Trung tâm Thí nghiệm Dệt May
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần - Viện Nghiên cứu Dệt May
Số VILAS:
089
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Thí nghiệm Dệt May | ||||
Laboratory: | Textile Testing Centre | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần - Viện Nghiên cứu Dệt May | ||||
Organization: | Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory management: | Bùi Thị Thái Nam | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Phạm Văn Lượng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
2. | Nguyễn Sỹ Phương | ||||
3. | Bùi Thị Thái Nam | ||||
4. | Nguyễn Hữu Đông | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 089 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/9/2020 | |
Địa chỉ/ Address: Số 478 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No 478 Minh Khai street, Vinh Tuy ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi City | |
Địa điểm/Location: Số 478 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội No 478 Minh Khai street, Vinh Tuy ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi City | |
Điện thoại/ Tel: 024.22156167 | Fax: 024.38622867 |
E-mail: lab_tri@viendetmay.org.vn | Website: www.viendetmay.org.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu dệt - Xơ Textiles - Fiber | Xác định độ dài. Phương pháp đo khoảng cách Determination of length. Method to measure distance | TTTN-HD-7.4-X.003:2018 | |
|
Xác định tần xuất nếp chun của xơ stapen nhân tạo. Phương pháp đếm số Determination of crimp frequency of man-made staple fibers. Counting method | ASTM D3937-12(2018) | ||
|
Xác định tỉ lệ tạp chất và khuyết tật. Sử dụng máy Phân tích Shirley Determination of impurties and defects. Using the Shirley Analyzer | ASTM D2812-07(2012) TCVN 4184:1986 | ||
|
Xác định phép đo các tính chất cơ lý của xơ bông. Thiết bị phân loại bông Determination of physical properties of raw cotton. Cotton Classification Instruments | ASTM D5867-12e1 | ||
|
Vật liệu dệt - Sợi Textiles - Yarn | Xác định độ nhỏ. Phương pháp con sợi Determination of yarn number. The Skein method | ASTM D1907/D1907M-12(2018) (option 1 and option3) ASTM D1059-17 ASTM D2591-07(2013) ASTM D6717-07(2018) BS EN ISO 2060:1995 ISO 7211-5:1984 JIS L 1096-8.9:2010 TCVN 5785:2009 | |
|
Xác định độ không đều. Phương pháp điện dung Determination of unevenness. Using Capacitance Testing Equipment | ASTM D1425/D1425M-14 ISO 16549:2004 TCVN 5364:1991 TCVN 5442:1991 | ||
|
Vật liệu dệt - Sợi Textiles - Yarn | Xác định độ bền và độ giãn đứt. Phương pháp độ kéo giãn không đổi Determination of breaking strength and breaking elongation Constant rate of extension (CRE) tester | ASTM D204-02(2016) ASTM D885/D885M-10A(2014)e1 ASTM D1578-93(2016) ASTM D2256/D2256M-10(2015) ISO 2062:2009 ISO 6939:1988 JIS L 1017-8.5a):2002 JIS L 1095-7.5(MethodA):1990 TCVN 5787:1994 TCVN 7836:2007 | |
|
Xác định độ săn. Phương pháp đếm trực tiếp Determination of twist. Direct counting method | ASTM D204-02(2016) ASTM D1422/1422M-13 ASTM D1423/1423M-16 ISO 2061:2015 ISO 7211-4:1984 JIS L 1095-7.15 (MethodA):1990 TCVN 5094:1990 TCVN 5788:2009 | ||
|
Xác định số philamăng. Phương pháp đếm số Determination of filament number. Counting method | TTTN-HD-7.4-S.007:2018 | ||
|
Xác định chiều dài trên cuộn chỉ. Phương pháp đo khoảng cách Determination of length per thread holder. Method to measure distance | ASTM D204-02(2016) (Sections 34-42) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu dệt Textiles | Xác định kích thước. Phương pháp đo khoảng cách Determination of dimension. Method to measure distance | ASTM D3774-18 ISO 2286-1:2016 ISO 22198:2006 JIS L 1096-8.2:2010 TCVN 5792:1994 TCVN 7834:2007 | |
|
Xác định mật độ vải. Phương pháp đếm số Determination of fabric count. Counting method | ASTM D3775-17e1 ASTM D3887-96(2008) ISO 7211-2:1984 JIS L 1096-8.6:2010 TCVN 1753:1986 TCVN 5794:1994 | ||
|
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt. Phương pháp băng vải Determination of breaking load and elongation at break. Strip method | ASTM D5035-11(2015) ASTM D6775-13(2017) ISO 1421:2016 ISO 9073-3:1989 ISO 13934-1:2013 JIS L 1096-8.14.1 a):2010 TCVN 1754:1986 TCVN 4635:1988 TCVN 5795:1994 TCVN 10041-3:2013 | ||
|
Xác định độ bền kéo đứt. Phương pháp GRAB Determination of tensile properties GRAB method | ASTM D4632/D4632M-15a ASTM D5034-09 (2017) ISO 13934-2:2014 ISO 13935-2:2014 JIS L 1096-8.14.1 a:2010 JISL 1093:2011 | ||
|
Vật liệu dệt Textiles | Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích Phương pháp trọng lượng. Determination of mass per unit length and mass per unit area. Weight method | ASTM D3776/D3376M-09a(2017) BS EN 12127:1998 ISO 3801:1977 ISO 7211-6:1984 JIS L 1096-8.3:2010 TCVN 4636:1988 TCVN 5096:1990 TCVN 8042:2009 | |
|
Xác định các kiểu dệt cơ bản Determination of general terms and basic weaves | BS EN ISO 8388:2003 ISO 3572:1976 ISO 8388:1998 TCVN 4897:1989 JIS L 1096-8.1:2010 | ||
|
Xác định độ uốn gấp. Phương pháp gấp Determination of Stability of repeated flexing. Flexing method | TCVN 4637:1998 | ||
|
Xác định độ bền nổ. Phương pháp màng mỏng Determination of bursting strength. Diaphgram method | ASTM D3786/D3786M-18 BS 3424-6:1982 ISO 13938-1:1999 | ||
|
Xác định độ bền kéo đứt. Phương pháp băng vải Determination of seam tensile properties. Strip method | ISO 13935-1:2014 JIS L1093:2011 | ||
|
Xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải. Phương pháp đo khoảng cách và khối lượng Determination of linear density of yarn removed from fabric. Method to measure distance & weight | TCVN 5095:1990 (ISO 7211-5:1984) | ||
|
Vật liệu dệt Textiles | Xác định sự cản dạt sợi trong vải dệt thoi. Phương pháp đường may Determination of slippage resistance of yarns in woven fabrics. Seam method | ASTM D1683/D1683M-17(2018) BS 3320:1988 ISO 13936-1:2004 | |
|
Xác định độ thoáng khí. Phương pháp đo tốc độ dòng khí Determination of the permeability to air. Method to measure the rate of flow | ASTM D737-2018 ISO 9237:1995 TCVN 5092:2009 | ||
|
Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of the abrasion resistance. Martindale method | ASTM D4966-12(2016) ISO 12947-2:2016 ISO 12947-3:1998/Cor 1:2002 ISO 12947-4:1998/Cor 1:2002 JISL 1096-8.19.5 (Method E):2010 TCVN 7424-2:2004 TCVN 7424-3:2004 TCVN 7424-4:2004 | ||
|
Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng máy thí nghiệm vón hạt quay rối ngẫu nhiên Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling. Random tumble pilling tester | ASTM D3512/D3512M-16 JISL 1096-8.19.5(Method D-3):2010 | ||
|
Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng hộp thử vón kết Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling box method | ISO 12945-1:2000 JIS L 1076 (Method A):2012 TCVN 7426-1:2004 | ||
|
Xác định độ mao dẫn. Phương pháp đo thời gian và khoảng cách Determination of wicking. Method to measure time and distance | AATCC 197-2013 AATCC 198 -2013 JIS L1907-2010 TCVN 5073:1990 | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp Martindale biến đổi Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling. Modified Martindale method | ASTM D4970/D4970M-16e3 ISO 12945-2:2000 | |
|
Xác định độ mềm rủ. Phương pháp thông thường Determination of drape. Conventional method | BS 5058:1973 ISO 9073-9:2008 TCVN 10041-9:2015 | ||
|
Xác định độ bền xé. Phương pháp con lắc rơi Phương pháp xé đơn Phương pháp xé kép Determination of tearing strength Ballistic pendulum method Single tear method Double tear method | ASTM D1424-09(2013)e1 ASTM D2261-13(2017)e1 ASTM D5587-15 BS 4303:1968 EN ISO 13937-1:2000 EN ISO 13937-2:2000 EN ISO 13937-3:2000 EN ISO 13937-4:2000 JIS L 1096-8.17.4(Method D):2010 TCVN 4639:1988 | ||
|
Xác định độ truyền nhiệt. Phương pháp đo nhiệt truyền qua Determination of thermal transmittance. Method to measure the heat transfer | ASTM D1518-14 TCVN 6176:2009 | ||
|
Xác định độ bền kết dính. Determination of bonding strength between coating and face layer | TCVN 4638:1988 | ||
|
Xác định độ cứng uốn cong. Phương pháp đo khoảng cách Determination of Flexural rigidity. Method to measure distance | ASTM D1388-18 BS 3356:1990 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định độ kháng thấm nước. Phương pháp phun tia Determination of resistance to water penetration. Spray Test | AATCC 22-2017 ISO 4920:2012 TCVN 7423:2004 | |
|
Xác định độ kháng thấm nước. Phương pháp áp lực thủy tĩnh Determination of resistance to water penetration. Hydrostatic pressure test | ISO 811:2018 ISO 1420:2016 TCVN 9548:2013 JIS L 1092-1992 (6.1(A); 6.2) | ||
|
Xác định tính cháy. Phương pháp đo và mô tả đặc tính cháy Determination of flammability. Measure and describe behaviour to flame method | ASTM D1230-17 ASTM D6413/D6413M-15 16 CFR 1610 16 CFR 1615 16 CFR 1616 ISO 6941:2003 TCVN 6879:2007 JIS L1091-1992(C) | ||
|
Xác định tính cháy màng vinyl. Phương pháp đo và mô tả đặc tính cháy Determination of flammability of Vinyl Plastic Film. Measure and describe behaviour to flame method | 16 CFR 1611 | ||
|
Khả năng thoát hơi nước của vải. Phương pháp đo lượng hơi nước truyền qua vật liệu Water vapour permeable of fabrics. Measure the amount of water vapour transmitted through the material method | BS 7209:1990 BS 3424:1990 | ||
|
Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Determination of moisture. Oven- Drying method | ASTM D1576-13 ASTM D2494-13 ASTM D2495-07(2012) TCVN 1750:1986 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô. Phương pháp đo khoảng cách Determination of dimensional change in washing and drying. Method to measure distance | AATCC 135-2015 AATCC 150-2012 ISO 3175-1:2017 ISO 3175-2:2017 ISO 3759:2011 ISO 5077:2007 ISO 6330:2012 TCVN 8041:2009 JIS L1096-2010(A,B,C,D) JIS L 1042-1992(A,B,C.D) JIS L 1057-1992 | |
|
Xác định độ bền màu sau giặt. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu và dây màu sau giặt Determination of colour fastness after washing. Method of assessing color change and color staining after washing | AATCC 61-2013 AATCC 132-2013 ISO 105-C06:2010 ISO 105-C10:2006 ISO 105-D01:2010 JIS L 0844-2011 JIS L 0860-2008 JIS L 0861-1996 JIS L 0884-1996 TCVN 5232:2002 TCVN 7835-C10:2007 | ||
|
Xác định độ bền màu với ma sát. Phương pháp đánh giá sự dây màu sau khi cọ xát Determination of colour fastness to rubbing. Method of assessing color staining after rubbing | AATCC 8-2016 AATCC 116-2013 ISO 105-D02:2016 ISO 105-X12:2016 ISO 105-X16:2016 JIS L 0849-2013 TCVN 4538:2007 TCVN 7835-D02:2013 TCVN 7835-X16:2018 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định độ bền màu với mồ hôi: Axit, Kiềm. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu và dây màu dưới tác động của mồ hôi nhân tạo Determination of colour fastness to perspiration: Acid, Alkaline solution Method of assessing color change and color staining under the action of artificial sweat | AATCC 15-2013 ISO 105-E04:2013 ISO 105-E06:2006 JIS L 0848-2004 TCVN 7835-E04:2010 | |
|
Xác định độ bền màu với nước. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu và dây màu dưới tác động của nước Determination of colour fastness to water. Method of assessing color change and color staining under the action of water | AATCC 104-2014 AATCC 106-2013 AATCC 107-2013 AATCC 162-2011 ISO 105-E01:2013 ISO 105-E02:2013 ISO 105-E03:2010 ISO 105-E07:2010 JIS L 0846-2004 JIS L 0847-2004 JIS L 0884-1996 TCVN 5074:2002 TCVN 5233:2002 TCVN 5234:2002 TCVN 7835-E07:2013 | ||
|
Xác định độ bền màu với chất tẩy. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu dưới tác động của chất tẩy Determination of colour fastness to bleaching. Method of assessing color change under the action of bleaching agent | AATCC 101-2013 AATCC 172-2016 ISO 105-N01:1993 ISO 105-N02:1993 ISO 105-N03:1993 ISO 105-N04:1993 TCVN 5473:2007 TCVN 5474:2007 TCVN 5475:2007 TCVN 5476:2007 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định độ bền màu với ánh sáng. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu sau khi phơi dưới ánh sáng nhân tạo Determination of colour fastness to light Method of assessing color change under the action of light | AATCC 16.3-2014 ISO 105-B02:2014 ISO 105-B07:2009 TCVN 5823:1994 TCVN 7835-B02:2007 | |
