Calibration Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Korea Rental Vina Co., Ltd
Số VILAS: 
1373
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Korea Rental Vina
Organization: Korea Rental Vina Co., Ltd
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager Seo Seung Wan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Seo Seung Wan Các phép hiu chuđược công nhn/  Accredited calibrations 
  1.  
Nguyễn Văn Dương
Số hiệu/ Code:  VILAS 1373 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/05/2024 Địa chỉ/ Address:  Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam 10 floor, Nam Cuong building, Km4 To Huu street, La Khe ward, Ha Dong district, Ha Noi, Viet Nam Địa điểm /Location: Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam 10 floor, Nam Cuong building, Km4 To Huu street, La Khe ward, Ha Dong district, Ha Noi, Viet Nam Điện thoại/ Tel:  024 32018266                                                                                                              E-mail:  info_vn@korearental.co.kr                                                                                                                              Lĩnh vực hiệu chuẩn:  Điện  Field of calibration:      Electrical  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Dụng cụ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter
1.1 Hiệu chuẩn tính năng đo điện áp một chiều Calibration of DC voltage measurement device Đến/to 329,9999 mV QTHC-09: 2021 0,001 %
330 mV ~ 3,299999 V 0,001 %
(3,30 ~ 32,99999) V 0,001 %
(33,0 ~ 329,9999) V 0,001 %
(330 ~ 1000) V 0,001 %
1.2 Hiệu chuẩn tính năng đo dòng điện một chiều Calibration of DC Current measurement device  Đến/to 329,9999 µA 0,002 %
330 µA ~ 3,29999 mA 0,002 %
(3,30 ~ 32,9999) mA 0,003 %
(33 ~  329,999) mA 0,003 %
330 mA ~  1,09999 A 0,004 %
(1,1 ~  2,99999) A 0,005 %
(3 ~ 10) A 0,05%
1.3 Hiệu chuẩn tính năng đo điện trở Calibration of Resistance measurement device Đến/to 10,9999  0,003 %
(11 ~ 32,9999) Ω 0,002 %
(33 ~ 109,9999) Ω 0,002 %
(110 ~ 329,9999) Ω 0,002 %
330 Ω ~ 1,099999 kΩ 0,002 %
(1,1 ~ 3,299999) kΩ 0,010 %
(3,3 ~ 10,99999) kΩ 0,010 %
(11 ~ 32,99999) kΩ 0,010 %
(33 ~ 109,9999) kΩ 0,010 %
(110 ~ 329,9999) kΩ 0,010 %
330 kΩ ~ 1,099999 MΩ 0,010 %
(1,1 ~ 3,299999) MΩ 0,020 %
(3,3 ~ 10,99999) MΩ 0,020 %
(11 ~ 32,99999) MΩ 0,020 %
(33 ~ 109,9999) MΩ 0,020 %
(110 ~ 329,9999) MΩ 0,050 %
(330 ~ 1100) MΩ 0,50 %
1.4 Hiệu chuẩn tính năng đo Điện áp xoay chiều Calibration of the AC voltage measuring device (1 ~ 32,999) mV 45 Hz ~ 10 kHz QTHC-09: 2021  0,012 %
(10 ~ 20) kHz 0,022 %
(20 ~ 50) kHz 0,022 %
(50 ~ 100) kHz 0,022 %
(100 ~ 300) kHz 0,053 %
(33 ~ 329,999) mV  45 Hz ~ 10 kHz 0,005 %
(10 ~ 20) kHz 0,006 %
(20 ~ 50) kHz 0,006 %
(50 ~ 100) kHz 0,006 %
(100 ~ 300) kHz 0,013 %
(0,33 ~ 3,29999) V 45 Hz ~ 10 kHz 0,005 %
(10 ~ 20) kHz 0,011 %
(20 ~ 50) kHz 0,011 %
(50 ~ 100) kHz 0,011 %
(100 ~ 300) kHz 0,014 %
(3,3 ~ 32,9999) V 45 Hz ~ 10 kHz 0,007 %
(10 ~ 20) kHz 0,009 %
(20 ~ 50) kHz 0,009 %
(50 ~ 100) kHz 0,009 %
(33 ~ 329,999) V 45 Hz ~ 10 kHz 0,007 %
(10 ~ 20) kHz 0,009 %
(20 ~ 50) kHz 0,009 %
(50 ~ 100) kHz 0,009 %
(330 ~ 1000) V 45 Hz ~ 1 kHz 0,004 %
(1 ~ 5) kHz 0,020 %
(5 ~ 10) kHz 0,020 %
1.5 Hiệu chuẩn tính năng đo Dòng điện xoay chiều Calibration of the AC Current measuring device (29 ~ 329,99) µA 45 Hz ~ 1 kHz QTHC-09: 2021  0,016 %
(0,33 ~ 3,2999) mA 0,009 %
