Department of clinical laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Tam Anh General Hospital
Số VILAS MED: 
102
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm  
Medical Testing Laboratory Department of clinical laboratory
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa Tâm Anh
Organization: Tam Anh General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
 Người phụ trách/ Representative:  PGS. TS. Nguyễn Thị Hà  Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Hà Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Mạc Lan Hương
  1.  
Triệu Vỹ Nguyên
  1.  
Nguyễn Văn Hùng
  1.  
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
  1.  
Nguyễn Thị Phương Thanh
  1.  
Nguyễn Chính Nghĩa Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận Accredited biochemistry test
  1.  
Phan Phương Anh Các xét nghiệm huyết học được công nhận Accredited hematology test
  1.  
Bùi Thị Huyền My Các xét nghiệm vi sinh được công nhận Accredited microbiology test
Số hiệu/ Code: VILAS Med 102 Hiệu lực/ Validation: 28/07/2025 Địa chỉ: 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội. Địa điểm: Tầng 6, tòa nhà B - 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội. Điện thoại/ Tel:          0981118525                                        Fax:                               E-mail: xetnghiem@tamanhhospital.vn                                Website: Lĩnh vực thử nghiệm:           Huyết học Field of testing: Hematology            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Kỹ thuật xét nghiệm (Technical  test) Phương pháp xét nghiệm/ Test method
  1.  
Huyết tương (Natri Citrat)  Plasma (Natri Citrat) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) Đo quang Optical method QTXN/HH/11 (2021) (Sysmex CS-1600)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo quang  Optical method QTXN/HH/01 (2021) (Sysmex XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN/HH/02 (2021) (Sysmex XN-1000)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang  Optical method QTXN/HH/03 (2021) (Sysmex XN-1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Haematocrit (HCT) Tính toán Calculation QTXN/HH/04 (2021) (Sysmex XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN/HH/05 (2021) (Sysmex XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Trở kháng Impedance QTXN/HH/06 (2021) (Sysmex XP-100)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN/HH/07 (2021) (Sysmex XP-100)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin  (HGB) Đo quang  Optical method QTXN/HH/08 (2021) (Sysmex XP-100)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Haematocrit (HCT) Tính toán Calculation QTXN/HH/09 (2021) (Sysmex XP-100)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN/HH/10 (2021) (Sysmex XP-100)
Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa sinh Field of testing: Biochemistry                         
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Kỹ thuật xét nghiệm (Technical  test) Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Huyết tương (Máu chống đông Li-Heparin) Plasma (Blood Li-Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học sử dụng Enzym Hexokinase – Kinetics using Hexokinase QTXN/SH-MD/ 01 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503))
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Enzym so màu Emzymatic colour QTXN/SH-MD/02 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503))
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Uric Acid QTXN/SH-MD/03 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503))
  1.  
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Transaminase Activity Động học enzym Emzymatic kinetic QTXN/SH-MD/04 (2021) (Cobas 6000 (c501) và Cobas Pro (c503))
  1.  
Định lượng Prolactin Determination of Prolactin Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay QTXN/SH-MD/05 (2021) (Cobas 6000 (e601) và Cobas Pro (e801))
  1.  
Định lượng PSA toàn phần Determination of Total Prostate-specific Antigen Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay QTXN/SH-MD/06 (2021) (Cobas 6000 (e601) và Cobas Pro (e801))  
Lĩnh vực thử nghiệm: Vi sinh Field of testing: Microbiology            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Kỹ thuật xét nghiệm (Technical  test) Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dịch âm đạo Vaginal secretions Phát hiện Lactobacilli (trực khuẩn Gram dương) Detection of Lactobacilli (Gram-positive rods) Nhuộm Gram Gram staining QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram)
  1.  
Phát hiện Gardnerella/ Bacteroides (cầu trực khuẩn Gram thay đổi) Detection of Gardnerella/ Bacteroides (small Gram-variable pleomorphic coccobacilli) QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram)
  1.  
Phát hiện Mobiluncus (trực khuẩn Gram âm cong) Detection of Mobiluncus (curved Gram-variable rods) QTXN/VS/02 (2022) (Previ® Color Gram)
Ghi chú/ Note:
  • QTXN/ …: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
 
Ngày hiệu lực: 
28/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 6, tòa nhà B - 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
102
© 2016 by BoA. All right reserved