Trung tâm Đo lường và hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Tổ hợp chuyển giao công nghệ (TT-Group)
Số VILAS: 
959
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số:  547 /QĐ-VPCNCL ngày 09    tháng 04  năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
Tên phòng thí nghiệm:          Trung tâm Đo lường và hiệu chuẩn Laboratory:                          Calibration and Measurement Center Cơ quan chủ quản:                Công ty Cổ phần Tổ hợp chuyển giao công nghệ (TT-Group) Organization:                       Technology Transfer Group Corporation Lĩnh vực:                              Đo lường – Hiệu chuẩn Field:                                   Measurement - Calibration Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Hữu Mạnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Hữu Mạnh Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations
2. Trần Doãn Giàu
3. Nguyễn Mạnh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 959 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.   Địa chỉ/ Address:      Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội   No 15, land 71, Do Quang street, Trung Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm /Location: Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội   No 15, land 71, Do Quang street, Trung Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 84-024.2224.9599               Fax:    84-024.3556.3154 Email:    info@tt-group.com.vn                  Website: http://www.tt-group.com.vn   Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Điện áp một chiều – Đo DC Comparison – Measure (0 ~ 200) mV (0,2 ~ 2) V (2 ~ 20) V (20 ~ 200) V (200 ~ 1000) V Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) 7,6 μV/V 3,5 μV/V 3,0 μV/V 3,3 μV/V 3,8 μV/V
2. Dòng điện một chiều – Đo DC Curent – Measure (0 ~ 200) μA (0,2 ~ 2) mA (2 ~ 20) mA (20 ~ 200) mA (0,2 ~ 2) A (2~20) A 7,7 μA/A 7,4 μA/A 8,1 μA/A 8,1 μA/A 20 μA/A 1,1 x 102 μA/A
3. Điện áp xoay chiều – Đo AC Voltage – Measure (0 ~ 200) mV (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~100) kHz 78 μV/V 41 μV/V 41 μV/V 41 μV/V 69 μV/V 1,1 x 102 μV/V
(0,2 ~ 2) V (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~100) kHz (100 ~500) kHz 500 kHz ~1 MHz 52 μV/V 19 μV/V 19 μV/V 19 μV/V 36 μV/V 55 μV/V 2 x 102 μV/V 7 x 102 μV/V
(2 ~ 20) V (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 500 kHz ~1 MHz 52 μV/V 21 μV/V 21 μV/V 21 μV/V 37 μV/V 63 μV/V 3,1 x 102 μV/V 9,3 x 102 μV/V
(20~200) V (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~ 100) kHz 53 μV/V 24 μV/V 24 μV/V 24 μV/V 54 μV/V 76 μV/V
(200 ~ 1000) V 10 Hz ~ 5 kHz 5 kHz ~ 10 kHz 32 μV/V 1,2 x 102 μV/V
   
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
4. Dòng điện xoay chiều – Đo AC Curent – Measure (2 ~ 200) μA 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~10) kHz Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) 1,7 x 102 μA/A 3,9 x 102 μA/A 16 x 103 μA/A
(0,2 ~ 2) mA 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 58 μA/A 51 μA/A 51 μA/A
(2 ~ 20) mA 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 29 μA/A 31 μA/A 31 μA/A
(20 ~ 200) mA 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 37 μA/A 37 μA/A 37 μA/A
(0,2 ~ 2) A 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 48 μA/A 47 μA/A 47 μA/A
(2 ~ 20) A 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz 55 μA/A 65 μA/A
5. Điện trở – Đo Resistance – Measure (0 ~ 2) Ω (2 ~ 20) Ω (20 ~ 200) Ω (0,2 ~ 2) kΩ (2 ~ 20) kΩ (20 ~ 200) kΩ (0,2 ~ 2) MΩ (2 ~ 20) MΩ (20 ~ 200) MΩ (0,2 ~ 2) GΩ 5,8 µΩ/Ω 5,8 µΩ/Ω 4,8 µΩ/Ω 5,2 µΩ/Ω 3,3 µΩ/Ω 6,5 µΩ/Ω 9,8 µΩ/Ω 14 µΩ/Ω 54 µΩ/Ω 1,1 x 102 µΩ/Ω
6. Điện Dung – Đo Capacitance – Measure 1nF 10 nF 100 nF 1 μF 10 μF 100 μF 1 mF 10 mF 100 mF 1,2 % 0,28 % 0,29 % 0,28 % 0,28 % 0,43 % 0,43 % 0,74 % 1,2 %
7. Dòng điện AC/DC – Kìm đo dòng AC/DC Curent – Clamp on Meters, current shunts (0,01 ~ 2) A (2 ~ 20) A (20 ~ 1000) A DC AC: (40 ~ 400) Hz 0,37 % 0,60 % 1 %
   
