Trung tâm phân tích thử nghiệm chất lượng vật liệu - QTest

Đơn vị chủ quản: 
ATT Industrial Joint Stock Company – ATTI.,JSC
Số VILAS: 
998
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích thử nghiệm chất lượng vật liệu - QTest
Laboratory: Quality testing center for material - QTest
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần ATT công nghiệp
Organization: ATT Industrial Joint Stock Company – ATTI.,JSC
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý:                       Phạm Tuấn Sơn Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Đào Vinh Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Phạm Tuấn Sơn
Số hiệu/ Code:  VILAS 998 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Số 23 lô 13B, Khu ĐTM Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  No. 23, Lot 13B, Trung Yen new urban area, Trung Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 166 đường Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
  No. 166 Tuu Liet Road, Tam Hiep commune, Thanh Tri district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:   024 3 783 2028      
E-mail: contact@atti.vn Website: www.atti.vn  
           
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                         Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Gang và thép Iron and Steel Xác định thành phần hóa học Chemical Analysis % C (0.02-1.7) % JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013
% Si (0.02-1.5) %
% Mn (0.03-11.3) %
% P (0.006-0.09) %
% S (0.001-0.06) %
% Ni (0.006-5.0) %
% Cr (0.007-8.1) %
% Mo (0.007-1.3) %
% Cu (0.006-0.9) %
% W (0.005-0.6) %
% V (0.003-0.3) %
% Co (0.006-0.2) %
% Ti (0.001-0.2) %
% Al (0.0042-0.48) %
% As (0.001-0.3) %
% Sn (0.004-0.01) %
% B (0.0005-0.01) %
% N (0.007-0.13) %
% Pb (0.005-0.04)  %
% Zr (0.001-1)  %
% Nb (0.003-0.12) %
  1.  
Thép cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Xác định thành phần hóa học Chemical Analysis % Al (0.006-0.093) % ASTM E415-21 TCVN 8998:2018
% B (0.0004-0.01) %
% C (0.02-1.1) %
% Cr (0.007-8.14) %
% Co (0.006-0.20) %
% Cu (0.006-0.5) %
% Pb (0.002-0.2) %
% Mn (0.03-2.0) %
% Mo (0.007-1.3) %
% Ni (0.006-5.0) %
% Nb (0.003-0.12) %
% N (0.01-0.055) %
% P (0.006-0.085) %
% Si (0.02-1.54) %
% S (0.001-0.055) %
% Ti (0.001-0.2) %
% V (0.003-0.3) %
  1.  
Thép không gỉ Austenitic Austenitic Stainless Steel Xác định thành phần hóa học Chemical Analysis % Cr (17.0-23.0) % ASTM E1086-22
% Ni (7.5-13.0) %
% Mo (0.01-3.0) %
% Mn (0.01-2.0) %
% Si (0.01-0.9) %
% Cu (0.01-0.3) %
% C (0.005-0.25) %
% P (0.003-0.15) %
% S (0.003-0.065) %
  1.  
Nhôm và hợp kim Aluminum and Aluminum Alloys Xác định thành phần hóa học Chemical Analysis % Be (0.001-0.24) % ASTM E1251-17a
% Bi (0.03-0.6) %
% Cr (0.001-0.23) %
% Co (0.004-0.4) %
% Cu (0.004-25.0) %
% Fe (0.005-1.3) %
% Pb (0.04-0.6) %
% Mg (0.002-7.6) %
% Mn (0.004-1.2) %
% Ni (0.002-2.6) %
% Si (0.004-21.6) %
% Sn (0.003-0.24) %
% Ti (0.001-0.20) %
% Zn (0.002-6.60) %
% Zr (0.001-0.12) %
  1.  
Đồng và hợp kim đồng Copper Alloys Xác định thành phần hóa học Chemical Analysis % Ag (0.001-2) % BS EN 15079:2015
% Al (0.002-9.0) %
% Be (0.001-3.0) %
% Bi (0.001-3.0) %
% Co (0.004-1.0) %
% Cr (0.002-3.0) %
% Fe (0.02-5.0) %
% Mn (0.002-6.0) %
% Ni (0.001-32.0) %
% P (0.003-1.0) %
% Pb (0.002-15.0) %
% Sb (0.002-2.0) %
% Si (0.003-5.0) %
% Sn (0.001-19.0) %
% Zn (0.002-40.0) %
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing:                         Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic Material Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test (60 ~ 88) HRA (80 ~ 100) HRB (20 ~ 70) HRC TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005) ASTM E18-22 JIS Z 2245:2021
Ghi chú/ Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • JIS: Japanese Industrial Standards
  • BS EN: British Standard European Norm
 
Ngày hiệu lực: 
04/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 166 đường Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
998
© 2016 by BoA. All right reserved