Tổ thí nghiệm Hóa – Phân xưởng Hóa

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn – Chi nhánh Tổng công ty phát điện 1
Số VILAS: 
1249
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Tổ thí nghiệm Hóa – Phân xưởng Hóa
Laboratory: Chemical Laboratory – Chemical Workshop
Cơ quan chủ quản:  Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn – Chi nhánh Tổng công ty phát điện 1
Organization: Nghi Son Thermal Power Company – Power Generation Corporation 1
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Laboratory manager Phạm Tùng Quân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
    TT Họ và tên Phạm vi được ký
 
  1.  
Phạm Tùng Quân Các phép thử được công nhận Accredited tests
 
  1.  
Nguyễn Văn Hải
 
  1.  
Hoa Mạnh Hùng
         
 
Số hiệu/ Code : VILAS 1249
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation : 12/12/2025
Địa chỉ/ Address       : Km 11, đường 513, Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm/Location   : Km 11, đường 513, Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel : 02373.613.456         Fax: 02373.613.333        
E-mail                                  : phanxuonghoans@gmail.com  
           
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid Petroleum products Xác định độ nhớt động học ở 40oC đến 100oC và tính toán độ nhớt động lực Determination of kinematic viscosity at 20oC to 100oC and Calculation of Dynamic Viscosity (0,2 ~ 1200) mm2/s TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11)
  1.  
Dầu HFO Heavy fuel oil Xác định khối lượng riêng Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) g/cm3 TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05)
  1.  
Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky – Martens Test method for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) ˚C TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06)
  1.  
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất Test method for determination of water by distillation (0 ~ 25) % TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1)
  1.  
Dầu bôi trơn Lubricant oil Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of water by coulometric Karl Fischer titration (10 ~10000) ppm TCVN 3182:2013 (ASTM D6304-07)
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/to 60 kV IEC 60156:2018
  1.  
Than Coal Phân tích cỡ hạt bằng sàng Size analysis by sieving (0 ~ 15) mm TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015)
  1.  
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng Determination of gross calorific value The bomb calormetric method (13000 ~ 40000) J TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash - TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter - TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
  1.  
Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method - TCVN 172:2019 (ISO 589:2008)
  1.  
Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur by IR spectrometry - TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
  1.  
Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content - TCVN 8262:2009
  1.  
Thạch cao Gypsum Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 9807:2013
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content - TCVN 8654:2011
  1.  
Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of combined water - TCVN 8654:2011
  1.  
Đá vôi Lime stone Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content - TCVN 9191:2012
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content - TCVN 9191:2012
  1.  
Nước cấp lò, nước bao hơi, nước sạch, nước mặt Feed water, Boiler water, Domestics water, Surface water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:1994)
  1.  
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity (0 ~ 500) mS/cm SMEWW 2510-B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Silica Determination of Silica content (10 ~ 1000) µg/L HACH Method 8282 (DR 6000)
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity (0,4 ~ 600) NTU HACH Method 10258 (TU5200 EPA)
  1.  
Xác định tổng số Canxi và Magie  Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method Min 5mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059 : 1984 (E))
Ghi chú/Note:
Ngày hiệu lực: 
12/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Km 11, đường 513, Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1249
© 2016 by BoA. All right reserved