Viện độ bền nhiệt đới

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga
Số VILAS: 
938
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Viện độ bền nhiệt đới
Laboratory: Institute of tropical durability
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga
Organization:  Joint Russian Vietnamese Tropical Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ, Điện – Điện tử
Field of testing: Chemical, Mechanical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Vương Văn Trường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Vương Văn Trường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Hà Hữu Sơn
  1.  
Đặng Minh Thủy
Số hiệu/ Code:  VILAS 938     Hiệu lực công nhận/ period of validation:    Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.  
Địa chỉ / Address: Số 63, Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location:
  • Địa điểm 1: Số 63, Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Địa điểm 2: Trạm Thử nghiệm Tự nhiên Hòa Lạc, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
  • Địa điểm 3: Xí nghiệp Vật liệu Quân sự, Dốc Kẻ, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 756 2390  Fax: 069 516 516
E-mail: v.lab.com.vn@gmail.com                Website: www.v-lab.com.vn/
  Địa điểm 1: Số 63, Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Cao su Rubbers Thử nghiệm lão hóa cao su trong môi trường khí quyển nhân tạo Deterioration Using Artificial Weathering Apparatus ASTM D750-12 (2021)
  1.  
Phương pháp thử nghiệm độ bền rạn nứt ô zôn biến dạng tĩnh và động Resistance to ozone cracking - - Static and dynamic strain testing GOST 9.026-74 TCVN 11525- 1:2016 (ISO 1431-1:2012) ASTM D1149 – 18
  1.  
Vật liệu nhựa Plastic Thử nghiệm gia tốc bức xạ bằng đèn xenon cho vật liệu nhựa nội thất Xenon-Arc Exposure of Plastics Intended for Indoor Applications ASTM D4459-21
  1.  
Thử nghiệm gia tốc bức xạ bằng đèn xenon cho vật liệu nhựa nhạy sáng Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus ASTM D5071-06 (2021)
  1.  
Sơn, vecni Paints, varnishes Xác định khối lượng riêng. Phương pháp Pyknometer Determination of density. Pyknometer method TCVN 10237-1: 2013 (ISO 2811-1: 2011)
  1.  
Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy (xác định độ nhớt) Determination of flow time by use of flow cups 0 ≤ t ≤100 s TCVN 2092:2013 (ISO 2431:2011) GOST 8420-74
  1.  
Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế stormer Determination of viscosity (KU) using stormer-type viscometer (40 ~141) KU TCVN 9879:2013 (ASTMD562:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi. Phương pháp hiệu số Determination of volatile organic compound (VOC) content. Difference method (0 ~100) % TCVN 10370- 1:2014 (ISO 11890-1: 2007) GOST 17537-72
  1.  
Xác định hàm lượng chất không bay hơi Determination of non - volatile matter content (0 ~100) % TCVN 10519:2014 (ISO 3251:2008)
  1.  
Các sản phẩm màng sơn phủ Paint coatings Xác định gia tốc đánh giá độ bền màng sơn đối với tác động của các yếu tố khí hậu Determination of accelerated tests on resistance to the action of climatic factors GOST 9.401-91
  1.  
Xác định khả năng kháng hơi ẩm có chứa khí SO2 Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfua dioxide ISO 3231:1993
  1.  
Xác định khả năng kháng điều kiện ăn mòn có chu kỳ (mù muối/khô/ẩm và mù muối /khô/ẩm /bức xạ UV) Determination of resistance to cyclic corrosion conditions: Part 1: Wet (salt fog)/dry/humid ISO 11997-1:2017
  1.  
Xác định khả năng kháng điều kiện ăn mòn có chu kỳ (mù muối/khô/ẩm và mù muối /khô/ẩm /bức xạ UV)Part 2: Wet (salt fog)/ dry/ humidity/ UV ligh ISO 11997-2:2013
  1.  
Xác định độ bền màng sơn và các màng liên quan dưới tác động nguồn sáng đèn xenon Standard Practice for Xenon Arc Exposures of Paint and Related Coatings ASTM D6695-16
  1.  
