Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II

Đơn vị chủ quản: 
Cục Thú y
Số VILAS: 
514
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II Laboratory: National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2 Cơ quan chủ quản: Cục Thú y Organization: Department of Animal Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Lê Hồng Phong Laboratory manager: Le Hong Phong Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Minh Châu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Bùi Huy Hoàng 3. Bùi Thị Diễm Hằng 4. Nguyễn Thị Kim Cúc Số hiệu/ Code: VILAS 514 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ /10/2023 đến /10/2026 Địa chỉ/ Address: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh No 521/1 Hoang Van Thu, ward 4, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh No 521/1 Hoang Van Thu, ward 4, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: (+84) 283 811 1802 Fax: (+84) 283 811 9770 E-mail: vstytw2@gmail.com Website: https://vstytw2.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Môi trường chuồng nuôi, cơ sở ấp trứng, xưởng sản xuất, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Environment of animal housing, hatchery, food processing factories or animal feeding stuffs factories Xác định Nhiệt độ Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Temperature Handset method Đến/to: 60oC TCVN 5508:2009 2. Xác định Ẩm độ Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Humidity Handset method (20 ~ 98) %RH TCVN 5508:2009 3. Xác định tốc độ chuyển động của không khí Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Airflow rate Handset method Tốc độ gió/ Wind speed Đến/to: 20 m/s TCVN 5508:2009 4. Xác định mức tiếng ồn môi trường Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Environmental noise levels Handset method (30 ~130) dB TCVN 7878-2: 2018 5. Xác định độ chiếu sáng Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Method for measuring the Illuminance Handset method (126 ~ 5530) Lux TCVN 5176:1990 6. Xác định hàm lượng khí H2S Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of H2S gas Handset method (0 ~ 0,139) μg/m3 VS2-MT-01-05: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Môi trường chuồng nuôi, cơ sở ấp trứng, xưởng sản xuất, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Environment of animal housing, hatchery, food processing factories or animal feeding stuffs factories Xác định hàm lượng khí NH3 Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of NH3 gas Handset method (0 ~ 0,7) μg/m3 VS2-MT-01-06: 2023 8. Xác định hàm lượng Bụi Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Dusts content Handset method (0,001 ~ 150) mg/m3 VS2-MT-01-07: 2023 9. Xác định hàm lượng khí CO2 Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of CO2 gas Handset method (0 ~ 0,5) % VS2-MT-01-08: 2023 10. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch Water for agriculture, domestic water Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 11. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,64 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) 12. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 13. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using Barium chloride 34 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch Water for agriculture, domestic water Xác định tổng Chất rắn (TS) Phương pháp khối lượng Determination of total Solids (TS) Weight method 50 mg/L VS2-MT-02-15:2023 (Ref: SMEWW 2540.B: 2023) 15. Xác định Chất rắn hòa tan (TDS) bằng cách đun ở 180oC Determination of total Dissolved solids (TDS) Dried at 180 oC 50 mg/L VS2-MT-02-16:2023 (Ref: SMEWW 2540.C: 2023) 16. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,002 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) 17. Xác định độ đục Phương pháp dùng thiết bị cầm tay (Hanna) Determination of Turbidity Hanna equipipment method (1 ~ 50) NTU TCVN 12502-1:2016 18. Xác định hàm lượng Oxy hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of dissolved Oxygen Titrimetric method (1 ~ 20) mg/L TCVN 7324:2004 19. Xác định độ muối bằng khúc xạ kế Determination of Salt concentrate using refractometer (0 ~ 100) ‰ VS2-MT-02-22: 2020 20. Nước mặn sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch Sea water for agriculture, domestic water Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Mn, Cu, Zn, Co, Ni, Se, Cr tổng Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Hg, Pb, Mn, Cu, Zn, Co, Ni, Se, Cr total content ICP-MS method Hg: 1,0 μg/L 2,0 μg/L Mỗi nguyên tố/ each elements VS2-TD-03-02:2020 (Ref: EPA 1640) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch, nước thải Water for agriculture, domestic water, wastewater Xác định pH Detection of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 22. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method 0,5 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) 23. