 2340.C :2017 28. Xác định hàm lượng sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate Turbidimetric method 1,4 mg/L SMEWW 4500 SO4 2-. E :2017 29. Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 30. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước biển, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Seawater, Rainwater Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) và kỹ thuật hydrua hóa (GF-AAS) Determination of Arsenic Continuous hydride generation/ atomic absorption spectrometric method 0,005 mg/L SMEWW 3114.C :2017 31. Xác định hàm lượng Selen Phương pháp F-AAS và GF-AAS Determination of Selenium F-AAS and GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3114.C :2017 32. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury Cold vapor atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3112.B :2017 33. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium GF-AAS method 0,0005 mg/L SMEWW 3113.B :2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước biển, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Seawater, Rainwater Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113.B :2017 35. Xác định hàm lượng Antimon Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony GF-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3113.B :2017 36. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111.B :2017 37. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111.B :2017 38. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111.B :2017 39. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111.B :2017 40. Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111.B :2017 41. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AAS Determination of Sodium Flame atomic absorption spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 3111.B :2017 42. Xác định hàm lượng Crom Phương pháp F-AAS Determination of Chromium F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111.B :2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước biển, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Seawater, Rainwater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken F-AAS method 0,3 mg/L SMEWW 3111.B :2017 44. Xác định hàm lượng Coban Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt F-AAS method 0,5 mg/L SMEWW 3111.B :2017 45. Xác định hàm lượng Bạc Phương pháp F-AAS Determination of Silver F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111.B :2017 46. Xác định hàm lượng Tali Phương pháp F-AAS Determination of Thallium F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111.B :2017 47. Xác định hàm lượng Bari Phương pháp F-AAS Determination of Barium F-AAS method 1,0 mg/L SMEWW 3111.D :2017 48. Xác định hàm lượng Bery Phương pháp F-AAS Determination of Berylliu F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111.D :2017 49. Xác định hàm lượng Vanady Phương pháp F-AAS Determination of Vanadium F-AAS method 2,0 mg/L SMEWW 3111.D :2017 50. Xác định hàm lượng Molipden Phương pháp F-AAS Determination of Molybdenu F-AAS method 1,0 mg/L SMEWW 3111.D :2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Nước mặt, nước thải (sau xử lý), nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater after treatment, Ground water, Rainwater Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) Colorimetric method 0,09mg/L SMEWW 3500 Cr.B :2017 52. Không khí xung quanh, không khí môi trường làm việc Ambient air, Workplace air Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/ to: 50oC TCVN 5508:2009 Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture Đến/ to: 100%RH Xác định vận tốc gió (x) Determination of velocity (0,1 ~ 60) m/s 53. Xác định độ ồn (x) Determination of noise level (30 ~130) dB TCVN 7878-2 :2018 54. Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối luợng Determination of dust content Weighing method 15 μg/ m3 TCVN 5067:1995 55. Xác định lượng bụi PM 10 Determination of PM 10 15 μg/ m3 MASA method 507 Third edition 1988 Ghi chú/note: (x): đo hiện trường/ test in the outside SMEWW: Standard method for the examination of Water and Wastwaster. MASA: Method of Air sampling and Analysis
Ngày hiệu lực: 
27/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
521
© 2016 by BoA. All right reserved