Centre of Inspection and industrial Engineering

Đơn vị chủ quản: 
National Research Institute of Mechanical Engineering
Số VILAS: 
1031
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định và kỹ thuật công nghiệp Laboratory: Centre of Inspection and industrial Engineering Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu cơ khí Organization: National Research Institute of Mechanical Engineering Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hoá, Thử nghiệm không phá hủy Field of testing: Mechanical, Chemical, Non - Destructive Testing Người quản lý: Phan Hữu Thắng Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1031 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / 02 /2024 đến ngày /02/2027 Địa chỉ/ Address: Số 4 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội No.4 Pham Van Dong St, Mai Dich ward, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm/Location: Số 4 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội No.4 Pham Van Dong St, Mai Dich ward, Cau Giay district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024. 38374069 Fax: 02437649095 E-mail: kkc@narime.gov.vn Website: www.narime.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài tương đối. Tensile test: - Yields strength; - Tensile strength; - Percentage elongation. Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892:2009) ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 2. Thử uốn Bend test Max 180o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) ASTM A370-23 JIS Z 2248:2022 3. Thử độ cứng Rockwell C (HRC) Rockwell C hardness test (HRC) (20 ~70) HRC TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005) ASTM E18-22 JIS Z 2245:2021 4. Thử va đập kiểu con lắc Charpy Charpy pendulum impact test Công va đập tối đa/ Maximum energy: 300 J TCVN 312-1:2007 (ISO 148-1:2006) ASTM E 23-23 JIS Z 2242:2023 5. Bulông, đinh ốc bằng thép cacbon, thép hợp kim Bolt, screw of carbon steel, alloy steel Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài tương đối. Tensile test: - Yields strength;; - Tensile strength; - Percentage elongation. Max 1 000 kN JIS B 1051:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Mối hàn trên vật liệu kim loại Welds in metallic materials Thử uốn Bend test Max 180o TCVN 5401:2010 (ISO 5173:2009) ASTM A370-22 AWS D 1.1 – 2020 7. Thử va đập (nhiệt độ phòng) Impact test (room temperature) Công va đập tối đa/ Maximum energy: 300 J TCVN 5402:2010 (ISO 5173:2009) ASTM A370-23 AWS D 1.1 – 2020 8. Thử kéo: - Giới hạn bền kéo Tensile test: - Tensile strength Max 1 000 kN ASTM A370-23 AWS D 1.1-2020 JIS Z 3121:2013 9. Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài tương đối. Tensile test: - Yields strength;; - Tensile strength; - Percentage elongation. Max 1 000 kN TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 Chiều dày ống/ Thickness of pipe ≥ 0,5 mm 10. Thử kéo nguyên ống: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài tương đối. Tensile test on full pipe - Yields strength;; - Tensile strength; - Percentage elongation. Max 1000 kN TCVN 314:2008 ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 (chuẩn bị mẫu thử/ sample preparation: JIS G 3444:2021) Chiều dày ống/ thickness of pipe ≥ 0,5 mm 11. Thử nén bẹp Flattening test Max 1 000 kN TCVN 1830:2008 (ISO 8492:1998) ASTM A370-22 Đường kính ngoài/ Outside diameter ≤ 600 mm Chiều dày thành ống ≤ 15 % đường kính ngoài/ Pipe wall thickness ≤ 15 % outside diameter 12. Thử thủy lực Hydrostatic pressure test Áp lực lớn nhất/ Maximum presssure: 5 MPa TCVN 1832:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thép Carbon và thép hợp kim thấp Carbon and low- Alloy Steel Xác định thành phần kim loại. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition. Spark atomic emission spectrometry method C (0,0 ~ 1,1) % Si (0,0 ~ 1,54) % Mn (0,0 ~ 2,0) % P (0,0 ~ 0,085) % S (0,0 ~ 0,055) % Cr (0,0 ~ 8,2) % Ni (0,0 ~ 5,0) % Mo (0,0 ~ 1,3) % Cu (0,0 ~ 0,5) % Co (0,0 ~ 0,2) % B (0,0 ~ 0,007) % Nb (0,0 ~ 0,12) % Ti (0,0 ~ 0,2) % V (0,0 ~ 0,3) % ASTM E415-21 14. Thép không gỉ Austenitic Stainless Steel C (0,005 ~ 0,25) % Si (0,01 ~ 0,9) % Mn (0,01 ~ 2,0) % P (0,003 ~ 0,15) % S (0,003 ~ 0,065) % Cr (17 ~ 23) % Ni (7,5 ~ 13) % Mo (0,01 ~ 3,0) % Cu (0,01 ~ 0,30) % ASTM E1086-22 15. Thép mangan cao High manganese steel Xác định thành phần kim loại. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition. Spark atomic emission spectrometry method C (0,3 ~ 1,4) % Si (0,25 ~ 1,5) % Mn (8,0 ~ 16,2) % P (0,025 ~ 0,06) % Cr (0,25 ~ 2,0) % Ni (0,05 ~ 4,0) % Mo (0,03 ~ 2,0) % ASTM E2209-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Gang Cast Iron Xác định thành phần kim loại. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition Spark atomic emission spectrometry method C (1,9 ~ 3,8) % Si (0,0 ~ 2,5) % Mn (0,0 ~ 1,8) % P (0,0 ~ 0,4) % S (0 ~ 0,08) % Cr (0,0 ~ 2,0) % Ni (0,0 ~ 2,0) % Mo (0,0 ~ 1,2) % V (0,0 ~ 0,22) % Ti (0,0 ~ 0,12) % ASTM E1999-18 17. Nhôm và hợp kim nhôm Alumium and Aluminum alloys Xác định thành phần kim loại. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition. Spark atomic emission spectrometry method Bi (0,03 ~ 0,6) % Cr (0,001 ~ 0,23) % Cu (0,001 ~ 5,5) % Fe (0,2 ~ 0,5) % Mg (0,03 ~ 5,4) % Mn (0,001 ~ 1,2) % Ni (0,005 ~ 2,6) % Pb (0,04 ~ 0,6) % Zr (0,001 ~ 0,12) % Si (0,07 ~ 16,0) % Ti (0,001 ~ 0,12) % V (0,002 ~ 0,022) % Zn (0,002 ~ 5,7) % ASTM E1251-17a 18. Đồng và hợp kim đồng Copper and copper alloy Xác định thành phần kim loại. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition. Spark atomic emission spectrometry method Fe (0,1 ~ 3) % Si (0,004 ~ 1) % Mn (0,002 ~ 2,0) % Ni (0,06 ~ 30) % Al (0,005 ~ 1,0) % Pb (0,01 ~ 12,0) % Sb (0,001 ~ 1,5) % Zn (0,005 ~ 38,0) % BS-EN 15079:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Thử không phá hủy (NDT) Field of testing: Non - destructive testing (NDT) TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Lớp phủ không từ trên chất nền từ Non-magnetic coatings on magnetic substrates Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Measurement of coating thickness. Magnetic method Max 5 000 μm TCVN 5878:2007 2. Vật liệu kim loại (x) Metal materials Phát hiện các mất liên tục, các mất liên tục hở miệng trên bề mặt vật liệu được thử. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng Detection of discontinuities, discontinuities which are open to the surface of the material to be tested. Liquid penetrant method Nhiệt độ bề mặt/ surface temperature (5 ~ 52) oC TCVN 4617-1:2018 (ISO 3452-1:2013) ASTM E165-23 3. Phát hiện các vết nứt và mất liên tục trên bề mặt, hoặc ngay sát dưới bề mặt của vật liệu sắt từ. Phương pháp thử hạt từ Detection of cracks, surface-breaking discontinuities, or discontinuities just below the surface of ferromagnetic materials. Magnetic particle testing method --- TCVN 4396-1:2018 (ISO 9934-1:2015) ASTM E709-21 ISO 9934-1:2016 4. Đo chiều dày. Phương pháp siêu âm tiếp xúc xung dội bằng tay Measurement of thickness. Manual ultrasonic pulse-echo contact method (1 ~ 125) mm Nhiệt độ vật liệu/ Temperature of material ≤ 93 oC ASTM-E797/E797M-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Mối hàn kim loại (x) Metal welds Phát hiện vết nứt và mất liên tục mở trên bề mặt. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng Detection of cracks and discontinuities which are open to the surface. Liquid penetrant method Nhiệt độ bề mặt/ surface temperature (5 ~ 52) oC ASME BPVC.V-2021 (Article 6) 6. Phát hiện vết nứt và mất liên tục tại bề mặt hoặc ngay sát dưới bề mặt. Phương pháp từ tính Detection of cracks, surface-breaking discontinuities, or discontinuities just below the surface Magnetic particle method --- ASME BPVC.V-2021 (Article 7) 7. Phát hiện khuyết tật. Thử chụp ảnh bức xạ. Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim Detection of imperfection. Radiographic Testing. X– and gamma– ray techniques with film Chiều dày/ Thickness t ≤ 65 mm TCVN 11758-1:2016 (ISO 17636-1:2013) AWS D1.1:2020 (Part E) ASME BPVC.V-2021 Article 2 8. Phát hiện và đánh giá các khuyết tật. Phương pháp siêu âm Detection and assessment of imperfection. Ultrasonic method Chiều dày/ Thickness t ≥ 8 mm. Nhiệt độ/ Temperature (0 ~ 60) oC AWS D1.1:2020 (Part F) ASME BPVC.V-2021 (Article 4) TCVN 6735:2018 JIS Z 3060:2015 9. Sản phẩm thép tấm không tráng phủ (x) Uncoated flat steel products Kiểm tra các bất liên tục bên trong (loại trừ thép austenit hoặc austenferit). Phương phápsiêu âm Examination of internal discontinuities (excluding austenitic or austenoferritic steels). Ultrasonic method Chiều dày/ Thickness (6 ~ 200) mm DIN EN 10160:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1031 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Thép tấm (x) Steel plate Phát hiện các bất liên tục bên trong. Phương pháp siêu âm bằng đầu dò thẳng Detection of internal discontinuities. Straight-beam ultrasonic method Chiều dày/ Thickness t ≥ 12,5 mm ASTM-A435/A435M-17(2023) 11. Phát hiện các bất liên tục bên trong và khuyết tật bề mặt. Phương pháp siêu âm bằng đầu dò góc Detection of internal discontinuities and surface imperfections. Ultrasonic angle- beam method --- ASTM-A577/A577M-17(2023) 12. Sản phẩm đúc gang graphit dạng cầu (x) Spheroidal graphite cast iron castings Xác định các bất liên tục bên trong bằng xung dội. Phương pháp siêu âm Determination of internal discontinuities by pulse-echo. Ultrasonic testing method. Chiều dày/ Thickness t ≤ 600 mm BS EN 12680-3: 2011 13. Sản phẩm đúc, thép các bon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ (x) Castings, carbon, low-alloy and martensitic stainless steel Kiểm tra bề mặt. Phương pháp kiểm tra siêu âm. Quy trình A Examination of surface Ultrasonic examination method. Procedure A. --- ASTM A609/A609M-12(2023) 14. Thép rèn (x) Steel Forgings Phát hiện các bất liên tục. Phương pháp siêu âm Detection of discontinuities Ultrasonic method --- ASTM A388/A388M-23 Ghi chú/ Note: - (x): Các phép thử thực hiện tại hiện trường / On-site test; - AWS: American Welding Society; - ASTM: American Society for Testing and Materials; - DIN: German Institute for Standardization; - ASME BPVC: American Society of Mechanical Engineers Boiler & Pressure Vessel Code; - JIS: Japanese Industrial Standards; - BS EN: British Standard European Standard./.
Ngày hiệu lực: 
06/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 4 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1031
© 2016 by BoA. All right reserved