Trung tâm Quan trắc Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng
Số VILAS: 
249
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4 Tên phòng thí nghiệm/ Trung tâm Quan trắc Môi trường Laboratory: Haiphong Center for Environmental Monitoring Cơ quan chủ quản/ Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng Organization: Haiphong Department of Natural Resource and Environment Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Đàm Văn Quỳnh Laboratory manager: Dam Van Quynh Số hiệu/ Code: VILAS 249 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / 03/2024 đến ngày 27/09/2025 Địa chỉ/ Address: Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Địa điểm/Location: Số 275 Lạch Tray, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Điện thoại/ Tel: 0225 3733493 Fax: 02253733493 E-mail: linh.vt@hacem.com.vn Website: www.hacem.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 249 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand 54,3 mg/L SMEWW 5220 D:2023 * 2. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3,7 mg/L TCVN 6001-1:2008 3. Xác định chất rắn lơ lửng sấy tại 103- 105oC Determination of suspended solids dried at 103 - 105oC 7,5 mg/L SMEWW 2540 D:2023 * 4. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of total Phosphorus content. Ascorbic acid method 0,11 mg/L SMEWW 4500 P.B&E: 2023 * 5. Xác định hàm lượng Amoni (NH4 +) Determination of Amonium content 0,099 mg/L TCVN 6179-1:1996 6. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride content Argentometric method 26,2 mg/L SMEWW 4500 Cl- B:2023 * 7. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titrimetric method. 20,0 mg/L SMEWW 2340 C:2023 * 8. Xác định Nitơ – Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen – Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy 10,0 mg/L TCVN 6638:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 249 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water Xác định hàm lượng Phenol Determination of Phenol content 0,053 mg/L ** SMEWW 5530 B&D:2023 * 10. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3 -) Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid. 0,11 mg/L TCVN 6180:1996 11. Xác định hàm lượng Photphat (PO4 3-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content. Ammonium molybdate spectrometric method 0,045 mg/L ** TCVN 6202:2008 12. Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp I ốt Determination of Sulfur content Iodometric method 0,16 mg/L SMEWW 4500 S2-C&F:2023 * 13. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS - kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content AAS method – Hydride technique 10,2 μg/L ** SMEWW 3114B:2023 * 14. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp EAAS Determination of Cadmium content EAAS method 4,5 μg/L ** SMEWW 3113B:2023 * 15. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp EAAS Determination of Lead content EAAS method 0,0112 mg/L SMEWW 3113B:2023 * DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 249 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface Water, Waste water, Under ground water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,11 mg/L ** SMEWW 3111B:2023 * 17. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,45 mg/L ** SMEWW 3111B:2023 * 18. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (kỹ thuật hóa hơi lạnh) Determination of Mercury content AAS method (Cold vapor technique) 1,0 μg/L ** SMEWW 3112B:2023 * 19. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,5 mg/L ** SMEWW 3111B:2023 * Ghi chú/Note: SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (03/2024/ March 2024) (**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (03.2024/ March 2024) Trường hợp Trung tâm Quan trắc Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Quan trắc Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Center for Environmental Monitoring that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 275 Lạch Tray, phường Đằng  Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
249
© 2016 by BoA. All right reserved