Phòng Thử nghiệm NDT vật liệu

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO 3
Số VILAS: 
510
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Hóa
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm NDT vật liệu
Laboratory: Material Non-Destructive Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO 3
Organization: EVNGENCO 3 Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá huỷ, Hoá
Field of testing: NDT, Chemical
Người quản lý: Trần Triết Khoa
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Phan Văn Dũng Các phép thử công nhận/ All accredited tests
  1.  
Trần Triết Khoa
  1.  
Lương Quốc Thông
Số hiệu/ Code: VILAS 510 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 332, đường Độc lập (QL51), phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu No. 332, Doc Lap Street (NH51), Phu My Ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Phu My 1 Industrial Park, Phu My Ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Điệnthoại/ Tel:  0254 3924436                         Fax:       0254 3924437 Email:  eps@genco3.evn.vn                             Website: www.eps.genco3.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Không pháp huỷ (x) Field of testing:                        NDT
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Vật liệu kim loại và mối hàn Metallic materials and Welds Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng PT Discontinues detection. Liquid Penetrant Testing method --- ASTM E165/E165M-18 ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 6, 2021
  1.  
Vật liệu sắt từ Ferromagnetic materials Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính MT Discontinues detection. Magnetic Particles Testing method --- ASTM E709-21 ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 7, 2021
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định chiều dày vật liệu. Phương pháp sóng siêu âm Measuring Thickness. Manual Ultrasonic method (3 ~ 500) mm ASTM E797-21
  1.  
Thép tấm Steel Plates Kiểm tra bất liên tục. Phương pháp siêu âm bằng chùm tia thẳng Examination discontinuities. Strainght beam Ultrasonic Testing method (6 ~ 200) mm ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 23,     SA 435, 2019
  1.  
Mối hàn Welds Kiểm tra bất liên tục. Phương pháp siêu âm UT Examination discontinuities. Ultrasonic Testing method (6 ~ 50) mm ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 5, 2021
  1.  
Lớp phủ vật liệu không sắt từ trên nền vật liệu sắt từ (NF/Fe) Non-ferromagnetic coating on the ferromagnetic metal substrate Xác định chiều dày lớp phủ vật liệu không sắt từ trên nền vật liệu sắt từ (NF/Fe) Measuring Coating Thickness of  non-ferromagnetic coating on the ferromagnetic metal substrate (20 ~ 1 000) mm ASTM E376-19
  1.  
Lớp phủ vật liệu không dẫn điện trên nền vật liệu không sắt từ (NC/NF) Electrically non-conducting coating on the non-ferromagnetic metal substrate Xác định chiều dày lớp phủ vật liệu không dẫn điện trên nền vật liệu không sắt từ (NC/NF) Measuring Coating Thickness of Electrically non-conducting coating on the non-ferromagnetic metal substrate (5 ~ 1 000) mm ASTM E376-19
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:                        Chemical
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thép không gỉ Stainless Steels Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical compositions of elements. Atomic emission spectrometric analysis method C (0,005 ~ 0,25) % ASTM E1086-22
Mn (0,01 ~ 2,00) %
Si (0,01 ~ 0,90) %
Ni (7,50 ~ 13,00) %
Cr (17,00 ~ 23,00) %
Cu (0,01 ~ 0,30) %
Mo (0,01 ~ 3,00) %
Chú thích/ Note: - ASTM: Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ / American Society for Testing and Materials; - ASME: Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ/ American Societyof Mechanical Engineers; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing; - “---”: Để trống/ Left blank./.  
Ngày hiệu lực: 
10/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
510
© 2016 by BoA. All right reserved