Department of Radiation Technology Research

Đơn vị chủ quản: 
Hanoi Irradiation Center
Số VILAS: 
1507
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu Công nghệ Bức xạ
  Laboratory: Department of Radiation Technology Research
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chiếu xạ Hà Nội
  Organization: Hanoi Irradiation Center
  Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
  Field of testing: Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Băng Diệp Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Trần Băng Diệp Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Hoàng Đăng Sáng  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1507 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address:           Km 12, đường 32, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Đia điểm/ Location:      Km 12, đường 32, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  094 287 2911                            Fax: 0243 765 5264 E-mail: tranfbangdiepj@yahoo.com                Website: www.chieuxa.vn                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm Thực phẩm chức năng  Food  Functional foods Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C, kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism Colony count at 300C by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1: 2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C, kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of aerobic microorganisms Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-2: 2015 (ISO 4833-2:2013)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and mould Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527-1: 2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and mould Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008)
Ghi chú/ Note: ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
27/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Km 12, đường 32, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1507
© 2016 by BoA. All right reserved