Trung tâm Xét nghiệm và Chẩn đoán Y khoa - Medical Diag Center

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam
Số VILAS MED: 
041
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm và Chẩn đoán Y khoa -Medical Diag Center
Medical Testing Laboratory Medical Laboratory and Diagnose Center-Medical Diag Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam
Organization: Lab Group International Vietnam Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Bs Vũ Thủy Yên/ Dr Vu Thuy Yen Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Vũ Thủy Yên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Dương Thị Phước Ninh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Phạm Thị Nhiên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Hiếu Hòa Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 041 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 17/12/2024    Địa chỉ/ Address:     414-420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp HCM Địa điểm/Location: 414-420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp HCM Điện thoại/ Tel: 028 39798181                                   Fax: E-mail:                        labgroupint@hcm.vnn.vn                Website: www.diag-center.com  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (EDTA, Heparin) Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (EDTA, Heparin) Định lượng ALT Quantification of ALT Động học enzyme Enzyme kinetic QTSH – 01 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng AST Quantification of AST Động học enzyme Enzyme kinetic QTSH – 02 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng GGT Quantification of GGT Động học enzyme Enzyme kinetic QTSH – 03 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng Creatinin Quantification of Creatinin Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 04 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng Uric Acid Quantification of Uric Acid Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 05 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng Cholesterol Quantification of Cholesterol Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 06 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng Triglyceride Quantification of Triglyceride Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 07 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng HDL Quantification of HDL Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 08 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng Urea Quantification of Urea Enzym đo màu Enzym colormetric QTSH – 09 Alinity C (2021)
  1.  
Định lượng TPSA Quantification of TPSA Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay QTMD – 01 Alinity i (2021)
  1.  
Định lượng TSH Quantification of TSH Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay QTMD – 02 Alinity i (2021)
  1.  
Định lượng FT3 Quantification of FT3 Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay QTMD – 03 Alinity i (2021)
  1.  
Định lượng FT4 Quantification of FT4 Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay QTMD – 04 Alinity i (2021)
  1.  
Định lượng AFP Quantification of AFP Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay QTMD – 05 Alinity i (2021)
Lĩnh vực xét nghiệm:   Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry Ghi chú/ Note: QTSH/QTMD.. Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
17/12/2024
Địa điểm công nhận: 
414-420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp HCM
Số thứ tự tổ chức: 
41
© 2016 by BoA. All right reserved