FCC Control and Fumigation Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Số VILAS: 
528
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Hải Phòng
Lào Cai
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/30
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Laboratory: FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Organization:
FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Cơ
Field of testing:
Chemical, Biological, Mechanical
Người quản lý:
Trần Phương
Laboratory manager:
Tran Phuong
Số hiệu/ Code:
VILAS 528
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 19/04/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 45 Đinh Tiên Hoàng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Số 45 Đinh Tiên Hoàng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
028-38223183 - 028-38297857 Fax: 028-38290202
E-mail:
fcc@fcc.com.vn Website: fcc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ban phân tích hoá sinh (Ban BC)/ Bio-chemical Lab
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional materials for animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture.
Drying method
0,1%
GAFTA 2:1-2014
2.
Xác định hàm lượng Chất béo.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Crude oil content.
Gravimetric method
0,2%
GAFTA 3:0-2014
3.
Xác định hàm lượng muối (NaCl). Phương pháp chuẩn độ
Determination of Salt content (NaCl).
Titrimetric method
0,1%
GAFTA 15:0-2003
4.
Xác định hàm lượng Protein. Phương pháp Kjeldahl
Determination of Protein content. Kjeldahl method
0,1%
TCVN 4328-1:2007
(ISO 5983-1:2005)
5.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture. Drying method
0,1%
AOAC 930.15
6.
Xác định hàm lượng tro thô. Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash & insoluble ash.
Gravimetric method
0,15%
TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
7.
Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content. Titrimetric method
0,1%
AOAC 927.02
8.
Xác định hàm lượng Urea.
Phương pháp HPLC-FD
Determination of Urea content
HPLC-FD method
40 mg/kg
HD-7.5BC/53a-9 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Photpho.
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus content.
Spectrometric method
0,1 %
TCVN 1525:2001
10.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl.
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid.
Gravimetric method.
0,01%
TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002)
11.
Xác định hàm lượng Urea.
Phương pháp so màu
Determination of Urea content
Colorimetric Method
0,1%
AOAC 967.07
12.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content. Drying method
0,1%
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
13.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
1%
TCVN 4329:2007
(ISO 6865:2000)
14.
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fat content. Gravimetric method
0,2%
TCVN 4331:2001
(ISO 6492:1999)
15.
Xác định hàm lượng Hg tổng.
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Hg content
CV-AAS method
0,1 mg/kg
EN 16277:2012
16.
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp HG- AAS
Determination of total Arsenic content
HG-AAS method
0,3 mg/kg
AOAC 986.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Fe, Cu, Zn, Mn.
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca, Mg, Fe, Cu, Zn, Mn content
F-AAS method
Ca: 40 mg/kg
Mg: 20 mg/kg
Fe: 20 mg/kg
Cu: 10 mg/kg
Zn: 10 mg/kg
Mn: 40 mg/kg
TCVN 1537:2007
(ISO 6869:2000)
18.
Xác định hàm lượng protein tiêu hóa. Phương pháp xử lý bằng pepsin trong HCl loãng và phương pháp Kjeldahl Determination of dietary protein content. Treatment with pepsin in dilute HCl method & Kjeldahl method
0,1%
TCVN 9129:2011
(ISO 6655:1997)
GAFTA 5:1-2003
19.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content (water soluble).
Titrimetric method
0,1%
TCVN 4806-1:2018
(ISO 6495-1:2015)
20.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Traditional materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng nitơ amoniac. Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen ammonia content.
Titrimetric method
5 mgN/100g
TCVN 10494:2014
21.
Xác định trị số axit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value. Titrimetric method
0,1 mgKOH/g
HD-7.5BC/53a-13
(2021)
22.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF- AAS
Determination of Cd, Pb content
GF-AAS method
Cd:
0,3 mg/kg
Pb:
1,0 mg/kg
HD – 7.5BC/13 (2021)
(Ref.AOAC 999.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Traditional materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng axit xyanhydric.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of xyanhydric acid content.
Titrimetric method
15 mg/kg
TCVN 8763:2012
24.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng gossypol tự do và tổng số.
Phương pháp quang phổ Determination of free and total gossypol. Spectrometric method
Gossypol tự do/ free Gossypol: 60 mg/kg
Gossypol tổng số/Total Gossypol: 150 mg/kg
TCVN 9125:2011
(ISO 6866:2000)
25.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng ethoxyquin.
Phương pháp HPLC-FD
Determination of ethoxyquin content HPLC-FD method
10 mg/kg
TCVN 11283:2016
AOAC 996.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Nông sản, thực phẩm (trừ thực phẩm cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi), thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống, thức ăn thủy sản
Agriculture products, food (except food for children under 36 months), Animal feeding stuffs, traditional materials for animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2.
Phương pháp HPLC-FD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content HPLC-FD method
B1: 0,8 μg/kg
B2: 0,2 μg/kg
G1: 0,8 μg/kg
G2: 0,2 μg/kg
HD-7.5BC/50e-3 (2024)
(Ref. AOAC 991.31)
27.
Bột mỳ
Flour
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture.
Drying method
0,12%
AOAC 925.10
28.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF- AAS
Determination of Cd, Pb content
GF-AAS method
Cd: 0,04 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
AOAC 999.10
29.
Cà phê bột
Roasted ground Coffee
Xác định độ ẩm
Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C
Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 1030C (Routine method)
0,1%
TCVN 7035:2002
(ISO 11294:1994)
30.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash content. Gravimetric method
0,1%
TCVN 5253:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Chè
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C
Determination of loss in mass at 1030C
0,1%
TCVN 5613:2007
(ISO 1573:1980)
32.
