Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Environment

Đơn vị chủ quản: 
Center of Applying Progression Science and Technology
Số VILAS: 
194
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
  Laboratory: Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Emvironment
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
  Organization: Center of Applying Progression Science and Technology
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Ngọc Minh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Trịnh Ngọc Minh Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
  1.  
Lê Thị Mỹ Hạnh  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 194 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  16/11/2024 Địa chỉ/ Address:           118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế Đia điểm/ Location:      118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế Điện thoại/ Tel:  (+84) 234 354 5090                                          Fax: E-mail: ttudtbkhcn.skhcn@thuathienhue.gov.vn                     Website: http://hucapst.vn/                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Than đá Hard coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 (105 oC – 110oC) Determination of total moisture B2 method - TCVN 172:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - TCVN 173:2011
  1.  
Đất sét, cao lanh, trường thạch Clays, kaolimit, felspat Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of lost content in ignition - TCVN 7131:2002
  1.  
Nước sạch Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Domestic water Ground water, Surface water, Wastwater Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method (0,01 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2004
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 180oC 25,0 mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Xác định chất rắn tổng số sấy ở 1050C Determination of total solid dried at 105 0C 25,0 mg/L SMEWW 2540B:2017
  1.  
Xác định chất rắn lơ lửng Bằng cách sấy khô ở 105 oC Determination of suspended solids By dry at 105 0C 5,0 mg/L SMEWW 2540 D:2017
  1.  
Nước sạch Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp đo màu Determination of Nitrite Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2- B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L   TCVN 6180:1996  
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp khử cadimi Determination of Nitrate Cadmium reduction method 0,05 mg/L SMEWW 4500-NO3- E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy 3,0 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonium Titration method 0,2 mg/L SMEWW 4500-NH3 B&C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp phenate Determination of ammonium Phenate method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NH3 B&F:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate Gravimetric method using barium chloride 10,0 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Xác định hàm lượng phosphat Phương pháp acid ascorbic Determination of phosphat Acid ascorbic method 0,04 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017
  1.  
Nước sạch Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater Xác định hàm lượng tổng phospho Phương pháp acid ascorbic Determination of total phosphorus Acid ascorbic method 0,05 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ Determination of color Spectrometric method 5,0 mg/L Pt/Co TCVN 6185C:2015
  1.  
Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Ground water, Surface water, Wastwater Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content by  F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content by F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken by F-AAS 0,1 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crôm Phương đo F-AAS Determination of Chrome by F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crôm Phương đo GF-AAS Determination of Chrome by GF-AAS method 0,004 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic by GF-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3114 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Mercury by CV-AAS method 0,0006 mg/L SMEWW 3112 B: 2017
  1.  
Nước sạch Nước dưới đất Nước mặt Domestic water Ground water, Surface water Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of Chloride Argentometric method 5,0 mg/L SMEWW 4500-Cl- B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp phenanthroline Determination of Iron Phenanthroline method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Fe B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium Titrimetric Method using EDTA 2,0 mg/L TCVN 6198:1996
  1.  
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric Method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA Titrimetric Method 5,0 mg/L SMEWW 2340 C:2017
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content  F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni) F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
  Xác định hàm lượng crôm Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr) F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 6649:2000 và/and TCVN 6496:2009
  1.  
  Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of bio-available potassium Flaming photometer 25,0 mg/kg TCVN 8662:2011
  1.  
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen Kjeldahl method 0,5 % TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng phospho penoxit (P2O5) hữu hiệu Determination of available phosphorus 0,05 % TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu. Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Flaming photometer 0,05 % TCVN 8560:2018
  1.  
Phân hỗn hợp NPK, NP, NK Mixed fertilizer NPK, NP, NK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kali hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium Flaming photometer method 0,05 % TCVN 5815:2001
  1.  
Phân URE Urea fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,04 % TCVN 2620:2014
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm sấy ở 1050C Determination of moisture 0,17 % TCVN 2620:2014
  1.  
Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret 0,11 % TCVN 2620:2014
  1.  
Phân bón (SA, Phân superphosphat đơn, Superphosphat giàu) Fertilizer (SA, Single super phosphate, super phosphate) Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method 0,2 % TCVN 9296:2012
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,2 % TCVN 9297:2012
  1.  
Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 9286:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn)  F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 9289:2012
  1.  
Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 9290:2018
  1.  
Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 9291:2018
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng crôm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr)  F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 10674:2015
  1.  
Xác định hàm lượng niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni)  F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 10675:2015
  1.  
Phân superphosphat super phosphate fertilizer Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid Titrimetric Method 0,4 % TCVN 4440:2004
  1.  
Chất tẩy rửa (xà phòng, nước rửa chén) Detersive (paste synthetic detergent, power synthetic detergent) Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol GC method 50 mg/kg SOP.CTR.HCHC: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Ethylacetate Phương pháp GC-FID Determination of Ethylacetate GC-FID method 50 mg/kg SOP.CTR.HCHC: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Xyclohexan Phương pháp GC-FID Determination of Xyclohexan GC-FID method 50 mg/kg SOP.CTR.HCHC: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Toluen Phương pháp GC-FID Determination of Toluen GC-FID method 50 mg/kg SOP.CTR.HCHC: 2021
  1.  
Tinh dầu Essential oil Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol GC method 50 mg/kg SOP.TINHDAU. HCHC.2021
  1.  
Xác định hàm lượng Ethylacetate Phương pháp GC-FID Determination of Ethylacetate GC-FID method 50 mg/kg SOP.TINHDAU. HCHC.2021
  1.  
Xác định hàm lượng Xyclohexan Phương pháp GC-FID Determination of Xyclohexan GC-FID method 50 mg/kg SOP.TINHDAU. HCHC.2021
  1.  
Xác định hàm lượng Toluen Phương pháp GC-FID Determination of Toluen GC-FID method 50 mg/kg SOP.TINHDAU. HCHC.2021
Ghi chú/ Note: ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater SOP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
 