|
Xác định độ bền màu với thời tiết. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu sau khi phơi dưới thời tiết nhân tạo Determination of colour fastness to weather. Method of assessing color change under the action of weather | ISO 105-B04:1994 TCVN 5469:2007 | ||
|
Xác định độ bền màu với là, ép nóng. Phương pháp đánh giá sự thay đổi màu và dây màu dưới tác dụng của nhiệt khô hoặc là ép nóng. Determination of colour fastness to dry heat or hot pressing. Method of assessing color change and staining under the action of dry heat or hot pressing | AATCC 117-2013 AATCC 133-2013 ISO 105-P01:1993 ISO 105-X11:1994 TCVN 5478:2002 TCVN 7835-X11:2007 | ||
|
Đánh giá khả năng ngả vàng của vật liệu dệt. Phương pháp đánh giá sự dây màu của vật liệu dệt Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials. Method of assessing color staining of textile | ISO 105-X18:2007 TCVN 7835-X18:2013 | ||
|
Đo màu bề mặt. Phương pháp so sánh màu Measurement of surface colour. Color comparison method | ISO 105-J01:1997 ISO 105-J02:1997 ISO 105-J03:2009 TCVN 5236:2002 | ||
|
Xác định góc hồi nhàu. Phương pháp đo góc Determination of the angle of recovery Measuring the angle of recovery | AATCC 66-2017 BS EN 22313:1992 ISO 2313:1972 TCVN 7425:2004 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định độ dày Determination of thickness | ISO 5084:1996 ISO 9073-2:1995 TCVN 5071:2007 TCVN 10041-2:2013 | |
|
Xác định nhãn mác sử dụng Determination of care labelling | ASTM D5489-18 EN ISO 3758:2012 ISO 3758:2012 JIS L 0217:1995 TCVN 2106:2007 | ||
|
Đánh giá ngoại quan. Phương pháp đánh giá bằng mắt Appearance of textile products. Visual observation method | AATCC 88B-2014 AATCC 88C-2014 AATCC 124-2014 AATCC 143-2014 ISO 7768:2009 ISO 7769:2009 ISO 7770:2009 ISO 9867:2009 | ||
|
Xác định độ xiên lệch của vải, độ xoắn sau giặt gia dụng. Phương pháp đo khoảng cách/kích thước Determination of skew chage in fabrics after home laundering. Method to measure distance | AATCC 179-2017 | ||
|
Xác định độ dây màu thuốc nhuộm. Phương pháp đánh giá sự dây màu của thuốc nhuộm Determination of colorfastness to dye transfer. Method of assessing color staining of dyestuff | AATCC 163-2013 JIS L 0854-2001 | ||
|
Xác định chỉ số nhả bẩn. Phương pháp đánh giá bằng mắt so với ảnh chuẩn Determination of soil release rating Visual observation method and compare with replica | AATCC 130-2015 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định khả năng ngấm ướt. Phương pháp quan sát bằng mắt Determination of absorbency. Visual observation method | AATCC 79-2018 JIS L 1907-2010 | |
|
An toàn dây luồn ở cổ áo và mũ chụp đầu. Phương pháp đo khoảng cách Standard safety specification for drawstring in the hood and neck area. Distance measurement method | ASTM F1816-97(2009) 16 CFR 1120 BS EN 14682:2014 | ||
|
An toàn dây luồn ở eo áo và bo áo. Phương pháp đo khoảng cách Standard safety specification for drawstrings at the waist and bottom. Distance measurement method | ASTM F1816-7(2009) 16 CFR 1120 BS EN 14682:2014 | ||
|
Xác định khả năng bảo vệ tia UV. Phương pháp đo quang Determination of UV protective properties. Spectrophotometer method | AATCC 183-2014 EN 13758-1:2001 +A1:2006 AS/NZS 4399:2017 | ||
|
Xác định các đặc tính quản lý ẩm. Phương pháp đo độ lan truyền hơi ẩm Determination of Liquid Moisture Management Properties. Measurement of spreading speed & transport capability | AATCC 195-2017 | ||
|
Xác định độ vặn xoắn sau giặt. Phương pháp đo khoảng cách Determination of spirality after laundering. Method to measure distance | ISO 16322-2:2005/Cor.1:2007 ISO 16322-3:2005 TCVN 12342-2:2018 TCVN 12342-3:2018 | ||
|
Đánh giá ngoại quan của quần áo và các sản phẩm dệt khác sau giặt gia dụng và làm khô. Phương pháp đánh giá bằng mắt Assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying. Visual observation method | ISO 15487:2018 | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Nhận biết đồ chơi và các mặt hàng khác dành cho trẻ em dưới 3 tuổi có thể gây nguy cơ nghẹt, nghẹt thở hoặc nuốt phải do có các bộ phận nhỏ Identifying toys and other articlesintended for use by children under 3 years of age which present chocking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts | ASTM F963-17 (4.6) 16 CFR Ch. II (1-1-11 Edition) Part 1501 BS EN 71-1:2014 (Clause 5.1; 5.2; A.26 & A.27) ISO 8124-1:2018 (Clause 4.4.1 & A.4.2) - Không bao gồm 5.24.4/ 5.24.4 excluding TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 4.4.1 & A.4.2); Không bao gồm 5.24.4/ 5.24.4 excluding | |
|
Mô phỏng việc sử dụng và lạm dụng đồ chơi và mặt hàng dành cho trẻ em Simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children | 16 CFR Ch. II (1-1-01 Edition) Part 1500.50 | ||
|
Thử các chi tiết nhỏ Small parts test | ASTM F963-17 (Clause 4.6) 16 CFR Ch. II (1-1-11 Edition) Part 1501 BS EN 71-1:2014 (Clause 8.2) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.2) TCVN 6238-1:2017 (Mục 5.2) | ||
|
Xác định đầu nhọn Determination of a sharp point | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.48 ASTM F963-17 (Clause 4.9) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.12) ISO 8124-1:2018(5.9) TCVN 6238-1:2017 (Mục 5.9) | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Xác định cạnh sắc bằng kim loại hay thủy tinh Determination of a sharp metal or glass edge | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.49 ASTM F963-17 (Clause 4.7) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.11) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.8) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.8) | |
|
Thử rơi Drop test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 [(Clause a,b (1,2,3)] 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 [(Clause a,b (1,2,3)] 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 [(Clause a,b(1,2,3)] ASTM F963-17 (Clause 8.7.1) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.5) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.2) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.2) | ||