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract
0,1%
TCVN 5610:2007
(ISO 9768:1994)
33.
Xác định hàm lượng tro tổng số. Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content. Gravimetric method
0,1%
TCVN 5611:2007
(ISO 1575:1987)
34.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl.
Phương pháp trọng lượng
Determination of HCl acid-insoluble ash content.
Gravimetric method
0,1%
TCVN 5612:2007
(ISO 1577:1987)
35.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số acid và độ acid (AV, FFA).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value and acidity.
Titrimetric method
0,1mgKOH/g
AOAC 940.28
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2009)
36.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số Iod.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value. Titrimetric method
0-200
TCVN 6122:2015
(ISO 3961:2013)
37.
Xác định chỉ số xà phòng.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponification value.
Titrimetric method
2,10 mgKOH/g
AOAC 920.160
TCVN 6126:2015
(ISO 3657:2013)
38.
Xác định chỉ số peroxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value. Titrimetric method
0,1mEq/kg
AOAC 965.33
TCVN 6121:2018
(ISO 3960:2017)
39.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of Refractive index
-
AOCS Cc7-25 : 2017
40.
Xác định tỷ trọng
Determination of Specific gravity
-
AOAC 920.212
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
41.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ âm và chất bay hơi. Phương pháp sấy
Determination of Moisture and impurity.
Drying method
0,01%
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
42.
Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of insoluble impurities content
0,01%
TCVN 6125:2020
(ISO 663:2017)
43.
Đậu
Beans
Xác định hàm lượng hydrocyanic acid.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hydrocyanic acid content.
Titrimetric method
15 mg/kg
AOAC 915.03A
44.
Đậu nành và các sản phẩm của đậu nành Soybeans and its product
Xác định hoạt độ urê.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Urease acitivity.
Titrimetric method
0,01mgN/g/phút
GAFTA 27:0-2003
45.
Gạo, Lúa (thóc)
Rice
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd, Pb content
GF-AASmethod
Cd: 0,04 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
AOAC 999.10
46.
Hạt tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid HCl.
Phương pháp trọng lượng
Determination of HCl acid insoluble ash content.
Gravimetric method
0,1%
TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
47.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash content. Gravimetric method
0,1%
AOAC 941.12
48.
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
0,5%
TCVN 4045:1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
49.
Hạt tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng chất chiết ete không bay hơi
Determination of Non-volatile ether extract
0,1%
TCVN 5486:2002
50.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Hg tổng.
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Hg content
CV-AAS method
0,04 mg/kg
TCVN 7604:2007 (AOAC 971.21)
51.
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp HG-AAS
Determination of total Arsenic.
HG-AAS method
0,1 mg/kg
AOAC 986.15
TCVN 7770:2007
(ISO 17239:2004)
52.
Nông sản, thực phẩm Agriculture, foods
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC-FD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FD Method
1,5 μg/kg
HD-7.5BC/50h (2021)
(Ref. AOAC 2000.09 &
AOAC 2004.10)
53.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi.
Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile basic nitrogen content.
Titrimetric method
5 mgN/100g
TCVN 9215:2012
54.
Lúa mì và bột mì
Wheat and wheat powder
Xác định hàm lượng Protein. Phương pháp Kjeldahl
Determination of Protein content. Kjeldahl Method
0,1%
AACC 46-12.01
55.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash.
Gravimetric method
0,15%
AOAC 923.03
56.
Xác định hàm lượng Gluten ướt
Determination of Wet gluten
0,1%
TCVN 1874:1995
57.
Xác định Độ acid
Determination of Acidity
0,1mlNaOH 0.1N/100g
TCVN 8210:2009
58.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
AOAC 943.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
59.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture products
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of Starch content
0,3%
1999/79/EC
72/199/EEC
60.
Nước mắm, sản phẩm thủy sản
Fish sauce, fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammoniac content.
Titrimetric method
5 mgN/100g
TCVN 3706:1990
61.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số, protein thô. Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and crude protein content. Kjeldahl method
0,1 gN/L
TCVN 3705:1990
62.
Xác định hàm lượng NaCl. Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content. Titrimetric method
0,1%
TCVN 3701:2009
63.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định độ chua.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity. Titrimetric method
0,1g/L
TCVN 3702:2009
64.
Rau, quả
Vegetable, fruit
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF- AAS
Determination of Cd, Pb content
GF - AAS method
Cd: 0,04 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
AOAC 999.10
65.
Rượu màu
Wine
Xác định độ cồn theo thể tích
Determination of Alcohol by volume
TCVN 1273:1986
66.
Muối ăn
Sodium clorua
Xác định hàm lượng iốt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat
Determination of total iodine
Titrimetric method with sodium thiosulfate
3,5mg/kg
TCVN 9699:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
67.
Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp
Sodium chloride for industrial use
Xác định hao hụt khối lượng ở 1100C
Determination of the loss of mass at 1100C
0,1%
TCVN 10243:2013
(ISO 2483:1973)
68.
Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép thử khác
Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solution for other determinations
0,05%
TCVN 10240:2013
(ISO 2479:1972)
69.
Xác định hàm lượng sulfat.
Phương pháp khối lượng Bari sulfat
Determination of sulphate content
Barium sulphate gravimetric method
0,05%
TCVN 10241:2013
(ISO 2480:1972)
70.
Xác định các halogen tính theo clo.
