Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol

Số VIAS: 
015
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Định
Cần Thơ
Hà Nội
Hải Phòng
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/11 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HẢI PHÒNG CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL VINACONTROL GROUP CORPORATION – HAIPHONG BRANCH VINACONTROL GROUP CORPORATION Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 015 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Số 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Thủ đô Hà Nội No. 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi Capital Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng No. 80 Pham Minh Duc Street, May To ward, Ngo Quyen District, Hai Phong city Điện thoại/ Tel: (84.8) 225.3760.454 Email: vnchaiphong@vinacontrol.com.vn Website: www.vinacontrol.com.vn Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Văn Quang Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 19/01/2030. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Định lượng: Hàng hóa: hàng rời, đóng bao, đóng kiện Quantity: Cargo: in bulk, in bags, in package/bale Số lượng, kiểm đếm Khối lượng theo phương pháp cân, theo mớn, theo mô hình bằng máy toàn đạc Quantity, tally Weight by scale, by draft survey by model using total station machine method KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT 4.2 TI – BP 11 - HD Phòng 1 Division 1 KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT 4.2 TI – BP 11 - HD Phòng 2 Division 2 KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 4.2 TI – BP 11 - HD Phòng 3 Division 3 Tổn thất Damage survey Hàng hóa: Hàng rời, đóng bao, đóng kiện Cargo: In bulk, in bags, in package/bale KT-PPGĐ 09-CT Phòng 1 Division 1 Hàng hải Marine Sạch sẽ hầm tàu Kính chắc hầm hàng Niêm phong kẹp chì Đo nhiên liệu Tình trạng phương tiện vận tải đường thủy Kiếm tra an toàn khí độc/khí cháy hầm tàu Giám định chằng buộc hàng hóa trên tàu và container Hold cleaness Tightness of hatches Sealing Bunker survey On-hire, Off-hire survey Gas free Lashing 10.1KT-PPGĐ66-CT 10.1KT-PPGĐ67-CT 10.1KT-PPGĐ71-CT 10.1KT-PPGĐ72-CT 10.1KT-PPGĐ79-CT 10.1KT-PPGĐ98-CT KT-HDGĐ08-CT Phòng 3 Division 3 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products Lấy mẫu Phẩm chất (thành phần hóa, lý) Sampling Quality (chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ62-CT 10.1KT-PPGĐ63-CT 10.1KT-PPGĐ64-CT 10.1KT-PPGĐ85-CT TCVN 6777:2007 Phòng 1 Division 1 Khối lượng theo thể tích Weight by volume method KT-PPGĐ58-CT KT-PPGĐ59-CT 10.1KT-PPGĐ60-CT 10.1KT-PPGĐ61-CT 10.1KT-PPGĐ62-CT 10.1KT-PPGĐ63-CT 10.1KT-PPGĐ64-CT 10.1KT-PPGĐ77-CT Phòng 3 Division 3 Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ: Jet A1 Gas, petroleum and petroleum products: Jet A1 Lấy mẫu Phẩm chất (thành phần hóa, lý) Sampling Quality (Chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ85-CT Phòng 3 Division 3 Phân bón Fertilizer Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh) Sampling Condition Quality (Chemical, physical, biological characteristics) KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ56-CT KT-PPGĐ57-CT Phòng 1 Division 1 Hóa chất: Hóa chất cơ bản: dạng rắn và dạng lỏng Chemical: Basic Chemical: in liquid and solid Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (thành phần hóa, lý) Sampling Condition Quality (chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 4.2 – TI – BP 08 HP P1-HDLM24-HP P1-HDLM32-HP Phòng 1, 3 Division 1,3 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Than đá và cốc Coals & Coke Lấy mẫu Phẩm chất (thành phần hóa, lý) Sampling Quality (chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ53-CT Phòng 1 Division 1 Than: Than củi, than mùn cưa Coals: Charcoal, sawdust charcoal Phẩm chất (thành phần hóa lý) Quality (chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ08-CT