Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí

Đơn vị chủ quản: 
Viện Dầu khí Việt Nam
Số VILAS: 
546
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 13.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí Laboratory: Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment Cơ quan chủ quản: Viện Dầu khí Việt Nam Organization: Vietnam Petroleum Institute Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Thái Lộc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Bùi Hồng Diễm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Thị Trang Vân Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests 3. Đoàn Đặng Phi Công Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 546 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 10/01/2025 Địa chỉ/ Address: Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm/ Location: Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3556 6075 Fax: (+84) 28 3556 6076 E-mail: cpse@vpi.pvn.vn Website: cpse.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 546 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước biển Surface water Wasterwater Underground water Seawwater Xác định pH Phương pháp điện hoá Determination of pH Electrometric method (2~12) Nước biển/ Seawater: 2 ~ 10 SMEWW 4500- H+ B: 2017 2. Xác định tổng Nitơ Phương pháp persulfate Determination of total Nitrogen content Persulfate method 0.60 mg/L SMEWW 4500N C:2017 SMEWW 4500N NO3-E :2017 3. Xác định tổng cặn lơ lửng Determination of total suspended solids 6 mg/L SMEWW 2540 D: 2017 4. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp acid ascorbic Determination of photphorus. Ascorbic method 0.06 mg/L SMEWW 4500P E: 2017 5. Xác định hàm lượng Sunphat Determination of sulfate 7 mg/L SMEWW 4500 SO4 2- D:2017 6. Xác định dầu tổng số Determination of oil. 10 mg/L SMEWW 5520B: 2017 7. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Phenate Determinnation of amoni Phenate Method. 0.06 mg/L SMEWW 4500 NH3- B&F:2017 8. Xác định hàm lượng Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu content ICP-OES method Pb: 0.05 mg/L Zn: 0.02 mg/L Cr: 0.02 mg/L Ba : 0.1 mg/L Cd : 0.005 mg/L Cu: 0.02 mg/L SMEWW 3120B, 2017 9. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG và ICP-OES Determination of As content Hydride generation and ICP-OES method 0.004 mg/L SMEWW 3120B: 2017 và SMEWW 3114C: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 546 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước biển Surface water Wasterwater Underground water Seawwater Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV và ICP-OES Determination of Hg content Cool vapour and ICP-OES method 0.0007 mg/L SMEWW 3120B: 2017 và SMEWW 3112B: 2017 11. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa (BOD5) Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5) 3 mg/L SMEWW 5210D: 2017 12. Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Surface water Wasterwater Underground water Xác định hàm lượng Clorua Determination of Cloride content 9 mg/L SMEWW 4500 Cl -B: 2017 13. Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) 7 mg/L SMEWW 5220B.4b: 2017 14. Nước sinh hoạt. Domestic water Xác định hàm lượng Sunphat Determination of sulfate 7 mg/L SMEWW 4500- SO4 2- D:2017 15. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Phenate Determinnation of amoni Phenate Method. 0,06 mg/L SMEWW 4500 NH3- F: 2017 16. Xác định hàm lượng Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu content ICP-OES method Pb: 0.05 mg/L Zn: 0.02 mg/L Cr: 0.02 mg/L Ba : 0.1 mg/L Cd : 0.005 mg/L Cu: 0.02 mg/L SMEWW 3120B, 2017 17. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG và ICP-OES Determination of As content Hydride generation and ICP-OES method 0.004 mg/L SMEWW 3120B: 2017 và SMEWW 3114C: 2017 18. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV và ICP-OES Determination of Hg content Cool vapour and ICP-OES method 0.0007 mg/L SMEWW 3120B: 2017 và SMEWW 3112B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 546 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Không khí. Ambient air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weight method 30.76 µg/m3 TCVN 5067:1995 20. Không khí vùng làm việc Workingplace air Đo các thông số vi khí hậu: - Nhiệt độ - Độ ẩm - Tốc độ gió Measurement of microclimate conditions: - Temperature - Humidity - Wind speed Nhiệt độ/ Temperature: (0 ~ 50) oC d=0.1 oC Độ ẩm/ Humidity: (10~90) %RH d=0.1 %RH Tốc độ gió/ Wind speed: (0 ~20) m/s d=0.1 m/s TCVN 5508:2009 21. Đất và trầm tích Soil and sediment Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Mn, Ba, Cd, Fe Phương pháp ICP-OES Determination of Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Mn, Ba, Cd, Fe content ICP -OES method Cu: 1,5 mg/kg Pb: 2 mg/kg Zn: 1,5 mg/kg Cr:1,5 mg/kg Ni: 1,5mg/kg Mn: 1,5 mg/kg Ba: 1,5 mg/kg Cd: 0,5 mg/kg Fe: 10 mg/kg QT.CPSE.HM.45b (2021) 22. Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of PAHs Naphthalene, Acenaphthene, Acenaphthylene, Fluorene, Anthracene, Phenanthrene, Fluoranthene, Pyrene, Benz(a)anthracene, Chrysene, Benzo(b)fluoranthene, Benzo(k)fluoranthene, Benzo(a)pyrene, Indeno(1,2,3-cd) pyrene, Dibenzo(ah)anthracene, Benzo(ghi)perylene 10 µg/kg Từng chất/ Each compound ISO 18287:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 546 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ/vật chất hữu cơ Determination of total organic carbon/total organic matter content 0,9% TCVN 8941:2011 Ghi chú/ Note: QT.CPSE.HM…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 546 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Hóa chất và nguyên liệu sử dụng trong công nghiệp dầu khí Chemicals and materials used in petroleum industry Xác định độ độc cấp tính của hóa phẩm dầu khí trên ấu trùng tôm sú (Penaeus monodon) Determination of the acute toxicity of chemicals on shrimp larvae (Penaeus monodon) (0 ~ 100)% HD.CPSE.SH.06 (2019) 2. Xác định độ độc cấp tính của hóa phẩm dầu khí trên ấu trùng Artemi Determination of the acute toxicity of chemicals on Artemi (0 ~ 100)% HD.CPSE.SH.09 (2019) 3. Trầm tích biển và cửa sông Marine and Estuarine Sediment samples Tách nhặt, định danh, đếm số lượng và sinh khối động vật không xương sống Removal, Identification and Eunumeration of Marine and Estuarine Benthic Invertebrates 2 cá thể/m2 2 individual/m2 SOP R3-QA500 và/and SOP R3-QA501 (2015) (Ref. EPA, 2001) Ghi chú/ Note: HD.CPSE.SH …, SOP R3-QA…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
10/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
546
© 2016 by BoA. All right reserved