Phương pháp đo thủy ngân
Determination of halogens, expressed as chlorine
Mercurimetric method
1%
TCVN 10242:2013
(ISO 2481:1973)
71.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Cd, Pb content
Flame atomic absorption spectroscopy method
Cd: 1,5 mg/kg
Pb: 30 mg/kg
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
(Phương pháp chiết/Extraction method)
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
(Phương pháp phân tích/analysis method)
72.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua
Determination of Arsenic content
Hydride -generation atomic absorption spectroscopy method
0,3 mg/kg
TCVN 6649:2000
(ISO 11047:1998)
(Phương pháp chiết/Extraction method)
TCVN 8467:2010
(ISO 20280:2007)
(Phương pháp phân tích/analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
73.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử không ngọn lửa
Determination of Mercury content
Flameless atomic absorption spectroscopy method
0,1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(ISO 11047:1998)
(Phương pháp chiết/Extraction method)
TCVN 8882:2011
(ISO 16772:2004)
(Phương pháp phân tích/analysis method)
74.
Đất, chất thải sinh học đã xử lý, bùn
Soil, treated biowwaste, sludge
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 14
TCVN 5979:2021
(ISO 10390:2021)
75.
Than bùn
Peat
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
AOAC 973.04
76.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ trừ nitrate. Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen excepted nitrate content Kjeldahl Method
0,1%
TCVN 8557:2010
77.
Xác định hàm lượng Nitơ amoni và nitrate.
Phương pháp Devarda
Determination of ammonia and nitrate content.
Devarda method
0,1%
AOAC 892.01
78.
Xác định hàm lượng nitơ tổng. Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content. Kjeldahl Method
0,1%
AOAC 955.04D
79.
Xác định hàm lượng P2 O5 hữu hiệu.
Phương pháp quang phổ
Determination of available phosphorus content.
Spectrometric method
0,1%
0,2%
TCVN 8559:2010
AOAC 960.03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu. Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of avaliable potassium content.
Flame photometer method.
0,1%
TCVN 8560:2018
81.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng và hút chân không
Determination of Moisture.
Gravimetric method & Vacuum - Desiccation method
0,05%
AOAC 950.01
AOAC 965.08
82.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture.
Drying method
0,1%
TCVN 9297:2012
83.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Total Sulfur content.
Gravimetric method
0,1%
TCVN 9296:2012
84.
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số.
Phương pháp Walkley - Black
Determination of total organic carbon content. Walkley - Black method
0,5% (OC)
1,1% (OM)
TCVN 9294:2012
85.
Xác định hàm lượng axit humic. Phương pháp Walkley - Black
Determination of humic acid content.
Walkley - Black method
0,6% CH)
1,1% (AH)
TCVN 8561:2010
86.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit.
Phương pháp quang phổ
Determination of acid – soluble boron content.
Spectrophotometric method
30 mg/kg
TCVN 13263-8:2020
AOAC 982.01
87.
Xác định hàm lượng SiO2.
Phương pháp trọng lượng
Determination of SiO2 content. Gravimetric method
0,5%
HD-7.5BC/50C-6 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
88.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Ca, Mg tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Ca, Mg content.
Titrimetric method
1,0%
TCVN 12598:2018
89.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 9284:2018
90.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9285:2018
91.
Xác định hàm lượng Molipden (Mo), Sắt (Fe).
Phương pháp F-AAS
Determination of Molipden and Iron content
F-AAS method
Mo:
50 mg/kg
Fe:
20 mg/kg
TCVN 9283:2018
92.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
93.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
40 mg/kg
TCVN 9288:2012
94.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9289:2012
95.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS và GF-AAS
Determination of Cadmium content
F- AAS and GF-AAS method
F-AAS:
1,2 mg/kg
GF-AAS:
0,25 mg/kg
TCVN 9291:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
96.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9290:2018
97.
Xác định hàm lượng axit tự do.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content. Titrimetric method
0,1%
TCVN 9292:2019
98.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước.
Phương pháp quang phổ
Determination of water–soluble boron content. Spectrometric method
30 mg/kg
TCVN 13263-7:2020
99.
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu.
Phương pháp quang phổ
Determination of available silicon content.
Spectrometric method
0,1%
TCVN 11407:2019
100.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of grainaire analysis
TCVN 4853:1989
101.
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số.
Phương pháp quang phổ
Dermination of total phosphorus content.
Spectrometric method
0,1%
TCVN 8563:2010
102.
Xác định hàm lượng kali tổng số. Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of total potassium content.
Flame photometer method
0,1%
TCVN 8562:2010
103.
Xác định hàm lượng axit fulvic. Phương pháp Walkley - Black
Determination of fulvic acid content.
Walkley - Black method
0,6% (CF)
1,3% (AF)
TCVN 8561:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
104.
Phân bón
Fertilizer
Xác định tỷ lệ C/N.
Phương pháp Walkley - Black và phương pháp chuẩn độ
Determination of C/N ratio.
Walkley - Black method & Titrimetric method
-
TCVN 8557:2010
TCVN 9294:2012
105.
Xác định hàm lượng Coban
Phương pháp F-AAS
Determination of Cobalt content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9287:2018
106.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen. Kjeldahl Method
0,1%
TCVN 10682:2015
107.
Xác định P2O5 hòa tan trong nước.
Phương pháp quang phổ
Determination of water soluble P2O5 content.
Spectrometric method
0,1%
TCVN 10678:2015
108.
Xác định hàm lượng Biuret.
Phương pháp F-AAS
Determination of biuret content.
F-AAS method
0,15%
AOAC 976.01
109.