P1-HDGĐ25-HP Phòng 1 Division 1 Thực phẩm: - Đồ hộp - Rau quả - Rượu, đồ uống - Thực phẩm đóng gói - Thịt, thủy sản đông lạnh - Dầu, mỡ động, thực vật Food products: - Canned food - Fruit & vegetable - Wine & drink - Packed Processed Foods - Frozen meat and frozen sea foodOil, Grease Lấy mẫu Quy cách, Tình trạng ngoại quan, cảm quan Phẩm chất (Cơ, lý, hóa, vi sinh) An toàn vệ sinh thực phẩm Sampling Specification, condition, sensory evaluation Quality (mechanical, physical, chemical, biological characteristics) Hygience and Food Safety KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ20-CT 10.1KT-PPGĐ21-CT 10.1KT-PPGĐ22-CT KT-PPGĐ23-CT 10.1KT-PPGĐ89-CT Phòng 1 Division 1 Thức ăn chăn nuôi Animal Feed Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh) Sampling Condition Quality (Chemical, physical, biological characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ86-CT Phòng 1 Division 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Nông sản: Gạo, thóc, ngô hạt, lạc nhân, vừng, chè, malt, đậu các loại, bột giấy Agricultural products: Rice, paddy, corn kernels, peanuts, sesame, tea , malt, beans, paper powder Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (tính chất cơ, lý, hóa, vi sinh, phóng xạ) An toàn vệ sinh thực phẩm Sampling Condition Quality (Chemical, physical, biological characteristics, radioactive substances) Hygience and Food Safety KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT KT-PPGĐ11-CT 10.1KT-PPGĐ12-CT 10.1KT-PPGĐ14-CT 10.1KT-PPGĐ15-CT 10.1KT-PPGĐ18-CT KT-PPGĐ23-CT 10.1KT-PPGĐ95-CT P1-HDGĐ21HP P1-HDGD22-HP P1-HDLM23-HP Phòng 1 Division 1 Nông sản: Bông xơ, đay tơ, giấy Agricultural products: Cotton fiber, Jute, giấy Lấy mẫu Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tính chất hóa, lý) Sampling Quality (Moisture content, spectification, chemical, physical characteristics). 10.1KT-PPGĐ40-CT 10.1KT-PPGĐ41-CT 10.1KT-PPGĐ48-CT Phòng 2 Division 2 Nông sản: Viên gỗ nén Agricultural products: Wood pellets Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tính chất hóa, lý) Quality (moisture content, spectification, chemical, physical characteristics) 10.1KT-PPGĐ105-CT Phòng 1 Division 1 Nông sản: Dăm gỗ Agricultural products: Wood chips Lấy mẫu Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tạp chất) Sampling Quality (Moisture content, spectification, contamination) 10.1KT-PPGĐ47-CT Phòng 1 Division 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng: Hàng dệt may, nguyên phụ liệu Consumer goods: Garment - textile products and accessories Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học) Sampling Condition Quality (physical, chemical characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ42-CT KT-PPGĐ97-CT Phòng 2 Division 2 Vật liệu xây dựng: Thạch cao, xỉ, cát, gạch, đá, vật liệu chịu nhiệt Construction materials: Gypsum, slag, sand, brick, stone and headproof material Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học) Sampling Condition Quality (physical, chemical characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ52-CT KT-PPGĐ109-CT P1-HDLM26-HP P1-HDLM27-HP P1-HDLM28-HP P1-HDLM29-HP P1-HDLM30-HP Phòng 1 Division 1 Vật liệu xây dựng: Clinker, xi măng Construction materials: Clinker, cement Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học) Sampling Condition Quality (physical, chemical characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ54-CT KT-PPGĐ55-CT Phòng 3 Division 3 Vật liệu xây dựng: Kính Construction materials: Glass Lấy mẫu Tình trạng Phẩm chất (cơ lý, thành phần hóa học) Sampling Condition Quality (physical, chemical characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT P2-HDGĐ34-HP Phòng 2 Division 2 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Vật liệu kim loại: - Thép nguyên vật liệu, thép thành phẩm, thép bán thành phẩm - Kim loại