(3,3 ~ 32,999) mA 0,009 %
(33 ~ 329,99) mA 0,015 %
(0,33 ~ 1,09999) A 0,015 %
(1,1 ~ 2,99999) A 0,038 %
(3 ~ 10,9999) A 0,038 %
2 Nguồn dòng, áp một chiều DC power supplies
2.1 Hiệu chuẩn Nguồn điện áp một chiều Calibration DC voltage source Đến/to 100 mV QTHC-08: 2021 0,014 %
100 mV ~ 1 V 0,006 %
(1 ~ 10) V 0,005 %
(10 ~ 100) V 0,007 %
(10 ~ 1000) V 0,008 %
2.2 Hiệu chuẩn Nguồn dòng điện một chiều Calibration DC Current source Đến/to 10 mA 0,008 %
(10 ~100) mA 0,005 %
100 mA ~ 1 A 0,014 %
(1 ~ 3) A 0,015 %
(3 ~ 20) A 0,024 %
(20 ~ 100) A 0,058 %
3 Phụ tải dòng điện một chiều DC Electronic Loads
3.1 Hiệu chuẩn chế độ đo điện áp một chiều (CV Mode) DC Voltage measurement mode Calibration (CV mode) Đến/to 329,9999 mV QTHC-05: 2021  0,001 %
330 mV ~ 3,299999 V 0,001 %
(3,30 ~ 32,99999) V 0,001 %
(33,0 ~ 329,9999) V 0,001 %
(330,0 ~ 1000) V 0,001 %
3.2 Hiệu chuẩn chế độ đo dòng điện một chiều (CC Mode) CC Current measurement mode Calibration (CC mode) Đến/to 20 mA 0,012 %
(20 ~ 200) mA 0,012 %
200 mA ~ 2 A 0,024 %
(2 ~ 20) A 0,024 %
(20 ~ 100) A 0,058 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Điện từ trường  Field of calibration:      Electromagnetic  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Máy phân tích mạng Network analyzers
1.1 Kiểm tra cổng tần số đầu ra Test Port Output Frequency 1 Hz ~ 3 GHz QTHC-14:2021 4,5×10-8  
(3 ~ 26,5) GHz 7,1×10-8
1.2 Kiểm tra cổng công suất đầu ra Test Port Output Power (-10 ~ 10) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) 0,066 dB
1.3 Hiệu chuẩn Phạm vi công suất đầu ra và tuyến tính Calibration of Output Power Range & Linearity (-60  ~ 20 ) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) 0,066 dB
1.4 Hiệu chuẩn Độ chính xác động cường độ Calibration of Magnitude Dynamic Accuracy (-127 ~ 0) dBm (10 MHz ~ 1,3 GHz) 0,023dB/10dB
2 Watt kế cao tần RF power meters
2.1 Điều chỉnh điểm không Zero Carryover 3 μW ~ 100 mW QTHC-10:2021 0,58 %
2.2 Hiệu chuẩn Độ chính xác phạm vi công suất Calibration of Instrument Accuracy Test 3 μW ~ 100 mW 0,29 %
2.3 Hiệu chuẩn công suất tham chiếu Reference power calibration 1 mW 0,58 μW
3 Cảm biến công suất Power sensors
3.1 Hệ số hiệu chuẩn Calibration Factor 9 kHz ~ 18 GHz QTHC-07:2021 1,5 %   
4 Máy phát tín hiệu cao tần RF signal generators
4.1 Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration of Output Frequency 10 MHz (Out) QTHC-01: 2021 4,5×10-8
1 Hz ~ 3 GHz 4,5×10-8
(3 ~ 26,5) GHz 7,1×10-8
4.2 Hiệu chuẩn Mức công suất đầu ra Calibration of Output Power Level (-60  ~ 20) dBm (9kHz ~ 18 GHz) QTHC-01: 2021 0,066 dB
4.3 Hiệu chuẩn Độ phẳng mức tín hiệu Calibration of RF Level flasness 9 kHz ~ 18 GHz 0 dBm 0,066 dB
4.4 Hiệu chuẩn Điều chế biên độ (AM) Calibration of Amplitude Modulation (AM) Đến/to 90 % (150 kHz ~ 1,3 GHz) 2,9 % 
4.5 Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) 1,3 %
5 Máy phân tích phổ RF spectrum analyzers
5.1 Hiệu chuẩn Tần số tham chiếu Calibration of Reference Frequency 10 MHz QTHC-13: 2021 4,5×10-8
5.2 Hiệu chuẩn Bộ đếm tần số Calibration of Frequency Counter 10 MHz ~ 20 GHz 5,8×10-9 
5.3 Hiệu chuẩn Độ phân giải chuyển đổi băng thông Calibration of Resolution Bandwidth Switching 1 Hz ~ 8 MHz 0,009 dB
5.4 Hiệu chuẩn độ chính xác  biên độ tuyệt đối Calibration of Absolute Amplitude Accuracy (-60  ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) 0,066 dB