Xác định khả năng kháng chất lỏng. Phương pháp ngâm nước Determination of resistance to liquids. Water immersion method TCVN 10517- 2:2014 (ISO 2812-2:2007)
  1.  
Xác định khả năng kháng chất lỏng - Ngâm trong chất lỏng không phải nước Determination of resistance to liquids - Immersion in liquids other than water TCVN 10517- 1:2014 (ISO 2812-1:2007)
  1.  
Vật liệu dệt Textiles Xác định độ bền màu Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon Determination of colour fastness Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test TCVN 7835-B02: 2007 (ISO 105-B02 : 1994)
  1.  
Kim loại, hợp kim Metals, alloys Thử nghiệm ăn mòn trong khí quyển nhân tạo. Phương pháp phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres. Salt spray method ISO 9227:2017; ASTM-B117-18 ISO 8565:2011 GOST 9.906:1983 GOST 9.909:1986 ISO 8407:2009 GOST 9.907:2007
  1.  
Thử nghiệm tự nhiên đánh giá ăn mòn kim loại Atmospheric corrosion testing
  1.  
Phương pháp loại bỏ sản phẩm ăn mòn của tấm mẫu sau thử nghiệm Removal of corrosion products from corrosion test specimens Khối lượng sản phẩm ăn mòn The mass of corrosion products ≥ 0,009 g
  1.  
Xác định tốc độ ăn mòn kim loại Determination of corrosion rate ISO 9226:2012 GOST 9.908:1985
  1.  
Xác định tốc độ sa lắng SO2 trong khí quyển trên các bề mặt kiềm - phụ lục C. Phương pháp đo quang. Determination of Sulfur dioxide deposition rate in atmosphere on alkaline surfaces-annex C Spectrophotometric method ISO 9225:2012, Annex C Hach method 8051
  1.  
Xác định tốc độ sa lắng Chloride trong khí quyển bằng phương pháp nến ẩm - phụ lục D. Phương pháp đo quang Determination of Chloride deposition rate in atmosphere by the wet candle method-annex D Spectrophotometric method ISO 9225:2012 Annex D và Hach method 8113
 
  1.  
Xác định, phân hạng và đánh giá tính ăn mòn khí quyển Classification, determination and estimation of corrosivity of atmospheres Cấp (C1 ~ C5X) Grade (C1 ~ C5X) ISO 9223:2012 và/and ISO 9224:2012
  1.  
Nhôm anot hóa và Hợp kim nhôm Anodizing of Aluminium and its alloys Hệ thống đánh giá đối với ăn mòn lỗ trên Nhôm anot hóa và hợp kim nhôm Phương pháp biểu đồ Rating system for the evaluation of pitting corrosion Chart method Xếp hạng ăn mòn theo phần trăm diện tích lỗ ăn mòn/Rank corrosion by percentage of corrosion hole area (S, %): A Không ăn mòn/No corrosion B1 B2 B3 B4 B5 B6 S ≤ 0,02 C1 C2 C3 C4 C5 C6 0,02 < S ≤ 0,05 D1 D2 D3 D4 D5 D6 0,05 < S ≤ 0,07 E1 E2 E3 E4 E5 E6 0,07 < S ≤ 0,10 F1 F2 F3 F4 F5 F6 0,10 < S ≤ 0,25 G1 G2 G3 G4 G5 G6 0,25 < S ≤ 0,5 H1 H2 H3 H4 H5 H6 S < 0,5 ISO 8993:2018
  1.  