|
Thử lật Tip over test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 [(Clause a, b (4)] 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 [(Clause a, b (4)] 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 [(Clause a, b (4)] ASTM F963-17 (Clause 8.7.2) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.6) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.3) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.3) | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Thử va đập Impact test | ASTM F963-17 (Clause 8.7.4) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.7) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.14) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.14) | |
|
Thử cắn Bite test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 (clause a,c) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 (clause a,c) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 (clause a,c) | ||
|
Thử uốn Flexure test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 (clause a,d) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 (clause a,d) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 (clause a,d) ASTM F963-17 (Clause 8.12) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.13) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.8) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.8) | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Thử xoắn Torque test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 (clause a,e) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 (clause a,e) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 (clause a,e) ASTM F963-17 (Clause 8.8) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.3) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.5) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.5) | |
|
Thử kéo Tension test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 (clause a,f) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 (clause a,f) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 (clause a,f) ASTM F963-17 (Clause 8.9) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.4) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.6) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.6) | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Thử nén Compression test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.51 (clause a,g) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.52 (clause a,g) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.53 (clause a,g) ASTM F963-17 (Clause 8.10) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.8) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.24.7) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.24.7) | |
|
Thử khả năng tiếp xúc Accessible test | 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.48 (clause a,c) 16 CFR Ch. II (1-1-12 Edition) Part 1500.49 (clause a,c) ASTM F963-17 (Clause 3.1.2) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.10) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.7) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.7) | ||
|
Thử hình dạng và kích thước Test for shape and size | ASTM F963-17 (4.32; 4.32.1; 4.32.2) BS EN 71-1:2014 (Clause 8.16) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.3) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.3) | ||
|
Đồ chơi và các mặt hàng dành cho trẻ em Toys and other articles intended for use by children | Thử quả bóng nhỏ Small balls test | ASTM F963-17 (Clause 4.34) BS EN 71-1:2014 (Clause 5.10) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.4) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.4) | |
|
Thử quả cầu nhỏ bằng len Test for pompoms | ASTM F963-17 (Clause 4.35) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.5) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.5) | ||
|
Thử đồ chơi hình người Test for play figures | ASTM F963-17 (Clause 4.32.3) BS EN 71-1:2014 (Clause 5.11) ISO 8124-1:2018 (Clause 5.6) TCVN 6238-1:2017 (Mục/ Clause 5.6) | ||
|
Khóa kéo Zippers | Xác định độ bền màu với giặt. Phương pháp đánh giá bằng mắt Determination of colorfastness to laundering. Visual observation method | ASTM D2057-05 (2015) | |
|
Xác định độ bền hoàn tất với giặt. Phương pháp đánh giá bằng mắt Determination of durability of finish to laundering. Visual observation method | ASTM D2051-14 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Giấy tissue và sản phẩm tissue Tissue Paper and tissue products | Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt. Thiết bị thử độ bền có tốc độ giãn dài không đổi Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption. Using a tensile-strength-testing apparatus operating with a constant rate of elongation | ISO 12625-4:2016 and Annex A at max force TCVN 8309-4:2010 | |
|
Xác định độ bền kéo ướt. Thiết bị thử độ bền kéo theo chiều ngang hoặc chiều thẳng đứng Determination of wet tensile strength. Using a tensile-strength-testing apparatus operating with a constant rate of elongation | ISO 12625-5:2016 and Annex TCVN 8309-5:2010 | ||
|
Xác định thời gian hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước. Phương pháp giỏ ngâm Determination of Water-absorption time and water-absorption capacity. Basket-immersion test method | ISO 12625-8:2010 TCVN 8309-8:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng ẩm của một lô. Phương pháp sấy khô Determination of moisture content of a lot. Oven drying method | ISO 287:2017 TCVN 1867:2010 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Giấy tissue và sản phẩm tissue; Giấy và các tông Tissue paper and tissue products; Paper and board | Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được nhuộm màu. Phương pháp đánh giá bằng mắt Determination of colour fastness of dyed paper and board Visual observation method | EN 646:2006 TCVN 10087:2013 | |
|