Xác định hàm lượng Asen.
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,3 mg/kg
TCVN 11403:2016
110.
Xác định hàm lượng Hg tổng.
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Hg content
CV-AAS method
0,1 mg/kg
TCVN 10676:2015
111.
Xác định hàm lượng P2O5 tổng. Phương pháp quang phổ
Determination of total P2O5 content
Spectrometric method
0,2%
AOAC 957.02 & AOAC 958.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
112.
Phân bón
Fertilizer
Xác định P2O5 hòa tan trong nước.
Phương pháp quang phổ
Determination of water soluble P2O5 content.
Spectrometric method
0,2%
AOAC 970.01 & AOAC 977.01
113.
Xác định hàm lượng phospho hữu hiệu.
Phương pháp quang phổ
Determination of available phosphorus content.
Spectrometric method
0,2%
AOAC 960.02
114.
Xác định hàm lượng Natri.
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa
Determination of Sodium content
Flame-emission spectrometric method
0,1%
TCVN 13263-15:2021
115.
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Fe, Cu, Zn, Mn.
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca, Mg, Fe, Cu, Zn, Mn content
F-AAS method
Ca: 40 mg/kg
Mg: 20 mg/kg
Fe: 20 mg/kg Cu: 10 mg/kg
Zn: 10 mg/kg
Mn:40 mg/kg
AOAC 965.09
116.
Xác định tỷ trọng Determination of relative density
-
TCVN 13263-10:2020
117.
Xác định độ pH Determination of pH
2~12
TCVN 13263-9:2020
118.
Phân bón không màu
Non-colour Fertilizer
Xác định clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride dissolved in water.
Titrimetric method
0,05%
TCVN 8558:2010
119.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định hàm lượng nitơ tổng. Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content. Kjeldahl Method
0,1%
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
120.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp trọng lượng
Determination of available P2O5. Gravimetric method
0,5%
TCVN 5815:2018
121.
Xác định hàm lượng kali
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of potassium content
Flame photometers method
0,1%
TCVN 5815:2018
122.
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy chân không
Determination of moisture content. Vacuum drying method
0,1%
TCVN 5815:2018
123.
Phân Supe photphat Super phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp trọng lượng
Determination of available P2O5. Gravimetric method
0,5%
TCVN 4440:2018
124.
Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp trọng lượng
Determination of available P2O5. Gravimetric method
0,5%
TCVN 1078:2023
125.
Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng CaO, MgO tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total CaO, MgO content.
Titrimetric method
1,0 %
TCVN 1078:2023
126.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of grainaire analysis
TCVN 1078:2023
127.
Phân DAP
DAP fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp trọng lượng
Determination of available P2O5. Gravimetric method
0,5%
TCVN 8856:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
128.
Phân DAP
DAP fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen. Kjeldahl Method
0,1%
TCVN 8856:2018
129.
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy chân không.
Determination of moisture content. Vacuum drying method.
0,1%
TCVN 8856:2018
130.
Phân ure
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content. Kjeldahl Method
0,1%
TCVN 2620:2014
131.
Xác định hàm lượng Biuret. Phương pháp quang phổ
Determination of Biuret content. Spectrometric method
0,15%
TCVN 2620:2014
AOAC 960.04
132.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of grainaire analysis
TCVN 2620:2014
133.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd, Pb content
GF-AAS method
Cd: 0,001 mg/L
Pb: 0,01 mg/L
ISO 15586:2003
134.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
135.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng As
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử- Kỹ thuật hydrua
Determination of Arsenic content
AAS method (hydride technide)
0,01 mg/L
TCVN 6626:2000
(ISO 11969:1996)
136.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of Arsenic content
Cold-vapor atomic absorption spectrometric method
0,0005 mg/L
TCVN 7877:2008
(ISO 5666:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
137.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Co, Ni.
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Cu, Zn, Co, Ni
Content.
Flame atomic absorption spectrometric method
Cu: 0,5 mg/L,
Zn: 0,5 mg/L
Co: 1 mg/L
Ni: 1 mg/L
TCVN 6193:1996
(ISO 8288:1986)
138.
Natri hydroxit kỹ thuật
Sodium hydroxide technical
Xác định hàm lượng Natri hydroxyt (NaOH).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium hydroxyt content.
Titrimetric method
1%
TCVN 3795:1983
ASTM E291-18
139.
Xác định hàm lượng Natri Cacbonat (Na2CO3).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium carbonate content.
Titrimetric method
0,14%
TCVN 3795:1983
140.
Natri hydroxit kỹ thuật
Sodium hydroxide technical
Xác định hàm lượng Natri clorua (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ, phương pháp đo độ đục
Determination of Sodium chloride content.
Titrimetric method, turbidity method
Chuẩn độ/titrimetric:
0,02%
Đo độ đục/ Turbidity method:
0,001%
TCVN 3796:1983
(Chuẩn độ/titrimetric)
BS 6075-2:1981
Part 2
(Đo độ đục/Turbidity method)
141.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp so màu
Determination of iron content
Spectrometric method
0,005% (Fe2O3)
TCVN 3797:1983
142.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp UV-Vis
Determination of iron content
UV-Vis method
0,001%
ASTM E291-18
143.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định hàm lượng formaldehyt tự do và thủy phân.
Phương pháp quang phổ
Determination of formaldehyde. Spectrometric method
15 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
144.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo
Phương pháp GC-MS
Deternination of certain aromatic amines derived from azo colorants
GC-MS method
10 mg/kg
TCVN 12512-1:2018
(ISO 14362-1:2017)
145.