Kim loại, hợp kim Metals, alloys Phương pháp thử nghiệm ăn mòn các lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ trên nền kim loại. Đánh giá mẫu thử và sản phẩm hoàn thiện sau khi thử ăn mòn RA: Tính trang trí, ngoại quan của lớp phủ RP: Tính chất bảo vệ của lớp phủ Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests RA: Appearance rating RP: Protection rating - Đánh giá RA, RP theo diện tích ăn mòn/Evaluate RA, RP according to corrosion area A (%) No corrosion 10 0 <A ≤ 0,1 9 0,1 < A ≤ 0,25 8 0,25 < A ≤ 0,5 7 0,5 < A ≤ 1,0 6 1,0 < A ≤ 2,5 5 2,5 < A ≤ 5,0 4 5,0 < A ≤10 3 10 < A ≤ 25 2 25 < A ≤50 1 50 < A 0 - Đánh giá RA theo dạng hư hại lớp phủ/Evaluate RA as a coating damage: A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J - Đánh giá RA theo mức độ hư hại/Evaluate RA according to degree of damage: vs = số lượng rất nhỏ/very small quantity s = số lượng nhỏ/small quantity m = số lượng vừa phải/moderate quantity x = số lượng lớn/bulk ISO 10289:2016
  1.  
Vật liệu cao su, nhựa, sơn, vecni, dầu mỡ Rubber, plastic, paint, varnish, oil, grease materials Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer 10µgH2O ~ 99mgH2O TCVN 2309:2009 (ISO 760:978)
  1.  
Phân tích nhiệt lượng quét vi sai (DSC) Differential Scanning Calorimetry (DSC) analysis -50°C đến 700°C -50°C to 700°C ASTM E1269-11 ISO 11357-4:2021
  1.  
Xác định khối lượng riêng của cao su Determination of the density of rubber TCVN 4866:2013 (ISO 2781:2008)
  1.  
Thử nghiệm gia tốc bức xạ bằng đèn huỳnh quang UVA, UVB Fluorescent UVA, UVB exposure test - Phạm vi cài đặt: UVA (0,35÷1,55 W/m2) - Cường độ bức xạ: UVB (0,35÷1,23 W/m2) - Irradiance: UVA (0,35÷1,55 W/m2) - Irradiance: UVB (0,35÷1,23 W/m2) ASTM G154-2016 ISO 4892-3 (2016)
  1.  
Thử nghiệm ăn mòn có khí ô nhiễm Corrosion test in polluted air - Dung tích thử : 850 lít - Kích thước vùng thử nghiệm: 1.91 x 0.74 x 0.63 m - Nhiệt độ vùng thử nghiệm: 71˚C/160˚F - Test chamber capacity: 850 liters - Test specimen dimensions: 1.91 x 0.74 x 0.63 m - Test chamber temperature: 71˚C/160˚F ISO 3231 ISO 16539:2013 ISO 1670:2015 IEC 60068-2-11: 1981
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia
  • GOST: ГОСТ Tiêu chuẩn Quốc gia Nga
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • IEC: International Electrotechnical Commission (Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Cao su lưu hóa Rubbers   Xác định độ cứng ấn lõm Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of indentation Hardness shore A Shore A (0 ~ 100) HA TCVN 1595-1- 2013 (ISO 7619-1:2004)
  1.  
Xác định các tính chất ứng suất - dãn dài khi kéo của cao su Determination of tensile stress strain properties of Rubbers Độ bền/Durability < 10 KN TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017)
  1.  
Phép thử già hóa nhanh và độ chịu nhiệt Accelerated ageing and heat resistance tests of Rubber Nhiệt độ/ Temperature <  3000C TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011)
  1.  
Xác định độ bền xé rách Determination of tear strength of Rubber Độ bền/Durability < 10 KN TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1:2015) TCVN 1597-2:2018 (ISO 34-2:2015)
  1.  
Nhựa tấm, màng sơn, mẫu màu dệt Painted panels, plastic plaques, textile swatches Xác định cường độ màu và đánh giá sự chênh lệch màu bằng thiết bị so màu Calculation of Color Tolerances and Color Differences from Instrumentally Measured Color Coordinates ASTM D2244-22
  1.  
Vật liệu nhựa Plastics Vật liệu nhựa Plastics Xác định các tính chất ứng suất - dãn dài khi kéo của vật liệu nhựa Test Method for Tensile Properties of Plastics Độ bền/Durability < 10 KN ASTM D638-22
  1.  