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 24. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of Suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) 25. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 10 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 26. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 27. Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp so màu Determination of total Cyanide content Colormetric method 0,01 mg/L TCVN 6181:1996 (ISO 6703-1:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch, nước thải Water for agriculture, domestic water, wastewater Xác định Sunfua hoà tan Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of dissolved Sulfide Photometric method using methylen blue 0,04 mg/L TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992) 29. Xác định độ màu Phương pháp đo quang (phương pháp C) Determination of Color Photometric method (C method) 5,00 mg/L TCVN 6185:2015 30. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp đo quang Determination of Fluoride Photometric method 0,10 mgL VS2-MT-02-31:2023 (Ref: SMEWW 4500 (F)–D:2023) 31. Xác định Nhiệt độ nước Phương pháp dùng thiết bị cầm tay Determination of Temperature Handset method Đến/to: 60oC VS2-MT-02-32: 2023 32. Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Co, Ni, Se, Cr tổng, Mn, Cu, Zn, Al, Ba, Sb Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Hg, Pb, Co, Ni, Se, Cr total, Mn, Cu, Zn, Al, Ba, Sb content ICP-MS method Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch/Water for agriculture, domestic water: As, Cd, Hg: 1,0 μg/L Pb, Co, Ni, Se, Cr tổng/total, Mn, Cu, Zn: 2,0 μg/L Al, Ba, Sb: 15 μg/L Nước thải/ Wastewater: As, Cd, Hg, Pb, Co: 1,0 μg/L Ni, Se, Cr: 5,0 μg/L; Al: 60 μg/L Cu: 10 μg/L Sb: 15 μg/L Zn: 20 μg/L Mn, Ba: 50 μg/L VS2-TD-03-01: 2020 (Ref: EPA 200.7-200.8) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch, nước thải Water for agriculture, domestic water, wastewater Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Họ Chlor hữu cơ/ Organo chlorine: Alpha-BHC, Beta-BHC, Lindan (Gamma-BHC), Delta-BHC, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4’-DDE, Dieldrin, Eldrin, Endosunfan II, 4,4’-DDD, Endosunfan sulfate, Methoxychlor Họ Cúc/ Pyrethroid: Resmethrin, Fenpropathrin, Permethrin Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS) Determination of pesticide residue GC-MS method Họ Chlor/Organo chlorine: 0,1 μg/L Họ Cúc/Pyrethroid: 0,5 μg/L. Mỗi chất/ Each compound VS2-TD-04-03: 2020 (Ref: EPA 508) 34. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Ken-đan Phương pháp sau khi vô cơ hóa với selen Determination of Kjeldahl Nitrogen content Method after mineralization with selenium 1,0 mg/L TCVN 5987:1995 (ISO 5663:1984) 35. Xác định nhu cầu Oxi hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical Oxygen demand Titrimetric method 40 mg/L VS2-MT-02-08: 2023 (Ref: SMEWW 5220C:2023) 36. Xác định nhu cầu Oxi sinh hóa sau 5 ngày Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of the biochemical Oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method with allylthiourea addition (3~ 4.000) mg/L O2 TCVN 6001-1: 2021 (ISO 5815-1:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Tổ yến Edible nests Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp chuẩn Determination of Nitrite content Reference method 3,0 mg/kg TCVN 7992:2009 (ISO 2918:1975) 38. Xác định Độ ẩm Phương pháp chuẩn Determination of Moisture content Reference method TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997) 39. Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb content ICP-MS method 50 μg/kg Mỗi nguyên tố/ Each elements VS2-TD-03-05: 2020 (Ref: AOAC 2015.01) 40. Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Crude protein Kjeldahl method 10 % VS2-TD-01-08:2022 (Ref: TCVN 10034:2013 (ISO 1871:2009); TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005); TCVN 8134:2009 (ISO 937: 1978)) 41. Định tính hàm lượng Hydrogen peroxide Phương pháp so màu Determination of Hydrogen peroxides Colorimetric method 1,0 mg/kg VS2-TD-01-18: 2023 42. Xác định hàm lượng Sulfit Phương pháp Monierwilliams tối ưu hóa Determination of Sulfites content Optimized Monierwilliams method 10 mg/kg TCVN 9519-1: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Sữa tươi Raw milk Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Chloramphenicol residue Screening method (ELISA) 0,2 μg/kg VS2-TD-05-10: 2020 (Ref: ELISA RANDOX CAT. NO. CN10171) 44. Xác định dư lượng Penicillin G Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Penicillin G residue Screening method (ELISA) 1 μg/kg VS2-TD-05-11: 2020 (Ref: ELISA- RANDOX CAT. NO. BL3448) 45. Xác định dư lượng Ampicillin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Ampicillin residue Screening method (ELISA) 2 μg/kg VS2-TD-05-12: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. AM3450) 46. Xác định dư lượng Amoxicilline Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Amoxicilline