màu Metal materials: - Steel for materials, finished Steel, semifinished steel - Non-ferrous metals Lấy mẫu Tình trạng Chủng loại, mục đích sử dụng Phẩm chất (thành phần hóa học, cơ lý) Sampling Condition Type of cargo, field of use Quality (chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ50-CT 10.1KT-PPGĐ84-CT P2-HDGĐ33-HP Phòng 2 Division 2 Máy móc, thiết bị: - Máy, thiết bị đơn lẻ và dây chuyền công nghệ - Hàng điện – điện tử - Phương tiện giao thông Machine, equipment: - Machines, equipments, and equipment of production line - Electrical – electronic products - Transportation vehicles - Số lượng, chủng loại, tình trạng, tính đồng bộ, hãng sản xuất, xuất xứ/nước sản xuất, năm sản xuất, tổn thất - Xác định: thông số kỹ thuật, mục đích sử dụng, chất lượng còn lại, công suất theo công bố/khai báo/thiết kế - Xác định tiêu chuẩn sản xuất về: an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trườngcông suất/hiệu suất, mức tiêu hao năng lượng và nguyên liệu đầu vào - Quantity, model, conditon, synchronism, manufacturer, country of origin/ country of manufacturer, year of manufactured. - Determination of: technical characteristics, field of use, remained quality, capacity by statement/declare/ design. - Determination of the manufactured standards for: safety, energy saving, environmental protection, capacity/performance, energy and input materials consumption. KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ24-CT 10.1KT-PPGĐ25-CT 10.1KT-PPGĐ26-CT 10.1KT-PPGĐ27-CT KT-PPGĐ28-CT 10.1KT-PPGĐ36-CT 10.1KT-PPGĐ49-CT 10.1KT-PPGĐ96-CT KT- PPGĐ106 – CT Phòng 2 Division 2 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/11 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Phế liệu: Sắt thép, giấy, nhựa, kim loại màu Scrap: Steel scrap, paper scrap, plastic scrap, non-ferrous metal scrap Lấy mẫu Phẩm chất (quy cách, chủng loại, phân loại theo kích thước và mã HS, xác định tỷ lệ tạp chất, chất thải nguy hại, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt) Sampling Quatity (specifications, type, Grading, classification by HS, contamination, hazard subtances, surface radioactive contamination) KT-PPGĐ82-CT KT-PPGĐ82.1-CT KT-PPGĐ82.2-CT KT-PPGĐ82.3-CT KT-PPGĐ82.5-CT Phòng 2 Division 2 Khoáng chất: Quặng sắt, Ilmenite Minerals: Iron ores, Ilmenite Lấy mẫu Phẩm chất (tính chất lý, hóa) Sampling Quality ( chemical, physical characteristics) KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ 51-CT 10.1KT-PPGĐ102-CT Phòng 1 Division 1 Ghi chú/ Note: - KT-PPGĐ xxx-CT, 10.1KT-PPGĐ xxx-CT, 7.1KT-HDGĐ xxx-QN, KT-HDGĐ xxx-QN: Quy trình, phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng / Compapy's developed inspection procedures. - Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần tập đoàn Vinacontrol tại Hải Phòng cung cấp dịch giám định thì Chi nhánh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacontrol Group Corporation – Haiphong Branch that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/11 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành /Code of inspection methods/ procedures and version Phương pháp giám định/kiểm định số lượng chi tiết KT- PPGĐ02- CT/2021 Phương pháp giám định khối lượng bằng cân bàn KT- PPGĐ03 CT/2021 Phương pháp giám định cân hàng bằng cân cầu KT- PPGĐ04- CT/2021 Phương pháp giám định khối lượng thương mại KT- PPGĐ05- CT/2021 Phương pháp giám định bao bì KT- PPGĐ06- CT/2021 Phương pháp giám định/kiểm định tình trạng KT- PPGĐ07- CT/2021 Phương pháp giám định/kiểm định quy cách phẩm chất-chất lượng KT- PPGĐ08- CT/2023 Phương pháp giám định hàng tổn thất KT- PPGĐ09- CT/2021 Phương pháp giám định phẩm chất gạo, thóc KT-PPGĐ11-CT/2022 Phương pháp giám định phẩm chất ngô hạt 10.1KT-PPGĐ12-CT/2019 Phương pháp giám định phẩm chất lạc nhân 10.1KT-PPGĐ14-CT/2019 Phương pháp giám định phẩm chất vừng 10.1KT-PPGĐ15-CT/2019 Phương pháp