Xác định độ bền màu của giấy và cáctông được làm trắng bằng chất huỳnh quang. Phương pháp đánh giá bằng mắt Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board. Visual observation method | EN 648:2006 TCVN 10089:2013 | ||
|
Xác định định lượng. Phương pháp trọng lượng Determination of grammage. Weight method. | ISO 12625-6:2016 TCVN 8309-6:2010 | ||
|
Khăn ướt Wet wipes | Xác định lượng chất lỏng. Phương pháp sấy khô Moisture content. Oven drying method | TCVN 11528:2016 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu - Nhận biết thành phần xơ dệt. Phương pháp thử cháy, soi kính hiển vi, đo hồng ngoại, hòa tan Determination of fiber analysis - Identification of fibres. Flame test, Microscopy, Infrared Spectroscopy, Solubility method | AATCC 20-2013 ASTM D276-12 ASTM E1252-98(2013)e1 ISO/TR 11827:2012 JIS L 1030-1:2012 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ axetat với một số sơ khác Phương pháp sử dụng axeton. Determination of fiber analysis -Mixtures of acetate with certain other fibres. Method using acetone | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-3:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-3:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ protein và một số sơ khác Phương pháp sử dụng hypoclorit. Determination of fiber analysis -Mixtures of certain protein and certain other fibres. Method using hypochlorite | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-4:2017 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-4:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ visco, xơ cupro hoặc xơ modal và xơ bông. Phương pháp sử dụng natri zincat Determination of fiber analysis -Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres. Method using sodium zincate | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-5:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-5:2009 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ bông Phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua. Determination of fiber analysis -Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and cotton fibres. Method using formic acid and zinc chloride | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-6:2018 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-6:2009 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ polyamit và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng axit formic Determination of fiber analysis -Mixtures of polyamide and certain other fibres Method using formic acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-7:2017 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-7:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ axetat và xơ triaxetat Phương pháp sử dụng axeton. Determination of fiber analysis -Mixtures of acetate and triacetate fibres Method using acetone | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-8:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-8:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ axetat và xơ triaxetat. Phương pháp sử dụng rượu benzylic. Determination of fiber analysis -Mixtures of acetate and triacetate fibres. Method using benzyl alcohol | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-9:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-9:2009 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ triaxetat hoặc xơ polylactit với một số xơ khác. Phương pháp sử dụng diclometan. Determination of fiber analysis -Mixtures of triacetate or polylactide with certain other fibres Method using dichloromethane | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-10:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-10:2009 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ xenlulo và xơ polyeste. Phương pháp sử dụng axit sunphuric Determination of fiber analysis -Mixtures of cellulose and polyester fibres Method using sulfuric acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-11:2017 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-11:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ acrylic, xơ modacrylic, xơ clo, xơ elastan với một số xơ khác. Phương pháp sử dụng dimetylformamit Determination of fiber analysis -Mixtures of acrylic, certain modacrylics, certain chlorofibres, certain elastances with certain other fibres. Method using dimethylformamide | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-12:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-12:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ clo và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng cacbon disulfua/axeton Determination of fiber analysis -Mixtures of certain chlorofibres and certain other fibres. Method using carbon disulfide/acetone | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-13:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-13:2009 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ clo. Phương pháp sử dụng axit axetic Determination of fiber analysis -Mixtures of acetate and certain chlorofibres. Method using acetic acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-14:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-14:2009 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ đay và một số xơ động vật Phương pháp xác định hàm lượng nitơ. Determination of fiber analysis -Mixtures of jute and certain animal fibres. Nitrogen content determination method | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-15:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-15:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ polypropylen với một số xơ khác. Phương pháp sử dụng xylen Determination of fiber analysis -Mixtures of polypropylene fibres with certain other fibres Method using xylene | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-16:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-16:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ clo (polyme đồng nhất của vinyl clorua) và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng axit sunphuric Determination of fiber analysis -Mixtures of chlofibres (homopolymers of vinyl