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen
Phương pháp GC-MS
Determination of 4-aminoazobenzen content.
GC-MS method
10 mg/kg
TCVN 12512-3:2018
(ISO 14362-3:2017)
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: International Standard Organization. - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - ASTM: American Society for Testing and Materials. - BS: British Standard. - HD-…BC …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/30
Phụ lục 1: danh mục azo dyes trong thuốc nhuộm và vải sợi (TCVN 12512-1:2018)
Appendix 1 of Certain aromatic amines derived from azo colorants in Colorant, textile product
(TCVN 12512-1:2018)
Stt
No.
Tên hoạt chất
Compound name
Số CAS
CAS No.
LOQ
mg/kg
1
Biphenyl-4-ylamine
4-Aminobiphenyl xenylamine
92-67-1
10 mg/kg
Mỗi chất/each compound
2
Benzidine
92-87-5
3
4-Chlor-o-toluidine
95-69-2
4
2-Naphthylamine
91-59-8
5
o-Aminoazotoluene
4-Amino-2’, 3-dimethylazobenzene
4-o-Tolylazo-o-toluidene
97-56-3
6
5-Nitro-o-toluidine
2-Amino-4-nitrotoluene
99-55-8
7
4-Chloraniline
106-47-8
8
4-Methoxy-m-phenylenediamine
2,4-Diaminoanisole
615-05-4
9
4,4’-Diaminodiphenylmethane
4,4’-Methylenedianiline
101-77-9
10
3,3-Dichlorobenzidine
3,3’ Dichlorobiphenyl 4,4’-ylenediamine
91-94-1
11
3,3’-Dimethoxybenzidine
o-Dianisidine
119-90-4
12
3,3’-Dimethylbenzidine
4,4’-Bi-o-toluidine
119-93-7
13
4,4’-methylene-bis (2-methylaniline)
4,4’-methylenedi-o-toluidine
3,3’-Dimethyl-4,4’-Diaminodiphenylmethane
838-88-0
14
6-Methoxy-m-toluidine
p-Cresidine
120-71-8
15
4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline)
2,2’-dichloro-4,4’-methylene-dianiline
101-14-4
16
4,4’-Oxydianiline
101-80-4
17
4,4’-Thiodianiline
139-65-1
18
o-Toluidine
2-Aminotoluene
95-53-4
19
4-Methyl-m-phenylenediamine
2,4-toluylendiamine
95-80-7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/30
Stt
No.
Tên hoạt chất
Compound name
Số CAS
CAS No.
LOQ
mg/kg
2,4-diaminotoluene
20
2,4,5-Trimethylaniline
2,4,5 trimethyl benzenamine
137-17-7
21
o-Anisidine
2-Methoxyaniline
90-04-0
22
4-Aminoazobenzene
60-09-3
Phụ lục 2 danh mục azo dyes trong thuốc nhuộm và vải sợi (TCVN 12512-3:2018)
Appendix 1 of Certain aromatic amines derived from azo colorants in Colorant, textile product
(TCVN 12512-3:2018)
Stt
No.
Tên hoạt chất
Compound name
Số CAS
CAS No.
LOQ
mg/kg
1
4-Aminoazobenzene
60-09-3
10 mg/kg
Mỗi chất/each compound
2
2,4-dimethylaniline
95-68-1
3
2,6-dimethylaniline
87-62-7
4
1,4-Phenylenediamine
106-50-3
5
Aniline
62-53-3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ban phân tích hoá sinh (Ban BC)/ Bio-chemical Lab
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic products
Định lượng vi sinh vật.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3.
Định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive E. coli.
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feeding stuffs
Định lượng vi sinh vật.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
7.
Định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive E. coli.
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
8.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oc sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,9 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
10.
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 8275-2:2010
11.
Thực phẩm, Food
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,3 CFU/25g
1,3 CFU/25mL
TCVN 10780-1:2017
12.
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique in products with water activity less
TCVN 8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods than or equal to 0,95
13.
Phân bón
Fertilizers
Định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive E.coli.
Most probable number technique
HD-7.5BC/50a-1 (2021)
(Ref. TCVN 6846: 2007)
14.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
1,3 CFU/25g
HD-7.5BC/50a-2 (2021)
(Ref. TCVN 10780-1:2017)
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: International Standard Organization. - HD-…BC …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ban phân tích cơ lý (Ban GP)/Grain Physical Lab
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Gạo
Rice
Xác định Độ ẩm
Determination of Moisture
0,1%
TCVN 11888:2017
(ISO 712:2009)
2.
Cà phê
Coffee
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
0,1%
ISO 6673:2003
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: International Standard Organization.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ban Thử nghiệm vật liệu (Ban ML)/Material Testing Lab
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thép carbon, thép hợp kim, thép hợp kim thấp
Carbon steel, allow steel, low alloy steel
Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0.002~2.00) %
Si: (0.002~ 1.54) %
Mn: (0.03~ 3.00) %
P: (0.001~0.085) %
S: (0.001~ 0.8) %
Cr: (0.007~8.2) %
Mo: (0.005~ 1.4) %
Ni: (0.002~5.0) %
Cu: (0.001~0.5) %
Al: (0.001~0.093) %
B: (0.0001~0.007) %
Co: (0.006~0.2) %
Ti: (0.001~0.2) %
V: (0.001~0.3) %
N: (0.0025-0.5) %
TCVN 8998:2018
ASTM E415-21
JIS G1253:2013
2.