   
   
   
   
   
 
 
     
     
   
   
       
 
Số hiệu/ Code: VILAS 194
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    16 /11 /2024       
Địa chỉ/ Address:  118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Địa điểm/Location: 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Điện thoại/ Tel: (+84) 234 354 5090  Fax: (+84) 234 384 5093
E-mail:  sokhcn@thuathienhue.gov.vn Website: www.skhcn.hue.gov.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Than đá Hard coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 (105 oC – 110oC ) Determination of total moisture content B2 method (105 oC – 110oC ) - TCVN 172:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - TCVN 173:2011
  1.  
Đất sét, cao lanh, trường thạch Clays, kaolimit, felspat Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of lost content in ignition content - TCVN 7131:2002
  1.  
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Domestic water Ground water, Surface water, Wastwater   Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content Electrochemical probe method 0,01 ~ 16 mg/L TCVN 7325:2004
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 180oC content 25,0 mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn tổng số sấy ở 1050C Determination of total solid dried at 105 0C content 25,0 mg/L SMEWW 2540B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters content 5,0 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy 3,0 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration method 0,2 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride 10,0 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Xác định hàm lượng phosphat và octophosphat thủy phân Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphat and octophosphat content Spectrometric method using amoni molipdat 0,04 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total phosphorus content Spectrometric method using amoni molipdat 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ Determination of color Spectrometric method 5,0 mg/L Pt/Co TCVN 6185:2015
  1.  
Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Ground water, Surface water, Wastwater Xác định hàm lượng đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,05 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken content F-AAS method 0,1 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng crôm Phương đo F-AAS Determination of Chrome content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng crôm Phương đo GF-AAS Determination of Chrome content GF-AAS method 0,004 mg/L SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3114 B:2017
  1.  
Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Ground water, Surface water, Wastwater Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Mercury content CV-AAS method 0,0006 mg/L SMEWW 3112 B:2017
  1.  
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Domestic water Ground water, Surface water, Xác định hàm lượng clorua Phương pháp Mo Determination of Chloride content Mohr’s method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng sắt tổng Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Total Iron Spectrometric content Method using 1,10- phenantrolin 0,05 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content Titrimetric Method using EDTA 2,0 mg/L TCVN 6198:1996
  1.  
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index content Titrimetric Method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium content EDTA Titrimetric Method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996
 
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni) content F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng crôm Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr) content F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of bio-available potassium content Flaming photometer 25,0 mg/kg TCVN 8662:2011
  1.  
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng phospho penoxit (P2O5) hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,05 % TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu. Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Flaming photometer 0,05 % TCVN 8560:2018
  1.  
Phân hỗn hợp NPK, NP, NK Mixed fertilizer NPK, NP, NK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kali hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium content Flaming photometer method 0,05 % TCVN 5815:2001
  1.  
Phân URE Urea fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,04 % TCVN 2620:2014
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm sấy ở 1050C Determination of moisture content 0,17 % TCVN 2620:2014
  1.  
Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content 0,11 % TCVN 2620:2014
  1.  
Phân bón (SA, Phân superphosphat đơn, Superphosphat giàu) Fertilizer (SA, Single super phosphate, super phosphate) Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method 0,2 % TCVN 9296:2012
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,2 % TCVN 9297:2012
  1.  
Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 9286:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 10,0 mg/kg TCVN 9289:2012
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 9290:2018
  1.  
Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,11 mg/kg TCVN 9291:2018
  1.  
Xác định hàm lượng crôm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr) content F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 10674:2015
  1.  
Xác định hàm lượng niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni) content F-AAS method 15,0 mg/kg TCVN 10675:2015
  1.  
Phân superphosphat super phosphate fertilizer Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titrimetric Method 0,4 % TCVN 4440:2004
  1.  
Chất tẩy rửa (xà phòng, nước rửa chén) Tinh dầu Detersive (paste synthetic detergent, power synthetic detergent) Essential oil Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC method 50 mg/kg SOP.CTR.HCHC: 2021 (cho chất tẩy rửa/ Detersive) SOP.TINHDAU. HCHC:2021 (cho tinh dầu/ Essential oil)
  1.  
Xác định hàm lượng Ethylacetate Phương pháp GC-FID Determination of Ethylacetate content GC-FID method 50 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Xyclohexan Phương pháp GC-FID Determination of Xyclohexan content GC-FID method 50 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng Toluen Phương pháp GC-FID Determination of Toluen content GC-FID method 50 mg/kg
Ghi chú/note:
Ngày hiệu lực: 
16/11/2024
Địa điểm công nhận: 
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Số thứ tự tổ chức: 
194
© 2016 by BoA. All right reserved