Phòng xét nghiệm – Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Greenlab

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Y tế Hà Nội
Số VILAS MED: 
134
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm – Phòng khám chuyên khoa xét nghiệm Greenlab
Medical Testing Laboratory The Laboratory – GreenLab Medical Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ Y tế Hà Nội
Organization: Ha Noi Medical Technology and Investment joint Stock Company
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Phạm Thuỳ Linh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
PGS.TS.BS. Nguyễn Quang Tùng Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
TS. Phạm Thùy Linh
  1.  
BS. Nguyễn Thị Phương Hoa
  1.  
CK1. Hoàng Thị Thuần
  1.  
Ths. Lương Trịnh Thùy Linh
  1.  
Ths. Nguyễn Hữu Quyền
  1.  
CN. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
  1.  
Đỗ Thị Chi
  1.  
Nguyễn Thái Thảo
  1.  
Ứng Thị Thanh Lam
  1.  
Vũ Thị Ngân
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Huyền
  1.  
Lữ Thị Ngọc Oanh
  1.  
Hoàng Thái Lệ
  1.  
Nguyễn Thị Minh Anh
  1.  
Nguyễn Thị Huệ
Số hiệu/ Code: VILAS MED 134 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  15/01/2024 đến/to:  14/01/2027 Địa chỉ/ Address:  121 Bùi Thị Xuân, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: 121 Bùi Thị Xuân, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel:     1900.63.65.88/0912.615.997               Fax:  E-mail:      xetnghiemgreenlab@gmail.com                   Website: www.greenlab.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discripline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell count (WBC) Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser GRL5.5-XNHH01 (2023) (Yumizen H550)
  1.  
Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance GRL5.5-XNHH02 (2023) (Yumizen H550)
  1.  
Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count (PLT) GRL5.5-XNHH04 (2023) (Yumizen H550)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric GRL5.5-XNHH03 (2023) (Yumizen H550)
  1.  
Máu thấm khô Dried blood spot Sàng lọc sơ sinh Thalassemia Điện di huyết sắc tố Newborn screening for Thalassemia Haemoglobinopathies Sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC GRL5.5-QTSS08 (2023) (HPLC – Bio Rad VARRIANTnbs)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Hoá sinh Discripline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Lithium Heparin) Xác định hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of AST Động học enzym Enzymatic kinetic) GRL5.5-XNHS01 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of ALT Động học enzym Enzymatic kinetic GRL5.5-XNHS02 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride Đo màu enzym Enzymatic colorimetric GRL5.5-XNHS03 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo màu enzym Enzymatic colorimetric GRL5.5-XNHS04 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng Axít Uric (Uric Acid) Determination of Acid Uric Đo màu enzym Enzymatic colorimetric GRL5.5-XNHS05 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng Urê (Urea) Determination of Urea Động học enzym Enzymatic kinetic GRL5.5-XNHS06 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng Creatinin (Creatinine) Determination of Creatinine Đo màu enzym Enzymatic colorimetric GRL5.5-XNHS07 (2023) (Cobas C501)
  1.  
Xác định lượng TSH Determination of TSH Miễn dịch điện hóa phát quang Sandwich Sandwich Electrochemiluminescence Immunoassay GRL5.5-XNMD01 (2023) (Cobas E601)
  1.  
Xác định lượng T4 tự do (Free T4) Determination of Free T4 Miễn dịch điện hóa phát quang nguyên lý cạnh tranh Competition Electrochemiluminescence Immunoassay GRL5.5-XNMD02 (2023) (Cobas E601)
  1.  
Máu thấm khô Dried blood spot Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease Đo huỳnh quang The fluorescence GRL5.5-QTSS01 (2023) (VICTOR 2D)
Ghi chú/Note: GRL…: Phương pháp do PXN tự xây dựng / Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
14/01/2027
Địa điểm công nhận: 
121 Bùi Thị Xuân, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
134
© 2016 by BoA. All right reserved