Laboratory Medlatec Thai Binh

Đơn vị chủ quản: 
Medlatec Thai Binh Company
Số VILAS MED: 
140
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình
Medical Testing Laboratory Medlatec Thai Binh Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Thái Bình
Organization: Medlatec Thai Binh Company
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of testing:
Biochemistry, Hematology
 
Người phụ trách/ Representative:  Lê Trung Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Trung Kiên Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Phạm Mỹ Duyên
Số hiệu/ Code: VILAS Med 140 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 05/03/2024 Địa chỉ/ Address:  Số 77 Chu Văn An, tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình Địa điểm/Location:  Số 77 Chu Văn An, tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình Điện thoại/ Tel:  0982373123                                     Fax:  E-mail:            kien.letrung@medlatec.com                      Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:            Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh Serum (heparin lithium) Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.TB.QTXN.HS.21 (2022) (Architect Ci 8000)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric MED.TB.QTXN.HS.22 (2022) (Architect Ci 8000)
Ghi chú/ Note:  MED.TB.QTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Tên phòng xét nghiệm:  Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Thai Binh
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Thái Bình
Organization: Medlatec Thai Binh Company
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:  Lê Trung Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Trung Kiên Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Minh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 140 Hiệu lực/ Validation: 05/03/2024 Địa chỉ/ Address:    Số 77 Chu Văn An, Tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình Địa điểm/Location: Số 77 Chu Văn An, Tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình Điện thoại/ Tel:   0982373123                                                Fax:  E-mail:                kien.letrung@medlatec.com                    Website: www.melatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh (Heparine) Serum (heparine) Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetics MED.TB.QTXN.HS.01 (Abbott Ci8200)/2021
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Động học enzym Enzym kinetics MED.TB.QTXN.HS.08 (Abbott Ci8200)/2021
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym kinetics MED.TB.QTXN.HS.15 (Abbott Ci8200)/2021
  1.  
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points MED.TB.QTXN.HS.10 (Architect Ci 8000)/2022
  1.  
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzym Enzym kinetics MED.TB.QTXN.HS.03 (Architect Ci 8000)/2022
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần Whole blood Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Trở kháng Electric impedance MED.TB.QTXN.HH.04 (Abacus 5)/2021
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Trở kháng Electric impedance MED.TB.QTXN.HH.05 (Abacus 5)/2021
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Trở kháng Electric impedance MED.TB.QTXN.HH.06 (Abacus 5)/2022  
Ghi chú/ Note: MED.TB.QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment  
Ngày hiệu lực: 
05/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 77 Chu Văn An, Tổ 44, phường Quang Trung, Tp. Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
140
© 2016 by BoA. All right reserved