giám định chè xuất khẩu 10.1KT-PPGĐ18-CT/2019 Phương pháp giám định hàng hải sản đông lạnh trong quá trình chế biến để xuất khẩu 10.1KT-PPGĐ20-CT/2011 Phương pháp giám sát hàng hải sản đông lạnh XK 10.1KT-PPGĐ21-CT/2011 Phương pháp giám định hàng thực phẩm đóng hộp 10.1KT-PPGĐ22-CT/2011 Phương pháp giám định phục vụ KTNN về ATTP KT-PPGĐ23-CT/2024 Phương pháp giám định dây chuyền máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ24-CT/2012 Phương pháp giám định sự đồng bộ của máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ25-CT/2011 Phương pháp giám định tính chuyên dùng của máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ26-CT/2011 Phương pháp giám định phạm vi sử dụng của máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ27-CT/2011 Phương pháp giám định máy móc, thiết bị,dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng KT-PPGĐ28-CT/2023 Phương pháp giám định phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (ô tô)-xe, máy và thiết bị thi công di động 10.1KT-PPGĐ36-CT/2021 Phương pháp giám định xơ bông 10.1KT-PPGĐ40-CT/2011 Phương pháp giám định đay tơ xuất khẩu 10.1KT-PPGĐ41-CT/2011 Phương pháp giám định hàng may mặc 10.1KT-PPGĐ42-CT/2011 Phương pháp giám định dăm gỗ 10.1KT-PPGĐ47-CT/2018 Phương pháp giám định giấy 10.1KT-PPGĐ48-CT//2011 Phương pháp giám định hàng điện tử rời 10.1KT-PPGĐ49-CT//2011 Phương pháp giám định thiếc thỏi 10.1KT-PPGĐ50-CT/2011 Phương pháp giám định Ilmenite 10.1KT-PPGĐ51-CT/2011 Phương pháp giám định cát trắng KT-PPGĐ52-CT/2011 Phương pháp giám định than đá 10.1KT-PPGĐ53-CT/2019 Phương pháp giám định Clinker Cement Pooc lăng 10.1KT-PPGĐ54-CT/2011 Phương pháp giám định xi măng đóng bao KT-PPGĐ55-CT/2011 Phương pháp giám định urê nông nghiệp 10.1KT-PPGĐ56-CT /2011 Phương pháp KTNN về chất lượng phân bón nhập khẩu KT- PPGĐ57- CT/2024 Phương pháp giám định số, khối lượng dầu thô từ kho nổi sang tàu KT- PPGĐ58- CT/2024 Phương pháp giám định số, khối lượng xăng dầu từ tàu giao sang tàu nhận KT- PPGĐ59- CT/2024 Phương pháp xc định khối lượng hoá chất lỏng chuyên chở bằng tàu biển 10.1KT-PPGĐ60-CT/2011 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/11 Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành /Code of inspection methods/ procedures and version Phương pháp giám định khối lượng hàng lỏng tại bồn trong giao nhận 10.1KT-PPGĐ61-CT /2011 Phương pháp giám định nhựa đường lỏng chở trên tàu biển 10.1KT-PPGĐ62-CT/2011 Phương pháp giám định khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) 10.1KT-PPGĐ63-CT/2011 Phương pháp giám định LAG & VCM hoá lỏng 10.1KT-PPGĐ64-CT/2011 Phương pháp xác định khối lượng theo mớn nước trong giao nhận hàng hoá KT-PPGĐ65-CT/2011 Phương pháp xác định khối lượng theo mớn nước lô hàng xếp trên phương tiện thủy nội địa/sà lan 10.1KT-PPGĐ65.1-CT/2011 Phương pháp giám định kín chắc hầm tàu 10.1KT-PPGĐ66-CT/2011 Phương pháp giám định vệ sinh hầm tàu 10.1KT-PPGĐ67-CT/2011 Phương pháp giám định con tàu trước khi cho thuê-nhận lại (On-off hire survey) 10.1KT-PPGĐ71-CT/2011 Phương pháp giám định an toàn con tàu trước khi sửa chữa hay phá dỡ 10.1KT-PPGĐ72-CT/2011 Phương pháp giám định khối lượng etanol nhiên liệu chuyên chở bằng tàu biển 10.1KT-PPGĐ77-CT/2017 Phương pháp giám định chất lượng phế liệu nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường KT- PPGĐ82- CT/2022 Phương pháp giám định phế liệu sắt, thép nhập khẩu KT- PPGĐ82.1- CT/2022 Phương pháp giám định phế liệu nhựa nhập khẩu KT- PPGĐ82.2- CT/2022 Phương pháp giám định phế liệu giấy nhập khẩu KT- PPGĐ82.3- CT/2022 Phương pháp giám định phế liệu kim loại màu nhập khẩu
Địa điểm công nhận: 
Số 96 Yết Kiêu, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch  Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng

14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
 
Số thứ tự tổ chức: 
15
© 2016 by BoA. All right reserved