Cho Ray Hospital

Đơn vị chủ quản: 
Cho Ray Hospital
Số VILAS MED: 
045
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm:  Bệnh viện Chợ Rẫy
Medical Testing Laboratory  Cho Ray Hospital
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Chợ Rẫy
Organization:  Cho Ray Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:  Hóa sinh, huyết học, vi sinh
Field of testing:
 Biochemistry, Hematology, Microbiology
 
Người phụ trách/ Representative:  TS.BS. Nguyễn Tri Thức Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: Danh sách kèm theo trang 9 - 13 Số hiệu/ Code: VILAS Med 045 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 31/01/2026 Địa chỉ/ Address:        201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. HCM Địa điểm/Location:  201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. HCM Điện thoại/ Tel:  (028)38554137                                     Fax:  E-mail: quanlychatluongbvcr@gmail.com                               Website: Tên phòng xét nghiệm:        Khoa sinh hoá Medical Testing Laboratory: Biochemistry Department Lĩnh vực xét nghiệm:           Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (NaF) Serum, plasma (NaF) Định lưng Glucose Examination of glucose Đo màu điểm cuối End point method XNSH/QTXN-Glu-075/2 (2022) (ARCHITECT C16000)
XNSH/QTXN-Glu-075/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Huyết thanh Serum Định lưng Creatinine Examination of creatinine Đo màu động học Fixedtime kinetic XNSH/QTXN-Crea-051/2 (2022) ARCHITECT C16000
XNSH/QTXN-Crea-051/1 (2022) (ADVIA 1800 và 2400)
  1.  
Định lưng AST (SGOT) Examination of AST (SGOT) Đo hoạt độ Enzym bằng phương pháp động học Kinetic Enzymatic XNSH/QTXN-AST-020/2 (2022) (ARCHITECT C16000)
XNSH/QTXN-AST-020/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng ALT (SGPT) Examination of ALT (SGPT) Đo hoạt độ Enzym bằng phương pháp động học Kinetic Enzymatic XNSH/QTXN-ALT-019/2 (2022) (ARCHITECT C16000)
XNSH/QTXN-ALT-019/1 (2022) (ADVIA 1800 và 2400)
  1.  
Định lưng Albumin Examination of Albumin Đo màu điểm cuối End point method XNSH/QTXN-Albu-007/2 (2022) (ARCHITECT C16000)
XNSH/QTXN-Albu-007/31 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng Triglyceride Examination of Triglyceride Đo màu điểm cuối End point method XNSH/QTXN-TRIG-158/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng Cholesterol toàn phần Examination of Total Cholesterol Đo màu điểm cuối End point method XNSH/QTXN-CHOL - 041/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng Uric acid Examination of Uric acid Đo màu điểm cuối End point method XNSH/QTXN-URIC - 003/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Huyết thanh Serum Định lưng FT3  (Free Triiodothyronine) Examination of lương FT3  (Free Triiodothyronine) Phương pháp miễn dịch  hóa phát quang Chemi Luminescence Assay (CIA) XNSH/QTXN-FT3-068/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng FT4 (Free thyroxine) Examination of FT3  (Free Triiodothyronine) XNSH/QTXN-FT4-069/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
  1.  
Định lưng TSH (Thyroid Stimulating Hormone) Examination of TSH (Thyroid Stimulating Hormone) XNSH/QTXN-TSH-162/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400)
Ghi chú/ Note:
  • XNSH/QTXN…: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Tên phòng xét nghiệm: Khoa huyết học Medical Testing Laboratory: Hematology Department Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) Xác định thời gian Prothrombin Determination of Prothrombin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH-QTKT-PT-01 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000)
  1.  
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH-QTKT-APTT-02 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000)
  1.  
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH- QTKT- TT – 03 (2022) (ACL TOP 750)
  1.  
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen quantitation Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH- QTKT- FIB-04 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000)
  1.  
Xác định lượng D-Dimer Determination of D-Dimer quantitation Miễn dịch đo độ đục Turbidimetric immunoassay HH-QTKT-DD-07 (2022) (ACL TOP 750 CN 6000)
  1.  