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
8. Điện áp một chiều – Phát DC Voltage Source (0 ~ 329,9999) mV (0 ~ 3,299999) V (0 ~ 32,99999) V (30 ~ 329,9999) V (100 ~ 1000) V Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) 4,2 μV/V 3,1 μV/V 3,2 μV/V 5,1 μV/V 5,4 μV/V
9. Dòng điện một chiều - Phát DC Current Source (0 ~ 33,0000) μA (33,000 ~ 330,000) μA (0,33000 ~ 3,30000) mA (3,3000 ~ 33,0000) mA (33,000 ~ 330,000) mA (0,33000 ~ 3,00000) A (3,0000 ~ 20,0000) A 20 μA/A 7,9 μA/A 7,6 μA/A 8,3 μA/A 8,3 μA/A 21 μA/A 1,1 x 102 μA/A
10. Điện áp xoay chiều - Phát AC Voltage Source (1,0 ~ 32,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 2,3 x 102 μV/V 91 μV/V 91 μV/V 1,5 x 102 μV/V 2,7 x 102 μV/V 6,7 x 102 μV/V
(33 ~ 329,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 1,7 x 102 μV/V 28 μV/V 28 μV/V 44 μV/V 68 μV/V 2,5 x 102 μV/V
(0,33~ 3,29999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 1,6 x 102 μV/V 17 μV/V 17 μV/V 36 μV/V 62 μV/V 3,0 x 102 μV/V
(3,3 ~ 32,9999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz 1,6 x 102 μV/V 23 μV/V 23 μV/V 43 μV/V 71 μV/V
(33 ~ 329,999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz 30 μV/V 30 μV/V 32 μV/V 93 μV/V 3,1 x 102 μV/V
(330 ~ 1020) V 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 30 μV/V 30 μV/V 30 μV/V
   
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
11. Dòng điện xoay chiều - Phát AC Current Source (29,00~ 329,99) μA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,15 %
(0,33 ~ 3,2999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz 1,7 x 102 μA/A 44 μA/A 44 μA/A 46 μA/A 46 μA/A 71 μA/A
(3,3 ~ 32,999) mA (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz 1,7 x 102 μA/A 48 μA/A 48 μA/A 48 μA/A 73 μA/A
(33 ~ 329,99) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz 1,8 x 102 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 85 μA/A
(0,33~ 1,09999) A (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 1,7 x 102 μA/A 46 μA/A 46 μA/A 46 μA/A
(1,1 ~ 2,99999) A (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 1,9 x 102 μA/A 98 μA/A 98 μA/A 98 μA/A
(3 ~ 10,9999) A (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz 1,0 x 102 μA/A 1,1 x 102 μA/A
(11 ~ 20,5) A (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz 47 μA/A 55 μA/A
   
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
12. Điện trở - Phát Resistance Source (0 ~ 10,9999) Ω (11 ~ 32,9999) Ω (33 ~ 109,999) Ω (110 ~ 329,999) Ω 330 Ω ~ 1,099999 kΩ (1,1 ~ 3,299999) kΩ (3,3 ~ 10,99999) kΩ (11 ~ 32,99999) kΩ (33 ~ 109,9999) kΩ (110 ~ 329,9999) kΩ 330 kΩ ~ 1,099999 MΩ (1,1 ~ 3,299999) MΩ (3,3 ~ 10,99999) MΩ (11 ~ 32,99999) MΩ (33 ~ 109,9999) MΩ (110 ~ 329,9999) MΩ (330 ~ 11000) MΩ Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) 32 µΩ/Ω 8,2 µΩ/Ω 5,4 µΩ/Ω 5,6 µΩ/Ω 5,6 µΩ/Ω 5,3 µΩ/Ω 3,9 µΩ/Ω 6,6 µΩ/Ω 6,9 µΩ/Ω 14 µΩ/Ω 16 µΩ/Ω 11 µΩ/Ω 17 µΩ/Ω 12 µΩ/Ω 29 µΩ/Ω 29 µΩ/Ω 1,3 x 102 µΩ/Ω
13. Điện dung - Phát Capacitance Source (0,19 ~0,3999) nF (0,4 ~1,0999) nF (1,1 ~3,2999) nF (3,3 ~10,9999) nF (11 ~32,9999) nF (33 ~109,9999) nF (110 ~329,9999) nF (0,33 ~1,099999) μF (1,1 ~3,2999) μF (3,3 ~10,9999) μF (11 ~ 32,9999) μF (33 ~ 109,9999) μF (110 ~ 329,9999) μF (0,33 ~ 1,09999) mF (1,1 ~ 3,2999) mF (3,3 ~ 10,9999) mF (11 ~ 32,9999) mF (33 ~ 109,9999) mF 0,05 % 0,04 % 0,04 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,04 % 0,04 % 0,04 % 0,04 % 0,05 % 0,02% 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,03 %
   