Thép không gỉ
Stainless steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0.002~1.2) %
Si: (0.002~6) %
Mn: (0.01~19) %
P: (0.001~0.15) %
S: (0.001~0.5) %
Cr: (0.001~40) %
Mo: (0.001~3) %
Ni: (0.002~40) %
Cu: (0.001~6) %
Co: (0.001~10) %
Ti: (0.001~2.5) %
V: (0.001~0.9) %
W: (0.005~0.5) %
N: (0.0025-0.5) %
ASTM E1086-22
JIS G1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
3.
Đồng và hợp kim đồng
Copper and allow copper
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Zn: (0.001~46) %
Pb: (0.002~22) %
Sn: (0.001~22) %
P: (0.001~1.1)%
Mn: (0.001~7) %
Fe: (0.001~6.6) %
Ni: (0.001~35)%
Si: (0.001~8) %
Al: (0.001~12) %
Cr: (0.001~1) %
BS EN 15079:2015
4.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and
allow aluminium
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Si: (0.001~25) %
Fe: (0.001~3.3) %
Cu: (0.001~22) %
Mn: (0.001~13) %
Mg: (0.001~11) %
Cr: (0.001~0.37) %
Ni: (0.001~4.5) %
Zn: (0.001~13) %
Ti: (0.001~0.3) %
Pb: (0.0015~1) %
Sn: (0.001~1) %
V: (0.0005~0.12)%
ASTM E1251-17a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Ban Thử nghiệm vật liệu (Ban ML)/Material Testing Lab
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
- Độ thắt tương đối
Tensile test, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
- Area reduction
Max 1000 kN
ASTM A370-23
JIS Z2241:2022
TCVN 197-1:2014
2.
Thử uốn
Bend test
Max Ø32 mm
ASTM A370-23
JIS Z2248:2022
TCVN 198:2008
3.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Xác định độ cứng Rockwell
Determination of Rockwell hardness
(20~88) HRA
(20~100) HRB
(20~70) HRC
ASTM E18-22
JIS Z2245:2021
TCVN 257-1:2007
4.
Xác định cứng Vicker
Determination of Vicker hardness
HV0.5~HV10
ASTM E92-23
JIS Z2244-1:2020
TCVN 258-1:2007
5.
Lớp phủ không từ trên chất nền từ
Non-magnetic coatings on magnetic substrates
Đo chiều dày lớp phủ
Measurement of coating thickness
Đến/to: 1250 μm
TCVN 5878:2007
ASTM E376-19
Lớp phủ kim loại
Metallic coatings
Đo chiều dày lớp phủ
Measurement of coating thickness
JIS H8501:1999
6.
Lớp phủ
Coating
Xác định độ bám dính lớp phủ bằng phương pháp cắt
Determination of adhesion by cut test
Cắt chéo/X-cut test: >125μm
Cắt ô/Cross-cut test: ≤125 μm
TCVN 2097:2015
ASTM D3359-23
JIS K5600-5-6:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/30
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Vật liệu thép từ
Magnetic metallic material
Đo tổn thất từ
Iron loss test
JIS C2556:2015
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: International Standard Organization. - ASTM: American Society for Testing and Materials. - JIS: Japanese Industrial Standards
Trường hợp Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the FCC Control and Fumigation Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:
Tên phòng thí nghiệm:
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Laboratory: Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Organization:
FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager :
Nguyễn Văn Lương
Số hiệu/ Code:
VILAS 528
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 19/04/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 45 Đinh Tiên Hoàng, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Số 6 Nguyễn Công Trứ, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
02439710867
E-mail:
fcchanoi@fcc.com.vn Website: fcc.com.vn
ptn_fcchanoi@fcc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Mettallic Materials
Thử kéo, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền kéo
- Độ giãn dài tương đối sau khi đứt
Tensile testing, determination of:
- Yield Strength
- Tensile Strength
- Elongation
Max 1000kN
ASTM A370-23
JIS Z2241:2022
TCVN 197-1:2014
2.
Thử uốn
Bend Testing
1800
ASTM A370-23
JIS Z2248:2022
TCVN 198:2008
3.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A, B, C
ASTM E18-22
JIS Z2245:2021
TCVN 257-1:2007
4.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV1~HV50
ASTM E92-23
JIS Z2245:2021
TCVN 258-1:2007
5.
Thử độ cứng
Phương pháp bật nẩy Leeb
Hardness test
Leeb method
HL: (170~960)
HRC: (17~69)
HRB: (13~109)
HB: (20~655)
HV: (80~940)
ASTM A956-22
6.
Thử độ bền va đập của lớp sơn phủ
Impact resistance of coating test
Cao/High
(50~500) mm
Trọng lượng/Weight
300 g; 500 g; 1000 g
ASTM D2794-93 (Reapproved 2024)
7.
Đo chiều dày lớp phủ không từ trên nền từ
Measuring thickness of non – magnetic coatings on magnetic substrates
Đến/to: 2000 μm
ASTM E376-19
TCVN 5878:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Thử độ dai va đập
Impact test
Max 300J
(-40oC ~ nhiệt độ thường)
TCVN 312-1:2007
ASTM E23-23a
9.
Bu lông
Bolt
Thử kéo, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền kéo
- Độ giãn dài tương đối sau khi đứt
Tensile testing, determination of:
- Yield Strength
- Tensile Strength
- Elongation
Đến/to: 12,9
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013/Cor 1:2013
ASTM A370-23
Đai ốc
Nut
Thử tải ren
Proof load testing
Đến/to: 12,9
ISO 898-2:2022
10.
