Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hải Phòng

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế Hải Phòng
Số VILAS: 
816
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hải Phòng
Laboratory:  Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center of Hai Phong
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế Hải Phòng
Organization:           Hai Phong Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hoá
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical
Người quản lý: / Laboratory manager:   Đỗ Thị Thu Huyền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đỗ Thị Thu Huyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phạm Mạnh Đoát
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 816
Hiệu lực công nhận/Period of  Validation: 15/ 10/ 2024
Địa chỉ/ Address:        Số 18/383 Lán Bè, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location:    Số 18/383 Lán Bè, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel:       (0225)3950478   Fax:      (0225)3715658
E-mail:                         Kiemnghiemhp@gmail.com       Website: 
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:              Dược   Field of testing:                         Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thuốc (bao gồm các nguyên liệu và thuốc thành phẩm) Medicines (Included raw material,  finish products).   Cảm quan, xác định độ trong, màu sắc dung dịch, độ đồng nhất. Appearance Determination of clarity, Color Solution; Determination of Homogeneity   Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH.
2. Xác định thể tích Determination of volume  
3. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight  
4. Xác định độ hòa tan của viên nén, viên nang Phương pháp: UV-VIS, HPLC. Determination of dissolution UV-VIS, HPLC method  
5. Xác định pH Determination of pH value  
6. Xác định độ ẩm  hàm lượng nước bằng phương pháp : sấy, cất với dung môi, Karl- Fischer Determination of water by: loss on drying, solvent dissolution, Karl- Fischer  
7. Xác định độ tan rã Determination of Disintegration  
8. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of  weight per milliliter and relative density  
9. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation, specific optical rotation.  
10. Xác định độ lắng cặn Determination of Sedimentation  
11. Thử định tính: Phương pháp Hóa học, UV-VIS, TCL, HPLC, IR Identification: Chemical reaction, UV-VIS, HPLC, TLC, IR method  
12. Định lượng hoạt chất chính: Phương pháp: chuẩn độ thể tích, phân cực kế, chuẩn độ điện thế, UV-VIS, HPLC. Assay of active pharmaceutical ingredient:  Volumetric titration, polarimeter, potential titration, UV-VIS,  HPLC method  
13. Thuốc (bao gồm các nguyên liệu và thuốc thành phẩm) Medicines (Included raw material,  finish products). Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content   Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH.
14. Thử tạp chất liên quan Phương pháp: sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of related: TLC, HPLC.  
15. Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric) Determination of ash (total ash, sulfat ash, acid – insoluble ash)  
16. Dược liệu Herbalmedicines Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu, tỷ lệ vụn nát dược liệu Determination of Foreign matter In Herbal Medicines,  small – size particles in herbal materials   Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH.
17. Xác định chất chiết được trong dược liệu Determination of  extractive  
18. Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi, Karl-Fischer Determination of water content Loss on drying, solvent dissolution, Karl-Fischer method  
19. Định tính: Phương pháp Hóa học, Soi bột, UV-Vis, HPLC, TCL. Identification: Chemical reaction, Herbal Power, UV-VIS, HPLC, TLC method  
20. Định lượng: Phương pháp Hóa học, UV-Vis, HPLC. Assay of active pharmaceutical ingredient: Chemical reaction, UV-Vis, HPLC.  
