Trung tâm Kiểm định đạn dược T263

Đơn vị chủ quản: 
Cục Quân Khí - Tổng cục Kỹ thuật - Bộ Quốc Phòng
Số VILAS: 
680
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định đạn dược T263 Laboratory: Expertise Center Ammunition T263 Cơ quan chủ quản: Cục Quân Khí - Tổng cục Kỹ thuật - Bộ Quốc Phòng Organization: Department of Weapons and Arms - General Engineering Department - Ministry of National Defence Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Hải Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Văn Binh Số hiệu/ Code: VILAS 680 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address: Khu phố 3A, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm / Location: Khu phố 3A, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Điện thoại/ Tel: 0984.662.777 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 680 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc phóng keo Propellant Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm Viây Determination of chemical stability Vielle’s method TQSA 418:2006 2. Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm áp kế Determination of Chemical stability Barometric’s method TCVN/QS 629:2016 3. Xác định hàm lượng Diphenylamine (DPA) Determine amount of Diphenylamine content (0 ~ 1,5) % TCVN/QS 419:1992 4. Xác định hàm lượng Centralite Determine amount of Centralite content (0,9 ~ 3) % TCVN/QS 420:1992 5. Xác định hàm lượng chất an định của thuốc phóng Phương pháp sắc ký lỏng Determination of the physical security of propellant Liquid chromatography method TCVN/QS 754:2013 TCVN/QS 755:2013 6. Thuốc phóng keo một gốc Propellant single base Xác định độ an định hóa học Phương pháp thử nghiệm trắc quang Determination of Chemical stability Photometric method TCVN/QS 588:2011 Ghi chú/Note: TQSA, TCVN/QS: Phương pháp Quân đội ban hành/Army methods
Ngày hiệu lực: 
06/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu phố 3A, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
680
© 2016 by BoA. All right reserved