Laboratory Medlatec Thai Binh
Đơn vị chủ quản:
Medlatec Thai Binh Company
Số VILAS MED:
140
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình | ||
Medical Testing Laboratory | Medlatec Thai Binh Laboratory | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình | ||
Organization: | Medlatec Thai Binh Company | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Trung Kiên | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Phạm Mỹ Duyên |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh Serum (heparin lithium) | Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.TB.QTXN.HS.21 (2022) (Architect Ci 8000) |
|
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | MED.TB.QTXN.HS.22 (2022) (Architect Ci 8000) |
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Thai Binh |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình |
Organization: | Medlatec Thai Binh Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Trung Kiên | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Minh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh (Heparine) Serum (heparine) | Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.01 (Abbott Ci8200)/2021 |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.08 (Abbott Ci8200)/2021 | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.15 (Abbott Ci8200)/2021 | |
|
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points | MED.TB.QTXN.HS.10 (Architect Ci 8000)/2022 | |
|
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.03 (Architect Ci 8000)/2022 |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần Whole blood | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.04 (Abacus 5)/2021 |
|
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.05 (Abacus 5)/2021 | |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.06 (Abacus 5)/2022 |
Ngày hiệu lực:
05/03/2024
Địa điểm công nhận:
Số 77 Chu Văn An, Tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
140