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Thử kéo, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền kéo
- Độ giãn dài tương đối sau khi đứt
Tensile testing, determination of:
- Yield Strength
- Tensile Strength
- Elongation
(10 ~ 1000) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 7937-1:2013
11.
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Thử uốn
Bend Testing
1800
TCVN 198:2008
TCVN 6287:1997
TCVN 7397-1:2013
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- JIS Z: Japanese Industrial Standards for Miscellaneous
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific test
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Thép carbon, Thép hợp kim thấp
Carbon steel,
Low alloy steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Analyse chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry
C
(0,001~1,5)%
ASTM E415-21
Si
(0,0001~4,5)%
Mn
(0,0004~2,8)%
P
(0,0005~0,09)%
S
(0,0003~0,13)%
Cr
(0,0004~9,5)%
Mo
(0,001~2,5)%
Ni
(0,0005~6,5)%
Al
(0,0002~1,3)%
Co
(0,0005~2,2)%
Cu
(0,0002~0,8)%
Nb
(0,0004~0,35)%
Ti
(0,0002~0,35)%
V
(0,0005~0,9)%
Zr
(0,0005~0,22)%
As
(0,0004~0,09)%
B
(0,0001~0,013)%
Ca
(0,0001~0,003)%
Mg
(0,0001~0,003)%
Fe
Max 100%
2
Thép không gỉ
Stainless Steels
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Analyse chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry
C
(0,001~2,6)%
ASTM E1086-22
Si
(0,001~4)%
Mn
(0,01~2)%
P
(0,0005~0,07)%
S
(0,0003~1,2)%
Cr
(0,001~42)%
Mo
(0,001~6,5)%
Ni
(0,0007~52)%
Cu
(0,0003~8)%
Co
(0,0005~19)%
Ti
(0,0002~2,5)%
V
(0,0008~0,9)%
W
(0,005~4,5)%
N
(0,0025~1,1)%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific test
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
3
Đồng
Copper
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Analyse chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry
Si
(0,001~8)%
BS EN 15079:2015
Mn
(0,0002~7)%
Ni
(0,0005~35%)
Al
(0,0003~15)%
Pb
(0,001~24)%
P
(0,001~1,1)%
Zn
(0,0002~46)%
Sn
(0,0005~22)%
Fe
(0,0005~38)%
Cr
(0,0002~2,4)%
Ag
(0,0003~3,2)%
Be
(0,0001~2,8)%
Co
(0,001~2,6)%
As
(0,001~1,8)%
Bi
(0,002~7,5)%
Cd
(0,0002~0,16)%
Mg
(0,0001~0,2)%
S
(0,0005~0,21)%
Sb
(0,005~4,4)%
4
Hợp kim đồng
Copper alloy
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Analyse chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry
Si
(0,0005~8)%
BS EN 15079:2015
Mn
(0,0001~6)%
Ni
(0,0003~35)%
Al
(0,0002~8,5)%
Zn
(0,0001~46)%
Sn
(0,0002~22)%
Fe
(0,0003~2,7)%
Cr
(0,0002~2,4)%
Ag
(0,0002~3,2)%)
Be
(0,0001~0,018)%
Co
(0,0003~0,25)%
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 528
Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific test
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloy aluminium
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Analyse chemical compositions
Spark Atomic Emission Spectrometry
Si
(0,0002~25)%
ASTM E1251-17a
Fe
(0,0006~5,5)%
Cu
(0,0002~30)%
Mn
(0,0001~12)%
Mg
(0,00005~11)%
Cr
(0,0002~0,4)%
Ni
(0,0002~5,2)%
Zn
(0,0003~56)%
Ti
(0,0001~0,6)%
V
(0,0003~0,8)%
Pb
(0,0008~1,7)%
Ag
(0,0001~1,1)%
B
(0,0001~0,6)%
Be
(0,0001~0,28)%
Bi
(0,0001~0,75)%
Ca
(0,00005~0,08)%
Ga
(0,0002~0,07)%
Li
(0,0001~2)%
Na
(0,0001~0,025)%
Sn
(0,0004~22)%
Sr
(0,0001~0,15)%
Zr
(0,0002~0,85)%
Cd
(0,0001~0,35)%
Co
(0,0002~0,65)%
Chú thích/Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- BS EN: British Standard European Norm
- Trường hợp Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Chi nhánh Công ty CP Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thử nghiệm - Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Laboratory: Laboratory - Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Organization: FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lýLaboratory manager:   Nguyễn Thượng Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Lương Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Nguyễn Thượng Dũng
3. Nghiêm Thái Phượng

Số hiệu/ Code:  VILAS 528                                          
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/04/2024
Địa chỉ / AddressSố 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: Số 6 Nguyễn Công Trứ, P.Phạm Đình Hổ, Q.Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel024 3971 0867   Fax: 
E-mail: fcchanoi@fcc.com.vn
ptn_fcchanoi@fcc.com.vn               
Website: fcc.com.vn
 




Lĩnh vực thử nghiệm: 
Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
  1.  
Vật liệu kim loại
Mettallic materials
Thử kéo
Tensible test
(100~1000) kN
(10~100) kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892:2009)
JIS Z2241:2011
ASTM A370-20
  1.  
Thử uốn
Bend test
1800 TCVN 198:2008
JIS Z2248:2014
ASTM A370-20
  1.  
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A,B,C,D,E,F,G,H,K TCVN 257-1:2007
(ISO 
6508-1:2005)
ASTM E18-17e1
JIS Z2245:2016
  1.  