residue Screening method (ELISA) 2 μg/kg VS2-TD-05-13: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. AX3472) 47. Xác định dư lượng Tetracyline Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Tetracyline residue Screening method (ELISA) 2 μg/kg VS2-TD-05-14: 2020 (Ref: ELISA – RANDOX CAT. NO. TCS1011717) 48. Xác định dư lượng Oxytetracyline Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Oxytetracyline residue Screening method (ELISA) 4 μg/kg VS2-TD-05-15: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. OXS10118A) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Sữa tươi Raw milk Xác định dư lượng Chlotetracycline Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Chlotetracycline residue Screening method (ELISA) 4 μg/kg VS2-TD-05-16: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. CTS10120A) 50. Xác định dư lượng Sulfamethazine Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfamethazine residue Screening method (ELISA) 5 μg/kg VS2-TD-05-17: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. SM2146) 51. Xác định dư lượng Sulfadiazine Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfadiazine residue Screening method (ELISA) 5 μg/kg VS2-TD-05-18: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. SZ2147) 52. Xác định dư lượng Sulfadimethoxine Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfadimethoxine residue Screening method (ELISA) 20 μg/kg VS2-TD-05-19: 2020 (Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10014) 53. Xác định dư lượng Sulfathiazole Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfathiazole residue Screening method (ELISA) 20 μg/kg VS2-TD-05-20: 2020 (Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10016) 54. Xác định dư lượng Sulfamethoxazole Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfamethoxazole residue Screening method (ELISA) 20 μg/kg VS2-TD-05-21:2020 (Ref: ELISA - ROC BIOTECH INC. CAT. NO. ROC-10038) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Sữa tươi Raw milk Xác định dư lượng Sulfaquinoxaline Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Sulfaquinoxaline residue Screening method (ELISA) 40 μg/kg VS2-TD-05-22: 2020 (Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10015) 56. Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination fo Aflatoxin M1 content Clean-up by immunoaffinity chromatography and HPLC technic 0,2 μg/L TCVN 6685:2009 (ISO 14501:2007) 57. Sữa, sản phẩm sữa Milk, milk products Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb content ICP-MS method As, Cd, Hg: 50 μg/kg Pb: 10 μg/kg VS2-TD-03-03: 2020 (Ref: AOAC 2015.01) 58. Thực phẩm (thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản) Food (Meat and meat products, Fisheries and fisheries products) Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb content ICP/MS Method 50 μg/kg Mỗi nguyên tố/ Each element VS2-TD-03-10: 2020 (Ref: AOAC 2015.01) 59. Thịt Meat Xác định dư lượng Enrofloxacin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Enrofloxacin residue Screening method (ELISA) 10 μg/kg VS2-TD-05-03: 2020 (Ref: ELISA - RANDOX EC 3473) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Thịt Meat Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Chloramphenicol residue Screening method (ELISA) 0,2 μg/kg VS2-TD-05-01: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1013) 61. Xác định dư lượng Salbutamol Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Salbutamol residue ELISA test kit 0,2 μg/kg VS2-TD-05-02: 2020 (Ref: ELISA- BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1022) 62. Xác định dư lượng Tylosin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Tylosin residue Screening method (ELISA) 2,5 μg/kg VS2-TD-05-04: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1026-01) 63. Xác định dư lượng Flumequin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Flumequin residue Screening method (ELISA) 2 μg/kg VS2-TD-05-05: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1059-03) 64. Xác định dư lượng Lincomycin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Lincomycin residue Screening method (ELISA) 2 μg/kg VS2-TD-05-06: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1206-02) 65. Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Erythromycin residue Screening method (ELISA) 2,5 μg/kg VS2-TD-05-07: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1093-01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Thịt Meat Xác định dư lượng Neomycin Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Neomycin residue Screening method (ELISA) 15 μg/kg VS2-TD-05-08: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO.1094-02A) 67. Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Furazolidone (AOZ) residue Screening method (ELISA) 0,75 μg/kg VS2-TD-05-09: 2020 (Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1015-02) 68. Xác định dư lượng Ractopamine Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of Ractopamine residue Screening method (ELISA) 0,1 μg/kg VS2-TD-05-24: 2020 69. Xác định dư lượng Tetracycline (TC, OTC, CTC) Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) Determination of Tetracycline (TC, OTC, CTC) residue HPLC Method 50 μg/kg VS2-TD-02-01: 2021 (Ref: AOAC 995.09) 70. Thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản Meat, Fish and Fisheries products Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen amonia content VS2-TD-01-12: 2021 (Ref: TCVN 3706:1990) 71. Thủy sản Fish Xác định dư lượng tổng Malachite green và Leuco green Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA) Determination of total Malachite green and Leuco green residue Screening method (ELISA) 1 μg/kg VS2-TD-05-23: 2022 (Ref: ELISA – RANDOX CAT. NO. MG 10108) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Nông sản, sữa tươi nguyên liệu Agricultural products, raw milk Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Họ Chlor hữu cơ/ Organo chlorine: Alpha-BHC, Beta-BHC, Lindan (Gamma-BHC), Delta-BHC, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4’-DDE, DDT, Dieldrin, Eldrin, Endosunfan II, 4,4’-DDD, Endosunfan sulfate, Methoxychlor, 4,4’-DDT (sữa) Họ Cúc/ Pyrethroid: Resmethrin, Fenpropathrin, Permethrin, Fenvalerate Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residue GC-MS method Nông sản (họ chlor hữu cơ)/Agricultural products (Organo chlorine): Endosulfan I: 15 μg/kg; Endosunfan II: 50 μg/kg Chất khác/ other compound: 10 μg/kg Nông sản (họ cúc)/ Agricultural products (Pyrethroid): 10 μg/kg mỗi chất/ each compound Sữa tươi (họ Chlor hữu cơ) /raw milk (Organo chlorine): 5 μg/L mỗi chất/ each compound 4,4’-DDT trong sữa tươi/ 4,4’-DDT in raw milk: 10 μg/L. VS2-TD-04-04: 2020 (Ref: AOAC 2007.01) 73. Nước tiểu động vật, thịt Animal urine, Meat Xác định dư lượng Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) Phương pháp GC-MS Determination of Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) residue GC-MS method Nước tiểu/ animal urine: Clenbuterol: 0,5 μg/L Salbutamol: 0,2 μg/L Thịt/ meat: Clenbuterol: 0,1 μg/kg; Salbutamol: 0,2 μg/kg. VS2-TD-04-01: 2020 (Ref: Agilent application note 5990-8788EN) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Nước tiểu động vật, thịt Animal urine, meat Xác định dư lượng Acepromazine Phương pháp GC-MS Determination of Acepromazine residue GC-MS method Nước tiểu/ animal urine: 2,0 μg/L. Thịt/meat: 10,0 μg/kg. VS2-TD-04-02: 2020 (Ref: Food analytical methods volume 10 issue 2.2017) 75. Thực phẩm (Thịt, sản phẩm từ thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản, tổ yến) Food (meat and meat products, fisheries and fisheries products, edible nests) Cảm quan thực phẩm có nguồn gốc động vật (màu sắc và tạp chất) Phương pháp cảm quan định lượng bằng hình thức chấm điểm Sensorial testing for food of animal origin (color and impurities) Quantitative descriptigve sensory method by frointingmark Đánh giá ngoại quan /quan sát: tạp chất, hình dạng, trạng thái: 0-5 điểm /mẫu/. Visual assessment: (impurities, shape, textuer.): from 0 to 5 point /sample Đánh giá ngoại quan /quan sát: mầu sắc: 0-5 điểm /mẫu/ Visual assessment: color. from 0 to 5 point /sample VS2-VS-26-02: 2023 (Ref: TCVN 12387:2018; TCVN 5277:1990; TCVN 12401:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method – 6.a procedure 1 CFU/mL SMEWW 9213B: 2023 2. Định lượng Eschrichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora 1 CFU/100mL TCVN 6187-1: 2019 3. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch, nước thải Water for agriculture, domestic water, wastewater Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detective/50mL TCVN 9717:2013 4. Định lượng Vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 360C Enumeration of Microorganisms Colony count technique at 360C 1 CFU/mL ISO 6222:1999 5. Định lượng Coliforms Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất) Enumeration of Coliforms - Multiple tube (most probable number) method 2 MPN/100mL SMEWW 9221B: 2023 6. Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất) Enumeration of thermotolerant (Fecal) Coliform Multiple tube (most probable number) method < 2 MPN/100ml SMEWW 9221E: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch, nước thải Water for agriculture, domestic water, wastewater Định lượng Escherichia coli Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất) Enumeration of Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method < 2 MPN/100ml SMEWW 9221F: 2023 8. Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the Spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/50mL TCVN 6191-2: 1996 9. Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch Water for agriculture, domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration technique 1 CFU/100mL TCVN 8881:2011 10. Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, bề mặt dụng cụ (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feeding stuffs, surface equipment (excluded sampling) Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of Microorganisms Colony count technique at 300C. 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/cm2 TCVN 4884-1: 2015 11. Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of Microorganisms Colony count technique at 300C. 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/cm2 TCVN 4884-2: 2015 12. Định lượng E. coli có phản ứng dương tính với b-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide Enumeration of b-glucuronidase-positive E. col Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/cm2 TCVN 7924-2: 2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, bề mặt dụng cụ (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feeding stuffs, surface equipment (excluded sampling) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/detective /25g, ml, cm2 LOD50 Thực phẩm/food: 3 CFU thức ăn gia súc hỗn hợp/animal feeding stuffs: 5 CFU bề mặt dụng cụ/ surface equipment : 2 CFU TCVN 10780-1:2017 14. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL 1 CFU/cm2 TCVN 5518-2: 2007 15. Thực phẩm Food Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 16. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1: 2005 17. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 18. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique <3 MPN/g TCVN 4882:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, material of animal feeds. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 3 MPN/g TCVN 6846:2007 20. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 21. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (mẫu hoạt độ nước > 0,95) Enumeration of Mould and Yeast Colony-count method (products with water activity greater than 0.95) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1: 2010 22. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (mẫu hoạt độ nước <= 0,95) Enumeration of Mould and Yeast Colony-count method (products with water activity less than or equal to 0.95) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2: 2010 23. Swab trực tràng lợn, gà Cloacal swab of chicken, porcine Phát hiện Escheriachia coli Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa Detection of Escherichia coli Methods of culture, isolation and biochemical method PH/KPH Detective/not detective SOP - AMR - 02 (QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y) 24. Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa Detection of Salmonella spp Methods of culture, isolation and biochemical method PH/KPH Detective/not detective SOP - AMR - 03 (QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 514 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Swab, phân rơi, manh tràng Cloacal swab, fecal dropping, ceca Phát hiện Campylobacter spp. Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa Detection of Campylobacter spp. Methods of culture, isolation and biochemical method PH/KPH Detective/not detective SOP - AMR - 05 (QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y) 26. Chủng vi khuẩn phân lập Bacterial strains isolated Thử nghiệm độ nhạy kháng sinh. Kỹ thuật khuếch tán kháng sinh trong đĩa thạch Antibiotic sensitivity test Antibiotic diffusion in agar plates method SOP-AMR-04 (QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y) Chú tích/Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists; - ISO: International Organization for Standardization; - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater. - EPA: Environmental Protection Agency. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ National Vietnam Standard - PH/KPH: Phát hiện/không phát hiện/ Detection/not Detection. - SOP - AMR – xx: Quy trình thực hành chuẩn phát hiện (E. coli, Salmonella spp, Campylobacter spp) trong mẫu phân/swab trực tràng lợn/gà, phân, máu, phủ tạng, dịch tiết của động vật. Thử độ nhạy kháng sinh trên đối với các chủng vi khuẩn phân lập được. Ban hành theo Quyết định 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y về việc triển khai chương trình giám sát kháng kháng sinh trên động vật/Standard practice procedures for detection (E. coli, Salmonella spp, Campylobacter spp) in pig/chicken rectal stool/swab samples, feces, blood, viscera, and secretions of animals. Test antibiotic sensitivity above for isolated bacterial strains. Issued under Decision 787/TY-QLT dated May 9, 2023 of the Department of Animal Health on implementing the antibiotic resistance monitoring program in animals. - VS2-xx-xx-xx: xxxx Phương pháp thử nghiệm nội bộ của Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II: năm ban hành/Internal testing method of the National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2/year of promulgation.
Ngày hiệu lực: 
18/10/2026
Địa điểm công nhận: 
521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
514
© 2016 by BoA. All right reserved