Calibration Metrology Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
ILAS Verification Measurement Calibration Joint Stock Company
Số VILAS: 
1513
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo Lường – Hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định Đo lường Hiệu chuẩn ILAS Organization: ILAS Verification Measurement Calibration Joint Stock Company Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement - Calibration Người phụ trách/ Representative: Võ Anh Huy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Anh Huy Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations Số hiệu/ Code: VILAS 1513 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: kể từ ngày / /2023 đến / /2026 Địa chỉ/ Address: 7/7S đường Bà Điểm 9, Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh 7/7S Ba Diem 9 street, Dong Lan, Ba Diem commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 7/7S đường Bà Điểm 9, Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh 7/7S Ba Diem 9 street, Dong Lan, Ba Diem commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0289 99 56 568/096 789 52 87 Fax: 0289 99 56 568 E-mail: Info@ilas.vn Website: www.ilas.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1513 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực – Độ Cứng Field of calibration: Force – Hardness TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile – Compression Testing Machines Đến/ To 5 000 kN ĐLVN 109:2002 0,5 % 2 Phương tiện đo lực (x) Force Measuring Instruments Đến/ To 5 000 kN ĐLVN 108:2002 0,5 % 3 Thiết bị thủy lực (x) Hydraulic Equipment Đến/ To 5 000 kN ILAS/QTHC - LC01:2023 1,0 % 4 Máy đo độ cứng Rockwell (x) Rockwell hardness Tester (20 ~ 88) HRA ĐLVN 63:2000 1,2 HRA (20 ~ 100) HRB 1,5 HRB (20 ~ 70) HRC 1,2 HRC 5 Máy đo độ cứng Vickers (x) Vickers hardness Tester (40 ~ 940) HV ĐLVN 63:2000 2,5 % 6 Máy đo độ cứng Brinell (x) Brinell hardness Tester (8 ~ 1 000) HB ĐLVN 63:2000 2,5 % 7 Phương tiện đo mô men lực (x) Torque tools (1 ~ 10) N . m ILAS/QTHC– NL01:2023 1,5 % (10 ~ 1 000) N . m 1,0 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure and vacuum gauge with dial digital and dial indicating type Chất khí Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,035 bar (0 ~ 1,6) bar 0,007 bar (1,6 ~ 10) bar 0,01 bar Chất lỏng Hydraulic (1,6 ~ 10) bar ĐLVN 76:2001 0,01 bar (10 ~ 16) bar 0,04 bar (16 ~ 70) bar 0,23 bar (70 ~ 160) bar 0,68 bar (160 ~ 700) bar 2,4 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1513 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Đầu đo chuyển vị điện tử (x) Displacement Transducer Đến/ To 100 mm ILAS/QTHC - DD01:2023 (3 + 11L) μm [L]: m (100 ~ 200) mm (3 + 12L) μm [L]: m (200 ~ 300) mm (27 + 31L) μm [L]: m 2 Thước đo cao (x) Height Gages Đến/ To 300 mm ILAS/QTHC - DD02:2023 (24 + 9,5L) μm [L]: m (300 ~ 600) mm (24 + 58,6L) μm [L]: m (600 ~ 1000) mm (24 + 79,7L) μm [L]: m 3 Thước vạch (x) Metric ruler Đến/ To 1 000 mm ILAS/QTHC - DD03:2023 (0,1 + 0,5.L) mm [L]: m (1 000 ~ 2 000) mm (0,2 + 0,5L) mm [L]: m 4 Đồng hồ so (x) Dial Indicator Đến/ To 50 mm ILAS/QTHC - DD04:2023 (4 + 8L) μm [L]: m (50 ~ 100) mm (4 + 10L) μm [L]: m 5 Dụng cụ đo độ dày (x) Thickness gages Đến/ To 20 mm ILAS/QTHC - DD05:2023 (2 + 22L) μm [L]: m 6 Thước vặn (x) Micrometer Đến/ To 25 mm ILAS/QTHC - DD06:2023 (1 + 17L) μm [L]: m (25 ~ 50) mm (1 + 31L) μm [L]: m (50 ~ 100) mm (1 + 32L) μm [L]: m (100 ~ 200) mm (1 + 33L) μm [L]: m (100 ~ 300) mm (1 + 34L) μm [L]: m (300 ~ 500) mm (1 + 35L) μm [L]: m (500 ~ 1 000) mm (1 + 37L) μm [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1513 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 7 Thước cặp (x) Vernier calipers Đến/ To 150 mm ILAS/QTHC - DD07:2023 (7 + 33L) μm [L]: m (150 ~ 300) mm (7 + 37L) μm [L]: m (300 ~ 500) mm (7 + 45L) μm [L]: m (500 ~ 1 000) mm (7 + 48L) μm [L]: m Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nhiệt kế hiện số & tương tự (x) A/D Thermometers (- 30 ~ 0) oC ĐLVN 138:2004 0,5 oC (0 ~ 250) oC 0,6 oC (250 ~ 600) oC 1,0 oC 2 Tủ nhiệt (x) Thermal Chambers (- 40 ~ 0) oC ILAS/QTHC - NH01:2023 1,5 oC (0 ~ 100) oC 0,7 oC (100 ~ 250) oC 2,1 oC 3 Lò nung (x) Furnaces (300 ~ 600) oC ILAS/QTHC - NH01:2023 2,2 oC (600 ~ 1 000) oC 5,2 oC 4 Nồi hấp tiệt trùng (x) Autoclave (30 ~ 140) oC ILAS/QTHC - NH01:2023 0,7 oC 5 Tủ xác định nhu cầu ô xy hóa sinh (BOD) (x) Thermostat Cabinet (BOD Incubator) Đến/ To 50 oC ILAS/QTHC - NH01:2023 0,5 oC 6 Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí Air Thermohygrometer (5 ~ 40) oC ILAS/QTHC – HL01:2023 1,0 oC (30 ~ 95) % RH 4,0 % RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1513 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 01 Cân không tự động, cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments, accuracy class I Đến/ To 20 mg ILAS/QTHC - KL01:2023 0,009 mg (20 ~ 400) mg 0,015 mg 400 mg ~ 5 g 0,059 mg (5 ~ 50) g 0,067 mg (50 ~ 100) g 0,081 mg (100 ~ 200) g 0,13 mg (200 ~ 320) g 0,28 mg 02 Cân không tự động, cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments, accuracy class II Đến/ To 500 g ILAS/QTHC - KL01:2023 1,2 mg (500 ~ 1 200) g 8,5 mg (1 200 ~ 3 000) g 36 mg (3 000 ~ 6 000) g 83 mg 6000 g ~ 15 kg 0,41 g (15 ~ 40) kg 0,82 g 03 Cân không tự động, cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments, accuracy class III Đến/ To 500 g ILAS/QTHC - KL01:2023 8,3 mg 500 g ~ 6 kg 0,82 g (6 ~ 15) kg 1,7 g (15 ~ 30) kg 4,1 g (30 ~ 60) kg 8,9 g (60 ~ 150) kg 19 g (150 ~ 300) kg 45 g (300 ~ 500) kg 140 g (500 ~ 1 000) kg 0,42 kg (1 000 ~ 2 000) kg 0,73 kg Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology documents; - ILAS/QTHC-xxxx:2023: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng, ban hành năm 2023/ Laboratory-developed methods, issued in 2023; - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ Calibration on-site; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực: 
29/10/2026
Địa điểm công nhận: 
7/7S đường Bà Điểm 9, Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1513
© 2016 by BoA. All right reserved