chloride) and certain other fibres. Method using sulfuric acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-17:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-17:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp tơ tằm với các xơ protein khác. Phương pháp sử dụng axit sunphuric Determination of fiber analysis -Mixtures of silk with other protein fibres. Method using sulfuric acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-18:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-18:2009 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ xenlulo và amiăng. Phương pháp gia nhiệt Determination of fiber analysis -Mixtures of cellulose fibres and asbestos. Heating method | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-19:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-19:2009 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ elastan và một số xơ khác Phương pháp sử dụng dimetylaxetamit Determination of fiber analysis -Mixtures of elastane and certain other fibres Method using dimethylacetamide | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-20:2018 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-20:2010 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ clo, xơ modacrylic, xơ elastan, xơ axetat, xơ triaxetat với một số xơ khác. Phương pháp sử dụng xyclohexanon Determination of fiber analysis -Mixtures of chlorofibres, certain modacrylics, certain elastanes, acetates, triacetates with certain other fibres. Method using cyclohexanone | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-21:2019 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-21:2009 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh. Phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua Determination of fiber analysis -Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres. Method using formic acid and zinc chloride | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-22:2013 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-22:2016 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ Polyeste và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng phenol và tetracloetan Determination of fiber analysis -Mixtures of polyester and certain other fibres Method using phenol and tetrachloroethane | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-24:2010 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-24:2013 | ||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom Determination of fiber analysis -Mixtures of polyester and certain other fibres. Method using trichloroacetic acid and chloroform | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-25:2013 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-25:2014 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit. Phương pháp sử dụng axit formic nóng Determination of fiber analysis -Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres. Method using hot formic acid | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-26:2013 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-26:2014 | |||
|
Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp xenlulo và một số xơ khác. Phương pháp sử dụng nhôm sunphat Determination of fiber analysis -Mixtures of cellulose fibres with certain other fibres. Method using aluminium sulfate | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-27:2018 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 | |||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định thành phần nguyên liệu – Hỗn hợp ba thành phần xơ Determination of fiber analysis –Ternary fibre mixtures | AATCC 20A-2018 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-2:2006 JIS L 1030-2:2012 TCVN 5465-1:2009 TCVN 5465-2:2009 | ||
|
Vật liệu dệt và da Textiles & Leather | Xác định pH. Determination of pH . | 0 ~ 14 | AATCC 81-2016 EN ISO 3071:2006 ISO 3071:2005 ISO 4045:2018 JIS L 1096:2010 TCVN 7422:2007 TCVN 7127:2010 | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định hàm lượng formaldehyt - Phương pháp chiết trong nước. Phương pháp phân tích so mầu Determination of formaldehyde content - Water extraction method. Colorimetric analysis method | 16 mg/kg | AATCC 112-2014 ISO 14184-1:2011 JIS L 1041:2011 TCVN 7421-1:2013 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyt. Phương pháp phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of formaldehyde content. High performance liquid chromatography method | 10 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.011:2019 | ||
|
Xác định kim loại nặng: Sb, As, Pb, Cr, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd. Chiết bằng dung dịch mồ hôi axit nhân tạo và phân tích trên máy AAS Determination of heavy metals: Sb, As, Pb, Cr, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd. By extraction with artificial acid sweat solution and analyzed by AAS | As: 0,05 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg Co: 0,2 mg/kg Cr: 0,2 mg/kg Cu: 0,2 mg/kg Hg: 0,01 mg/kg Ni: 0,2 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Sb: 0,1 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.007:2019 | ||
|
Vật liệu dệt và da Textiles & Leather | Xác định hàm lượng Pentaclophenol (PCP). Phương pháp sắc ký Determining of Pentachlorophenol (PCP) content. Gas chromatography method | 0,5mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.015:2018 | |
|
Xác định Chất màu Azo [2] Phương pháp HPLC, GC/MS Determination of Azo colorants. HPLC, GC/MS method | 10 mg/kg | EN ISO 14362-1:2017 EN ISO 14362-3:2017 ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017 ISO 17234-1:2015 ISO 17234-2:2011 TCVN 7619-1:2007 TCVN 7619-2:2007 TCVN 9557-1:2013 TCVN 9557-2:2013 TCVN 12512-1:2018 TCVN 12512-3:2018 DIN 53316: 1997 | ||
|
Xác định hàm lượng Dimetylfumarat. Phương pháp GC/MS Determination of dimethylfumarate content. GC/MS method | 50 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.018:2018 | ||
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định các hợp chất hữu cơ thiếc [1]. Phương pháp sắc ký Determination of organotin compounds. Gas chromatography method | 50 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.017:2018 | |