21. Định lượng tinh dầu Assay Oil  
22. Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (total ash, sulfat ash, hydrochloric hydochloric acid – insoluble ash)  
23. Mỹ phẩm Cosmetic Cảm quan, xác định độ trong, độ đồng nhất Sensibility, determination of transparency, uniformity.   KNHP/TQKT-MP/01: 2019
24. Mỹ phẩm Cosmetic Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight.   KNHP/TQKT-MP/02: 2019
25. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume.   KNHP/TQKT-MP/03: 2019
26. Xác định pH Determination of pH value 2~12 KNHP/TQKT-MP/04: 2019
27. Phát hiện chất cấm thuộc nhóm paraben: Isobutyl paraben Phương pháp HPLC Detection of heading substances prohibited Paraben: Isobutyl paraben HPLC method LOD: Isobutyl paraben: 12 µg/g KNHP/TQKT-MP/08: 2019
28. Mỹ phẩm (kem) Cosmetic (cream) Phát hiện đồng thời các chất thuộc nhóm Steroid (Prednison, Dexamethason, Fluocinolon acetonid, Hydrocortison acetat, Dexamethason acetat) Phương pháp HPLC Determination of  substances the steroid group (Prednison, Dexamethasone, Fluocinolone acetonide, Hydrocortison  acetate, Dexamethasone acetate) HPLC method LOD: Prednison: 6,25 µg/g Dexamethason: 12,5 µg/g Fluocinolon acetonid:                          31,25 µg/g Hydrocortison  acetat: 31,25 µg/g Dexamethason acetat:                    37,50 µg/g KNHP/TQKT-MP/09: 2019  
29. Khăn ướt Wet wipe Phát hiện ba chất có giới hạn sử dụng thuộc nhóm paraben: Methyl paraben, Propyl paraben, Butyl paraben Phương pháp HPLC Detection of three substances of paraben Methyl paraben,  Propyl paraben, Butyl paraben HPLC method LOD:  Methyl paraben: 3,0 µg/g Propyl paraben: 5,0 µg/g Butyl paraben:    8,0 µg/g KNHP/TQKT-MP/07:2019
Chú thích/Note:
  • KNHP/TQKT-MP: phương pháp nội bộ PTN/Laboratory’s developed method
  • LOD : giới hạn phát hiện/Limit of detection
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe(dạng lỏng) Health supplement   (liquid) Xác định thể tích Determination of volume   KNHP/TQKT-HL/15 :2019
2. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of specific gravity and density   KNHP/TQKT-ĐD/11 :2019
3. Xác định pH Determination of pH value 2~12 KNHP/TQKT-HL/17 :2019
4.   Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health  supplement Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight   KNHP/TQKT-HL/14 :2019
5. Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi Determination of Water: Loss on drying, Solvent distillation method   KNHP/TQKT-ĐD/10 :2019
6. Xác định độ rã Determination of Disintegration   KNHP/TQKT-HL/16 :2019
7. Xác định hàm lượng Vitamin C  (Acid ascorbic) Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of ascorbic acid content  Volumetric titration 0,15 mg/g  KNHP/TQKT-HL/12 :2019
8. Xác định hàm lượng Vitamin B1 (Thiamin nitrat) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1 content HPLC method 3,2 mg/g  KNHP/TQKT-HL/18 :2019
9. Xác định hàm lượng Vitamin B5 (Calcipantothenat) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 content HPLC method 0,19 mg/g  KNHP/TQKT-HL/11 :2019
10. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement Xác định hàm lượng các Vitamin B1 (Thiamin nitrat), B2 (Riboflavin,  B6 (Pyridoxin hydroclorid), PP (Nicotinamid) Phương pháp HPLC Determination of Vitamins B1, B2, B6, PP content HPLC method  Thiamin nitrat: 3,2 mg/g Riboflavin: 3,2 mg/g Pyridoxin hydroclorid: 2,2 mg/g Nicotinamid: 6,5 mg/g KNHP/TQKT-HL/10 :2019
11. Cảm quan, xác định độ trong, độ đồng nhất Sensibility, determination of transparency, uniformity   KNHP/TQKT-HL/22: 2019
12. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (chứa 1 loại vitamin) Health Supplement (containing 1 kind of vitamin) Xác định hàm lượng Vitamin PP (Nicotinamid) Phương pháp UV-VIS Determination of Vitamin PP content UV-VIS  method  158,8 mg/g    KNHP/TQKT-HL/13 :2019
13. Xác định hàm lượng Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) Phương pháp UV-VIS Determination of Vitamin B6 content UV-VIS method  8,1 mg/g  KNHP/TQKT-HL/19 :2019
14. Xác định hàm lượng Vitamin B1  (Thiamin nitrat) Phương pháp UV-VIS Determination  of  Vitamin B1 content UV-VIS  method  7,9 mg/g  KNHP/TQKT-HL/20 :2019
15. Xác định hàm lượng Vitamin B2(Riboflavin) Phương pháp UV-VIS Determination of  Vitamin B2 content UV-VIS method  7,0 mg/g  KNHP/TQKT-HL/21 :2019
Chú thích/Note:
  • KNHP/TQKT-HL: phương pháp nội bộ PTN/Laboratory’s developed method
 
Ngày hiệu lực: 
15/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 18/383 Lán Bè, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
816
© 2016 by BoA. All right reserved