Xác định độ bền kéo đứt Determination of Breaking Strength of Plastics Độ bền/Durability < 10 KN TCVN 4501-2:2014 (ISO 527-2:2012) TCVN 4501-3:2009 (ISO 527-3:1995)
  1.  
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of Elongation at break of Plastics Đến 100%
  1.  
Xác định tính chất uốn Determination of flexural properties Độ bền/Durability < 10 KN ISO 178:2019 ASTM D 790-17
  1.  
Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học Determination of resistance to mechanical penetration Độ bền/Durability < 10 KN ISO 3303-1:2020 method A
  1.  
Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Determination of Shore D hardness Shore D (0 ~ 100) HD TCVN 4502:2008 (ISO 868:2003)
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Màng sơn phủ Paint coating Màng sơn phủ Paint coating   Phép thử uốn trục hình trụ Bend test (cylindrical mandrel) Từ trục/from cylindric 1, 2,3, 4, 5, 6, 8, 10, 12,13, 16,19, 20, 25, 32 mm TCVN 2099:2013 (ISO 1519-2011) GOST 6806-73
  1.  
Xác định độ cứng Phương pháp bút chì Determination of hardness. Pencil method Độ cứng/Hardness: 8B-7B-6B – 5B – 4B– 3B – 2B – B – HB –F – H – 2H – 3H – 4H– 5H – 6H – 7H – 8H– 9H-10H ASTM D3363-22 ISO 15184:2020 GOST Р 54586-2011
  1.  
Xác định độ bám dính màng sơn. Phép thử cắt ô Determination of adhesion of paints Cross cut method Cấp (1 ~ 5) Grade (1~5) TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013)
  1.  
Xác định độ cứng Phép thử dao động tắt dần của con lắc Determination of hardness Pendulum damping test ≥ 10 s TCVN 2098:2007 (ISO 1522:2006)
  1.  
Xác định độ bền va đập Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích lớn Determination of impact resistance Falling-weight test, large-area indenter Quả nặng/Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/Falling height: (0 ~ 100) cm TCVN 2100- 1:2013 (ISO 6272-1:2011)
  1.  
Xác định độ bền va đập Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ Determination of impact resistance Falling-weight test, small-area indenter Quả nặng/Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/Falling height: (0 ~ 100) cm TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011)
  1.  
Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20o, 60o và 85o Determination of speclular gloss of non-metallic paint films at 20o, 60o and 85o 20o : (0 ~ 2000) GU 60o : (0 ~ 1000) GU 85o : (0 ~ 150) GU TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014)
  1.  
Xác định độ dày màng sơn Phương pháp siêu âm Determination of film thickness Ultrasonic method (0 ~ 1500) µm TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007)
  1.  
Xác định trực quan tổng thể sự suy biến của lớp phủ Determination of degradation of coatings by general appearance test Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) GOST 9.407-2015 TCVN 8785-2:2016 ISO 4628-1:2012
  1.  
Đánh giá và xác định độ phồng rộp Assessment and determination degree of blistering - Mật độ/Density: Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) - Kích thước/size: Cấp (S1 ~ S5) Grade (S1~ S5) TCVN 12005-2:2017 (ISO 4628-2:2016) TCVN 8785-10:2011
  1.  
Đánh giá và xác định độ gỉ Assessment and determination of degree of rusting Cấp (Ri0 ~ Ri5) Grade (Ri0 ~ Ri5) TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016)
  1.  
Đánh giá và xác định độ đứt gãy Assessment and determination of degree of cracking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) TCVN 8785-9:2011
  1.  
Đánh giá và xác định độ bong tróc Assessment and determination of degree of flaking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-5:2017 (ISO 4628-5:2016) TCVN 8785-11:2011
  1.  
Đánh giá và xác định độ phấn hóa Phương pháp băng dính Assessment and determination of degree of chalking. Tape method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-6:2017 (ISO 4628-6:2016) TCVN 8785-12:2011
  1.  
Xác định độ phấn hóa Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking. Velvet method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7:2016)
  1.  
Xác định độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết rạch Determination of degree of delamination and corrosion around a scribe Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-8:2017 (ISO 4628-8:2016)
  1.  
