Trung tâm Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trường Đại học Y tế công cộng
Số VILAS: 
1008
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm  
Laboratory: Laboratory Center  
Cơ quan chủ quản:  Trường Đại học Y tế công cộng  
Organization: Ha noi University of Public Health  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh  
Field of testing: Chemical, Biological                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                 
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Thế Hưng  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Thế Hưng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Đào Thị Thanh Dịu Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests  
 
  1.  
Vũ Thị Cúc  
 
  1.  
Chu Mạnh Linh  
 
  1.  
Nguyễn Phương Thoa Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests  
 
  1.  
Đỗ Thị Tuyết Chinh  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1008
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     30/06/2026       
Địa chỉ/ Address:     Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
                                 No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
                                No 01A, Duc Thang street, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:      (+84-4) 62733370 Fax:       (+84-4) 62662385
E-mail:                  labcenter@huph.edu.vn Website: labo.huph.edu.vn
                   
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hoá Field of testing:              Chemical         
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU TCVN 12492-1:2020
  1.  
Xác định độ cứng tổng (tổng canxi magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness (the sum of calcium and magnesium) EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E)) SMEWW2340C:2017
  1.  
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)
  1.  
Nước sạch, Nước mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator( Mohr’s method)           5,0 mg/L TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl B 2017
  1.  
Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solids Dried at 180 oC 50 mg/L SMEWW 2540 C:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Bo Phương pháp đo phổ dùng Azometin – H Determination of borate Spectrometric method using azomethine- H 0,2 mg/L TCVN 6635:2000
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử   Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method 0,02 mgNO2-/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E))
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử   Determination of Fluoride content SPADNS method 0,2 mg/L SMEWW 4500-F- D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng sulfate Phương pháp trắc quang Determination of sulfate Spectrophotometric method 2,0  mg/L SMEWW 4500-SO42- E : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Fe content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng hàm lượng Mn tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mn content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,0001 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, bottled drinking water, surface water Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba  content GF-AAS method 0,02 SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Al Phương pháp GF-AAS Determination of Al content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp GF-AAS Determination of Molybden content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng  Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Se Phương pháp GF-AAS Determination of Se s content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method 1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt,          nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phosphate Molecular absorption spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
  1.  
Nước sạch,         nước mặt,           nước thải Domestic water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium Molecular absorption spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
  1.  
Nước sạch,         nước mặt, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, surface water, bottled drinking water, wastewater Xác định pH  Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử   Determination of nitrate Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 6777:1984)
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total Suspended Solids Dried at 103-105oC 25 mg/L SMEWW 2540 D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Detemination of phosphorus Ammonium molybdate spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of nitrogen 5,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng DDT và các dẫn xuất Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of DDT and Methoxychlor content GC- ECD method 0,3 µg/L HPL.HD.H.PP 47:2021
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng clo tự do và monochloramine Phương pháp UV- Vis Determination of Free chlorine and Monochloramine content  UV- Vis Method 0,2 mg/L SMEWW 4500-Cl G:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Cyanazine, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos content LC-MS/MS method Cyanazine: 0,2 µg/L Atrazine, Aldicarb, Carbofuran, Clorotoluron, Isoprotuno, Hydroxy atrazine, Pendimetalin, Simazine, Alachor, Molinate, Propanil, Chlopyrifos: 0,5 µg/L HPL.HD.H.PP 45:2021
  1.  
Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D, 2,4-DB, Dichlorprop, Fenoprop, MCPA, Mecoprop, Bentazon content LC-MS/MS method 1,0 µg/L Mỗi chất/ each compound HPL.HD.H.PP 46:2021
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi có thể tẩy được:  Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform Phương pháp GC-MS Determination of purgeable volatile organic compounds: Dichloromethan, 1,2-Dichloetan, 1,1,1- Trichloetan, Benzen, Trichloroeten, Bromodichloromethan 1,2-Dichloropropan, Bromodichloromethan, Toluen, Tetrachlorethen, Dibromochloromethan, Monochlorobenzen, Ethylbenzen, Xylen, 1,2-Dichlorobenzen, Trichlorobenzen, Bromoform, Chloroform GC-MS method 10 µg/L Mỗi chất/ each compound EPA 524.2:1995
  1.  
Nước mặt Surface water   Xác định hàm lượng Aldrin, BHC, DDT,  Heptachlor và Heptachlor epoxide  Phương pháp GC-ECD Determination of Aldrin, BHC, DDT, Heptachlor and Heptachlor epoxide content GC- ECD method BHC: 0,02 µg/L Aldrin, DDT,  Heptachlor, Heptachlor epoxide:  0,3 µg/L HPL.HD.H.PP 47:2021
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm,    vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, Domestic water, bottled drinking water, ice water   Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc  Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
  1.  
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci faecal Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009
Chú thích/ Note: - HPL.HD.H.PP..:… Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese standard.  
Ngày hiệu lực: 
30/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1008
© 2016 by BoA. All right reserved