Department of imaging, diagnostics and testing
Đơn vị chủ quản:
Hanoi Center for Disease Control
Số VILAS MED:
051
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng |
Medical Testing Laboratory: | Department of imaging, diagnostics and testing |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm soát bệnh tật TP Hà Nội |
Organization: | Hanoi Center for Disease Control |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of testing: | Microbiology |
STT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1 | Nguyễn Nhật Cảm | Các chỉ tiêu được công nhận/ All accredited medical tests |
2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | |
3 | Nguyễn Mạnh Hùng | |
4 | Phùng Hoàng Yến |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma | Kháng thể IgM kháng vi rút sởi IgM antibodies against Measles virus. | Kỹ thuật Mac-Elisa ELISA enzyme-linked immunosorbent assay | XN.QQT.13 |
2. | Kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 1 và HIV 2 Antigen HIV and antibody HIV1 and HIV2 | Miễn dịch gắn men Enzyme immunoassay | XN. QQT.01 | |
3. | Kháng thể kháng HIV 1 và HIV 2 Antibodies HIV 1 and HIV2 | Miễn dịch sắc ký Immunochromat ography | XN.QQT.06 XN.QQT.07 XN.QQT.09 | |
4. | Máu toàn phần(EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm tế bào lympho L-TCD4 Lympho T-CD4 cell count | Phương pháp miễn dịch huỳnh quang 2 màu để đếm số lượng tế bào Lympho T-CD4 2 colors -immunofluoresence method to count Lympho T-CD4 cell | XN.QQT.10 |
- XN.QQT … : Phương pháp của PTN/ Inhouse method
Ngày hiệu lực:
08/11/2022
Địa điểm công nhận:
70 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
51