Faculty medical test – Image analysation – Probe function
Đơn vị chủ quản:
Vinh Phuc’s Centers for Disease Control
Số VILAS:
1070
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
Laboratory: | Faculty medical test – Image analysation – Probe function |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc |
Organization: | Vinh Phuc’s Centers for Disease Control |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý / Laboratorymanager: Bùi Văn Uỷ Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Bùi Văn Ủy | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Chu Thị Phương Minh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước mặt Bottle water, domestic water, surface water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,4 NTU | TCVN 6184-2008 |
|
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of chlorid content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:2011 | |
|
Xác định tổng Canci và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganat index Titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định tổng chất rắn hoà tan Phương pháp sấy ở 103 – 105oC Determine total dissalved solids Drying method at 103 – 105oC | 5 mg/L | SMEWW 2540B.Solids: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phenaltrolin Determination of iron content spectrometric method using 1,10- phenaltrolin | 0,1 mg/L | SMEWW 3500.Fe: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, Bottled water | Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F – AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B.Cu: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F – AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,1mg/L | SMEWW 3111B.Mn: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F – AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B.Zn: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmi content GF-AAS method | 0,5 µg/L | SMEWW 3113B.Cd: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 4,0 µg/L | SMEWW 3113B.Pb: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp GF-AAS Determination of Asen content GF-AAS method | 4,0 µg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometry method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determination of nitrate content Molecular absorption spectrometry method using sulfosalicylic acid | 0,2 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Wastewater | Xác định Màu sắc Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử một bước sóng Determination of color Spectrophotometric—Single-Wavelength Method | 3 TCU | SMEWW 2120C.Color: 2017 |
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wasstewater
- AOAC: Association of Offical Analytical Chemists
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước uống đóng chai, Nước sạch Bottle water, Domestic water | Định lượng Coliform và E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform and Escherichia Coli. Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2000) |
|
Thực phẩm Food | Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform. Most probable number technique | 0 MPN/mL,g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
|
Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp tính số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia Coli Most probable number technique (MPN) | 3 MPN/mL 3 MPN/g | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Định lượng Staphylococci cóphản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1- Kỹ thuật sử dụng môi trường Bair Parker Enumeration of coagulase –positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Part 1: Technique using Baird – Parker agar medium. | 10 CFU/g 1CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện Detected/ 25g,25mL | TCVN 10780:2017 | |
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Định lượng nấm men và nấm mốc Phần1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and mould -Colony count technique Part1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
|
Bánh đậu xanh Green bean cake canned foods | Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and mould -Colony count technique Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-1:2008) |
Ngày hiệu lực:
30/06/2024
Địa điểm công nhận:
Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
1070