Xác định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden Determination of Factor V leiden quantitation Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots HH-QTKT-VLEI-28 (2022) (ACL TOP 750)
  1.  
Xác định lượng hoạt tính Protein C Determination of Protein C Activity quantitation Dựa trên cơ chất sinh màu tổng hợp assay based on a synthetic chromogenic substrate HH-QTKT-PC-23 (2022) (ACL TOP 750)
  1.  
Định lượng hoạt tính antithrombin/ antithrombinIII Determination of ATIII Activity quantitation HH-QTKT- ATIII-36 (2022) (ACL TOP 750)
  1.  
Xác định lượng hoạt tính Protein S Determination of Protein S Activity quantitation HH-QTKT-PS-40 (2022) (ACL TOP 750)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xét nghiệm máu lắng Erythrocyte sedimentation test Đo tốc độ lắng máu bằng tia hồng ngoại Random Access HH-QTKT-VS-60 (2022) (HumaSrate)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố HGB Determination of  Hemogobine Đo quang Optical measurement HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000)
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000)
  1.  
Xác định lượng hồng cầu Determination of RBC (Red Blood Cell) HH-QTKT-CTM-51 (AVIA 2120i DxH800 XN3000)
  1.  
Xác định lượng bạch cầu Determination of WBC (White Blood cell) HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000)
  1.  
Xác định lượng tiểu cầu Determination of PLT (Platelet) HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000)
  1.  
HBV đo tải lượng hệ thống tự động Hepatitis B virus quantitative PCR Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen mục tiêu của virus HBV PCR amplification of target gen of hepatitis B SHPT-QTKT-55 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM)
  1.  
HCV đo tải lượng hệ thống tự động Hepatitis C virus quantitative PCR Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen mục tiêu của virus HCV PCR amplification of target gen of hepatitis C SHPT-QTKT-56 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật RT-PCR gen (BCR/ABL) Malignant Hematology disease gene mutation quantitative real time PCR Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen và phát hiện mRNA BCR-ABL PCR amplification and regconize mRNA of BCR-ABL SHPT-QTKT-42 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM)
  1.  
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flowcytometry HLA-B27 test by Flowcytometry Tế bào dòng chảy Flowcytometry SHPT-QTKT-02 (2022) (Fascanto II)
Ghi chú/ Note:
  • HH/SHPTQTKT …: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Tên phòng xét nghiệm:        Khoa vi sinh Medical Testing Laboratory: Microbiology Department Lĩnh vực xét nghiệm:           Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Tất cả loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương All kind of specimens from infectious organs Phát hiện vi khuẩn Kỹ thuật nhuộm gram Detection of bacteria Kỹ thuật nhuộm gram Gram staining technique VS/QTKT-V GR-04 (2022)
  1.  
Máu Blood Cấy máu Blood culture Nuôi cấy tự động Automated culture VS/QTKT-V CM-01(2022) (BACTEC FX)
  1.  
Khuẩn lạc vi khuẩn Colonies of bacteria Định danh vi khuẩn Identification of bacteria Kỹ thuật định danh tự động Automated identification testing. VS/QTXN-V ĐD-10 (2022) (VITEK 2 Compact VITEK MS)
  1.  
Khuẩn lạc vi khuẩn đã được định danh Identificated bacteria Phát hiện tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn Detected of antimicrobial susceptibility of bacteria system. Kỹ thuật tự động Automated antimicrobial susceptibility testing. VS/QTKT-V KSĐ-11 (2022) (VITEK 2 Compact)
  1.  
Máu, huyết thanh Blood, Serum Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) Detected of HbsAg Miễn dịch điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay VS/QTKT-H HBsAg-02/1 (2022) (Cobas e601) VS/QTKT-H HBsAg-02/2 (2022) Achitech i2000 SR VS/QTKT-H HBsAg-02/3 (2022) (Alinity i)
  1.  
Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV Miễn dịch điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay VS/QTKT-H anHCV-08/1 (2022) (Cobas e601) VS/QTKT-H anHCV-08/2 (2022) (Achitech i2000 SR) VS/QTKT-H anHCV-08/3 (2022) (Alinity i)
  1.  
