Tổ thí nghiệm điện – Phân xưởng sửa chữa

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Thủy Điện Đại Ninh
Số VILAS: 
1117
Tỉnh/Thành phố: 
Lâm Đồng
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Tổ thí nghiệm điện – Phân xưởng sửa chữa
Laboratory: Electrical Testing Department – Maintenance Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Thủy Điện Đại Ninh
Organization: Dai Ninh Hydro Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Nguyễn Viết Tài
Laboratory manager:  Nguyen Viet Tai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Võ Tăng Lý Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Đặng Văn Cường
  1.  
Nguyễn Hữu Phước
  1.  
Nguyễn Viết Tài
  1.  
Nguyễn Chín
  1.  
Tô Văn Trọng
Số hiệu/ Code:           VILAS 1117
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31 / 12 / 2024
Địa chỉ/Address: Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Ninh Gia commune, Duc Trong district, Lam Dong province Địa điểm/ Location: Xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Phan Lam commune, Bac Binh district, Binh Thuan province
Điện thoại/ Tel: 02632 212 259  E-mail:  pxscdaininh@gmail.com Website: www.dnhpc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing:                         Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC IEC 60034-27-4:2018
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state R1C: 0,01 µΩ / (Đến/ To    100 kΩ) Iđo: 0,01A/ (0,01 ~ 50) A IEEE 62.2-2004
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều của các cuôn dây Measurement of winding resistance R1C: 0,01 µΩ/ (Đến/ To   100 kΩ) Iđo: 0,01 A/ (0,01 ~ 50) A IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số biến điện áp Measurement of voltage ratio Ku: (0,001 ~ 129,999) IEEE C57.152-2013
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Insulation DC resistance test Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
  1.  
Đo thời gian đóng cắt Mearsurement of close/open time 0,01 ms/ (0,1 ms ~ 2,0 s) IEC 62271-100:2021
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main circuit contact resistance by DC current Rtx:1 µΩ/ (Đến/To 1 999 µΩ); 10 mΩ/ (Đến/To 19,99 mΩ) I: 1A/ (Đến/To 200 ADC) IEC 62271-1:2017
  1.  
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện DC Measurement of  insulation DC resistance Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of main circuit contact resistance by DC current Rtx:1 µΩ/ (Đến/To 1 999 µΩ); 10 mΩ/ (Đến/ To 19,99 mΩ) I: 1A/ (Đến/ To 200 ADC) IEC 62271-1:2017
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
  1.  
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
  1.  
Máy biến       dòng điện Current Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 29) IEEE C57.13.1 2017
  1.  
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 38)
  1.  
Cáp điện lực Um: (7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Rcđ: 10 kΩ/ (10 kΩ ~ 20 TΩ) Uđo: (500; 1 000; 2 500;     5 000; 10 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18, 46)
  1.  
Rơle đo lường và bảo vệ quá/ kém dòng điện Measuring relays and protection equipment –  over/ under current protection Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ / (0,01 kΩ ~   10 000 MΩ) Uđo: (250; 500; 1 000) VDC IEC 60255-27:2013
  1.  
Kim tra đặc tính tác động/ h s tr v  Determination of setting (start) value & reset ratio I: 1mA/(6 x 32 A; 3 x 64 A; 1 x 128 A) IEC 60255-151:2009
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Rơle đo lường và bảo vệ quá/ kém điện áp Measuring relays and protection equipment – over/ under voltage protection Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ / (0,01 kΩ ~        10 000 MΩ) Uđo: (250; 500; 1 000) VDC IEC 60255-27:2013
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động/ hệ số trở về Determination of setting (start) value & reset ratio 5 mV/ 150 V (AC/DC); 10 mV/ 300 V (AC/DC) IEC 60255-127:2010  
  1.  
Rơle bảo vệ so lệch Biased (Percentage) differential relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ / (0,01 kΩ ~        10 000 MΩ) Uđo: (250; 500; 1 000) VDC IEC 60255-27:2013
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic test of bias differential relay 5 mV / 150 V (AC/DC); 10 mV/300 V (AC/DC) I: 1mA/(6 x 32 A; 3 x 64 A; 1 x 128 A) 0,001°/ (- 360° ~ 360°) IEC 60255-13:1980
  1.  
Rơle đo lường và bảo vệ khoảng cách Measuring relays and distance protection relays Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: 0,01 kΩ / (0,01 kΩ ~          10 000 MΩ) Uđo: (250; 500; 1 000) VDC IEC 60255-27:2013
  1.  
Th nghim độ chính xác đặc tính cơ bn dưới nhng điu kin trng thái xác lp Basic characteristic accuracy check under steady state conditions 5mV / 150V (AC/DC); 10 mV/ 300 V (AC/DC) I:1 mA/(6 x 32 A; 3 x 64 A; 1 x 128 A) 0,001°/ (- 360° ~ 360°) IEC 60255-121:2014
  1.  
Rơle bảo vệ         công suất có hướng Direction relays and power relay with two input energizing quantities Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Rcđ: (0,01 kΩ ~ 10 000 MΩ) Uđo: (250; 500; 1 000) VDC IEC 60255-27:2013
  1.  
Kim tra đặc tính tác động Test circuits and methods for characteristics 5 mV / 150 V (AC/DC);    10 mV / 300 V (AC/DC) I:1 mA/(6 x 32 A; 3 x 64 A; 1 x 128 A) 0,001°/ (- 360° ~ 360°) IEC 60255-12:1980
  1.  
Đồng hồ đo điện áp một chiều/ xoay chiều (45 ~ 65) Hz DC/ AC volmeters (45 ~ 65) Hz Kiểm tra sai số đo điện áp Check voltage measurement error 1 V/ (Đến/ To 1 000 V) Cấp chính xác/ accuracy: 0,7 % QT 49-01 (2017) (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 55:1999)
  1.  
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều     (45 ~ 65) Hz AC Amperemeters (45 ~ 65) Hz Kim tra sai s đo dòng điện Check current measurement error 0,01 A / (1 ~ 10) A Cấp chính xác/ accuracy: 1 % QT 49-01 (2017) (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 55:1999)
  1.  
Áp kế kiểu lò xo Spring pressure gauses Kim tra sai s đo áp suất Check pressure measurement error Đến/ To 200 bar Cấp chính xác/ accuracy: 0,4 % QT 50-02 (2019) (Tham khảo/ Ref. ĐLVN 08:2011)
Ghi chú/ Note:
  • QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
  • QT xx-yy (2017/ 2019): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2017/ 2019 / Laboratory developed testing procedure, issued in 2017/ 2019;
  • ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical documents of measurement;
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted  on – site./.
Ngày hiệu lực: 
31/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức: 
1117
© 2016 by BoA. All right reserved