Phòng xét nghiệm Sinh hoá - miễn dịch - Huyết học. Khoa Xét nghiệm Sinh học lâm sàng.

Đơn vị chủ quản: 
Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS MED: 
009
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Phòng xét nghiệm Sinh hoá-miễn dịch-Huyết học Khoa Xét nghiệm Sinh học lâm sàng.
Medical Testing Laboratory: Bio-Hemae-Immunology Laboratory – Departmemt of Biomedical, and Health Service 
Cơ quan chủ quản:   Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh
Organization: Pasteur Institute in Hochiminh City
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hoá sinh, Vi sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   Nguyễn Đức Trúc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:                         
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope
1 Cao Hữu Nghĩa Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
2 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
3 Nguyễn Đức Trúc
4 Nguyễn Thị Kim Ngọc
5 Vương Thị Thiên Phước
6 Phan Thị Ngọc Hân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 009 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/11/2024 Địa chỉ/ Address: 167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (84) 38 23 03 52                               Fax: (84) 38 23 14 19 E-mail:            pasteur@pasteur-hcm.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết thanh Serum Định lượng ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/03(SH), 2019 (Cobas c502)
2. Định lượng AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/02(SH), 2019 (Cobas c502)
3. Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric SHLS/QTXN/04(SH), 2019 (Cobas c502)
4. Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin Đo quang Photometric SHLS/QTXN/05(SH), 2019 (Cobas c502)
5. Định lượng Chloride  Determination of Chloride  Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode SHLS/QTXN/11(SH), 2019 (Cobas c502)
6. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol So màu enzym Enzymatic colorimetric  SHLS/QTXN/12(SH), 2019 (Cobas c502)
7. Định lượng Creatinin  Determination of Creatinine Động học enzym Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/08(SH), 2019 (Cobas c502)
8. Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase So màu enzym Enzymatic colorimetric SHLS/QTXN/06(SH), 2019 (Cobas c502)
9. Định lượng Glucose Determination of Glucose UV - Hexokinase UV - Hexokinase  SHLS/QTXN/01(SH), 2019 (Cobas c502)
10. Định lượng Kali  Determination of Potassium  Điện cực chọn lọc ion  Ion selective electrode SHLS/QTXN/10(SH), 2019 (Cobas c502)
11. Định lượng Natri Determination of Sodium Điện cực chọn lọc ion  Ion selective electrode SHLS/QTXN/09(SH), 2019 (Cobas c502)
12. Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym Enzymatic kinetic SHLS/QTXN/07(SH), 2019 (Cobas c502)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học  Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Số lượng Bạch cầu White blood cell (WBC) Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser SHLS/QTXN/15(HH), 2019 (XN1000)
2. Số lượng Hồng cầu Red blood cell (RBC) Điện trở kháng Electric impedance SHLS/QTXN/22(HH). 2019 (XN1000)
3. Số lượng Tiểu cầu Platelet count (PLT) SHLS/QTXN/29(HH)2019 (XN1000)
4. Lượng huyết sắc tố Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric SHLS/QTXN/23(HH), 2019 (XN1000)
5. Thể tích khối hồng cầu Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated SHLS/QTXN/24(HH), 2019 (XN1000)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết thanh Serum Phát hiện kháng nguyên HBsAg HBsAg quanlitative Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay SHLS/QTXN/01(MD), 2019 (Cobas e602, e801, HISCL5000)
2. Định lượng a1 fetoprotein (AFP) AFP quantitation Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay SHLS/QTXN/10(MD). 2019 (Cobas e 602, e801)
Ghi chú/Note:   SHLS/QTXN/….: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
04/11/2024
Địa điểm công nhận: 
167.Pasteur Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
9
© 2016 by BoA. All right reserved