Máu, huyết tương Blood, Plasma EDTA Đo tải lượng HBV- DNA bằng hệ thống tự động HBV-DNA Viral load by automated system. Kỹ thuật Real time PCR trên hệ thống tự động Real-time PCR technique VS/QTKT-P HBV-01/1 (Cobas Taqman 48) VS/QTKT-P HBV-01/2 (Alinity m)
  1.  
Máu, huyết tương Blood, Plasma EDTA Đo tải lượng HCV- RNA bằng hệ thống tự động HCV- RNA Viral load by automated system. Kỹ thuật Real time PCR trên hệ thống tự động Real-time PCR technique VS/QTKT-P HCV-02/1 (Cobas Taqman 48) VS/QTKT-P HCV-02/2 (Alinity m)
Ghi chú/ Note:
  • VS/QTKT… : Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Người có thẩm quyền ký khoa sinh hoá/ Approved signatory for Biochemistry Department
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thành Vinh Các chỉ tiêu hoá sinh được công nhận All accredited bio-chemistry tests
  1.  
Lê Văn Thanh
  1.  
Lê Hữu Hoàng
  1.  
Phó Phước Sương
  1.  
Nguyễn Minh Thanh
  1.  
Phạm Thị Kim Duyên
  1.  
Huỳnh Thị Hà Lan
  1.  
Phùng Thị Quỳnh Giao
  1.  
Nguyễn Minh Điểm
  1.  
Lê Thị Hoài An
  1.  
Nguyễn Phương Thúy
  1.  
Lại Vũ Hoàng Anh
  1.  
Nguyễn Việt Thiều
  1.  
Nguyễn Thụy Hạ Quyên
  1.  
Vũ Thị Thu Loan
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Tươi
  1.  
Trần Thị Ngọc Ngân
  1.  
Nguyễn Thị Tuyết Xuân
  1.  
Nguyễn Thị Dung
  1.  
Đặng Thị Huyền
  1.  
Nguyễn Minh Tâm
  1.  
Văn Tiểu Phấn
  1.  
Bành Thị Cẩm Tiên
  1.  
Đặng Kim Gấm
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Mai
  1.  
Phan Thị Anh Thư
  1.  
Quách Hiền Trung
  1.  
Lâm Trần Nhã Quyên
  1.  
Lê Thị Tố Quyên
  1.  
Lê Thị Kim Ái
  1.  
Nguyễn Minh Nhựt
  1.  
Phạm Khánh Linh
  1.  
Phan Thị Hồng Ngọc
  1.  
Nguyễn Thị Kiều Trinh
  1.  
Mai Thị Huyên Các chỉ tiêu hoá sinh được công nhận All accredited bio-chemistry tests
  1.  
Võ Trúc My
  1.  
Phạm Thị Bích Tuyền
  1.  
Nguyễn Thị Lan
  1.  
Lê Thị Thảo
  1.  
Nguyễn Bảo Trân
  1.  
Nguyễn Trần Thiên Nhân
  1.  
Phan Thanh Thăng
  1.  
Phạm Hồng Thắng
  1.  
Nguyễn Thị Thùy An
  1.  
Lê Anh
  1.  
Nguyễn Ngọc Vân Anh
  1.  
Trần Duy Hưng
  1.  
Nguyễn Thị Huệ
  1.  
Nguyễn Thanh Hùng
Người có thẩm quyền ký khoa huyết học/ Approved signatory for Hematology Department
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thanh Tùng Các chỉ tiêu huyết học được công nhận All accredited bio-chemistry tests
  1.  
Nguyễn Thị Thảo
  1.  
Nguyễn Tiến Hiển
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Thẳng
  1.  
Phạm Thị Kim Vân
  1.  
Phạm Ngọc Diễm
  1.  
Nguyễn Thị Bích Trâm
  1.  
Nguyễn Thị Thoa
  1.  
Nguyễn Ngọc Mai
  1.  
Phạm Thị Thúy An
  1.  
Trương Ngọc Quyên
  1.  
Trần Thị Ánh Tuyến
  1.  
