Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đắk Lắk
Số VILAS:
667
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường | |||||||
Laboratory: | Center for Natural Resources and Environment Monitoring | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đắk Lắk | |||||||
Organization: | Department of Natural Resources and Environment of Dak Lak province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Viết Hải | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Viet Hai | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Nguyễn Viết Hải | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Bùi Minh Hoàng | |||||||
|
Trần Quang Thanh | |||||||
|
Trần Thị Phương Linh | |||||||
|
Nguyễn Quang Thịnh | Các phép thử hiện trường được công nhận/ Onsite Accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 667 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/5/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No. 38, Nguyen Chi Thanh Street, Buon Ma Thuot City, Dak Lak province | ||||||||
Địa điểm/Location: 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No. 38, Nguyen Chi Thanh Street, Buon Ma Thuot City, Dak Lak province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02623.846.648 | Fax: 02623.815.137 | |||||||
E-mail: qtmtdaklak@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải, Nước sạch Ground water, Surface water, Wastewater, Domestic water | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp sử dụng thiết bị đo trực tiếp Determination of total dissolved solids Direct measuring device method | Đến/to 9.999 mg/L | HD.05.03/TTQTĐL (2022) | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Gravimetric method | 12 mg/L | SMEWW 2540.C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500-NO2-.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content (N-NO2-) GF-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113.B:2017 | |
|
Nước ngầm, Nước mặt, Nước thải, Nước sạch Ground water, Surface water, Wastewater, Domestic water | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Magan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 | |
|
Nước ngầm, Nước mặt, Nước sạch Groundwater, Surface water, Domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, Nước thải Surface Water, Wastewater | Xác định hàm lượng Phosphate (P-PO43-) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphate content UV-Vis method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P.E:2017 |
|
Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P.B&E:2017 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method | 8,0 mg/L | SMEWW 2540.D:2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method | 3,0 mg/L | SMEWW 5210.B:2017 | |
|
Nước mặt, Nước thải Surface Water, Wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method | (40~400) mg/L | SMEWW 5220.C:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method | 4,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrat content UV-Vis method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 |
|
Đất, Trầm tích Soil, Sediments | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,2 mg/kg | SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Phương pháp chiết/ extraction method) | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 15 mg/kg | SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Phương pháp chiết/ extraction method)) | |
|
Không khí Air ambient (không bao gồm lấy mẫu/ excluded sampling) | Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrogen dioxide content UV-Vis method | 0,02 mg/L | TCVN 6137:2009 |
|
Không khí Air ambient (không bao gồm lấy mẫu/ excluded sampling) | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur dioxide content UV-Vis method | 0,05 mg/L | TCVN 5971:1995 |
Ngày hiệu lực:
23/05/2025
Địa điểm công nhận:
38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
667