|
Xác định crôm hóa trị VI. Phương pháp phân tích so màu Determination of hexavalent chromium (Cr VI) content. Colorimetric analysis method | 2 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.025:2018 | ||
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng không phải là kim loại Consumer products in non-metal products | Xác định tổng hàm lượng chì Phương pháp AAS Determination of total lead AAS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3: 2012 (Part II) | |
|
Sơn và chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings | Xác định tổng hàm lượng chì Phương pháp AAS Determination of total lead AAS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1:2011 | |
|
Vật liệu da Leather | Xác định crôm hóa trị VI. Phương pháp phân tích so màu Determination of hexavalent chromium (Cr VI) content. Colorimetric analysis method | 2 mg/kg | ISO 17075-1:2017 TCVN 12275-1:2018 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyt. Phương pháp phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of formaldehyde content. High performance liquid chromatography method | 10 mg/kg | ISO 17226-1:2018 TCVN 7535-1:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng formaldehyt. Phương pháp phân tích so mầu Determination of formaldehyde content. Colorimetric analysis method | 10 mg/kg | ISO 17226-2:2018 TCVN 7535-2:2010 | ||
|
Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em Toy and child care articles | Xác định hàm lượng các Phtalat (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP). Phương pháp GC/MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DnOP, DINP, DIDP) GC/MS method | DBP, BBP, DEHP, DNOP: 30 mg/kg; DINP,DIDP: 100 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.3:2010 ISO 14389:2014 | |
|
Chi tiết kim loại và hợp kim kim loại trong sản phẩm tiêu dùng Metal and metals alloy or alloys components in consumer products | Xác định tổng hàm lượng chì Phương pháp AAS Determination of total lead AAS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-8.3:2012 | |
|
Sản phẩm làm từ vật liệu kim loại có xu hướng tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da Articles made from metal intended to come into direct and prolonged contact with the skin | Xác định hàm lượng Niken giải phóng. Phương pháp AAS Determination of nickel release. AAS method | 0,02 µg/cm2/week | EN 1811:2011 +A1:2015 EN 12472:2005 +A1:2009 | |
|
Sản phẩm điện tử Electrotechnical products | Xác định tổng hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp AAS Determination of total Cadmium AAS method | 10 mg/kg | EN 62321-5:2014 | |
|
Nhựa Plastics | Xác định tổng hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp AAS Determination of total Cadmium AAS method | 10 mg/kg | EN 1122: 2001 TCVN 11320:2016 | |
|
Sản phẩm Polymer Polymer products | Xác định hàm lượng Butylated Hydroxy Toluene (BHT). Phương pháp GC/MS Determination of Butylated Hydroxy Toluene (BHT) GC/MS method | MDL = 2 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.021:2018 | |
|
Vật liệu da Leather | Xác định các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT). Phương pháp HPLC Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT). HPLC method | MDL = 30 mg/kg | ISO 13365:2011 TCVN 9555:2013 | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT). Phương pháp HPLC Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT). HPLC method | MDL = 30 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.019:2018 | |
|
Vật liệu da Leather | Xác định các Alkylphenol (NP, OP) và Alkylphenol ethoxylat (NPEO, OPEO). Phương pháp HPLC, GC/MS Determination of Alkylphenols (NP, OP) and Alkylphenols ethoxylated (NPEO, OPEO). HPLC, GC/MS method | MDL = 50 mg/kg | ISO 18218-2:2019 TCVN 12277-2:2018 | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định các Alkylphenol (NP, OP) và Alkylphenol ethoxylat (NPEO, OPEO). Phương pháp HPLC, GC/MS Determination of Alkylphenols (NP, OP) and Alkylphenols ethoxylated (NPEO, OPEO). HPLC, GC/MS method | MDL = 50 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.023:2019 | |
|
Vật liệu dệt và da Textiles and leather | Xác định paraffin clo hóa mạch ngắn (SCCP). Phương pháp GC/ECD Determination of Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP). GC/ECD method | MDL = 500 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.022:2018 | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định Deltamethrin. Phương pháp HPLC Determination of Deltamethrin. HPLC method | MDL = 50 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.024:2018 | |
|
Vật liệu dệt, da, polymer Textiles, Leather, Polymers | Xác định các hợp chất hữu cơ đa vòng thơm (PAH) [3]. Phương pháp GC/MS Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH). GC/MS method | MDL = 0,2 mg/kg | ISO/TS 16190:2013 TCVN 10946:2015 | |
|
Giấy, bìa và sản phẩm giấy Paper, board and paper products | Xác định pH nước chiết. Determination of pH of aqueous extracts. | 0 ~ 14 | ISO 6588-1:2012 ISO 6588-2:2012 TCVN 7066-1:2008 TCVN 7066-2:2008 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyt. Phương pháp phân tích so mầu Determination of formaldehyde content. Colorimetric analysis method | Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation | 5 mg/kg | EN 645:1994 EN 647:1994 TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 | |
Quy trình xác định/ Determination procedure | EN 1541:2001 TCVN 8308:2010 | ||||
|
Xác định Cadmi (Cd) và Chì (Pb). Phương pháp AAS Determination of cadmium and lead. AAS method | Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation | Cd: 0,1 mg/kg Pb: 0,6 mg/kg | EN 645:1993 EN 647:1993 TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 | |
Quy trình xác định/ Determination procedure | EN 12498:2018 TCVN 10093:2013 | ||||
|
Xác định thủy ngân (Hg). Phương pháp AAS Determination of mercury. AAS method | Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation | MDL = 0,06 mg/kg | EN 645:1993 EN 647:1993 TCVN 8307:2010 TCVN 10088:2013 | |