5.5 Hiệu chuẩn Độ đáp ứng tần số Calibration of Frequency Response (-60  ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) 0,21 dB
 5.6 Hiệu chuẩn Bộ chuyển đổi mức suy hao đầu vào  Input Attenuation Switching Calibration (-20 ~ 25) dBm 10 MHz ~ 20 GHz 0,18 dB
5.7 Hiệu chuẩn độ chính xác Thang đo Calibration of Scale Fidelity Đến/to 110 dB DC ~ 18 GHz QTHC-13: 2021 0,01dB/10dB
6 Máy đo, phân tích tổng hợp thiết bị di động Mobile communication test sets
6.1 Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) QTHC-02: 2021 1,3 %
6.2 Hiệu chuẩn độ chính xác Máy phát tín hiệu RF Calibration of RF Generator Level Accuracy (-10 ~ 20) dBm 9 kHz ~ 18GHz 0,066 dB
(-100 ~ -10) dBm 150kHz ~ 1,3GHz 0,054 dB
(1,3 ~ 6) GHz 0,077 dB
(6 ~ 18) GHz 0,12 dB
6.3 Hiệu chuẩn Cấp độ điện áp xoay chiều máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator AC Level 10 Hz ~ 20 kHz (0,1 ~ 100) mV 0,006 %
(0,1 ~ 1) V 0,006 %
(1 ~ 10) V 0,004 %
6.4 Hiệu chuẩn Tần số máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator Frequency 1Hz ~ 3 GHz 4,5x10-8
(3 ~ 20) GHz 7,1x10-8
6.5 Hiệu chuẩn độ chính xác đo mức cao tần RF RF calibration accuracy (-60  ~ 20) dBm ( 9 kHz ~ 18 GHz) 0,066 dB
7 Máy khuếch đại cao tần RF amplifiers
7.1 Hiệu chuẩn Độ khuếch đại Calibrtion of Gain Đến/to 50 dB (9 kHz ~ 18 GHz) QTHC-12: 2021 0,066 dB
8 Bộ suy hao đồng trục Coaxial Attenuators
8.1 Hiệu chuẩn Độ suy hao Calibration of Attenuation Đến/to 110 dB (150 kHz ~ 1,3 GHz) QTHC-04: 2020 0,033dB/10dB
Đến/to 110 dB (1,3 ~ 18) GHz
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Thời gian & Tần số  Field of calibration:      Time & Frequency
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Máy phát xung đa năng Function generators
1.1 Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration Output Frequency 1 Hz ~ 100 MHz QTHC-03: 2021 4,5 x 10-8 Hz/Hz
1.2 Hiệu chuẩn Biên độ Amplitude calibration 10 Hz ~ 20 kHz (0,1 ~ 100) mV 0,006 %
(0,1 ~ 1) V 0,006 %
(1 ~ 10) V 0,004 %
1.3 Hiệu chuẩn tính năng Điều chỉnh điện áp một chiều Calibration of DC voltage Offset Đến/to 100 mV 0,014 %
100 mV ~ 1 V 0,006 %
(1 ~ 10) V 0,005 %
1.4 Hiệu chuẩn thời gian tăng- giảm xung Calibration of Rise time- Fall time Điểm (10Vpp-10kHz), Rise time 0,34 ns
Điểm (10Vpp-10kHz), Fall time 0,41 ns
2 Máy hiện sóng Oscilloscopes
2.1 Hiệu chuẩn biên độ Calibration  of Vertical  1 mVpp ~ 130 Vpp (10 Hz ~ 10 kHz) QTHC-06: 2021 0,095 %
2.2 Hiệu chuẩn thang đo thời gian  Calibration of Horizontal scale (2 ~ 5) ns 0,058 %
(5 ~ 10) ns 0,058 %
(10  ~ 100) ns 0,058 %
100 ns ~ 20 ms 0,058 %
(20 ~ 50) ms 0,058 %
50 ms ~ 5 s 0,058 %
2.3 Hiệu chuẩn độ chính xác Băng Thông  Calibration Accuracy Bandwidth 5 mV ~ 5,5 V 50 kHz ~ 100 MHz 4,1 %
(100 ~ 300) MHz 4,7 %
(300 ~ 600) MHz 7,0 %
2.4 Điều chỉnh điện  áp đầu ra Cal Out Voltage Đến/to 100 mV 0,014 %
100 mV ~ 1 V 0,006 %
(1 ~ 10) V 0,005 %
3 Tần số kế Frequency Counter
3.1 Hiệu chuẩn tần số đầu vào Calibration of input frequency  10 MHz QTHC-11: 2021 2 x 10-11 Hz/Hz
3.2 Hiệu chuẩn Gốc thời gian Calibration of Time Base 10 MHz 4,5 x 10-8 Hz/Hz
             
Chú thích/ Note: QTHC- …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed method (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.   
Ngày hiệu lực: 
28/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Nam Cường, Km4 đường Tố Hữu, phường La Khê, quận Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1373
© 2016 by BoA. All right reserved