TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5
Số VICAS:
033
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
Lĩnh vực:
FSMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 151.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 033 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 27 th March, 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 5 (NAFIQAD BRANCH 5) |
57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau 57 Phan Ngoc Hien street, ward 6, Ca Mau city, Ca Mau province |
Tel: +84 290 3835169/ 3838396 Fax: +84 290 3830062 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food Manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal Products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Plant Products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal and Plant Products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of Ambient Stable Products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal Feed Production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of Feed | |
DII | Sản xuất thức ăn vật nuôi Production of Pet Food |
Ngày hiệu lực:
27/03/2025
Địa điểm công nhận:
57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
33