Xác định độ độ ăn mòn dạng sợi Determination of degree of filiform corrosion TCVN 12005- 10:2017 (ISO 4628-10:2016)
  1.  
Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion (0 ~ 100) % TCVN 8785-7:2011
  1.  
Xác định độ rạn nứt Determination of degree of checking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-8:2011
  1.  
Sản phẩm vải dệt Textile fabric Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Determination of breaking load and a longation at break Độ bền/Durability < 10 KN TCVN 1754:1986
  1.  
Vật liệu sơn, vecni, màng phủ Paint, varnish, coating materials Xác định độ bám dính màng sơn theo  Phương pháp kéo tách Determination of adhesion of Coatings - Test Method for Pull-Off Strength Doly 20 mm ASTM D4541 - 22
  1.  
Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị Taber Test Method for Abrasion Resistance by the Taber Abraser Tốc độ mài: 60 rpm và 72 rpm Abrasion speed: 60 rpm và 72 rpm TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) ISO 9352:2012
  1.  
Keo dán Adhesive   Xác định độ bền kéo trượt mối dán keo giữa kim loại - kim loại. Determination of Apparent Shear Strength of Single - Lap - Joint Adhesively Bonded Metal Specimens by Tension Loading (Metal – to - Metal) Độ bền/Durability < 10 KN GOST 14759-69 ASTM D1002- 10(2019)
  1.  
Xác định độ bền kéo bóc giữa cao su và kim loại Determination of adhesional strength of rubber to metals Độ bền/Durability < 10 KN GOST 411-77
  1.  
Xác định độ bền kéo tách của mối dán keo giữa cao su – và nền cứng. Determination of adhesional strength of rubber to rigid materials Độ bền/Durability < 10 KN GOST 209-75 ASTM D429-14 (Method A, B)
  1.  
Sản phẩm vải dệt, giấy, các tông Textile, paper, cardboard products Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học Determination of resistance to mechanical penetration Độ bền/Durability < 10 KN ISO 9073-5:2008
  1.  
Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Determination of tearing resistance - Elmendorf method Khối lượng con lắc/ Pendulum mass 200, 400, 800, 1600, 3200 & 6400 gms ASTM D 1424-21 TCVN 3229:2015 (ISO 1974:2012)
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia
  • GOST: ГОСТ Tiêu chuẩn Quốc gia Nga
  • ISO: International Organization for Standardization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • IEC: International Electrotechnical Commission (Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế)
  • Mil STD: military standard
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic   Thử nghiệm nhiệt độ cao The high temperature test Method 501.5 – Mil STD 810G
  1.  
Thử nghiệm nhiệt độ thấp The low temperature test Method 502.5 – Mil 810G
  1.  
Thử nghiệm sốc nhiệt The temperature shock test Method 503.5 – Mil 810G
  1.  
Thử nghiệm độ ẩm The humidity test Method 507.5 – Mil STD 810G
  1.  
Thử bức xạ mặt trời – trạng thái ổn định Solar radiation test - Steady State Procedure II – Method 505.5 – Mil STD 810G
  1.  
Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist TCVN 7699-2-11 : 2007 (IEC 60068-2-11: 1996)
  1.  
Thử nghiệm Kb: sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) Method 509.5 – Mil STD 810G Method 101E - Mil STD 202 TCVN 7699-2-52: 2007 (IEC 60068-2-52: 1996)
  1.  
Thử nghiệm ngâm nước The immersion test Procedure I – Method 512.5 – Mil STD 810G
  1.  
Thử nghiệm A: Lạnh Tests - Test A: Cold TCVN 7699-2-1 : 2007 (IEC 60068-2-1: 2007)
  1.  
Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat TCVN 7699-2 2: 2011 (IEC 60068-2-2: 2007)
  1.  
Thử nghiệm N: thay đổi nhiệt độ Test N: Change of temperature TCVN 7699-2-14: 2007 (IEC 60068-2-14: 1984)
  1.  