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1  
  Góc pha - Phát Phase Angle Source (W) (VARs) 10 Hz ~ 65 Hz Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) 0,01o  
  00 900  
65 Hz ~ 500 Hz 0,01o  
  100 800  
  200 700  
500 Hz ~ 1 kHz 0,01o  
14. 300 400 500 600 500 400  
1 kHz ~ 5 kHz 0,02 o  
  600 300  
5 kHz ~ 10 kHz 0,03 o  
  700 200  
  800 100  
10 kHz ~ 30 kHz 0,04 o  
  900 00  
15. Công suất điện một chiều - Phát DC Power Source 33 mV ~ 1020 V (0,33~329,99) mA (0,33 ~ 2,9999) A (3 ~ 20,5) A 0,02 % 0,02 % 0,07 %  
  Công suất điện xoay chiều - Phát AC Power Source (45 ~ 65) Hz (33 ~329,99) mV (3,3 ~ 8,999) mA 0,14 %  
  (9 ~ 32,999) mA 0,10 %  
  (33 ~ 89,99) mA 0,14 %  
  (90 ~ 329,99) mA 0,10 %  
  (0,33 ~ 0,8999) A 0,13 %  
  (0,9 ~ 2,1999) A 0,11 %  
16. (2,2 ~ 4,4999) A (4,5 ~ 20,5)A 0,13 % 0,11 %  
(45 ~ 65) Hz (0,330 ~ 1020) V (3,3 ~ 8,999) mA (9 ~ 32,999) mA 0,12 % 0,08 %  
  (33 ~ 89,99) mA (90 ~ 329,99) mA (0,33 ~ 0,8999) A 0,12 % 0,08 % 0,11 %  
  (0,9 ~ 2,1999) A 0,09 %  
  (2,2 ~ 4,4999) A 0,12 %  
  (4,5 ~ 20,5) A 0,10 %  
    Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog Temperaure Indicator (-200 ~ 800) oC (800 ~ 1800) oC ĐLVN 160:2005 0,012 oC 0,035 oC
2. Lò chuẩn nhiệt độ Temperature Block Calibrator (-45 ~ 140) oC (140 ~ 660) oC TTG.M-03.15 (phiên bản/ version 2023) 0,02 oC 0,10 oC
3. Mô phỏng cặp nhiệt điện – Đo Thermocouple – Measure - (3 000 ~ 1 000) °C - (1 000 ~ 100) °C (- 100 ~ 100) °C (100 ~ 1 000) °C (1 000 ~ 3 000) °C TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) 0,11 °C 0,05 °C 0,04 °C 0,05 °C 0,11 °C
4. Mô phỏng cặp nhiệt điện – Phát Thermocouple – Source - (3 000 ~ 1 000) °C - (1 000 ~ 100) °C (-100 ~ 100) °C (100 ~ 1 000) °C (1 000 ~ 3 000) °C TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) 0,06 °C 0,02 °C 0,02 °C 0,02 °C 0,06 °C
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian và Tần số Field of calibration: Time and Frequency  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy đếm tần số điện tử Frequency counters (1; 5; 10) MHz TTG.M-01.15 (phiên bản/ version 2023) 6,0 x 10-12 Hz/Hz
2. Máy phát tần số Frequency generators 10 Hz ~ 300 MHz TTG.M-05.15 (phiên bản/ version 2023) 2,0 x 10-10 Hz/Hz
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Áp kế lò xo và hiện số Analog and digital pressure Gauge (-0,9 ~ 2,5) bar ĐLVN 76:2001 0,003 bar
(0 ~ 40) bar 0,005 bar
(0 ~ 70) bar 0,007 bar
(0 ~ 200) bar 0,025 bar
(0 ~ 700) bar 0,094 bar
2. Thiết bị chuyển đổi áp suất Transmitter & transducer (- 0,9 ~ 0) bar ĐLVN 112:2002 0,052 %
(0 ~ 2,5) bar 0,053 %
(0 ~ 40) bar 0,057 %
(0 ~ 70) bar 0,056 %
(0 ~ 200) bar 0,057 %
(0 ~ 700) bar 0,058 %
3. Thiết bị đặt mức áp suất Pressure Switch (0 ~ 40) bar ĐLVN 133:2004 0,02 bar
(0 ~ 700) bar 0,10 bar
Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Technical metrology documents; - TTG.N-xx.16 (2023): Quy trình hiệu chuẩn nội bộ phiên bản được cập nhật, chỉnh sửa ban hành năm 2023/ Laboratory-developed calibration which revised in 2023;  (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.  
Ngày hiệu lực: 
09/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
959
© 2016 by BoA. All right reserved