Cao Thị Bích Như
  1.  
Lê Tú Anh
  1.  
Cao Thị Trang
  1.  
Sa Pi Dah
  1.  
Lê Văn Được
  1.  
Nguyễn La Thủy Tiên
  1.  
Nguyễn Hồng Ân
  1.  
Từ Thị Thanh Trúc
  1.  
Võ Thị Thu Thảo
  1.  
Huỳnh Gia Bảo
  1.  
Nguyễn Thái Hảo      
  1.  
Lương Trần Minh Tiến
Người có thẩm quyền ký khoa vi sinh/ Approved signatory for Microbiology Department
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trương Thiên Phú Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
  1.  
Lê Phương Mai
  1.  
Ngô Minh Quân
  1.  
Nguyễn Thị Nam Phương
  1.  
Đặng Anh Tuấn Các xét nghiệm nhuộm gram, cấy máu, định danh – kháng sinh đồ vi khuẩn được công nhận Accredited gram staining test, blood culture, bacteria identification and antimicrobial susceptibility test. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực. Signer test results administrative time and on duty time.  
  1.  
Trần Thị Tuyết
  1.  
Trần Thị Thúy Liễu
  1.  
Võ Phước Vũ
  1.  
Nguyễn Thị Băng Thủy
  1.  
Trần Trọng Tín
  1.  
Trần Thị Mỹ Duyên
  1.  
Lê Hoài Cường Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch được công nhận Accredited serology tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time.
  1.  
Danh Thuận Lợi
  1.  
Trương Thị Vân
  1.  
Nguyễn Văn Thành
  1.  
Trần Thị Diễm Phúc
  1.  
Lê Phạm Đăng Luân
  1.  
Hồ Quang Thịnh
  1.  
Nguyễn Quốc Cường
  1.  
Phạm Thị Tuyết Hồng Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch được công nhận Accredited serology tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time.
  1.  
Nguyễn Thị Băng Thủy
  1.  
Tạ Tuấn Khanh
  1.  
Ngô Minh Khoa
  1.  
Huỳnh Thị Lan Hương
  1.  
Nguyễn Văn Thành Các xét nghiệm sinh học phân tử được công nhận Accredited molecular tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time.
  1.  
Hồ Thị Cẩm Vân
  1.  
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
  1.  
Trần Thị Tuyết
  1.  
Tạ Tuấn Khanh
  1.  
Danh Thuận Lợi Chỉ tiêu phát hiện vi khuẩn bằng kỹ thuật nhuộm gram trong giờ trực Accredited detecting bacteria by Gram staining technique on duty time
  1.  
Đỗ Trúc Diễm
  1.  
Hồ Quang Thịnh
  1.  
Hồ Thị Cẩm Vân
  1.  
Hoàng Nữ Phong Châu
  1.  
Huỳnh Thị Lan Hương
  1.  
Lê Phạm Đăng Luân Chỉ tiêu phát hiện vi khuẩn bằng kỹ thuật nhuộm gram trong giờ trực Accredited detecting bacteria by Gram staining technique on duty time
  1.  
Lê Phạm Mỹ Dạ
  1.  
Lê Thị Kiều
  1.  
Lê Thị Kim Cúc
  1.  
Ngô Hữu Tài
  1.  
Nguyễn Hoàng Phi
  1.  
Nguyễn Minh Tuấn
  1.  
Nguyễn Ngọc Trương
  1.  
Nguyễn Phong Phú
  1.  
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
  1.  
Nguyễn Thị Minh Phương
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
  1.  
Nguyễn Tuấn Anh
  1.  
Nguyễn Xuân Hùng
  1.  
Phạm Thị Tuyết Hồng
  1.  
Phạm Văn Tình
  1.  
Phan Lê Thoại Vi
  1.  
Phan Thanh Tùng
  1.  
Trần Công Trí
  1.  
Trần Thị Diễm Phúc
  1.  
Trần Thị Xuân Yến
  1.  
Trương Thị Vân
 
Ngày hiệu lực: 
31/01/2026
Địa điểm công nhận: 
201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
45
© 2016 by BoA. All right reserved