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
(50~1500) HV
(1~50) kg
ASTM E384-17
JIS Z 2244:2009
TCVN 258-1:2007
(ISO 
6507-1:1999)
  1.  
Thử độ cứng
Phương pháp Leeb
Hardness test
Leeb method
HL: (170~960)
HRC: (17~69)
HRB: (13~109)
HB: (20~655)
HV: (80~940)
ASTM A956-17a
  1.  
Thử độ bền va đập của lớp sơn phủ
Impact resistance of coating test
Cao / High
(50~500) mm
Trọng lượng / Weight
300g, 500g, 1000g
ASTM D2794-2010
ISO 6272-1:2011
  1.  
Đo chiều dày lớp phủ không từ trên nền từ
Measuring coating thickness
  ASTM E376-17
TCVN 5878:2007
(ISO 02178:1982)
  1.  
Thử độ dai va đập
Impact test (room temperature)
Max 300J
(-40~35) 0C
TCVN 312-1:2007
ISO 148-1:2006
ASTM E23-18
JIS Z2242:2018
  1.  
Bu lông
Bolt
Thử kéo
Tensible test
  TCVN 197-1:2014
TCVN 1916:1995
ASTM A370-20
BS 3692:2014
ISO 898-1:2013
ISO 892-2:2012
Đai ốc
Nut
Thử tải ren
Proof load test
  1.  
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Thử kéo
Tensible test
(100~1000) kN
(10~100) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN 
7937-1:2013
  1.  
Thử uốn
Bend test
1800 TCVN 198:2008
TCVN 6287:1997
TCVN 
7397-1:2013
Ghi chú / Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials 
JIS: Japanese Industrial Standards
BS: British Standards






















Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
  1.  
Thép carbon, thép hợp kim thấp
Carbon steel, low alloy steel
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
C (0,005~4,5) % ASTM E415-17
Si (0,01~7) %
Mn (0,01~18) %
P (0,01~0,8) %
S (0,01~0,15) %
Cr (0,01~35) %
Mo (0,005~11) %
Ni (0,01~50) %
Al (0,005~1,2) %
Co (0,01~13) %
Cu (0,005~8,5) %
Nb (0,005~3) %
Ti (0,001~2,3) %
V (0,005~10) %
Zr (0,002~0,24) %
As (0,005~0,1) %
B (0,001~0,11) %
Ca (0,0001~0,001) %
Mg (0,0005~0,1) %
Fe Max 100%
  1.  
Thép không gỉ
Stainless steels
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
C (0,005~0,25) % ASTM 
E1086-14
Si (0,01~0,9) %
Mn (0,01~2) %
P (0,003~0,15) %
S (0,003~0,065) %
Cr (17~23) %
Mo (0,01~3) %
Ni (7,5~13) %
Cu (0,01~0,3) %
Co (0,001~10) %
Ti (0,001~2,5) %
V (0,001~0,9) %
W (0,01~0,5) %
  1.  
Đồng
Copper
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0050~7,5) % BS-EN 15079:2015
Mn (0,0020~4,8) %
Ni (0,0050 ~37) %
Al (0,002~12) %
Pb (0,0100~12) %
P (0,0030~0,7) %
Zn (0,0100~45) %
Sn (0,0050~13) %
Fe (0,0050~6,5) %
Cr (0,0010~2) %
Ag (0,0010~0,3) %
Be (0,0050~0,6) %
Co (0,0050~3,6) %
As (0,0010~0,5) %
Bi (0,0020~6) %
Cd (0,0005~1) %
Mg (0,0005~0,2) %
S (0,0020~0,15) %
Sb (0,0050~0,6) %
  1.  
Hợp kim đồng
Copper alloy
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0050~0,16) % BS-EN 15079:2015
Mn (0,0010~0,07) %
Ni (0,0050~0,12) %
Al (0,0020~0,12) %
Zn (0.0050~0,13) %
Sn (0,0050~0,07) %
Fe (0,0020~0,2) %
Cr (0,0020~0,1) %
Ag (0,0020~1,6) %
Be (0,0010~2,6) %
Co (0,0050~3,6) %
  1.  
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium  and Alloy aluminium
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0020~25) % ASTM 
E1251-17a
Fe (0,0010~2,2) %
Cu (0,0010~8,5) %
Mn (0,0010~1,7) %
Mg (0,0001~12) %
Cr (0,0010~0,7) %
Ni (0,0020~3,2) %
Zn (0,0050~12) %
Ti (0,0010~0,3) %
V (0,0010~0,1) %
Pb (0,0020~1,6) %
Ag (0,0010~1,1) %
B (0,0001~0,025) %
Be (0,0001~0,015) %
Bi (0,0050~0,6) %
Ca (0,0005~0,02) %
Ga (0,0010~0,07) %
Li (0,0001~0,035) %
Na (0,0005~0,035) %
Sn (0,0050~0,3) %
Sr (0,0001~0,15) %
Zr (0,0020~0,25) %
Cd (0,0010~0,35) %
Co (0,0030~0,45) %
Ghi chú / Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials








 
Ngày hiệu lực: 
20/04/2024
Địa điểm công nhận: 
  1. 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
  2. Số 6 Nguyễn Công Trứ - Hai Bà Trưng - Hà Nội
  3. Số A1 .56, Khu đô thị Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
  4. Số 28 Lương Thế Vinh, Thành phố Lào Cai
  5. 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
528
© 2016 by BoA. All right reserved