Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Sóc Trăng

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế tỉnh Sóc Trăng
Số VILAS: 
1325
Tỉnh/Thành phố: 
Sóc Trăng
Lĩnh vực: 
Dược
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Sóc Trăng
Laboratory: Soc Trang Center for testing medicine, cosmetics and food
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Sóc Trăng
Organization: Soc Trang Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Hoàng Tiến
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Hoàng Tiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Trần Thị Tiết Nghĩa Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Trần Ngọc Dung Các phép thử hóa lý được công nhận/ Accredited Physical chemistry tests  
 
  1.  
Võ Quốc Toàn Các phép thử đông dược - dược liệu, hóa lý được công nhận/ Accredited Tradition –Herbal and Physical chemistry medicine tests  
 
  1.  
Đàm Mỹ Xuân Các phép thử mỹ phẩm, hóa lý được công nhận/ Accredited Cosmetic and Physical chemistry tests  
Số hiệu/ Code:          VILAS 1325  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký  
Địa chỉ/ Address:       S52 Hùng Vương, Phường 6, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng  
Địa điểm/Location:   S52 Hùng Vương, Phường 6, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng  
Điện thoại/ Tel:          02993 820214 Fax:  02993.623168  
E-mail:                       trungtam.kndpmpst@gmail.com  
             
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing:            Pharmaceutical           
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thuốc (thành phẩm) Drug (Finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Apperance (characters, description, form…)   Dược điển               Việt Nam, dược điển các nước,          tiêu chuẩn cơ sở do          Bộ Y Tế cấp số            đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia, in-house specification licensed by MoH.
  1.  
Xác định pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định giới hạn cho phép về thể tích Define limits on the volume  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution  
  1.  
Xác định độ rã Determination of Disintegration  
  1.  
Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC Identification active ingredient Chemical reaction, UV- VIS, TLC, HPLC method  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến, chuẩn độ thể tích, HPLC Assay of active ingredient UV-VIS, volumetric titration, HPLC method  
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl-Fischer Determination of water content (Karl-Fischer titration)  
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content Loss on drying method  
  1.  
Xác định độ trong, màu sắc, độ đồng nhất Determination of clarity, colour, homogeneity  
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of relative density  
  1.  
Xác định độ mịn Determination of fineness  
  1.  
Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng chất chiết Determination of extracted ingredients   Dược điển               Việt Nam, dược điển các nước,          tiêu chuẩn cơ sở do          Bộ Y Tế cấp số            đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeia, in-house specification licensed by MoH.
  1.  
Xác định dược liệu bằng phương pháp soi bột Herbal powder microscopical identification  
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (Character, description, form…)   HDPT.01/TTKN 2019
  1.  
Xác định độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of uniformity of dosage of unit   HDPT.26/TTKN 2019
  1.  
Xác định pH Determination of pH value   HDPT.11/TTKN 2019
  1.  
Xác định độ ổn định Determination of Stability   HDPT.24/TTKN 2019
  1.  
Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity   HDPT.23/TTKN 2019
  1.  
Định tính Vitamin B3, Vitamin E Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of Vitamin B3, Vitamin E TLC method   HDPT.05/TTKN 2019
  1.  
Định tính Acid salicylic Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of Acid salicylic TLC method   HDPT.HC.01/  TTKN 2020
Chú thích/Note:             - HDPT: phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory’s developed method  
Ngày hiệu lực: 
09/10/2026
Địa điểm công nhận: 
S52 Hùng Vương, Phường 6, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức: 
1325
© 2016 by BoA. All right reserved