Laboratory Standardization Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
Laboratory Standardization Joint Stock Company
Số VILAS: 
1532
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm Laboratory: Laboratory Standardization Joint Stock Company Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm Organization: Laboratory Standardization Joint Stock Company Lĩnh vực hiệu chuẩn: Cơ Field of calibration: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Văn Điện Số hiệu/ Code: VILAS 1532 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địa chỉ/ Address: Số 16, ngõ 167, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội No. 16, 167 alley, Tan Mai Street, Tan Mai Ward, Hoang Mai District, Hanoi Địa điểm/Location: Số 10 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội No. 10 Le Quy Don, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi Điện thoại/ Tel: 024 8589 8268 Fax: E-mail: cxn.info@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 1532 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (*) Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nồi hấp tiệt trùng Autoclave Thử nhiệt độ Temperature test 0,1°C / (110 ~ 137) °C CXN.KT05.01 (2024) 2. Kiểm tra chỉ thị hóa học Chemical indicator check Theo ISO 11140-1:2014 3. Kiểm tra chỉ thị sinh học Biological indicator check Theo ISO 11138-3:2017 4. Tủ an toàn sinh học cấp I, cấp II, cấp III, tủ sạch Biological safety cabinet class I, class II, class III, Clean Bench Thử tốc độ gió Airflow velocity test 0,01 m/s / (0,1 ~ 5,0) m/s NSF/ANSI 49:2019 EN 12469:2000 5. Thử rò rỉ bộ lọc HEPA. Môi chất PAO (polyalpha olefin) HEPA filter leak test. Fluid PAO (polyalpha olefin) 0,0001 %/ (0 ~ 100) % 6. Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke pattenr check --- 7. Thử độ ồn Noise level test 0,1 dB / (35 ~ 130) dB 8. Thử độ rung Vibration test 0,001 mm / (0,001 ~ 4) mm 9. Thử độ rọi bề mặt làm việc Lighting intensity test Dải đo/ Range (40 ~ 20 000) lx Độ phân giải/ Resolution (0,1 ~ 10) lx 10. Thử cường độ ánh sáng tím UV Lighting intensity test 0,1 μw/cm2 / (5 ~ 19 999,9) μw/cm2 CXN.KT05.02 (2024) 11. Bộ lọc không khí hiệu suất cao HEPA/ULPA filter Thử rò rỉ bộ lọc không khí hiệu suất cao. Môi chất PAO (polyalpha olefin) HEPA/ULPA filter leak test Fluid PAO (polyalpha olefin) 0,0001 % / (0 ~ 100)% CXN.KT05.03 (2024) (Tham khảo/ Ref. NSF/ANSI 49:2009 ISO 14644-3:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 1532 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Cửa cấp khí, cửa thải khí của phòng có hệ thống cấp/ thải không khí Air supply, exhaust gate of ventilated rooms Thử vận tốc dòng khí và lưu lượng dòng khí Airflow velocity and Airflow volume test Vận tốc/ Velocity: (0,00 ~ 5,00) m/s; Lưu lượng/ Volume: (42 ~ 4250) m3/h CXN.KT05.04 (2023) (Tham khảo/ Ref. ISO 14644-3:2019) 13. Phòng sạch Clean room Thử nồng độ bụi Airborne particle concentration test Cỡ hạt bụi/ Size: (0,3 ~ 10) μm Dải đo/ Range: (0 ~ 29 000 000) hạt/m3 (particle/m3) ISO 14644-1:2015 14. Đo vận tốc và lưu lượng dòng khí Measurement of airflow velocity and volume Vận tốc/ Velocity: (0 ~ 5) m/s; Lưu lượng/ Volume: (42 ~ 4 250) m3/h ISO 14644-3:2019 15. Thử rò rỉ hệ thống lọc được lắp đặt Installed filter system leakage test (0÷100) % 16. Thử chênh lệch áp suất không khí/ Air pressure difference test (-3 735 ~ 3 735) Pa 17. Kiểm tra hướng dòng khí Airflow direction check --- 18. Thử hồi phục Recovery test Từ/ from 1 phút Class 5, 6, 7, 8 theo ISO 14644-1:2015 Grade B, C, D theo GMP 19. Thử nhiệt độ Temperature test 0,1 °C / (0 ~ 80) °C 20. Thử độ ẩm Humidity test 0,1 % / (0 ~ 100) %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 1532 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific test Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Phòng sạch Clean room Thử độ rọi Light level test (0 ~ 39 990) lx EN 12464-2:2014 22. Thử độ ồn Noise level test (35 ~ 130) dB NEBB-CPT:2009 Ghi chú/ Note: - CXN.KTxx...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization; - NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute; - EN: European Standards; - NEBB: National Environmental Balancing Bureau; - (*): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site; - Trường hợp Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Standardization Joint Stock Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm Laboratory: Laboratory Standardization Joint Stock Company Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm Organization: Laboratory Standardization Joint Stock Company Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of calibration: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Văn Điện Số hiệu/ Code: VILAS 1532 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địa chỉ/ Address: Số 16, ngõ 167, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội No. 16, 167 alley, Tan Mai Street, Tan Mai Ward, Hoang Mai District, Hanoi Địa điểm/Location: Số 10 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội No. 10 Le Quy Don, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi Điện thoại/ Tel: 024 8589 8268 Fax: E-mail: cxn.info@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 1532 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (*) Temperature chamber (-60 ~ 20) ºC CXN.KT06.01 (2024) 1,6 ºC (20 ~ 100) ºC 0,5 ºC (100 ~ 300) ºC 1,7 ºC (300 ~ 600) ºC 2,9 ºC Ghi chú/ Notes: - CXN.KT06.01 (2024): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2024/ Laboratory developed procedures, issued in 20224; - (*): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty Cổ phần Chuẩn xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for Laboratory Standardization Joint Stock Company that provides the calibration of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực: 
21/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 10 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1532
© 2016 by BoA. All right reserved