Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Số VILAS: 
1236
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam Phòng phân tích môi trường
Laboratory: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch Environmental Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Organization: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thịnh Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Dân  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Hiệp  
 
  1.  
Lê Đức Mạnh  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 1236
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address:    Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City
Địa điểm/Location: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City
Điện thoại/ Tel:        0283 8396 020   Fax: 0283 8356 270
E-mail:                     hiepnguyen.vrtc@gmail.com  
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải  Surface water, Ground water Wastewater Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids 10 mg/L SMEWW 2540D: 2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of Chemical oxygen demand 40 mg O2/L SMEWW 5220C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp UV - Vis Determination of total nitrogen UV-Vis method 9 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp đo trên thiết bị TOC Determination of total nitrogen Method using TOC equipment 5 mg/L VPPN-MT-HDPP04.01 (Ver 01.07.2022)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination o f cadmium content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination o f lead content F-AAS method 1 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng amoni Phương pháp UV-VIS Determination ofAmmonia UV- Vis method nước mặt/surfce water: 0,20 mg/L nước thải/wastewater: 0,50 mg/L SMEWW 4500 B&F: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp UV-Vis Determinatỉon o f Nitrate content UV-Vis method nước mặt/ surfce water:  0,1 mg/L nước thải/ wastewater: 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước thải Ground yvater, wastewater Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of arsenic content HG-AAS method nước dưới đất/ ground  water:   5,0 µg/L nước thải/ wastewater: 8,0 µg/L SMEWW 3114B: 2017
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of lead content F-AAS method 3,30 mg/kg TCVN 6649:2000
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater
  • VPPN-MT-HDPP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Lab’s developed method
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam Phòng độ bền nhiệt đới                                                                     
Laboratory: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch Tropical Durability Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Organization: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thịnh Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Dân  
 
  1.  
Hoàng Đức Quang  
 
  1.  
Nguyễn Chí Cường Các phép thử Cơ được công nhận / Accredited mechanical tests  
 
  1.  
Đinh Thị Vân Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited chemical tests  
Số hiệu/ Code:        VILAS 1236  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026  
Địa chỉ/ Address:     Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City  
Địa điểm/Location: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City  
Điện thoại/ Tel:       0283 8396 020   Fax:       0283 8356 270  
E-mail:                    quanghoang1510@gmail.com    
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Kim loại và hợp kim Metals and alloys Thử nghiệm tự nhiên đánh giá ăn mòn. Determination of corrosion rate - Thép/Carbon steel: (3 ~ 5500) g/(m2.năm) (3 ~ 5500) g/(m2.year) -  Đồng/Copper: (0,4 ~ 90) g/(m2.năm) (0,4 ~ 90) g/(m2.year) -  Kẽm/Zinc: (0,3 ~ 180) g/(m2.năm) (0,3 ~ 180) g/(m2.year) -  Nhôm/Aluminium: (0,3 ~ 20) g/(m2.năm) (0,3 ~ 20) g/(m2.year) ISO 8565-1: 2011 ГОСТ 9.906-83 ГОСТ 9.909-86 ISO 9224: 2012
  1.  
Loại bỏ sản phẩm ăn mòn của tấm mẫu sau thử nghiệm. Removal of corrosion products from corrosion test specimens ISO 8407: 2009 ГОСТ 9.907: 2007
  1.  
Xác định tốc độ ăn mòn Determination of corrosion rate ISO 9226: 2012 ГОСТ 9.908:85
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá độ bền của lớp sơn phủ đối với việc tách khỏi nền Phương pháp cắt ô Evaluation of the resistance of painting coatings to separation from substrates Cross-cut test Loại (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 2097: 2015 (ISO 2409: 2013)
  1.  
Xác định độ cứng Phép thử dao động tắt dần của con lắc Determination of hardness of paints Pendulum damping test   TCVN 2098: 2007 (ISO 01522: 2006)
  1.  
Xác định độ bền uốn Phép thử uốn (trục hình trụ) Determination of bending durability (Cylindrical mandrel method) Đường kính trục uốn (2; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12; 16; 20; 25; 32) mm Diameters of the mandrels (2; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12; 16; 20; 25; 32) mm TCVN 2099: 2013 (ISO 1519: 2011)
  1.  
Xác định độ bền va đập Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn. Determination of impact resistance Rapid-deformation (impact resistance) test –Falling-weight test, large-area indenter. Độ cao thả rơi tải trọng (0 ~ 1000) mm Drop height (0 ~ 1000) mm TCVN 2100-1: 2013 (ISO 6272-1: 2011)
  1.  
Xác định giá trị độ bóng ở 20º, 60º  và 85º Determination of gloss value at 20º, 60º and 85º 200: (0 ~ 2000) GU 600: (0 ~1000) GU 850: (0 ~ 150) GU TCVN 2101: 2016 (ISO 2813: 2014)
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá tổng thể Phương pháp trực quan General appearance test Visual method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-1 : 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-2: 2011
 
  1.  
Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion Dải đo (0 ~ 1500) μm Range (0 ~ 1500) μm TCVN 8785-1 : 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-7: 2011
  1.  
Xác định độ rạn nứt Assessment of degree of checking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-4: 2017 (ISO 4628-4:2016)
  1.  
Xác định độ đứt gãy Determination of degree of cracking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-1: 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-9: 2011
  1.  
Xác định độ phồng rộp Assessment of degree of blistering Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-2: 2017 (ISO 4628-2:2016)
  1.  
Xác định độ tạo vảy và bong tróc Assessment of degree of flaking and peeling Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-5: 2017 (ISO 4628-5: 2016)
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Xác định độ phấn hóa Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking Velvet method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7: 2016)
Ghi chú/Note:
  • GOST: ГОСТ Tiêu chuẩn Quốc gia Nga
  • ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
17/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1236
© 2016 by BoA. All right reserved