Quy trình xác định/ Determination procedure | EN 12497:2005 TCVN 10092:2013 | ||||
|
Tã (bỉm) và Băng vệ sinh Diapers and Sanitary pads | Xác định pH nước chiết. Determination of pH of aqueous extracts. | 0-14 | TCVN 10584:2014 TCVN 10585:2014 | |
|
Khăn ướt Wet wipes | Xác định pH nước ép. Determination of pH of aqueous extracts. | 0-14 | TCVN 11528:2016 | |
|
Vật liệu và sản phẩm dệt Textiles and textile products | Xác định các hợp chất clobenzen và clotoluen hóa [4]. Phương pháp GC/MS Determination of chlorobenzene and chlorotoluene. GC/MS method | MDL = 0,1 mg/kg | DIN 54232:2010 | |
|
Vật liệu da Leather | Xác định các hợp chất clobenzen và clotoluen hóa [4]. Phương pháp GC/MS Determination of chlorobenzene and chlorotoluene. GC/MS method | MDL = 0,1 mg/kg | TTTN/HD-7.4-ST.030:2018 |
TT/No | Các hợp chất hữu cơ thiếc / Organotin compounds | CAS No. | TT/No | Các hợp chất hữu cơ thiếc / Organotin compounds | CAS No. |
1 | Monobutyltin triclorua | 1118-46-3 | 5 | Monooctyltin trichloride | 3091-25-6 |
2 | Dibutyltin dichloride | 683-18-1 | 6 | Di-n-octyltin dichloride | 3542-36-7 |
3 | Tributyltin Chloride | 1461-22-9 | 7 | Tricyclohexyltin chloride | 3091-32-5 |
4 | Triphenyltin Chloride | 639-58-7 | 8 | Tetrabutyltin | 1461-25-2 |
TT/No | Các amin thơm giải phóng từ chất màu azo/ Aromatic amines derived from azo colorants | CAS No. | TT/No | Các amin thơm giải phóng từ chất màu azo/ Aromatic amines derived from azo colorants | CAS No. |
1 | 4-Aminobiphenyl | 92-67-1 | 13 | 4,4’-Methylene-bis-(2-chloroaniline) | 101-14-4 |
2 | Benzidine | 92-87-5 | 14 | 4,4’-Oxydianiline | 101-80-4 |
3 | 4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 15 | 4,4’-Thiodianiline | 139-65-1 |
4 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 | 16 | o-Toluidine | 95-53-4 |
5 | p-Chloroaniline | 106-47-8 | 17 | 2,4-Toluylendiamine | 95-80-7 |
6 | 2,4-Diaminoanisole | 615-05-4 | 18 | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 |
7 | 4,4’-Diaminobiphenylmethane | 101-77-9 | 19 | o-Aminoazotoluene | 97-56-3 |
8 | 3,3’-Dichlorobenzidine | 91-94-1 | 20 | 2-Amino-4-nitrotoluene | 99-55-8 |
9 | 3,3’-Dimethoxybenzidine | 119-90-4 | 21 | o-Anisidine (2-Methoxyanilin) | 90-04-0 |
10 | 3,3’-Dimethylbenzidine | 119-93-7 | 22 | 4-Aminoazobenzene | 60-09-3 |
11 | 4,4′-Methylene-di(o-toluidine) | 838-88-0 | 23 | 2,4-Xylidine | 95-68-1 |
12 | p-Cresidine | 120-71-8 | 24 | 2,6-Xylidine | 87-62-7 |
TT/No | PAHs | CAS No. | TT/No | PAHs | CAS No. |
1 | Naphthalene | 91-20-3 | 10 | Benzo(a)anthracene | 56-55-3 |
2 | Acenaphthylene | 208-96-8 | 11 | Benzo(b)fluoranthene | 505-99-2 |
3 | Acenaphthene | 83-32-9 | 12 | Benzo(k)fluoranthene | 207-08-9 |
4 | Fluorene | 86-73-7 | 13 | Benzo(j)fluoranthene | 205-82-3 |
5 | Phenanthrene | 85-01-8 | 14 | Benzo(a)pyrene | 50-32-8 |
6 | Anthracene | 120-12-7 | 15 | Benzo(e)pyrene | 192-97-2 |
7 | Fluoranthene | 206-44-0 | 16 | Indeno(1,2,3-cd)pyrene | 193-39-5 |
8 | Pyrene | 129-00-0 | 17 | Dibenzo(a,h)anthracen | 53-70-3 |
9 | Chrysene | 218-01-9 | 18 | Benzo(g,h,i)perylene | 191-24-2 |
TT/No | Chlorobenzenes & Chlorotoluenes | CAS No. | TT/No | Chlorobenzenes & Chlorotoluenes | CAS No. |
1 | 2-Chlorotoluene | 95-49-8 | 12 | 1,2-Dichlorobenzene | 95-50-1 |
2 | 3-Chlorotoluene | 108-41-8 | 13 | 1,3-Dichlorobenzene | 541-73-1 |
3 | 4-Chlorotoluene | 106-43-4 | 14 | 1,4-Dichlorobenzene | 106-46-7 |
4 | 2,3-Dichlorotoluene | 32768-54-0 | 15 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 87-61-6 |
5 | 2,4-Dichlorotoluene | 95-73-8 | 16 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 120-82-1 |
6 | 2,5-Dichlorotoluene | 19398-61-9 | 17 | 1,3,5-Trichlorobenzene | 108-70-3 |
7 | 2,6-Dichlorotoluene | 118-69-4 | 18 | 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene | 634-66-2 |
8 | 3,4-Dichlorotoluene | 95-75-0 | 19 | 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene | 634-90-2 |
9 | 2,3,6-Trichlorotoluene | 2077-46-5 | 20 | 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene | 95-94-3 |
10 | 2,4,5-Trichlorotoluene | 6639-30-1 | 21 | Pentachlorobenzene | 608-93-5 |
11 | Pentachlorotoluene | 877-11-2 | 22 | Hexachlorobenzene | 118-74-1 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu dệt Textiles | Xác định khả năng kháng khuẩn của vật liệu dệt. Phương pháp định tính Determination of bacteriostatic activity on textile materials. Qualitative method | AATCC 147-2016 | |
|
Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt. Phương pháp định lượng Determination of the degree of antibacterial activity on textile materials. Quantitative method | AATCC 100-2012 | ||
|
Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt trong điều kiện tiếp xúc động. Phương pháp định tính Determination of antimicrobial activity of antimicrobial agents on textile materials under dynamic contact conditions. Quantitative method | ASTM E2149-13a | ||
|
Giấy và sản phẩm giấy Paper and paper products | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc. Bằng kỹ thuật đổ đĩa, cấy trải Determination of aerobic bacteria and mildew. By the pour plate and spread plate techniques | 50 CFU/g | QCVN 09:2015/BCT- Annex A.4 (Phụ lục A.4) |
|
Tã (bỉm) trẻ em Children’s diapers | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc. Bằng kỹ thuật đổ đĩa, cấy trải Determination of aerobic bacteria and mildew. By the pour plate and spread plate techniques | 20 CFU/g | TCVN 10584:2014 |
|
Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc. Bằng kỹ thuật đổ đĩa, cấy trải Determination of aerobic bacteria and mildew. By the pour plate and spread plate techniques. | 50 CFU/g | TCVN 10585:2014 |
|
Khăn ướt Wet wipes | Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc. Bằng kỹ thuật đổ đĩa, cấy trải Determination of aerobic bacteria and mildew. By the pour plate and spread plate techniques | 10 CFU/g | TCVN 11528:2016 |
Ngày hiệu lực:
06/09/2022
Địa điểm công nhận:
Số 478 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
89