Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam)
Số VILAS: 
068
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)
Laboratory:  Luks Cement Vietnam Laboaratory
Cơ quan chủ quản: Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam)
Organization: Luks Cement Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý: Trương Công Thi 
Laboratorymanager: Truong Cong Thi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trương Công Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Trần Quang Tuyến  
 
  1.  
Trần Thị Phúc Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited test  
 
  1.  
Lê Quang Bình Các phép thử lý được công nhận/ Physical accredited tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 068  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/6/2024  
Địa chỉ/ Address:    30 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế  
                                30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province  
Địa điểm/Location: 30 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế  
                                30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province  
Điện thoại/ Tel:       02343557012 Fax:   02343557011  
E-mail:                 bophanqaluks@gmail.com Website:   
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Vật liệu xây dựng Field of testing:               Civil Engineering
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xi măng, clanhke Cement, clinke Xác đnh hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
2. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
3. Xác định hàm lượng K2O,Na2O Determination of sodium and potassium oxide Đến/to 0,2 mg/kg TCVN 141:2008 ASTM C114-18
4. Xác định hàm lượng Cl- Determination of chloride   TCVN 141:2008
5. Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
6. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
7. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of ferric oxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
8. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of aluminum oxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
9. Xác định hàm lượng CaO Determination of calcium oxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
10. Xác định hàm lượng MgO Determination of magnesium oxide   TCVN 141:2008 ASTM C114-18
11. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of titanium dioxide (0,1 ~ 5 )% ASTM C114-18
12. Xác định hàm lượng P2O5 Determination of phosphorus pentoxide (0,1 ~ 5 )% ASTM C114-18
13. Xác định hàm lượng CaO tựdo Determination of free calcium oxide   TCVN 141:2008
14. Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/to 300 KN TCVN 6016:2011  ASTM C109/ C109M-20b
15. Xi măng, clanhke Cement, clinke Xác định thờgian đông kết Determination of time of setting   TCVN 6017:2015 ASTM C191-19
16. Xác định độ dẻtiêu chuẩn Determination of standard consistency   TCVN6017:2015 ASTM C187-16
17. Xác định độ mịn sót sàng0,09mm Determination of fineness: retained content on sieve 0,09mm   TCVN 4030:2003
18. Xác định độ mịn theBlain Determination of fineness: Blaine   TCVN 4030:2003  ASTM  C204 -18e1
19. Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness (0,5 ~ 50) mm TCVN 6017:2015
20. Xác định độ giãn nởAutoclave Determination of Autoclave expansion (0,001 ~ 5.000) mm TCVN 8877:2011 ASTM  C151/ C151M-16
21. Xác địn độ nở sunphát Determination of sulfate expansion (0,001 ~ 5.000) mm TCVN 6068:2004 ASTM  C452-19e1
22. Xác định hàm lượng bọkhí của vữa Determination of air content of mortar   ASTM C185-20
23. Xác địnkhốlượng riêng Determination of mass density   TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
Chú thích/Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ASTM: American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
03/06/2024
Số thứ tự tổ chức: 
68
© 2016 by BoA. All right reserved