Thử nghiệm Db: nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h + 12h) Test Db: Damp heat, cyclic (12 h+ 12 h cycle) TCVN 7699-2-30 : 2007 (IEC 60068-2-30:1974)
 
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic   Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test TCVN 7699-2-38 : 2007 (IEC 60068-2-38:1974)
  1.  
Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state TCVN 7699-2-78 : 2007 (IEC 60068-2-78:1974)
  1.  
Thử nghiệm xóc Shock test - Tần số rung tối đa 3000Hz - Lực shock max. (kN) ≥ 25.1 - Chuyển vị tối đa (mm) ≥ 50.8 - Tải lớn nhất (kg) < 160 - Maximum vibration frequency: 3000Hz - Maximum shock force: (kN) 25.1 - Maximum displacement: (mm) 50.8 - Maximum load: (kg) < 160 TCVN 7699-2-27 : 2007 IEC 60068-2-27:2008 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202
  1.  
Thử nghiệm rung (ngẫu nhiên băng tần rộng) Vibration test (broadband random)   - Tần số rung tối đa 3000Hz - Hành trình trượt lớn nhất, (mm) ≥ 63.5 - Khả năng tải lớn nhất (kg) ≥ 500 - Lực ngẫu nhiên lớn nhất  (kN) ≥ 9.81 - Maximum vibration frequency 3000Hz - Maximum slip stroke, (mm) 63.5 - Maximum load capacity (kg) 500 - Maximum random force (kN) ≥ 9.81 TCVN 7699-2-64 : 2013 IEC 60068-2-27:2008 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202
  1.  
Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic   Thử nghiệm rung (hình sin) Vibration test (sinusoidal) - Tần số rung tối đa 3000Hz - Lực đầu ra lớn nhất (kN) ≥ 9.81 - Maximum vibration frequency 3000Hz - Maximum output force (kN) 9.81 TCVN 7699-2-6:2009 IEC 60068-2-6:2007 ISO 16750-3:2012 Mil STD 810G Mil STD 202
  1.  
Thử nghiệm L: Bụi và cát Test L: Dust and sand - Bột sử dụng là bột talc - Nồng độ bụi 2kg /m3 - Use talcum powder - Dust content: 2kg/m3 TCVN 7699-2-68:2007 IEC 60068-2-68:1994 Mil STD 810G Mil STD 202
  1.  
Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) Từ IPX1- IPX8 TCVN 4255:2008 IEC 60529 : 2001
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia
  • ISO: International Organization for Standardization
  • IEC: International Electrotechnical Commission (Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế)
  • Mil STD: military standard
Địa điểm 2: Trạm thử nghiệm tự nhiên Hòa Lạc - Xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, Hà Nội Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Cao su Rubbers Thử lão hoá vật liệu cao su trong điều kiện khí hậu tự nhiên Ageing resistance testing under weather conditions Theo độ dài vết nứt/ length of crack: Cấp (C1 ~ C4) Grade (C1 ~ C4) GOST 9.066-76
Theo số lượng vết nứt/ quantity of crack: Cấp (C1 ~ C4) Grade (C1 ~ C4)
  1.  
Vật liệu phi kim loại Nonmetallic Materials Thử lão hóa nhựa, màng polime trong điều kiện khí hậu tự nhiên Atmospheric Environmental Exposure Testing of Nonmetallic Materials ASTM D1435-20 ASTM G7/G7M-21
  1.  
Kim loại, hợp kim Metal, alloys Thử ăn mòn trong tự nhiên Atmospheric corrosion testing ISO 8565:2011 GOST 9.906:1983 GOST 9.909:1986
  1.  
Loại bỏ sản phẩm ăn mòn của tấm mẫu sau khi thử nghiệm Removal of corrosion products from corrosion test specimens Khối lượng ăn mòn/ Mass of corrosion   ≥ 0,009 g ISO 8407:2021 GOST 9.907:2007
  1.  
Xác định tốc độ ăn mòn kim loại Determination of corrosion rate ISO 9226:2012 GOST 9.908:1985
  1.  
