Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Bình Thuận

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế tỉnh Bình Thuận
Số VILAS: 
707
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Thuận
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/9 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Bình Thuận Laboratory: Drug, cosmetic and food quality control center of Binh Thuan province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bình Thuận Organization: Binh Thuan department of health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý: Võ Văn Thanh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Văn Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Đặng Minh Nguyện 3. Nguyễn Thị Hoài Bích Các phép thử dược, sinh được công nhận/ Accredited pharmaceutical and biological tests 4. Nguyễn Thị Mỹ Tiến Các phép thử dược, hóa được công nhận/ Accredited pharmaceutical and 5. Lê Văn Tân chemical tests Số hiệu/ Code: VILAS 707 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Địa chỉ/ Address: 59 Lê Hồng Phong, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 59 Le Hong Phong – Phan Thiet city – Binh Thuan province Địa điểm/Location: 114 Hải Thượng Lãn Ông – Thành phố Phan Thiết – Tỉnh Bình Thuận 114 Hai Thuong Lan Ong – Phan Thiet city – Binh Thuan province Điện thoại/ Tel: 0252 3825702 Fax: E-mail: ttkn@syt.binhthuan.gov.vn Website: https://kiemnghiembinhthuan.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (thành phẩm) Medicines (Finished products) Tính chất, mô tả, cảm quan Properties, description, sensory Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Đo thể tích Phương pháp dùng các dụng cụ đo thể tích Measurement of volume Uses volumetric instruments method 3. Xác định độ đồng đều khối lượng Phương pháp cân Determination of weight uniformity Weighing method 4. Xác định độ rã Phương pháp dùng máy đo độ rã Determination of Disintegration Use disintegration meter method 5. Xác định tỷ trọng Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ trọng kế Determination of density, relative density Using a picnomet flask, hydrometer method 6. Xác định pH Phương pháp dùng máy đo pH Determination of pH Using a pH meter method 7. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy (tủ sấy, tủ sấy chân không) Determination of loss on drying Loss on drying method (drying ovens, Vacuum drying ovens) 8. Định tính các hoạt chất chính Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu, HPLC Identification of main substance UV-Vis, Chemical,TLC,Herbals powder microscopical identification, HPLC method DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thuốc (thành phẩm) Medicines (Finished products) Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp cất cồn Determination of Ethanol content Distilling Alcohol method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH 10. Định lượng các chất chính Phương pháp UV-Vis, đo thể tích, đo điện thế, HPLC Assay of main substance UV-Vis, volumetry, potentiometry, HPLC method 11. Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh (Spiramycin, Erythromycin, Gentamycin) Phương pháp vi sinh vật Determination of antibiotic activity (Spiramycin, Erythromycin, Gentamycin) Microbial resistance method 12. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Phương pháp dùng máy phân cực kế Determination of optical rotation and specific optical rotation Method of using a polarimeter 13. Xác định độ lắng cặn Phương pháp dùng ống đong Determination of residue Method of measuring cylinder 14. Xác định độ trong của dung dịch Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of Clarity of solution Observation method with the naked eye 15. Xác định độ đồng nhất Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of homegenity Observation method with the naked eye 16. Thử tinh khiết Phương pháp sắc ký lớp mỏng Test of purity TCL method DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thuốc (thành phẩm) Medicines (Finished products) Thử giới hạn nhiễm khuẩn: TPC; Tổng số nấm mốc, men: Test for microbial contamination: Total aerobic bacteria count; Total number of mold, yeast 10 CFU/g (ml) Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH Định tính (E. coli, S. aureus, P. aeruginosa) Identification of E. coli, S. aureus, P. aeruginosa) Phát hiện/g (ml) Định tính Salmonella Identification of Salmonella Phát hiện/10g (10ml) 18. Phép thử độ đồng đều hàm lượng Phương pháp UV-Vis, HPLC Test for uniformity of weight UV-Vis, HPLC method 19. Xác định độ mịn của thuốc bột Phương pháp dùng máy sàng rây Determination of Powder fineness Method of using a sieve screen 20. Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tro và tro không tan trong acid hydroclorid Phương pháp nung Determination of ash and insoluble ash content in hydrochloric acid Calcination method 21. Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Phương pháp cân Determination of impurities in Herbals Weighing method 22. Xác định tỉ lệ vụn nát trong dược liệu Phương pháp dùng máy sàng rây Determination of Fragmentation in Herbals Method of using a sieve screen 23. Mỹ phẩm Cosmetic Định lượng tổng số vi sinh vật đếm được Phương pháp đổ đĩa Enumeration total bacteria count Method of pouring plates 10 CFU/g (ml) ACM THA 06: 2013 24. Định tính S.aureus Identification of S.aureus Phát hiện/0.1g (ml) ISO 22718:2015 25. Định tính P.aeruginosa Identification of P.aeruginosa Phát hiện/0.1g (ml) ISO 22717:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Mỹ phẩm Cosmetic Xác định pH Phương pháp dùng máy đo pH Determination of pH value. Method using a pH meter 212 HD.02.01/KNMP: 2021 27. Xác định tỷ trọng. Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ trọng kế Determination of density. The method of using a picnomet flask, hydrometer 1 mg/kg HD.02.06/KNMP: 2021 28. Định tính Vitamin E Phương pháp sắc ký lớp mỏng. Identification Vitamin E TLC method. 0,5 mg/g HD.02.05/KNMP: 2021 Chú thích/Note: - HD.: phương pháp thử nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method - ISO: the International Organization for Standardization - ACM: Phương pháp hòa hợp Asean về mỹ phẩm/ Asean Comestic Method DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Iimit of quantiation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplements (liquid) Xác định tỷ trọng Phương pháp dùng bình picnomet, tỷ trọng kế Determination of density The method of using a picnomet flask, hydrometer HD.02.08/KNTP: 2021 2. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng độ ẩm Phương pháp sấy Determination of Moisture content Drying method HD.02.05/KNTP: 2021 3. Xác định khối lượng Phương pháp cân Determination of weight Weighing method HD.02.02/KNTP: 2021 4. Xác định độ tan rã Phương pháp dùng máy đo độ rã Determination of disintegration Use solubility meter method HD.02.04/KNTP: 2021 5. Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp nung Determination of total ashes content Calcination method HD.02.06/KNTP: 2021 6. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Phương pháp nung Determination of insoluble ash content in hydrochloric acid content Calcination method HD.02.07/KNTP: 2021 7. Xác định pH Phương pháp dùng máy đo pH Determination of pH value Method using a pH meter 2 ~12 HD.02.01/KNTP: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Iimit of quantiation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (viên nang dầu) Health supplements (oil capsules) Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method 0.01 mg/ml HD.02.09/KNTP: 2021 9. Nước sạch. Domestic water Xác định pH Phương pháp dùng máy đo pH Determination of pH value Method using pH meter 2 ~12 HD.02.01/KNTP: 2023 10. Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp FAAS Determination of Fe content. FAAS method 0.048 mg/l SMEWW 3111.B:2017 11. Nước sạch, nước uống đóng chai. Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng Mangan (Mn). Phương pháp FAAS Determination of Mn content. FAAS method 0.012 mg/l SMEWW 3111.B:2017 12. Xác định hàm lượng Arsen (As). Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hydrua (AAS-HG) Determination of As content Atomic absorption spectroscopy method - hydride technique (AAS-HG) method. 0.96 μg/l TCVN 6626:2000 Chú thích/Note: - HD.: phương pháp thử nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater. DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Iimit of quantiation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumenation of E.coli and coliform in water Membrane filtration method 1 CFU/100ml (250ml) TCVN 6187-1:2019 2. Nước uống đóng chai Bottled water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250ml TCVN 8881:2011 3. Định lượng Streptococci faecal Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci faecal Membrane filtration method 1 CFU/250ml TCVN 6189-2:2009 4. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phương pháp đổ đĩa Enumeration of microorganisms Method of pouring plates 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4884-1:2015 5. Định lượng nấm men và nấm mốc Phương pháp cấy trải Enumeration of yeasts and molds Spreading method 1 CFU/ml 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 6. Định lượng Coliform Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Coliforms Method of pouring plates 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 6848:2007 7. Định lượng E.coli Phương pháp đổ đĩa Enumenation of E.coli Method of pouring plates 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 7924-2:2008 8. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp cấy trải Enumenation of Staphylococcus aureus Spreading method 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4830-1:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 707 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Iimit of quantiation (if any) /range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Phương pháp đổ đĩa Enumenation of Clostridium perfringens Method of pouring plates 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 4991:2005 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
Ngày hiệu lực: 
26/11/2026
Địa điểm công nhận: 
114 Hải Thượng Lãn Ông, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức: 
707
© 2016 by BoA. All right reserved