Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng

Đơn vị chủ quản: 
Sở Tài Nguyên và Môi trường Sóc Trăng
Số VILAS: 
636
Tỉnh/Thành phố: 
Sóc Trăng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Sóc Trăng
  Laboratory: Soc Trang Natural Resource and Environment Monitoring Center
  Cơ quan chủ quản: Sở Tài Nguyên và Môi trường Sóc Trăng
  Organization: Soc Trang Department of Natural Resource and Environment
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Diệp Tuấn Anh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Diệp Tuấn Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Huỳnh Thảo Vy  
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Thắm  
  1.  
Lê Thuý An  
  1.  
Huỳnh Vạn Vinh Các phép thử hiện trường được công nhận/ Onsite Accredited tests  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 636 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 16/05/2025 Địa chỉ/ Address:      18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng                                   18 Hung Vuong Street, Ward 6, Soc Trang city, Soc Trang province Đia điểm/ Location: 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng                                   18 Hung Vuong Street, Ward 6, Soc Trang city, Soc Trang province Điện thoại/ Tel:        (+84) 299 3 616 638              E-mail:                    hthaovy88@gmail.com        Website: http://quantracmoitruongsoctrang.org.vn/   Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, waste water, coastal water, rain water Xác định pH (x) Determination of pH value (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (4 ~ 50)°C SMEWW 2550B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, ground water, waste water, coastal water Xác định tổng chất rắn hòa tan (x) Determination of Toatl Dissolved Solids (0 ~ 1,999) mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, coastal water, rain water Xác định độ dẫn diện (x) Determination of Electric Conductivity (0 ~ 50) mS/m SMEWW 2510B:2017
  1.  
Nước mặt, nước biển ven bờ Surface water, coastal water Xác định độ đục (x) Determination of Turbidity (0 ~ 1000) NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999)
  1.  
Nước biển ven bờ Coastal water Xác định độ mặn (x) Determination of Salinity (0 ~ 4)% SMEWW 2520B:2017
  1.  
Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, waste water, coastal water Xác định Oxy hòa tan (x) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of Dissolved Oxygen Electrochemical probe method. (0 ~ 8) mg/L Oxy TCVN 7325:2016 (ISO 5815:1983)
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, ground water, waste water, rain water Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5.0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
  1.  
Xác định Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite Molecular absorption spectrometric method. 0.012 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa Surface water, ground water, rain water Xác định Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.03 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
  1.  
Xác định hàm lượng Sunphat Determination of Sulfate content 15.0 mg/L SMEWW 4500-SO42-E:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định độ kiềm tổng số Determination of Alkalinity 9 mg/L CaCO3 TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of floride 0.6 mg/L TCVN 6195:1996 (ISO 10359/1:1992)
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ, nước mưa Surface water, ground water, waste water, coastal water, rain water Xác định hàm lượng amoni Phương pháp quang phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium content Manual spectrometric method 0.046 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron centent Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0.045 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998)
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, ground water, waste water. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of Cd content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0006 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of Pb content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0015 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Cu content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.045 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Zn content. Direct Air-Acetylene Flame Method   0.09 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, ground water, waste water. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Mn content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.06 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of As content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0012 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, waste water, coastal water Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of Suspended solids Filtration method throung glass-fibre filters 2.0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
  1.  
Xác định hàm lượng dầu mỡ (tổng dầu mỡ, dầu mỡ ĐTV, dầu mỡ khoáng) Determination of Oil and Grease content 0.9 mg/L SMEWW 5520B, B&F:2017
  1.  
Xác định Phopho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Phosphorus Ammonium Molibdate spectrometric method   0.015 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
  1.  
Nước mặt, nước thải, Surface water, waste water. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythiourea Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allythiourea 3.0 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
  1.  
Nước mặt, nước thải, Surface water, waste water. Xác định nhu cầu Oxy hóa học Determination of Chemicl Oxygen Demand (COD) 40.0 mg/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Xác định Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bàng hợp kim Devada Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy 9.0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Ni content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.12 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định Cacbon hữu cơ tổng số (TOC và Cacbon hữu cơ hòa tan (DOC) Determination of Total Organic Carbon (TOC) and Dissolved Organic Carbon (DOC) 1.5 mg/L TCVN 6634:2000 (ISO 8245:1999)
  1.  
Nước thải, Waste water. Xác định hàm lượng Clo Determination of Chlorine content 0.9 mg/L SMEWW 4500-Cl- B:2017
  1.  
Xác định Nitrat Phương pháp khử Cadimi Determination of Nitrate Cadmium reduction method 0.06 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước thải, Ground water, waste water. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Cr content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh Determination of Hg content. Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method 0.0012 mg/L SMEWW 3112B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mưa Ground water, rain water Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of Na content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.6 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp ngọn lửa khí axetylen trực tiếp. Determination of K content. Direct Air-Acetylene Flame Method 0.6 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 1.5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
  1.  
Xác định độ cứng Determination of Hardness 15.0 mg/L SMEWW 2340C:2017
  1.  
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content. GF-AAS method 0.03 mg/kg TCVN 6649:2000 (Ly trích mẫu/extration sample) TCVN 6496:2009 (Phân tích/analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content. GF-AAS method 10.5 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content. GF-AAS method 8.1 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp GF- AAS Determination of Zn content. GF-AAS method 5.1 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of Cr content. GF-AAS method 8.1 mg/kg
  1.  
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of As content. GF-AAS method 0.9 mg/kg TCVN 6649:2000 (ly trích mẫu/extration sample) TCVN 8467:2010 (phân tích/analysis)
  1.  
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon. Walkley Black method 0.045 % TCVN 8941:2011
Ghi chú/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard ISO: International Standard Organization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (x): đo hiện trường/ Onsite tests Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, ground water, wasewater, coastal water Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, vi khuẩn Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli Phương pháp nhiều ống (Số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms, and Escherichia coli. Multiple tubes (most probable number method) 1.8 MPN/100 mL SMEWW 9221:2017
Ghi chú/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater  
Ngày hiệu lực: 
16/05/2025
Địa điểm công nhận: 
18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức: 
636
© 2016 by BoA. All right reserved