Xác định, phân hạng và đánh giá tính ăn mòn khí quyển Classification, determination and estimation of corrosivity of atmospheres Cấp (C1 ~ C5X) Grade (C1 ~ C5X) ISO 9223:2012 ISO 9224:2012
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử điều kiện tự nhiên Assessing paint systems and coatings for metal. Exposed to weathering conditions method TCVN 8785-1:2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20o, 60o và 85o Determination of speclular gloss of non-metallic paint films at 20o, 60o and 85o 20o: (0 ~ 2 000) GU 60o: (0 ~ 1 000) GU 85o: (0 ~ 150) GU TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014)
  1.  
Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan sự suy biến của lớp phủ General appearance evaluation of coating degradation Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-1:2017 TCVN 8785-2:2011
  1.  
Đánh giá và xác định độ phồng rộp Assessment and determination of degree of blistering Theo mật độ/density: Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) Theo kích thước/ size: Cấp (S1 ~ S5) Grade (S1~ S5) TCVN 12005-2:2017 (ISO 4628-2:2016) TCVN 8785-10:2011
  1.  
Đánh giá độ gỉ Assessment of degree of rusting Cấp (Ri0 ~ Ri5) Grade (Ri0 ~ Ri5) TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016)
  1.  
Đánh giá và xác định độ rạn nứt Assessment and determination of degree of cracking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) TCVN 8785-9:2011
  1.  
Đánh giá và xác định độ bong tróc Assessment and determination of degree of flaking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-5:2017 (ISO 4628-5:2016) TCVN 8785-11:2011
  1.  
Xác định độ phấn hóa. Phương pháp băng dính Determination of degree of chalking. Tape method Làm thủ công/Manual Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-6:2017 (ISO 4628-6:2016) TCVN 8785-12:2011
Làm bằng máy/ Machine (0 ~ 100) %
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
 
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá độ phấn hoá. Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking. Velvet method Cấp (0 ~ 5) Grade (0~ 5) TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7:2011)
  1.  
Đánh giá độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết khía hoặc khuyết tật nhân tạo khác Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artifici Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 12005-8:2017 (ISO 4628-8:2012)
  1.  
Đánh giá độ ăn mòn dạng sợi Assessment of degree of filiform corrosion TCVN 12005-10:2017 (ISO 4628-10:2016)
  1.  
Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion (0 ~ 1 500) µm TCVN 8785-7: 2011
  1.  
Xác định độ rạn nứt Determination of degree of checking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-8:2011
             
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam;
  • GOST: ГОСТ Tiêu chuẩn Quốc gia Nga;
  • ISO: International Organization for Standardization;
                                                            Địa điểm 3: Xí nghiệp Vật liệu Quân sự, Dốc Kẻ, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ và bitum Petroleum products and bituminous materials Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Determination of water content. Distillation method (0 ~ 25) % thể tích/volume TCVN 2692:2007
  1.  
Mỡ bôi trơn Lubucating greases   Xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ. Phương pháp dùng axit clohydric phân hủy mỡ Determination of nieclianical linpuntiep content. Hydrocloric acid decomposition method TCVN 2696:1978 GOST 6479-73
  1.  
Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Test for dropping point < 288 oC TCVN 2697:1978
  1.  
Xác định độ lún kim Test for cone penetration (0 ~ 300) 10-1 mm TCVN 5853:1995
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products Xác định trị số axit và kiềm. Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu Determination of acid and base number. Color-indicator titration method TCVN 2695:2008 (ASTM D974-06)
  1.  
Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt Liquid petroleum transparent and opaque Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of the kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) (0,2 ~ 300 000) cSt TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11)
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam;
  • ASTM: American Society for Testing and Materials;
  • ISO: International Organization for Standardization;
Ngày hiệu lực: 
04/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Địa điểm 1: Số 63, Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Địa điểm 2: Trạm Thử nghiệm Tự nhiên Hòa Lạc, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Địa điểm 3: Xí nghiệp Vật liệu Quân sự, Dốc Kẻ, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
938
© 2016 by BoA. All right reserved