Microbiology Department - Medical Microbiology Department

Đơn vị chủ quản: 
Military Hospital 103
Số VILAS MED: 
082
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa vi sinh/ Bộ môn vi sinh vật
Medical Testing Laboratory  Microbiology Department/Medical Microbiology Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện quân y 103
Organization: Military Hospital 103
Lĩnh vực xét nghiệm:  Vi sinh
Field of testing:
 Microbiology
 
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Thái Sơn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thái Sơn Tất cả các xét nghiệm được công nhận All acredited tests.
  1.  
Lê Thu Hồng
  1.  
Nguyễn Văn An
  1.  
Hà Thị Thu Vân
  1.  
Nguyễn Lê Vân
  1.  
Hoàng Xuân Quảng
  1.  
Nguyễn Hùng Cường
  1.  
Nguyễn Minh Hải
Số hiệu/ Code: VILAS Med 082 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 22/11/2025 Địa chỉ/ Address:  261 Phùng Hưng – Phúc La – Hà Đông – Hà Nội Địa điểm/Location:  261 Phùng Hưng – Phúc La – Hà Đông – Hà Nội Điện thoại/ Tel:  0981600106             Fax:  (84) 024 33541657 E-mail:            ntson65@yahoo.com                                   Website: www.benhvien103.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical  test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram Cấy tự động - Định danh - Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) NC.QTKT.05 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ antibiotic VITEK 2)
  1.  
Nước tiểu Urine sample Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram NC.QTKT.04 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ Antibiotic VITEK 2)
  1.  
Đờm Sputum AFB trực tiếp Kỹ thuật nhuộm Zeil-Neelsen Direct AFB Zeil-Neelsen- stain technique Nhuộm Zeil-Neelsen đếm số lượng AFB Staining Zeihl-Neelsen, counting the number of AFB LA.QTKT.01 (V1.0)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma Phát hiện kháng nguyên, kháng thể HIV (HIV Ag/Ab) Detection of HIV antigen, antibody (HIV Ag/Ab) ELISA ELISA HI.QTKT.21 (V2.0) (ETIMAX 3000)
Test nhanh Rapid test HI.QTKT.29 (V1.0) (Alere HIV Combo kit)
Miễn dịch hoá phát quang CMIA HI.QTKT.09 (V2.0) (Cobas E411)
 
  • Ghi chú/ Note: NC/LA/HI.QTKT…: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
 
Ngày hiệu lực: 
22/11/2025
Địa điểm công nhận: 
261 Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
82
© 2016 by BoA. All right reserved