Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm, Mỹ phẩm tỉnh An Giang

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế An Giang
Số VILAS: 
1213
Tỉnh/Thành phố: 
An Giang
Lĩnh vực: 
Dược
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm, Mỹ phẩm tỉnh An Giang
Laboratory: An Giang Cosmetic Pharmaceutical Testing Center
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế An Giang
Organization: Department of Health An Giang
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý /Laboratory manager: Trần Quốc Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
1. Trần Quốc Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
         
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 1213
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày 30/10/2023 đến ngày 14/07/2025
Địa chỉ/ Address:    Số 73, Nguyễn Văn Linh, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang                                No. 73, Nguyen Van Linh Street, My Phuoc Ward, Long Xuyen city, An Giang Province
Địa điểm/Location: Số 73, Nguyễn Văn Linh, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang                                No. 73, Nguyen Van Linh Street, My Phuoc Ward, Long Xuyen city, An Giang Province
Điện thoại/ Tel:      (+84) 2963 841 763    Fax:  (+84) 2963 953 221
E-mail:                    kiemnghiemag@yahoo.com                        
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:  Dược Field of testing:               Pharmaceutical
            TT Tên sản phẩm,        vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thuốc (thành phẩm) Drugs (drug dosage) Xác định độ tan rã Determination of Disintegration   Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution  
  1.  
Xác định đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight  
  1.  
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC Identification of main substances: HPLC, TLC, UV-Vis, Reaction chemical method  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, HPLC Assay of main substances HPLC, UV-Vis method  
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying  
  1.  
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (character, description, form…)  
  1.  
Xác định độ trong, màu sắc, độ đồng nhất Determination of clarity, colour, homogeneity  
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of relative density  
  1.  
Dược liệu Herbals Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (character, description, form…)  
  1.  
Dược liệu Herbals Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying   Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH  
  1.  
Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng Identification of main substances TL, reaction chemical method  
  1.  
Soi bột dược liệu Herbals power microscopical identification  
  1.  
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of impurities mixed in herbal drugs  
 
Ngày hiệu lực: 
14/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 73, Nguyễn Văn Linh, Phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1213
© 2016 by BoA. All right reserved